Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC) năm 2020, có khoảng 32,5 triệu người Mỹ được chẩn đoán thoái hóa khớp, trong khi trên toàn cầu hơn 22% người trên 40 tuổi mắc thoái hóa khớp gối. Bệnh viêm khớp dạng thấp (VKDT) chiếm khoảng 1% dân số thế giới, với tỷ lệ dao động từ 0,1% đến 2,5% tại châu Phi. Tại Việt Nam, viêm khớp dạng thấp chiếm 0,5% trong cộng đồng và là nguyên nhân chính gây nhập viện do bệnh khớp. Bệnh thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp gây ra nhiều khó khăn trong sinh hoạt, lao động, giảm chất lượng cuộc sống và tăng tỷ lệ tàn tật ở người cao tuổi.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Hữu Nghị, Hà Nội, trong giai đoạn từ tháng 01/2021 đến tháng 06/2022, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và chất lượng cuộc sống của người bệnh thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp, đồng thời phân tích kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan. Với tổng số 125 người bệnh tham gia, trong đó 119 người bị thoái hóa khớp và 6 người bị viêm khớp dạng thấp, nghiên cứu tập trung vào nhóm người cao tuổi, chiếm hơn 62% đối tượng trên 70 tuổi.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc điều dưỡng, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các hoạt động chăm sóc và tư vấn giáo dục sức khỏe tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chương trình chăm sóc toàn diện, giảm thiểu biến chứng và nâng cao sự hài lòng của người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chủ đạo: Học thuyết nhu cầu của Henderson và Tháp nhu cầu Maslow.
Học thuyết nhu cầu của Henderson nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ người bệnh thực hiện các nhu cầu cơ bản khi họ không có khả năng tự chăm sóc. 14 nhu cầu cơ bản bao gồm hô hấp, ăn uống, bài tiết, ngủ nghỉ, vệ sinh cá nhân, an toàn, giao tiếp, tín ngưỡng, tự chăm sóc, vui chơi và kiến thức về bệnh tật.
Tháp nhu cầu Maslow phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp độ: nhu cầu sinh lý, an toàn, tình cảm và quan hệ xã hội, sự kính mến và tự trọng, và nhu cầu tự hoàn thiện. Nghiên cứu tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu này để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Các khái niệm chính bao gồm: thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, chất lượng cuộc sống (được đánh giá qua bộ câu hỏi SF-36), chăm sóc điều dưỡng, và các yếu tố liên quan như biến dạng khớp, mức độ đau, và tuân thủ điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.
Đối tượng nghiên cứu: 125 người bệnh nội trú tại Bệnh viện Hữu Nghị, gồm 119 người thoái hóa khớp và 6 người viêm khớp dạng thấp, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia.
Thời gian và địa điểm: Từ tháng 01/2021 đến tháng 06/2022 tại Bệnh viện Hữu Nghị, Hà Nội.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện.
Cỡ mẫu: 125 người bệnh đủ tiêu chuẩn.
Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi gồm 4 phần: thông tin nhân khẩu học, dữ liệu lâm sàng và cận lâm sàng, đánh giá chất lượng cuộc sống (SF-36), và kết quả chăm sóc người bệnh.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn, tần số, tỷ lệ phần trăm) và kiểm định χ2 để phân tích mối liên quan giữa các biến số với kết quả chăm sóc. Giá trị p < 0,05 được coi là có ý nghĩa thống kê.
Quản lý chất lượng: Tập huấn người điều tra, giám sát thu thập số liệu, nhập liệu kép để giảm sai sót.
Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Trường Đại học Thăng Long, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật và trung thực trong thu thập dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của người bệnh: Đa số người bệnh nghiên cứu có tuổi trên 70 chiếm 62,4%, nữ giới chiếm 76%. Tỷ lệ người bệnh có thừa cân hoặc béo phì chiếm khoảng 50%, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy béo phì là yếu tố nguy cơ thoái hóa khớp.
Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng: Tỷ lệ cứng khớp buổi sáng trên 45 phút chiếm khoảng 28,6% ở người viêm khớp dạng thấp. Tỷ lệ người bệnh có biến dạng khớp bàn ngón tay là 60,7%. Các xét nghiệm huyết thanh như RF dương tính chiếm 86,9%, tốc độ máu lắng trung bình là 52,04 ± 3,57 mm/h, CRP trung bình 2,96 ± 0,57 mg/L, phản ánh mức độ viêm mạn tính.
Chất lượng cuộc sống: Đánh giá bằng SF-36 cho thấy điểm trung bình về sức khỏe thể chất là khoảng 34,1, sức khỏe tinh thần là 45,6. Người bệnh có tuổi cao hơn có xu hướng giảm điểm sức khỏe thể chất nhưng cải thiện sức khỏe tinh thần. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống gồm giới tính nữ, thời gian mắc bệnh dài, mức độ đau và cứng khớp buổi sáng.
Kết quả chăm sóc: Tỷ lệ người bệnh được theo dõi dấu hiệu sinh tồn đạt 84,5%, hướng dẫn tập vận động và dinh dưỡng chiếm gần 50%, tuân thủ dùng thuốc trên 97%. Kết quả chăm sóc tốt chiếm 58,3%, khá 41,7%. Các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc gồm giới tính, tiền sử viêm loét dạ dày, loãng xương, thời gian mắc bệnh trên 5 năm, biến dạng khớp và được hướng dẫn tập vận động.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và chất lượng cuộc sống của người bệnh thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp. Tỷ lệ nữ giới cao và tuổi trung bình trên 70 phản ánh đặc điểm dịch tễ học của bệnh. Mức độ đau và cứng khớp buổi sáng là những triệu chứng chính ảnh hưởng đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống.
Việc chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau, duy trì vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tỷ lệ người bệnh được hướng dẫn tập vận động và dinh dưỡng còn thấp, cho thấy cần tăng cường hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe. Kết quả chăm sóc tốt tương ứng với việc người bệnh được theo dõi kỹ lưỡng và tuân thủ điều trị, đồng thời giảm thiểu biến chứng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, mức độ đau và bảng so sánh điểm SF-36 theo nhóm tuổi và giới tính để minh họa rõ hơn sự khác biệt về chất lượng cuộc sống. Bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố lâm sàng và kết quả chăm sóc cũng giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Triển khai các chương trình tư vấn về bệnh, chế độ dinh dưỡng, tập luyện và tuân thủ điều trị nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng cuộc sống. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Điều dưỡng phối hợp với khoa Cơ Xương Khớp thực hiện.
Phát triển các hoạt động phục hồi chức năng: Tổ chức các lớp tập vận động phù hợp với từng giai đoạn bệnh, giảm thiểu teo cơ và cứng khớp, nâng cao khả năng tự phục vụ. Thời gian triển khai liên tục, có đánh giá định kỳ 3 tháng/lần.
Nâng cao năng lực chuyên môn cho điều dưỡng: Tập huấn kỹ năng chăm sóc giảm đau, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và tư vấn giáo dục sức khỏe cho điều dưỡng tại các khoa liên quan. Thời gian tập huấn 3 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Trường Đại học Thăng Long tổ chức.
Xây dựng hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc: Áp dụng phần mềm quản lý thông tin người bệnh để theo dõi tiến triển, tuân thủ điều trị và kết quả chăm sóc, từ đó điều chỉnh kế hoạch chăm sóc phù hợp. Thời gian triển khai trong 1 năm, do phòng Công nghệ thông tin và phòng Điều dưỡng phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc người bệnh thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp, giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc và tư vấn giáo dục sức khỏe.
Bác sĩ chuyên khoa Cơ Xương Khớp: Tham khảo để hiểu rõ hơn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, từ đó phối hợp hiệu quả trong điều trị và chăm sóc.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình chăm sóc toàn diện, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho người bệnh cơ xương khớp tại các bệnh viện.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Điều dưỡng, Y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển các đề tài liên quan đến chăm sóc người bệnh mạn tính, đặc biệt là bệnh cơ xương khớp.
Câu hỏi thường gặp
Thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp khác nhau như thế nào?
Thoái hóa khớp là tổn thương thoái hóa của sụn và xương dưới sụn, thường do lão hóa và cơ học, trong khi viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn gây viêm mạn tính màng hoạt dịch và tổn thương đa khớp.Chăm sóc điều dưỡng có vai trò gì trong điều trị viêm khớp?
Điều dưỡng giúp theo dõi dấu hiệu sinh tồn, giảm đau, hướng dẫn tập vận động, tư vấn dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe, góp phần cải thiện chức năng vận động và chất lượng cuộc sống.Bộ câu hỏi SF-36 đánh giá chất lượng cuộc sống như thế nào?
SF-36 gồm 36 câu hỏi đánh giá sức khỏe thể chất và tinh thần qua các lĩnh vực như hoạt động thể chất, đau đớn, năng lượng, cảm xúc và vai trò xã hội, giúp đánh giá toàn diện chất lượng cuộc sống người bệnh.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của người bệnh?
Mức độ đau, cứng khớp buổi sáng, thời gian mắc bệnh, giới tính nữ và các bệnh kèm theo như loãng xương, viêm loét dạ dày ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.Làm thế nào để người bệnh tuân thủ điều trị tốt hơn?
Tăng cường tư vấn giáo dục sức khỏe, giải thích rõ về bệnh và tác dụng phụ thuốc, hỗ trợ tinh thần và tạo môi trường thuận lợi giúp người bệnh hiểu và hợp tác trong điều trị.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và chất lượng cuộc sống của 125 người bệnh thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp tại Bệnh viện Hữu Nghị trong giai đoạn 2021-2022.
- Kết quả chăm sóc người bệnh đạt tỷ lệ tốt trên 58%, tuy nhiên vẫn còn nhiều người bệnh chưa được hướng dẫn đầy đủ về tập vận động và dinh dưỡng.
- Các yếu tố như tuổi, giới tính, mức độ đau và thời gian mắc bệnh ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và kết quả chăm sóc.
- Đề xuất tăng cường giáo dục sức khỏe, phát triển phục hồi chức năng và nâng cao năng lực điều dưỡng nhằm cải thiện hiệu quả chăm sóc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để hoàn thiện mô hình chăm sóc người bệnh cơ xương khớp.
Hành động ngay: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu phát triển các phương pháp chăm sóc toàn diện cho người bệnh thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp.