Tổng quan nghiên cứu
Bệnh lao vẫn là một trong những vấn đề sức khỏe toàn cầu nghiêm trọng, với hơn 9 triệu ca mắc mới mỗi năm và hơn 4000 người tử vong hàng ngày theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020. Việt Nam nằm trong nhóm 30 quốc gia có gánh nặng bệnh lao cao nhất thế giới, với khoảng 174.000 ca mắc mới và 11.000 ca tử vong mỗi năm. Bệnh lao không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động sâu sắc đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh, đặc biệt là những bệnh nhân đang điều trị ngoại trú với thời gian điều trị kéo dài từ 6 đến 12 tháng.
Nghiên cứu “Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân lao điều trị ngoại trú tại phòng khám Bệnh viện Lao bệnh Phổi Đăk Lăk và một số yếu tố liên quan, năm 2021” được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng CLCS của bệnh nhân lao đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Lao và bệnh Phổi Đăk Lăk trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ đo lường SF-36 với 143 bệnh nhân tái khám, nhằm xác định các yếu tố cá nhân, bệnh lý, gia đình và y tế ảnh hưởng đến CLCS. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các can thiệp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân lao tại địa phương, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao hiệu quả chương trình phòng chống lao quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng cuộc sống (CLCS) theo định nghĩa của WHO, trong đó CLCS được hiểu là nhận thức chủ quan của cá nhân về vị trí của họ trong cuộc sống, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, xã hội, sức khỏe thể chất và tinh thần. Khái niệm CLCS liên quan đến sức khỏe (health-related quality of life) được sử dụng để đánh giá tác động của bệnh tật và điều trị đến sự thoải mái và khả năng hưởng thụ cuộc sống của bệnh nhân.
Bộ công cụ SF-36 được áp dụng để đo lường CLCS, bao gồm 36 câu hỏi đánh giá 8 khía cạnh sức khỏe: chức năng thể lực, hạn chế khi hoạt động thể lực, hạn chế hoạt động do vấn đề tinh thần, sức sống, sự thỏa mái về tinh thần, hoạt động xã hội, cảm giác đau và tình trạng sức khỏe chung. SF-36 được lựa chọn do tính ngắn gọn, độ tin cậy cao (hệ số Cronbach’s α khoảng 0,79), đã được Việt hóa và phù hợp với đặc điểm văn hóa địa phương.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
- Yếu tố cá nhân (tuổi, giới, dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, khu vực sinh sống)
- Yếu tố bệnh lý (loại lao, thời gian điều trị, số lần tái khám)
- Yếu tố gia đình (tiền sử gia đình mắc lao, thái độ và sự ủng hộ của người thân)
- Yếu tố y tế (chất lượng tư vấn, thái độ nhân viên y tế)
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang phân tích, tiến hành tại Khoa Khám Bệnh, Bệnh viện Lao và bệnh Phổi Đăk Lăk từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021. Cỡ mẫu thực tế là 143 bệnh nhân lao điều trị ngoại trú đến tái khám trong khoảng thời gian 2 tháng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng phiếu câu hỏi cấu trúc gồm 3 phần: thông tin cá nhân và gia đình, thông tin bệnh lý và dịch vụ y tế, và bộ câu hỏi SF-36 đánh giá CLCS. Bộ công cụ đã được thử nghiệm trên 15 đối tượng để điều chỉnh phù hợp với đặc điểm dân tộc và ngôn ngữ địa phương.
Số liệu được mã hóa và nhập liệu trên phần mềm Epidata 3.1, phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Các phân tích thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và kiểm định T-Student, χ2 được sử dụng để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố với điểm CLCS, với mức ý nghĩa thống kê p<0,05. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ minh họa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng cuộc sống chung của bệnh nhân lao: Điểm trung bình CLCS theo thang SF-36 là 49,9±6,6 điểm, trong đó 53,8% bệnh nhân có CLCS trung bình kém và 46,2% có CLCS trung bình khá. Không có bệnh nhân nào đạt mức khá – tốt. Khía cạnh có điểm cao nhất là sự thỏa mái về tinh thần (54,8±1,3 điểm), thấp nhất là hoạt động xã hội (43,3±1,7 điểm).
Ảnh hưởng của yếu tố cá nhân: Bệnh nhân dân tộc thiểu số có điểm CLCS cao hơn nhóm dân tộc Kinh (52,7±4,6 so với 49,6±6,8, p=0,04). Các yếu tố tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân và khu vực sinh sống không có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với CLCS.
Ảnh hưởng của yếu tố bệnh lý: Không có sự khác biệt đáng kể về điểm CLCS giữa bệnh nhân lao phổi và lao ngoài phổi, cũng như giữa các nhóm thời gian điều trị và số lần tái khám (p>0,05). Bệnh nhân mới tái khám lần đầu có điểm CLCS cao hơn nhẹ so với nhóm tái khám nhiều lần.
Ảnh hưởng của yếu tố gia đình và y tế: Mặc dù bệnh nhân nhận được sự ủng hộ từ gia đình có điểm CLCS cao hơn nhóm không được ủng hộ, và bệnh nhân được nhân viên y tế giải thích tình trạng bệnh có điểm CLCS thấp hơn nhóm không được giải thích, nhưng các khác biệt này không có ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy CLCS của bệnh nhân lao điều trị ngoại trú tại Đăk Lăk ở mức trung bình kém, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Điểm thấp nhất ở khía cạnh hoạt động xã hội phản ánh sự ảnh hưởng của bệnh lao đến khả năng tham gia các hoạt động cộng đồng, có thể do sự kỳ thị và hạn chế thể lực. Mức điểm cao nhất ở sự thỏa mái về tinh thần có thể do bệnh nhân đã thích nghi phần nào với bệnh trạng và điều trị.
Mối liên quan giữa dân tộc và CLCS có thể phản ánh sự khác biệt về văn hóa, hỗ trợ xã hội và nhận thức về bệnh. Các yếu tố như tuổi, giới, trình độ học vấn không ảnh hưởng rõ rệt, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây nhưng khác biệt với một số nghiên cứu khác, có thể do đặc điểm mẫu và vùng nghiên cứu.
Việc không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa giữa yếu tố bệnh lý, gia đình và y tế với CLCS có thể do kích thước mẫu hạn chế hoặc các yếu tố này ảnh hưởng gián tiếp qua các biến trung gian khác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình CLCS theo các nhóm dân tộc, hoặc bảng phân loại mức độ CLCS theo giới tính và nhóm tuổi để minh họa rõ hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân lao: Phát triển các chương trình tư vấn phù hợp nhằm nâng cao sự thỏa mái về tinh thần và giảm kỳ thị xã hội, tập trung vào cải thiện hoạt động xã hội của bệnh nhân. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Bệnh viện Lao và bệnh Phổi Đăk Lăk phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
Xây dựng các hoạt động hỗ trợ việc làm phù hợp với sức khỏe bệnh nhân: Tạo điều kiện cho bệnh nhân tham gia các công việc nhẹ nhàng, phù hợp nhằm cải thiện thu nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Trung tâm lao động việc làm địa phương, các tổ chức xã hội.
Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế: Đảm bảo nhân viên y tế có thái độ thân thiện, giải thích rõ ràng tình trạng bệnh để bệnh nhân cảm thấy được tôn trọng và an tâm điều trị. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: Bệnh viện Lao và bệnh Phổi Đăk Lăk.
Thực hiện nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS: Khảo sát các yếu tố xã hội, kinh tế và tâm lý để xác định nguyên nhân gốc rễ, từ đó đề xuất các can thiệp hiệu quả hơn. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: Các viện nghiên cứu y tế công cộng, trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và bác sĩ điều trị lao: Nghiên cứu cung cấp thông tin về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng tư vấn và chăm sóc bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và chính sách công: Cơ sở dữ liệu để xây dựng các chính sách hỗ trợ bệnh nhân lao, nâng cao hiệu quả chương trình phòng chống lao.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá CLCS và phân tích các yếu tố liên quan trong bối cảnh Việt Nam.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Thông tin để thiết kế các chương trình hỗ trợ xã hội, giảm kỳ thị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân lao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu chọn thang đo SF-36 để đánh giá chất lượng cuộc sống?
SF-36 là công cụ đo lường đa chiều, ngắn gọn, có độ tin cậy cao và đã được Việt hóa phù hợp với đặc điểm văn hóa địa phương, giúp đánh giá cả sức khỏe thể chất và tinh thần của bệnh nhân.Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân lao tại Đăk Lăk hiện nay ra sao?
Điểm trung bình CLCS là 49,9±6,6, trong đó hơn 53% bệnh nhân có chất lượng cuộc sống trung bình kém, đặc biệt hoạt động xã hội bị ảnh hưởng nhiều nhất.Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân lao?
Dân tộc là yếu tố duy nhất có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê, với bệnh nhân dân tộc thiểu số có điểm CLCS cao hơn nhóm dân tộc Kinh.Có sự khác biệt về chất lượng cuộc sống giữa bệnh nhân lao phổi và lao ngoài phổi không?
Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về điểm CLCS giữa hai nhóm này.Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân lao?
Cần tăng cường tư vấn tâm lý, hỗ trợ xã hội, cải thiện điều kiện làm việc phù hợp sức khỏe và nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên y tế để giảm kỳ thị và nâng cao hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân lao điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Lao và bệnh Phổi Đăk Lăk ở mức trung bình kém với điểm trung bình 49,9±6,6.
- Khía cạnh hoạt động xã hội bị ảnh hưởng nhiều nhất, trong khi sự thỏa mái về tinh thần có điểm cao nhất.
- Dân tộc là yếu tố cá nhân duy nhất có ảnh hưởng có ý nghĩa đến CLCS, các yếu tố khác như tuổi, giới, bệnh lý, gia đình và y tế chưa có ảnh hưởng rõ ràng.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao tư vấn tâm lý, hỗ trợ xã hội và đào tạo nhân viên y tế nhằm cải thiện CLCS cho bệnh nhân.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các can thiệp đề xuất và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng để nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống bệnh nhân lao.
Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân lao tại địa phương!