Tổng quan nghiên cứu
Bệnh Zona, do virus Varicella Zoster (VZV) gây ra, là một bệnh da cấp tính phổ biến trên toàn cầu với khoảng 600.000 đến 850.000 ca mắc mới mỗi năm. Tỷ lệ mắc bệnh trong suốt cuộc đời dao động từ 10 đến 20%, trong đó người cao tuổi và những người suy giảm miễn dịch là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất. Tại Việt Nam, bệnh Zona chiếm 41,53% tổng số bệnh da do virus và 5,33% tổng số bệnh da điều trị nội trú tại các bệnh viện da liễu. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Da liễu - Dị ứng, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với 114 người bệnh được chẩn đoán xác định mắc Zona.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh Zona và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc điều dưỡng. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá mức độ đau, mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả chăm sóc điều dưỡng nhằm nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quy trình chăm sóc, hỗ trợ điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh Zona, đặc biệt trong bối cảnh bệnh nhân cao tuổi và có bệnh lý nền chiếm tỷ lệ lớn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng mô hình chăm sóc toàn diện cho người bệnh Zona:
- Học thuyết Peplau tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, nhấn mạnh vai trò giáo dục và hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc.
- Học thuyết Virginia Henderson đề cao việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người, giúp người bệnh thực hiện các hoạt động cần thiết cho sức khỏe khi không thể tự làm.
- Học thuyết Dorothea Orem về tự chăm sóc, khuyến khích người bệnh tự quản lý tổn thương da và cơn đau tại nhà.
- Mô hình hệ thống quy trình điều dưỡng của Bộ Y tế (2007) được áp dụng để quản lý và đánh giá toàn diện quá trình chăm sóc.
- Học thuyết Madeleine Leininger về chăm sóc văn hóa, đảm bảo sự tôn trọng giá trị và tín ngưỡng của người bệnh trong quá trình chăm sóc.
Các khái niệm chính bao gồm: mức độ đau (đánh giá bằng thang điểm VAS), mức độ mất ngủ (theo thang đo ISI), ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và sự hài lòng của người bệnh với công tác chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu có phân tích được thực hiện trên 114 người bệnh Zona tại Trung tâm Da liễu - Dị ứng, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn: người bệnh trên 18 tuổi, đồng ý tham gia nghiên cứu, không bị loại trừ do sức khỏe yếu hoặc không hợp tác.
Dữ liệu được thu thập qua khám lâm sàng, phỏng vấn trực tiếp, hồ sơ bệnh án và bảng câu hỏi chuẩn hóa đánh giá mức độ đau (VAS), mất ngủ (ISI), ảnh hưởng chất lượng cuộc sống và sự hài lòng với công tác chăm sóc. Các công cụ thu thập số liệu được xây dựng dựa trên bộ công cụ nghiên cứu trước đó, đã được hiệu chỉnh và thử nghiệm.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các phương pháp thống kê mô tả (trung bình, tỷ lệ phần trăm) và phân tích mối liên quan (OR, kiểm định p < 0,05). Quá trình thu thập và xử lý dữ liệu được kiểm soát chặt chẽ nhằm giảm thiểu sai số, đồng thời đảm bảo đạo đức nghiên cứu và bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của người bệnh: Trong 114 người bệnh, nam giới chiếm 61,4%, nữ 38,6%. Tuổi trung bình là 86,16 ± 11,86, với 91,1% người bệnh trên 50 tuổi. Nghề nghiệp chủ yếu là tự do, nội trợ, nông dân (46,5%) và hưu trí (44,7%). Phần lớn người bệnh sống tại thành phố/thị trấn (78,1%). Tỷ lệ người bệnh có bệnh lý nền chiếm 79,8%, trong đó bệnh tim mạch chiếm 31,6%, bệnh nội tiết 27,2%, bệnh tiêu hóa 24,5%.
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Tổn thương da chủ yếu là mảng da viêm đỏ, mụn nước mọc thành chùm (43,9%) và bọng nước (36%). Vị trí tổn thương phổ biến nhất là liên sườn ngực, bụng (33,3%) và đầu, mặt, cổ (28,1%). Đau tiền triệu xuất hiện ở 64% người bệnh. Mức độ đau nặng chiếm 79,8% ngày đầu nhập viện, giảm xuống còn 0,8% sau 14 ngày điều trị. Mất ngủ nặng chiếm 60,5% ngày đầu, giảm còn 0,9% sau 14 ngày.
Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Qua 14 ngày điều trị, tỷ lệ người bệnh giảm đau và cải thiện giấc ngủ rõ rệt. Tổn thương da khô, bong vảy tăng dần, giảm nguy cơ bội nhiễm. Sự hài lòng của người bệnh với công tác chăm sóc đạt mức cao, đặc biệt trong việc tư vấn và giáo dục sức khỏe.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhóm người cao tuổi và có bệnh lý nền chiếm tỷ lệ lớn, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về nguy cơ mắc Zona và biến chứng đau sau Zona tăng theo tuổi. Mức độ đau và mất ngủ giảm dần trong quá trình điều trị phản ánh hiệu quả của chăm sóc điều dưỡng kết hợp với điều trị y khoa, tương đồng với các nghiên cứu trước đây.
Việc tổn thương da chủ yếu tập trung ở vùng liên sườn ngực và đầu mặt cổ phù hợp với đặc điểm bệnh lý của Zona, giúp định hướng chăm sóc chuyên biệt. Tỷ lệ bội nhiễm thấp nhờ quy trình chăm sóc tổn thương da nghiêm ngặt, bao gồm vệ sinh và bôi thuốc đúng cách.
Sự hài lòng cao của người bệnh chứng tỏ vai trò quan trọng của điều dưỡng trong giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tuân thủ điều trị. Các biểu đồ phân bố mức độ đau, mất ngủ và tiến triển tổn thương da có thể minh họa rõ ràng quá trình hồi phục, hỗ trợ đánh giá hiệu quả chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng về chăm sóc người bệnh Zona, đặc biệt kỹ thuật chăm sóc tổn thương da và quản lý đau, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng, chủ thể: bệnh viện và trường đại học điều dưỡng.
Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa cho người bệnh Zona tại các cơ sở y tế, bao gồm hướng dẫn vệ sinh, bôi thuốc, theo dõi mức độ đau và mất ngủ, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt. Thời gian: 3 tháng, chủ thể: ban quản lý bệnh viện.
Phát triển chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình, tập trung vào tự chăm sóc tại nhà, nhận biết dấu hiệu biến chứng và tuân thủ điều trị. Thời gian: liên tục, chủ thể: điều dưỡng và nhân viên y tế.
Tăng cường hỗ trợ tâm lý và tư vấn cho người bệnh, áp dụng các kỹ thuật thư giãn, thiền, yoga để giảm lo âu, căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Thời gian: trong suốt quá trình điều trị, chủ thể: điều dưỡng và chuyên gia tâm lý.
Nghiên cứu mở rộng và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả các biện pháp chăm sóc và điều trị, từ đó điều chỉnh phù hợp với đặc điểm người bệnh tại Việt Nam. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: các viện nghiên cứu và bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về chăm sóc người bệnh Zona, áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn, nâng cao kỹ năng quản lý đau và hỗ trợ tâm lý.
Bác sĩ chuyên khoa Da liễu và Nội khoa: Hiểu rõ đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị, phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong chăm sóc toàn diện.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc và đào tạo nhân lực phù hợp, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Điều dưỡng, Y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn để phát triển đề tài nghiên cứu và ứng dụng trong thực hành.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh Zona có thể tái phát không?
Có, virus Varicella Zoster tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể và có thể tái hoạt động khi hệ miễn dịch suy giảm, dẫn đến tái phát bệnh Zona.Mức độ đau do Zona kéo dài bao lâu?
Đau có thể xuất hiện trước khi tổn thương da và kéo dài nhiều tháng hoặc năm sau khi tổn thương đã lành, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền.Chăm sóc da tổn thương Zona cần lưu ý gì?
Giữ vùng da sạch, khô, tránh làm vỡ mụn nước, sử dụng dung dịch sát khuẩn nhẹ và thuốc bôi theo chỉ định để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát.Người bệnh Zona có cần nghỉ ngơi hoàn toàn không?
Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể phục hồi, đồng thời áp dụng các kỹ thuật thư giãn để giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ, không nên vận động quá sức.Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh Zona là gì?
Điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong đánh giá triệu chứng, quản lý đau, chăm sóc tổn thương da, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc người bệnh Zona tại Trung tâm Da liễu - Dị ứng, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2024.
- Người bệnh chủ yếu là nam giới cao tuổi, có bệnh lý nền, với tổn thương da phổ biến ở vùng liên sườn ngực và đầu mặt cổ.
- Mức độ đau và mất ngủ giảm rõ rệt sau 14 ngày điều trị kết hợp chăm sóc điều dưỡng chuyên sâu.
- Chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong cải thiện triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, chuẩn hóa quy trình chăm sóc và giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc tại nhà.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu để hoàn thiện mô hình chăm sóc người bệnh Zona phù hợp với thực tiễn Việt Nam. Quý độc giả và chuyên gia trong lĩnh vực điều dưỡng, da liễu được khuyến khích áp dụng và phát triển các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.