Tổng quan nghiên cứu

Thoái hóa khớp gối (THKG) là bệnh lý xương khớp phổ biến, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi, gây đau đớn và hạn chế vận động nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 25% người trên 65 tuổi bị đau khớp và tàn phế do THKG, đứng thứ hai sau bệnh tim mạch về mức độ tàn phế. Tại Việt Nam, tỷ lệ THKG cộng đồng được ước tính khoảng 27,1%. Bệnh gây ra gánh nặng kinh tế lớn cho cá nhân và xã hội do chi phí điều trị cao và hiệu quả điều trị chưa tối ưu. Nghiên cứu này tập trung vào kết quả chăm sóc điều trị người bệnh THKG nguyên phát tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 12/2021, với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Việc nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu biến chứng cho người bệnh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho công tác điều dưỡng và quản lý điều trị THKG tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh THKG:

  • Học thuyết Orem’s nhấn mạnh việc hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, giúp họ phát triển năng lực tự chăm sóc theo ba mức độ phụ thuộc.
  • Học thuyết Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó điều dưỡng hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập sớm nhất có thể.
  • Học thuyết Maslow phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, giúp điều dưỡng xác định và đáp ứng nhu cầu cá nhân người bệnh.
  • Học thuyết Peplau’s đề cao mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, coi điều dưỡng là người tư vấn, giáo dục và hỗ trợ người bệnh đạt được tự chăm sóc.
  • Hệ thống Quy trình điều dưỡng (QTĐD) gồm 5 bước: nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá, đảm bảo chăm sóc toàn diện và có hệ thống.

Các khái niệm chính bao gồm: thoái hóa khớp gối nguyên phát, mức độ đau theo thang điểm VAS, mức độ nặng theo thang điểm Lequesne, chất lượng cuộc sống theo bộ câu hỏi SF-36, và các yếu tố nguy cơ như tuổi, giới, BMI, thời gian mắc bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện trên 245 người bệnh THKG nguyên phát tại Khoa Nội Cơ Xương Khớp, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 10/2020 đến tháng 12/2021. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ cải thiện triệu chứng đau và hài lòng với kết quả điều trị khoảng 77%, với sai số mong muốn 6% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ người bệnh đáp ứng tiêu chuẩn vào nghiên cứu.

Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm nhân khẩu, lâm sàng, cận lâm sàng, mức độ đau (VAS), mức độ nặng bệnh (Lequesne), chất lượng cuộc sống (SF-36), hoạt động chăm sóc và tư vấn của điều dưỡng, cũng như mức độ hài lòng của người bệnh. Các công cụ nghiên cứu gồm phiếu chăm sóc điều dưỡng, hồ sơ bệnh án, thước đo vận động khớp gối, thang điểm VAS, Lequesne và bộ câu hỏi SF-36.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra tại ba thời điểm: nhập viện (T0), ngày thứ 3 (T1) và ngày thứ 7 (T2). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định t-test, chi bình phương, mức ý nghĩa p<0,05. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, đảm bảo quyền lợi và sự tự nguyện của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu và lâm sàng: Trong 245 người bệnh, nhóm tuổi chủ yếu từ 50 trở lên chiếm khoảng 61,1%, nữ giới chiếm tỷ lệ cao hơn nam giới. Chỉ số BMI trung bình ở mức thừa cân và béo phì, góp phần làm tăng nguy cơ và mức độ nặng của bệnh. Thời gian mắc bệnh trung bình khoảng vài năm, nhiều người có bệnh lý kèm theo như tăng huyết áp, đái tháo đường.

  2. Mức độ đau và vận động khớp gối: Điểm VAS giảm trung bình trên 50% sau 7 ngày chăm sóc điều trị, cho thấy hiệu quả giảm đau rõ rệt. Biên độ vận động gấp và duỗi khớp gối cải thiện đáng kể, với mức tăng trung bình từ 10-15 độ so với thời điểm nhập viện. Điểm Lequesne cũng giảm, phản ánh sự cải thiện chức năng vận động.

  3. Chất lượng cuộc sống: Đánh giá theo SF-36 cho thấy điểm trung bình chất lượng cuộc sống ở mức trung bình, với lĩnh vực sức khỏe thể chất thấp hơn so với sức khỏe tinh thần. Sau chăm sóc, điểm chất lượng cuộc sống tăng lên đáng kể, đặc biệt ở các lĩnh vực vận động và giảm đau.

  4. Hoạt động chăm sóc và tư vấn điều dưỡng: Người bệnh đánh giá mức độ hài lòng với hoạt động chăm sóc và tư vấn của điều dưỡng ở mức cao (trên 80% hài lòng). Các hoạt động tư vấn về chế độ dinh dưỡng, tập luyện và tuân thủ điều trị được thực hiện đầy đủ, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về đặc điểm lâm sàng, mức độ đau và cải thiện chức năng vận động sau chăm sóc điều trị THKG. Việc giảm điểm VAS trên 50% sau 7 ngày cho thấy hiệu quả tích cực của chăm sóc điều dưỡng kết hợp điều trị y tế. Sự cải thiện chất lượng cuộc sống phản ánh tầm quan trọng của chăm sóc toàn diện, không chỉ tập trung vào triệu chứng đau mà còn hỗ trợ tâm lý và giáo dục sức khỏe.

Biểu đồ thể hiện sự giảm điểm VAS và tăng biên độ vận động theo thời gian sẽ minh họa rõ nét hiệu quả chăm sóc. Bảng so sánh mức độ hài lòng của người bệnh với các hoạt động chăm sóc cũng cho thấy sự đồng thuận cao, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Nguyên nhân cải thiện có thể do sự phối hợp chặt chẽ giữa điều dưỡng và bác sĩ, áp dụng các học thuyết điều dưỡng giúp người bệnh tự chăm sóc và hiểu biết về bệnh. So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này có cỡ mẫu lớn và thời gian theo dõi đủ để đánh giá kết quả chăm sóc ngắn hạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng nhằm nâng cao kỹ năng chăm sóc, theo dõi và tư vấn người bệnh THKG, đặc biệt về kỹ thuật giảm đau và phục hồi chức năng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.

  2. Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe toàn diện cho người bệnh và gia đình, tập trung vào kiến thức bệnh, chế độ dinh dưỡng, tập luyện phù hợp và tuân thủ điều trị. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị; chủ thể: điều dưỡng và bác sĩ.

  3. Phát triển quy trình chăm sóc chuẩn hóa theo quy trình điều dưỡng, áp dụng các học thuyết điều dưỡng để cá thể hóa kế hoạch chăm sóc, đảm bảo theo dõi sát các chỉ số sinh tồn, mức độ đau và vận động khớp. Thời gian: 3 tháng để xây dựng và triển khai; chủ thể: Ban quản lý bệnh viện.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành giữa điều dưỡng, bác sĩ và chuyên gia phục hồi chức năng để tối ưu hóa kết quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Thời gian: triển khai ngay và duy trì; chủ thể: Bệnh viện và các khoa liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh THKG, áp dụng quy trình điều dưỡng hiệu quả trong thực tế.

  2. Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp và phục hồi chức năng: Hiểu rõ các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc, phối hợp điều trị toàn diện.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả điều trị.

  4. Người bệnh và gia đình: Nắm bắt kiến thức về bệnh, cách tự chăm sóc, tuân thủ điều trị và phối hợp với nhân viên y tế để cải thiện sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thoái hóa khớp gối nguyên phát là gì?
    Là tình trạng thoái hóa tiến triển của sụn và xương dưới sụn khớp gối không do nguyên nhân thứ phát như chấn thương hay viêm khớp, thường gặp ở người trung niên và cao tuổi.

  2. Các yếu tố nguy cơ chính của THKG là gì?
    Tuổi cao, giới nữ, béo phì, hoạt động thể lực quá mức, bệnh lý chuyển hóa và di truyền là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

  3. Chăm sóc điều dưỡng có vai trò như thế nào trong điều trị THKG?
    Điều dưỡng giúp giảm đau, cải thiện vận động, tư vấn giáo dục sức khỏe, hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  4. Làm thế nào để đánh giá mức độ đau và chức năng khớp gối?
    Sử dụng thang điểm VAS để đánh giá mức độ đau và thang điểm Lequesne để đánh giá mức độ nặng và chức năng vận động của khớp gối.

  5. Người bệnh THKG nên tập luyện như thế nào?
    Tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe tại chỗ, bơi lội, tránh các động tác mạnh, đột ngột và tư thế xấu để giảm áp lực lên khớp gối.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc điều trị người bệnh THKG nguyên phát tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 với cỡ mẫu 245 người bệnh.
  • Kết quả chăm sóc điều dưỡng góp phần giảm đau trên 50%, cải thiện vận động khớp gối và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.
  • Các yếu tố như tuổi, BMI, thời gian mắc bệnh và mức độ hài lòng của người bệnh có liên quan mật thiết đến kết quả chăm sóc.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giáo dục sức khỏe và phối hợp liên ngành để tối ưu hóa kết quả điều trị.
  • Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và thời gian theo dõi để đánh giá hiệu quả chăm sóc dài hạn.

Hành động tiếp theo: Áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn hóa tại các cơ sở y tế, đào tạo điều dưỡng viên chuyên sâu và phát triển chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh THKG.