Tổng quan nghiên cứu

Nẹp chỉnh hình dưới gối (Ankle Foot Orthosis - AFO) là dụng cụ y tế quan trọng trong phục hồi chức năng, giúp điều chỉnh các bất thường về hình thể và rối loạn vận động khớp cổ chân, bàn chân, từ đó nâng cao sự ổn định và khả năng vận động cho trẻ khuyết tật. Tại khoa Phục hồi Chức năng, Bệnh viện Nhi Trung ương, năm 2016 có 15.185 lượt bệnh nhân khám, trong đó 807 trẻ được chỉ định làm nẹp, với 650 nẹp chỉnh hình dưới gối chiếm 48,68% tổng số dụng cụ chỉnh hình sản xuất. Việc tuân thủ quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng nẹp và hiệu quả điều trị, tránh các biến chứng như đau, loét, sưng và lệch trục khớp.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2017, với 105 trẻ khuyết tật điều trị ngoại trú tại khoa Phục hồi Chức năng, nhằm mô tả thực trạng thực hiện quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối và các yếu tố ảnh hưởng tại bệnh viện. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ tuân thủ từng bước trong quy trình gồm khám và chỉ định, lượng giá bệnh nhân, làm khuôn mẫu, thử nẹp và hướng dẫn sử dụng nẹp, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan như giới tính, tuổi tác, bệnh lý, sự hợp tác của trẻ và người chăm sóc chính (NCSC).

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng phục hồi chức năng cho trẻ khuyết tật, góp phần giảm tỷ lệ chỉnh sửa nẹp (hiện khoảng 30% nẹp phải chỉnh sửa hoặc làm lại) và cải thiện hiệu quả điều trị tại bệnh viện cũng như các cơ sở y tế tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối do Uỷ ban Chữ thập đỏ quốc tế (ICRC) phát triển, bao gồm năm bước chính: khám và chỉ định, lượng giá bệnh nhân, làm khuôn mẫu, thử nẹp và hướng dẫn sử dụng nẹp. Các bước này được thiết kế nhằm đảm bảo chất lượng nẹp và hiệu quả điều trị tối ưu.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành như:

  • Nẹp chỉnh hình (Orthosis): dụng cụ hỗ trợ, nắn chỉnh và kiểm soát vận động chi thể.
  • Lượng giá bệnh nhân: đánh giá chức năng cơ, tầm vận động khớp và điểm tỳ đè để thiết kế nẹp phù hợp.
  • Hợp tác của trẻ và người chăm sóc: yếu tố tâm lý và hành vi ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện quy trình.
  • Công nghệ sản xuất nẹp: ứng dụng CAD/CAM, CNC và công nghệ 3D giúp nâng cao độ chính xác và chất lượng nẹp.

Khung lý thuyết cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình, gồm nhóm đặc điểm trẻ khuyết tật và người chăm sóc, cơ sở vật chất trang thiết bị, và nhân viên y tế (trình độ, thái độ, đào tạo).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 105 trẻ khuyết tật có chỉ định làm nẹp chỉnh hình dưới gối tại khoa Phục hồi Chức năng, được chọn toàn bộ trong khoảng thời gian 4 tháng (03/2017 - 06/2017). Cỡ mẫu định tính gồm phỏng vấn sâu 2 bác sĩ, 1 kỹ thuật viên trưởng và thảo luận nhóm với 4 người chăm sóc chính.

Nguồn dữ liệu thu thập bao gồm:

  • Phiếu thu thập thông tin trẻ khuyết tật và người chăm sóc.
  • Bảng kiểm đánh giá thực hiện từng bước quy trình cung cấp nẹp.
  • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm khai thác các yếu tố ảnh hưởng.

Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp mô tả, kiểm định Chi-square và phân tích đa biến để xác định mối liên hệ giữa các yếu tố và mức độ tuân thủ quy trình. Số liệu định tính được xử lý bằng phương pháp gỡ băng, phân tích chủ đề.

Quy trình thu thập số liệu được giám sát chặt chẽ, điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng nhằm giảm thiểu sai số quan sát và thu thập thông tin. Nghiên cứu được phê duyệt bởi hội đồng đạo đức trường Đại học Y tế Công cộng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tuân thủ quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối:

    • Bước khám và chỉ định đạt tỷ lệ tuân thủ cao nhất với 94,3% trẻ được thực hiện đầy đủ các nội dung.
    • Bước làm khuôn mẫu đạt 92,4%.
    • Bước hướng dẫn sử dụng nẹp đạt 89,5%.
    • Bước thử nẹp đạt 88,6%.
    • Bước lượng giá bệnh nhân đạt thấp nhất với 87,6%.
  2. Đặc điểm trẻ khuyết tật và người chăm sóc:

    • 57,1% trẻ là nam, 52,4% trẻ mắc bệnh bại não.
    • 69,5% trẻ dưới 5 tuổi.
    • 81,9% trẻ có thái độ hợp tác tốt trong quá trình thực hiện quy trình.
    • Người chăm sóc chính chủ yếu dưới 50 tuổi (97,2%), với 69,5% có trình độ học vấn từ THPT trở xuống.
    • 85,7% người chăm sóc có thái độ hợp tác tốt, nhưng 96,2% không có hiểu biết về nẹp chỉnh hình.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình:

    • Trẻ nam có khả năng đạt quy trình cung cấp nẹp cao hơn trẻ nữ gấp 3,25 lần.
    • Trẻ bị bại não đạt quy trình cao hơn các bệnh khác 2,16 lần.
    • Trẻ trên 5 tuổi đạt quy trình cao hơn trẻ dưới 5 tuổi 6,05 lần.
    • Trẻ hợp tác trong quy trình cung cấp cao hơn trẻ không hợp tác 3,44 lần.
    • Kỹ thuật viên thực hiện đạt quy trình cao hơn đối với trẻ có người chăm sóc hợp tác gấp 4,05 lần.
    • Trình độ người chăm sóc từ THPT trở xuống giúp kỹ thuật viên thực hiện đạt quy trình cao hơn 2,5 lần so với trình độ THCN trở lên.
    • Người chăm sóc dưới 30 tuổi giúp kỹ thuật viên thực hiện đạt quy trình cao hơn 2,65 lần so với người trên 30 tuổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ tuân thủ quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối tại khoa Phục hồi Chức năng Bệnh viện Nhi Trung ương tương đối cao, đặc biệt ở bước khám và chỉ định (94,3%) và làm khuôn mẫu (92,4%). Tuy nhiên, bước lượng giá bệnh nhân có tỷ lệ tuân thủ thấp nhất (87,6%), phản ánh sự phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao trong bước này, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa kỹ thuật viên, trẻ và người chăm sóc.

Sự khác biệt về giới tính, tuổi tác và bệnh lý của trẻ ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả thực hiện quy trình, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy trẻ nam và trẻ lớn tuổi có khả năng hợp tác và tuân thủ tốt hơn, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Bệnh bại não là nhóm bệnh lý chiếm tỷ lệ cao và có hiệu quả điều trị tốt hơn nhờ nẹp chỉnh hình, do đặc điểm co cứng cơ và rối loạn vận động rõ ràng.

Vai trò của người chăm sóc chính được khẳng định là yếu tố then chốt, ảnh hưởng đến sự hợp tác của trẻ và chất lượng thực hiện quy trình. Trình độ học vấn và độ tuổi của người chăm sóc tác động đến khả năng tiếp thu hướng dẫn và phối hợp với kỹ thuật viên, từ đó ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tầm quan trọng của sự hỗ trợ gia đình trong phục hồi chức năng.

Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất nẹp như CAD/CAM, CNC và 3D giúp nâng cao chất lượng nẹp, giảm thiểu các biến chứng do nẹp không phù hợp. Tuy nhiên, yếu tố con người, đặc biệt là trình độ và thái độ của kỹ thuật viên, cũng như sự hợp tác của trẻ và người chăm sóc, vẫn là nhân tố quyết định thành công của quy trình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng bước quy trình, bảng phân tích đa biến về các yếu tố ảnh hưởng, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa đặc điểm đối tượng và hiệu quả thực hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho kỹ thuật viên:
    Đào tạo định kỳ về kỹ thuật lượng giá bệnh nhân, làm khuôn mẫu và thử nẹp nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành, đảm bảo tỷ lệ tuân thủ quy trình đạt trên 95% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo khoa Phục hồi Chức năng phối hợp với trường đào tạo chuyên ngành.

  2. Nâng cao nhận thức và hợp tác của người chăm sóc chính:
    Tổ chức các buổi tập huấn, tư vấn về chức năng, tác dụng và quy trình sử dụng nẹp chỉnh hình cho người chăm sóc, đặc biệt nhóm có trình độ học vấn thấp, nhằm tăng tỷ lệ hợp tác lên trên 90% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhân viên y tế và cán bộ tư vấn bệnh viện.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị xưởng sản xuất dụng cụ chỉnh hình:
    Đầu tư bổ sung máy móc hiện đại, vật liệu chất lượng cao và nâng cấp môi trường làm việc để giảm thiểu sai sót kỹ thuật, nâng cao chất lượng nẹp trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và phòng vật tư.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá thường xuyên quy trình cung cấp nẹp:
    Thiết lập bộ công cụ đánh giá định kỳ, báo cáo kết quả và xử lý kịp thời các sai sót nhằm duy trì chất lượng quy trình ổn định. Mục tiêu đạt 100% bệnh nhân được cung cấp nẹp đúng quy trình trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Khoa Phục hồi Chức năng và phòng Quản lý chất lượng bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên phục hồi chức năng:
    Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và quản lý quy trình điều trị.

  2. Quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế chuyên khoa nhi:
    Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và đầu tư trang thiết bị phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ phục hồi chức năng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, phục hồi chức năng:
    Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực phục hồi chức năng nhi khoa.

  4. Người chăm sóc trẻ khuyết tật và các tổ chức hỗ trợ trẻ khuyết tật:
    Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của sự hợp tác trong quá trình cung cấp nẹp chỉnh hình, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc và hỗ trợ trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tuân thủ quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối lại quan trọng?
    Việc tuân thủ quy trình đảm bảo nẹp được thiết kế và cung cấp phù hợp, tránh các biến chứng như đau, loét, lệch trục khớp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho trẻ.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả cung cấp nẹp?
    Giới tính, tuổi tác, bệnh lý của trẻ, sự hợp tác của trẻ và người chăm sóc, trình độ và thái độ của kỹ thuật viên là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện quy trình.

  3. Làm thế nào để nâng cao sự hợp tác của người chăm sóc chính?
    Tổ chức các buổi tư vấn, tập huấn về chức năng và cách sử dụng nẹp, đồng thời tạo môi trường giao tiếp thân thiện, hỗ trợ người chăm sóc hiểu và thực hiện đúng hướng dẫn.

  4. Công nghệ hiện đại có vai trò gì trong sản xuất nẹp chỉnh hình?
    Công nghệ CAD/CAM, CNC và in 3D giúp tạo ra nẹp chính xác, nhẹ, thẩm mỹ và phù hợp với từng bệnh nhân, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả điều trị.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Mặc dù nghiên cứu thực hiện tại một bệnh viện, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao chất lượng phục hồi chức năng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết thực trạng thực hiện quy trình cung cấp nẹp chỉnh hình dưới gối cho 105 trẻ khuyết tật tại khoa Phục hồi Chức năng, Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2017, với tỷ lệ tuân thủ các bước từ 87,6% đến 94,3%.
  • Các yếu tố như giới tính, tuổi tác, bệnh lý, sự hợp tác của trẻ và người chăm sóc, trình độ và thái độ của kỹ thuật viên ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả thực hiện quy trình.
  • Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất nẹp góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, nhưng yếu tố con người vẫn giữ vai trò quyết định.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, nâng cao nhận thức người chăm sóc, cải thiện trang thiết bị và giám sát quy trình nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ trong phục hồi chức năng nhi khoa.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhân viên phục hồi chức năng nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng cung cấp nẹp chỉnh hình, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm hoàn thiện quy trình điều trị cho trẻ khuyết tật.