Tổng quan nghiên cứu

Đột quỵ thiếu máu não cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn cầu. Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 200.000 ca đột quỵ mới tại Việt Nam, trong đó đột quỵ thiếu máu não chiếm tỷ lệ 80-85% tổng số ca đột quỵ. Tại Hoa Kỳ, hơn 795.000 người bị đột quỵ mỗi năm, với chi phí điều trị lên đến khoảng 34 tỷ đô la. Đột quỵ thiếu máu não là tình trạng tắc nghẽn cấp tính động mạch não, gây thiếu máu cục bộ và tổn thương tế bào thần kinh không hồi phục nếu không được xử trí kịp thời. Mục tiêu chính trong điều trị là bảo vệ và cứu sống nhu mô não, hạn chế tàn phế mà không làm tăng tỷ lệ tử vong.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Thanh Nhàn, Hà Nội, trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hoạt động chăm sóc người bệnh đột quỵ thiếu máu não cấp, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Qua đó, nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị cho người bệnh đột quỵ tại Việt Nam. Việc đánh giá các chỉ số như điểm NIHSS, thời gian nhập viện, và mức độ biến chứng giúp định hướng các biện pháp can thiệp phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và tàn phế do đột quỵ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chính: Học thuyết Orem và Học thuyết Henderson. Học thuyết Orem tập trung vào khả năng tự chăm sóc của người bệnh, phân loại thành ba mức độ chăm sóc: chăm sóc hoàn toàn, chăm sóc một phần và tự chăm sóc. Mục tiêu là giúp người bệnh nâng cao năng lực tự chăm sóc, giảm phụ thuộc vào nhân viên y tế. Học thuyết Henderson nhấn mạnh vai trò hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập trong các nhu cầu cơ bản như hô hấp, bài tiết, vận động, vệ sinh và giao tiếp. Ngoài ra, quy trình điều dưỡng chung gồm 5 bước (nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá) được áp dụng để đảm bảo chăm sóc toàn diện, an toàn và hiệu quả cho người bệnh đột quỵ thiếu máu não.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: điểm NIHSS (đánh giá mức độ nghiêm trọng đột quỵ), điểm Glasgow (đánh giá ý thức), thang điểm GUSS (đánh giá rối loạn nuốt), phân loại mức độ liệt theo Henry, và các chỉ số sinh hóa, huyết học, đông máu. Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, và tiền sử đột quỵ cũng được xem xét trong nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được tiến hành trên 140 người bệnh đột quỵ thiếu máu não cấp nhập viện tại khoa Cấp cứu nội và khoa Đột quỵ, Bệnh viện Thanh Nhàn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng các tiêu chuẩn lựa chọn: người bệnh trên 18 tuổi, được chẩn đoán xác định đột quỵ thiếu máu não trong vòng 24 giờ từ khi khởi phát triệu chứng, đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi thiết kế riêng dựa trên quy trình chăm sóc người bệnh đột quỵ và hồ sơ bệnh án. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm chung (tuổi, giới, tiền sử bệnh), đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc, kết quả điều trị và các yếu tố liên quan. Các chỉ số như điểm NIHSS, điểm Glasgow, BMI, và các xét nghiệm sinh hóa được đo lường và ghi nhận.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả và phân tích mối liên quan bằng chỉ số Odds Ratio (OR) và kiểm định ý nghĩa thống kê (p-value). Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Trường Đại học Thăng Long.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung người bệnh: Độ tuổi trung bình là 66,8 ± 5,9 tuổi, trong đó nhóm tuổi 60-70 chiếm 60,7%. Nam giới chiếm 54%, nữ 46%. Tỷ lệ tăng huyết áp cao nhất với 85%, tiếp theo là rối loạn lipid máu 45,7%, đái tháo đường 25,7%, tiền sử đột quỵ 17,9%.

  2. Thời gian nhập viện và điều trị: 65% người bệnh nhập viện trong vòng 6 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng, 35% nhập viện muộn hơn. Thời gian nằm viện trung bình là 7,89 ± 2,91 ngày, trong đó 60,7% nằm viện trên 7 ngày.

  3. Triệu chứng lâm sàng: Liệt nửa người chiếm 65%, rối loạn ngôn ngữ và rối loạn nuốt cùng chiếm 28%, rối loạn ý thức 13%, liệt mặt 11%. Các triệu chứng này phản ánh mức độ tổn thương thần kinh đa dạng và ảnh hưởng đến khả năng phục hồi.

  4. Hoạt động chăm sóc và kết quả điều trị: Các hoạt động chăm sóc như theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá ý thức, sàng lọc nuốt, thay đổi tư thế, và giáo dục sức khỏe được thực hiện đầy đủ. Tỷ lệ biến chứng như loét do tì đè, nhiễm trùng đường hô hấp và tiết niệu thấp, dưới 5%. Mức độ hài lòng của người bệnh về chăm sóc đạt trên 80%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc nhập viện sớm trong vòng 6 giờ giúp tăng khả năng phục hồi và giảm biến chứng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế nhấn mạnh "thời gian vàng" trong điều trị đột quỵ. Tỷ lệ tăng huyết áp cao phản ánh vai trò quan trọng của kiểm soát huyết áp trong phòng ngừa đột quỵ. Triệu chứng liệt nửa người và rối loạn ngôn ngữ phổ biến cho thấy tổn thương vùng não lớn, đòi hỏi chăm sóc và phục hồi chức năng tích cực.

Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện theo quy trình khoa học, góp phần giảm biến chứng và nâng cao chất lượng sống người bệnh. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về đặc điểm lâm sàng và hiệu quả chăm sóc, khẳng định vai trò thiết yếu của điều dưỡng trong quản lý đột quỵ. Biểu đồ phân bố tuổi, giới và triệu chứng lâm sàng có thể minh họa rõ nét đặc điểm nhóm nghiên cứu, giúp định hướng can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận biết và nhập viện sớm: Đẩy mạnh tuyên truyền về dấu hiệu đột quỵ và tầm quan trọng của việc nhập viện trong vòng 6 giờ để nâng cao tỷ lệ điều trị thành công. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các cơ sở y tế, cộng đồng; thời gian: liên tục.

  2. Nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng: Đào tạo chuyên sâu cho điều dưỡng về quy trình chăm sóc đột quỵ, đặc biệt là theo dõi dấu hiệu sinh tồn, sàng lọc nuốt và phòng ngừa biến chứng. Chủ thể: Bệnh viện, trường đào tạo; thời gian: 6-12 tháng.

  3. Phát triển đơn vị đột quỵ chuyên biệt: Mở rộng và nâng cấp các đơn vị đột quỵ (stroke unit) với trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên môn cao để cải thiện kết quả điều trị. Chủ thể: Sở Y tế, bệnh viện; thời gian: 1-2 năm.

  4. Tăng cường giáo dục sức khỏe và hỗ trợ gia đình: Hướng dẫn người bệnh và gia đình về chế độ dinh dưỡng, tập luyện, kiểm soát các yếu tố nguy cơ nhằm giảm tái phát đột quỵ. Chủ thể: Điều dưỡng, bác sĩ, cộng đồng; thời gian: trong suốt quá trình điều trị và phục hồi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc người bệnh đột quỵ thiếu máu não, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và quản lý bệnh nhân.

  2. Bác sĩ chuyên khoa thần kinh và hồi sức cấp cứu: Tham khảo các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc và điều trị, hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở dữ liệu thực tiễn để phát triển chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc đột quỵ và phân bổ nguồn lực hợp lý.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y, điều dưỡng: Tài liệu tham khảo học thuật, giúp hiểu rõ về cơ chế bệnh sinh, quy trình chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị đột quỵ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đột quỵ thiếu máu não là gì?
    Là tình trạng tắc nghẽn cấp tính động mạch não gây thiếu máu cục bộ, dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh không hồi phục nếu không được xử trí kịp thời. Ví dụ, tắc động mạch cảnh do huyết khối là nguyên nhân phổ biến.

  2. Tại sao thời gian nhập viện sớm quan trọng?
    Nhập viện trong vòng 6 giờ từ khi khởi phát triệu chứng giúp tăng hiệu quả điều trị tiêu huyết khối, giảm tổn thương não và tỉ lệ tàn phế. Nghiên cứu cho thấy 65% người bệnh nhập viện đúng thời gian này có kết quả tốt hơn.

  3. Điểm NIHSS dùng để làm gì?
    Là thang điểm đánh giá mức độ nghiêm trọng của đột quỵ, giúp dự đoán kết quả điều trị và hướng dẫn chăm sóc. Điểm thấp (1-4) biểu thị đột quỵ nhẹ, điểm cao (21-42) rất nặng.

  4. Các biến chứng thường gặp sau đột quỵ là gì?
    Bao gồm loét do tì đè, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu và huyết khối tĩnh mạch sâu. Tỷ lệ biến chứng trong nghiên cứu dưới 5%, nhờ chăm sóc điều dưỡng tốt.

  5. Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc đột quỵ?
    Điều dưỡng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá ý thức, hỗ trợ vận động, phòng ngừa biến chứng và tư vấn giáo dục sức khỏe, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống người bệnh.

Kết luận

  • Đột quỵ thiếu máu não chiếm tỷ lệ cao trong các ca đột quỵ, với đặc điểm lâm sàng đa dạng và nhiều yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường.
  • Thời gian nhập viện sớm (<6 giờ) và chăm sóc điều dưỡng toàn diện là yếu tố then chốt giúp cải thiện kết quả điều trị và giảm biến chứng.
  • Hoạt động chăm sóc tại Bệnh viện Thanh Nhàn được thực hiện đầy đủ, góp phần nâng cao sự hài lòng và hiệu quả điều trị người bệnh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các chính sách chăm sóc đột quỵ và đào tạo nhân lực y tế chuyên sâu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, nâng cao năng lực điều dưỡng và phát triển đơn vị đột quỵ chuyên biệt nhằm giảm gánh nặng đột quỵ tại Việt Nam.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần áp dụng nghiêm túc quy trình chăm sóc, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền nhận biết đột quỵ để giảm thiểu hậu quả nghiêm trọng của bệnh.