I. Tổng Quan Quy Trình Tiêm Truyền Tĩnh Mạch Nhi Đồng Cần Thơ
Tiêm và truyền tĩnh mạch (TTTM) qua đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên là thủ thuật xâm lấn tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt ở bệnh nhi. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình TTTM là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, ngăn ngừa biến chứng và giảm thiểu chi phí điều trị. Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá thực trạng tuân thủ quy trình TTTM tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ, một bệnh viện chuyên khoa Nhi hàng đầu khu vực, nơi mỗi ngày có hàng trăm y lệnh TTTM được thực hiện. Mục tiêu là xác định mức độ tuân thủ của điều dưỡng và tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện quản lý chất lượng tiêm truyền và nâng cao an toàn cho bệnh nhi. Theo WHO, tiêm an toàn không chỉ là không gây hại cho người bệnh mà còn bảo vệ người thực hiện và cộng đồng.
1.1. Định Nghĩa Tiêm Truyền Tĩnh Mạch qua Kim Luồn
Tiêm truyền tĩnh mạch là phương pháp đưa thuốc, dịch truyền, hoặc chất dinh dưỡng trực tiếp vào tĩnh mạch, giúp thuốc hấp thu nhanh chóng và hiệu quả. Đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên (TMNB) là kỹ thuật sử dụng ống nhựa mềm đưa vào lòng tĩnh mạch, cho phép tiêm truyền nhiều lần hoặc duy trì liên tục trong thời gian dài. Kỹ thuật này mang lại nhiều tiện ích, đặc biệt ở trẻ em và bệnh nhân cần điều trị kéo dài. Liệu pháp tĩnh mạch là sử dụng các chế phẩm vô trùng của thuốc hoặc chất lỏng trực tiếp vào tuần hoàn tĩnh mạch.
1.2. Tầm Quan Trọng của Tuân Thủ Quy Trình An Toàn
Tuân thủ quy trình TTTM không chỉ là tuân thủ các bước kỹ thuật mà còn là tuân thủ các nguyên tắc an toàn, bao gồm kiểm soát nhiễm khuẩn, sử dụng đúng thuốc và liều lượng, theo dõi sát phản ứng của bệnh nhân. Việc bỏ qua bất kỳ bước nào trong quy trình có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, từ nhiễm trùng, tắc mạch, đến phản ứng dị ứng nguy hiểm. Điều dưỡng cần cập nhật kiến thức và kinh nghiệm lâm sàng liên tục để đảm bảo an toàn cho bệnh nhi. WHO định nghĩa tiêm an toàn là một quy trình tiêm không gây nguy hại cho người nhận mũi tiêm; không gây phơi nhiễm cho người thực hiện mũi tiêm; không tạo chất thải nguy hại cho người khác và cộng đồng.
II. Thách Thức Trong Tuân Thủ Quy Trình Tiêm Truyền Nhi Khoa
Mặc dù tầm quan trọng của tuân thủ quy trình TTTM là không thể phủ nhận, nhưng thực tế vẫn còn nhiều thách thức. Áp lực công việc cao, thiếu nhân lực, và sự chủ quan có thể dẫn đến sai sót. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ quy trình TTTM ở một số bệnh viện còn thấp, và sai sót trong sử dụng thuốc đường tĩnh mạch có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Trẻ em là đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương do sự khác biệt về sinh lý so với người lớn. Theo nghiên cứu, sai sót trong tiêm truyền có thể do thiếu kiến thức, kinh nghiệm lâm sàng, hoặc hành vi được học lẫn nhau từ nơi làm việc.
2.1. Sai Sót Thường Gặp Trong Tiêm Truyền Tĩnh Mạch
Các sai sót thường gặp trong TTTM bao gồm: không tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn, sử dụng sai thuốc hoặc liều lượng, không kiểm tra tiền sử dị ứng, không theo dõi phản ứng của bệnh nhân sau tiêm truyền, và ghi chép không đầy đủ. Những sai sót này có thể dẫn đến nhiễm trùng, phản ứng dị ứng, tắc mạch, hoặc thậm chí tử vong. Cần đặc biệt chú ý đến việc xác định đúng thuốc và liều lượng cho trẻ em, vì sự khác biệt về cân nặng và chức năng cơ quan có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
2.2. Áp Lực Công Việc và Thiếu Nhân Lực Ảnh Hưởng Tuân Thủ
Áp lực công việc cao và thiếu nhân lực là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình TTTM. Khi điều dưỡng phải thực hiện quá nhiều y lệnh trong thời gian ngắn, họ có thể bỏ qua một số bước quan trọng trong quy trình. Bên cạnh đó, sự thiếu đào tạo và cập nhật kiến thức cũng góp phần làm giảm tuân thủ. Cần có chính sách hỗ trợ điều dưỡng về mặt tinh thần và vật chất để họ có thể thực hiện công việc một cách tốt nhất. Năm 2016, Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ có trung bình mỗi ngày khoảng 391 y lệnh tiêm tĩnh mạch, 231 truyền dịch và 325 thuốc uống với lưu lượng 600–700 bệnh nhi nội trú/ ngày, trong khi đó chỉ có khoảng 188 điều dưỡng thực hiện thuốc.
III. Phương Pháp Đánh Giá Tuân Thủ Tiêm Truyền Tại BVNĐ Cần Thơ
Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ sử dụng phương pháp cắt ngang kết hợp định lượng và định tính để đánh giá thực trạng tuân thủ quy trình TTTM. Phương pháp định lượng sử dụng quan sát trực tiếp điều dưỡng thực hiện kỹ thuật TTTM, ghi nhận các bước thực hiện theo bảng kiểm. Phương pháp định tính sử dụng phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm để thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ. Mục tiêu là cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề và xác định các giải pháp can thiệp hiệu quả.Theo đó, 103 ĐD tiến hành kỹ thuật tiêm, truyền tĩnh mạch qua đặt kim luồn tại 6 khoa nội trú. Mỗi điều dưỡng được quan sát 2 lần tiêm và 2 lần truyền TM trong và ngoài giờ hành chính.
3.1. Quan Sát Trực Tiếp và Bảng Kiểm Tuân Thủ Quy Trình
Quan sát trực tiếp là phương pháp hiệu quả để đánh giá thực hành TTTM của điều dưỡng. Bảng kiểm được sử dụng để ghi nhận các bước thực hiện theo quy trình chuẩn, giúp đánh giá mức độ tuân thủ của từng điều dưỡng. Bảng kiểm cần được thiết kế chi tiết, bao gồm tất cả các bước quan trọng trong quy trình TTTM, từ chuẩn bị dụng cụ đến theo dõi bệnh nhân sau tiêm truyền.
3.2. Phỏng Vấn Sâu và Thảo Luận Nhóm Tìm Hiểu Nguyên Nhân
Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm là phương pháp hữu ích để tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình TTTM. Phỏng vấn sâu được thực hiện với cán bộ quản lý và điều dưỡng trưởng khoa để thu thập thông tin về chính sách, quy trình, và nguồn lực của bệnh viện. Thảo luận nhóm được thực hiện với điều dưỡng viên để tìm hiểu về kinh nghiệm, khó khăn, và đề xuất của họ trong thực hành TTTM. Các cuộc phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm được tiến hành trên đối tượng cán bộ lãnh đạo, quản lý và điều dưỡng viên để giải thích bổ sung cho kết quả định lượng.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Về Tuân Thủ Tiêm Truyền Tĩnh Mạch
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ quy trình tiêm tĩnh mạch (TTM) đạt 57,28% và truyền tĩnh mạch (TrTM) đạt 51,5%. Tỷ lệ này cho thấy vẫn còn nhiều điều dưỡng chưa tuân thủ đầy đủ các bước trong quy trình. Các bước quan trọng như rửa tay, kiểm tra thuốc, và theo dõi bệnh nhân sau tiêm truyền thường bị bỏ qua. Yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê với quy trình TrTM là nhóm khoa làm việc, các khoa, thời gian thực hiện, số lần trực, số bệnh nhi chăm sóc và số mũi tiêm (p< 0,05), chưa tìm thấy sự khác biệt ý nghĩa thống kê ở quy trình TTM (p> 0,05).
4.1. Tỷ Lệ Tuân Thủ và Các Bước Thực Hiện Chưa Đầy Đủ
Tỷ lệ tuân thủ quy trình TTM và TrTM còn thấp cho thấy cần có sự can thiệp để cải thiện tình hình. Các bước thực hiện chưa đầy đủ thường liên quan đến việc kiểm tra thông tin bệnh nhân và thuốc, và giải thích công khai cho người nhà bệnh nhân. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của đào tạo liên tục và giám sát chặt chẽ.
4.2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuân Thủ Quy Trình Tiêm Truyền
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nhóm khoa làm việc, thời gian thực hiện, số lần trực, số bệnh nhi chăm sóc và số mũi tiêm có ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình TTTM. Điều này cho thấy áp lực công việc và môi trường làm việc có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ. Việc cải thiện điều kiện làm việc và phân bổ nhân lực hợp lý có thể giúp nâng cao tỷ lệ tuân thủ.
V. Giải Pháp Nâng Cao Tuân Thủ và Đảm Bảo An Toàn
Để nâng cao tuân thủ quy trình TTTM và đảm bảo an toàn cho bệnh nhi, cần có các giải pháp toàn diện, bao gồm: tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho điều dưỡng, xây dựng quy trình chuẩn và dễ thực hiện, cải thiện điều kiện làm việc, và tăng cường giám sát và phản hồi. Quan trọng hơn hết, cần tạo ra văn hóa an toàn trong bệnh viện, nơi mọi nhân viên đều có trách nhiệm tuân thủ quy trình và báo cáo sai sót. Khuyến nghị đưa ra cần công bố chỉ số tuân thủ để cải tiến chất lượng chăm sóc người bệnh, chú trọng đến tăng cường đào tạo và giám sát các bước quan trọng, bước chưa tuân thủ; đồng thời quan tâm nhắc nhở, hỗ trợ, động viên khen thưởng hơn nữa để các điều dưỡng đạt tuân thủ quy trình ngày càng tốt hơn.
5.1. Đào Tạo Liên Tục và Xây Dựng Quy Trình Chuẩn Hóa
Đào tạo liên tục là yếu tố then chốt để nâng cao kiến thức và kỹ năng của điều dưỡng. Các chương trình đào tạo cần tập trung vào các bước quan trọng trong quy trình TTTM và các sai sót thường gặp. Bên cạnh đó, cần xây dựng quy trình chuẩn hóa, dễ thực hiện và phù hợp với điều kiện thực tế của bệnh viện. Hướng dẫn tiêm truyền tĩnh mạch Nhi Đồng cần được cập nhật và phổ biến rộng rãi.
5.2. Tạo Văn Hóa An Toàn và Khuyến Khích Báo Cáo Sai Sót
Tạo văn hóa an toàn là yếu tố quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy trình và giảm thiểu sai sót. Văn hóa an toàn khuyến khích nhân viên báo cáo sai sót mà không sợ bị trừng phạt, từ đó giúp bệnh viện học hỏi và cải thiện. Các biện pháp khen thưởng và công nhận cũng có thể khuyến khích nhân viên tuân thủ quy trình.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Về Tuân Thủ Tiêm Truyền
Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ đã cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng tuân thủ quy trình TTTM và các yếu tố ảnh hưởng. Kết quả cho thấy vẫn còn nhiều thách thức trong việc đảm bảo tuân thủ và cần có các giải pháp toàn diện để cải thiện tình hình. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào đánh giá hiệu quả của các giải pháp can thiệp và tìm hiểu sâu hơn về các yếu tố tâm lý xã hội ảnh hưởng đến tuân thủ. Việc sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi và giám sát tuân thủ cũng là một hướng đi tiềm năng. Bên cạnh đó, việc đào tạo tiêm truyền tĩnh mạch cần được chuẩn hóa, đảm bảo an toàn tiêm truyền tĩnh mạch
6.1. Tổng Kết Các Phát Hiện Quan Trọng và Ý Nghĩa Thực Tiễn
Các phát hiện quan trọng của nghiên cứu bao gồm: tỷ lệ tuân thủ quy trình TTTM còn thấp, các bước quan trọng thường bị bỏ qua, và các yếu tố ảnh hưởng bao gồm áp lực công việc, môi trường làm việc, và thiếu đào tạo. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và triển khai các giải pháp can thiệp hiệu quả.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Cải Thiện Tuân Thủ Tiêm Truyền
Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào đánh giá hiệu quả của các giải pháp can thiệp, tìm hiểu sâu hơn về các yếu tố tâm lý xã hội ảnh hưởng đến tuân thủ, và sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi và giám sát tuân thủ. Việc đánh giá chi phí-hiệu quả của các giải pháp cũng là một hướng đi quan trọng để đảm bảo tính bền vững.