Tổng quan nghiên cứu

Tiêm và truyền tĩnh mạch qua đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên là kỹ thuật điều dưỡng xâm lấn phổ biến, đặc biệt trong chăm sóc bệnh nhi, với nguy cơ rủi ro cao hơn các đường dùng thuốc khác. Tại Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ, trung bình mỗi ngày có khoảng 391 y lệnh tiêm tĩnh mạch và 231 y lệnh truyền dịch, trong khi chỉ có khoảng 188 điều dưỡng thực hiện các kỹ thuật này. Việc tuân thủ quy trình tiêm và truyền tĩnh mạch là yếu tố then chốt nhằm giảm thiểu sự cố ngoài ý muốn, bảo đảm an toàn cho bệnh nhi và giảm chi phí điều trị phát sinh do sai sót.

Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017 tại 6 khoa lâm sàng của Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ với mục tiêu mô tả thực trạng tuân thủ quy trình tiêm và truyền tĩnh mạch qua đặt kim luồn của điều dưỡng, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến sự tuân thủ này. Thiết kế nghiên cứu cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, quan sát trực tiếp 103 điều dưỡng với tổng cộng 412 mũi tiêm và truyền được ghi nhận. Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ quy trình tiêm tĩnh mạch đạt 57,28%, truyền tĩnh mạch đạt 51,5%, trong đó tuân thủ trong giờ hành chính cao hơn ngoài giờ. Các bước quan trọng như rửa tay đạt tỷ lệ thấp nhất (79% tiêm, 81% truyền), trong khi bước hỏi tiền sử dùng thuốc và giải thích thuốc có tỷ lệ chưa đạt cao nhất (trên 74%). Nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ tuân thủ quy trình kỹ thuật điều dưỡng tại bệnh viện nhi khoa lớn khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Quy trình kỹ thuật điều dưỡng: Là chuỗi các bước khoa học, có hệ thống nhằm thực hiện chăm sóc người bệnh an toàn và hiệu quả, bao gồm nhận định, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả.
  • Nguyên tắc tiêm an toàn theo WHO và Bộ Y tế Việt Nam: Đảm bảo 5 đúng (đúng người, thuốc, liều, đường dùng, thời gian), phòng ngừa sốc thuốc, kiểm soát nhiễm khuẩn và xử lý chất thải y tế đúng quy định.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình: Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ, thâm niên), đào tạo liên tục, kiến thức chuyên môn, môi trường làm việc (khoa làm việc, dụng cụ, điều kiện cơ sở vật chất), bối cảnh công việc (số lần trực, số bệnh nhi chăm sóc, thời gian làm việc trong/ngoài giờ hành chính).

Các khái niệm chính gồm: tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, kim luồn tĩnh mạch ngoại biên, tuân thủ quy trình, an toàn người bệnh, sai sót trong dùng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
  • Đối tượng nghiên cứu: 103 điều dưỡng thực hiện y lệnh tiêm, truyền tĩnh mạch tại 6 khoa lâm sàng (Cấp cứu, Sơ sinh, Nội tổng hợp, Nội hô hấp, Truyền nhiễm, Nội tiêu hóa).
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ điều dưỡng có mặt và thực hiện kỹ thuật trong thời gian thu thập, quan sát 2 lần tiêm và 2 lần truyền tĩnh mạch cho mỗi điều dưỡng, tổng 412 mũi tiêm/truyền.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ điều dưỡng tại các khoa được chọn dựa trên số lượng y lệnh tiêm truyền nhiều nhất.
  • Thu thập dữ liệu: Quan sát trực tiếp không báo trước, sử dụng bảng kiểm quy trình tiêm và truyền tĩnh mạch qua đặt kim luồn; phiếu phát vấn kiến thức; phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ lãnh đạo, quản lý và điều dưỡng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0, thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định chi bình phương (χ2) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với tuân thủ quy trình, test McNemar so sánh tỷ lệ tuân thủ trong và ngoài giờ hành chính. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề.
  • Timeline nghiên cứu: Tháng 01 đến tháng 10 năm 2017, trong đó thu thập số liệu thực địa trong 8 tuần (tháng 3 và 4), quan sát trong và ngoài giờ hành chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ quy trình tiêm và truyền tĩnh mạch: Tỷ lệ điều dưỡng tuân thủ quy trình tiêm tĩnh mạch đạt 57,28%, truyền tĩnh mạch đạt 51,5%. Trong giờ hành chính, tỷ lệ tuân thủ tiêm là 74,76%, truyền là 66,9%; ngoài giờ hành chính lần lượt là 62,14% và 68,93%.

  2. Tỷ lệ mũi tiêm đạt các bước quan trọng: Tỷ lệ mũi tiêm đạt đủ 5 bước quan trọng trong quy trình tiêm tĩnh mạch là 68,45%, trong truyền tĩnh mạch là 67,96%. Bước rửa tay đạt thấp nhất với 79,13% (tiêm) và 81% (truyền). Bước hỏi tiền sử dùng thuốc, giải thích và công khai thuốc có tỷ lệ chưa đạt cao nhất, trên 74%.

  3. Phân bố tuân thủ theo khoa: Khoa Nội tiêu hóa có tỷ lệ điều dưỡng tuân thủ quy trình tiêm tĩnh mạch cao nhất (68,75%), thấp nhất là khoa Nội hô hấp (37,5%). Các khoa còn lại dao động từ 38,46% đến 68,42%.

  4. Yếu tố liên quan đến tuân thủ: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa tuân thủ quy trình truyền tĩnh mạch với khoa làm việc, thời gian thực hiện, số lần trực, số bệnh nhi chăm sóc và số mũi tiêm (p < 0,05). Tuy nhiên, không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê ở quy trình tiêm tĩnh mạch (p > 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ tuân thủ quy trình tiêm và truyền tĩnh mạch qua đặt kim luồn của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ còn thấp, đặc biệt là các bước quan trọng như rửa tay và hỏi tiền sử dị ứng thuốc. Tỷ lệ tuân thủ trong giờ hành chính cao hơn ngoài giờ, phản ánh ảnh hưởng của điều kiện làm việc và áp lực công việc ngoài giờ. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tuân thủ này tương đồng hoặc thấp hơn, cho thấy cần có các biện pháp cải tiến.

Nguyên nhân có thể do điều kiện quá tải bệnh nhi, thiếu nhân lực, thói quen làm việc không đúng quy trình, cũng như hạn chế trong đào tạo liên tục và giám sát thực hành. Việc phân tích theo khoa cho thấy sự khác biệt về môi trường làm việc và đặc thù chuyên môn ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ. Các bước chưa tuân thủ như hỏi tiền sử và giải thích thuốc là những điểm yếu cần tập trung cải thiện để giảm thiểu sai sót và tai biến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tuân thủ theo từng bước quy trình và bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ trong và ngoài giờ hành chính, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong thực hành. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây, nhấn mạnh vai trò của đào tạo liên tục, giám sát và cải thiện môi trường làm việc để nâng cao chất lượng chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Công bố chỉ số tuân thủ quy trình tiêm, truyền tĩnh mạch: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ và công khai kết quả tuân thủ tại các khoa nhằm tạo áp lực tích cực và thúc đẩy cải tiến liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Điều dưỡng. Thời gian: Triển khai ngay trong 6 tháng tới.

  2. Tăng cường đào tạo liên tục và tập huấn thực hành: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật tiêm, truyền tĩnh mạch và an toàn người bệnh, đặc biệt nhấn mạnh các bước quan trọng như rửa tay, hỏi tiền sử dị ứng. Chủ thể: Phòng Đào tạo và phòng Điều dưỡng. Thời gian: Hàng quý, bắt đầu từ quý tiếp theo.

  3. Giám sát và hỗ trợ thực hành tại chỗ: Điều dưỡng trưởng khoa và cán bộ giám sát cần thường xuyên theo dõi, nhắc nhở và hỗ trợ điều dưỡng trong quá trình thực hiện kỹ thuật, đặc biệt trong các ca trực ngoài giờ. Chủ thể: Điều dưỡng trưởng khoa. Thời gian: Liên tục, ưu tiên trong 3 tháng đầu.

  4. Xây dựng chính sách khen thưởng và xử phạt rõ ràng: Áp dụng hình thức khen thưởng cho điều dưỡng tuân thủ tốt quy trình và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để nâng cao ý thức chấp hành. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện. Thời gian: Triển khai trong 6 tháng.

  5. Cải thiện điều kiện làm việc và phân bổ nhân lực hợp lý: Giảm tải công việc cho điều dưỡng, đảm bảo đủ nhân lực trong các ca trực, đặc biệt ngoài giờ hành chính để nâng cao chất lượng thực hành. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức cán bộ. Thời gian: Lập kế hoạch và thực hiện trong năm tài chính tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Để hiểu rõ thực trạng tuân thủ quy trình kỹ thuật điều dưỡng, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và giám sát phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

  2. Điều dưỡng trưởng và cán bộ giám sát: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình, áp dụng các biện pháp hỗ trợ, nhắc nhở và đào tạo thực hành cho điều dưỡng viên tại khoa.

  3. Điều dưỡng viên thực hiện kỹ thuật tiêm, truyền tĩnh mạch: Cập nhật kiến thức, nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình, từ đó cải thiện kỹ năng và thái độ làm việc nhằm đảm bảo an toàn người bệnh.

  4. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như kết quả nghiên cứu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc giảng dạy chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ quy trình tiêm, truyền tĩnh mạch lại quan trọng?
    Tuân thủ quy trình giúp giảm thiểu sai sót kỹ thuật, ngăn ngừa tai biến như nhiễm khuẩn, sốc thuốc, và đảm bảo thuốc được truyền đúng cách, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhi.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự tuân thủ của điều dưỡng?
    Môi trường làm việc, đặc biệt là khoa làm việc, thời gian thực hiện (trong hay ngoài giờ hành chính), số lượng bệnh nhi chăm sóc và số lần trực có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ tuân thủ quy trình.

  3. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tuân thủ quy trình?
    Tăng cường đào tạo liên tục, giám sát thực hành, cải thiện điều kiện làm việc, phân bổ nhân lực hợp lý và áp dụng chính sách khen thưởng, xử phạt là các giải pháp hiệu quả.

  4. Tại sao bước rửa tay có tỷ lệ tuân thủ thấp?
    Nguyên nhân có thể do thói quen làm việc vội vàng, thiếu nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của rửa tay trong phòng ngừa nhiễm khuẩn, hoặc thiếu trang thiết bị hỗ trợ tại nơi làm việc.

  5. Có sự khác biệt nào về tuân thủ giữa giờ hành chính và ngoài giờ không?
    Có, tỷ lệ tuân thủ trong giờ hành chính cao hơn ngoài giờ, phản ánh ảnh hưởng của áp lực công việc, nhân lực và điều kiện làm việc khác nhau giữa các ca trực.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ quy trình tiêm tĩnh mạch đạt 57,28%, truyền tĩnh mạch đạt 51,5%, với sự khác biệt giữa giờ hành chính và ngoài giờ.
  • Các bước quan trọng như rửa tay và hỏi tiền sử dị ứng thuốc có tỷ lệ tuân thủ thấp, là điểm cần tập trung cải thiện.
  • Yếu tố môi trường làm việc và đặc điểm công việc ảnh hưởng đáng kể đến sự tuân thủ, đặc biệt trong quy trình truyền tĩnh mạch.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp đào tạo, giám sát và chính sách nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi.
  • Đề xuất triển khai công bố chỉ số tuân thủ, tăng cường đào tạo liên tục, giám sát thực hành, cải thiện điều kiện làm việc và áp dụng chính sách khen thưởng, xử phạt trong vòng 6-12 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc và phòng Điều dưỡng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả cải tiến trong các năm tiếp theo để đảm bảo an toàn và chất lượng chăm sóc bệnh nhi.