Tổng quan nghiên cứu

An toàn phẫu thuật lấy thai (ATPTLT) là một trong những yếu tố quan trọng nhằm giảm thiểu sai sót và biến chứng trong quá trình phẫu thuật, bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi. Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ mổ lấy thai tại Bệnh viện Quận Thủ Đức năm 2019 chiếm khoảng 40% tổng số ca phẫu thuật, trong đó phần lớn là các ca mổ cấp cứu. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2020 nhằm đánh giá thực trạng tuân thủ quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai của nhân viên y tế (NVYT) và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ này. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) mô tả thực trạng tuân thủ quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai của NVYT; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình tại bệnh viện. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020, với phạm vi tại khoa Gây Mê Hồi Sức và khoa Sản của bệnh viện. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng quản lý bệnh viện, giảm thiểu rủi ro trong phẫu thuật lấy thai, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách đào tạo và giám sát thực hiện quy trình an toàn phẫu thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết an toàn người bệnh (ATNB): Định nghĩa an toàn người bệnh là sự phòng ngừa các sai sót có thể gây hại trong quá trình điều trị và chăm sóc, nhấn mạnh vai trò của quy trình chuẩn và sự phối hợp nhóm trong phòng mổ.
  • Mô hình bảng kiểm an toàn phẫu thuật của WHO (2009): Công cụ gồm 16 tiểu mục thực hiện ở ba giai đoạn phẫu thuật (tiền mê, trước rạch da, trước khi rời phòng mổ), nhằm đảm bảo thông tin chính xác, giảm thiểu sai sót và biến chứng.
  • Khung quản lý chất lượng bệnh viện: Bao gồm các yếu tố con người, quản lý và cơ sở vật chất ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai.
  • Khái niệm về tuân thủ quy trình: Được đánh giá dựa trên việc thực hiện đầy đủ các bước trong bảng kiểm an toàn phẫu thuật theo tiêu chuẩn Bộ Y tế và WHO.

Các khái niệm chính bao gồm: an toàn phẫu thuật lấy thai, bảng kiểm an toàn phẫu thuật, tuân thủ quy trình, yếu tố ảnh hưởng (nhân lực, quản lý, cơ sở vật chất).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành tại Bệnh viện Quận Thủ Đức từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020.

  • Nguồn dữ liệu:
    • Định lượng: Quan sát trực tiếp 142 lượt mổ lấy thai (bao gồm mổ chủ động và cấp cứu) tại khoa Gây Mê Hồi Sức.
    • Định tính: Phỏng vấn sâu 10 đối tượng gồm lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa/phòng, và các thành viên ê-kíp phẫu thuật.
  • Cỡ mẫu:
    • Định lượng: 142 ca mổ lấy thai, đạt gần với cỡ mẫu tính toán 148 ca theo công thức WHO.
    • Định tính: 10 nhân viên y tế và quản lý được chọn theo phương pháp chọn mẫu chủ đích.
  • Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện cho định lượng, chủ đích cho định tính.
  • Công cụ thu thập số liệu: Phiếu quan sát bảng kiểm an toàn phẫu thuật chỉnh sửa phù hợp với quy trình mổ lấy thai, bảng câu hỏi phỏng vấn sâu.
  • Phân tích số liệu:
    • Định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để phân tích mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ tuân thủ theo từng giai đoạn và từng thành viên.
    • Định tính: Phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu định lượng từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2020, sau đó tiến hành phỏng vấn sâu và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai chung: đạt 81,7% trên tổng số 142 ca mổ lấy thai quan sát. Tỷ lệ tuân thủ ở từng giai đoạn gồm: trước mổ 95,8%, trong mổ 81,7%, sau mổ 92,2%.

  2. Phân loại ca mổ: 86,6% ca mổ lấy thai là cấp cứu, 13,4% là mổ chủ động. Trong đó, ca mổ cấp cứu có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn so với mổ chủ động.

  3. Thông tin nhân viên y tế: 76 NVYT tham gia, đa số trong nhóm tuổi 30-35 (39,5%), trình độ đại học chiếm 65,8%, thâm niên công tác trên 5 năm chiếm tỷ lệ cao hơn. Nhân viên có kinh nghiệm và được đào tạo có xu hướng tuân thủ quy trình cao hơn.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ:

    • Yếu tố con người: Kinh nghiệm, thâm niên công tác, đào tạo về quy trình an toàn phẫu thuật là những yếu tố thúc đẩy tuân thủ cao hơn.
    • Yếu tố quản lý: Sự quan tâm của lãnh đạo, kế hoạch kiểm tra, giám sát định kỳ và đột xuất, quy trình đánh giá dễ thực hiện giúp nâng cao tuân thủ.
    • Yếu tố cơ sở vật chất: Trang thiết bị, dụng cụ phẫu thuật đảm bảo vô khuẩn, hoạt động tốt, điều kiện làm việc thuận lợi góp phần thúc đẩy động lực làm việc và tuân thủ quy trình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai tại Bệnh viện Quận Thủ Đức đạt mức cao, đặc biệt ở giai đoạn trước và sau mổ, tương tự các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của bảng kiểm an toàn phẫu thuật WHO. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ trong giai đoạn phẫu thuật còn thấp hơn, nhất là trong các ca mổ cấp cứu, do áp lực thời gian và tình trạng bệnh nhân phức tạp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu cho thấy mổ cấp cứu thường gặp khó khăn trong việc tuân thủ đầy đủ các bước an toàn.

Việc nhân viên y tế có kinh nghiệm và được đào tạo bài bản tuân thủ tốt hơn phản ánh tầm quan trọng của đào tạo liên tục và nâng cao nhận thức về an toàn phẫu thuật. Yếu tố quản lý như giám sát và kiểm tra cũng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và cải thiện tuân thủ quy trình. Cơ sở vật chất đầy đủ, trang thiết bị hiện đại và đảm bảo vô khuẩn là điều kiện cần thiết để thực hiện quy trình an toàn hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo từng giai đoạn phẫu thuật và từng nhóm nhân viên y tế, cũng như bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ giữa mổ chủ động và mổ cấp cứu. Các kết quả này góp phần làm rõ các điểm mạnh và hạn chế trong thực hành an toàn phẫu thuật lấy thai tại bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức đào tạo, tập huấn định kỳ: Đào tạo chuyên sâu về quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai cho toàn bộ nhân viên y tế, đặc biệt là nhân viên trẻ và mới vào nghề, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng tuân thủ. Thời gian thực hiện: hàng quý. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Gây Mê Hồi Sức và khoa Sản.

  2. Xây dựng chế tài giám sát và đánh giá: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ và đột xuất việc thực hiện bảng kiểm an toàn phẫu thuật, có cơ chế khen thưởng và xử lý vi phạm rõ ràng để tăng cường trách nhiệm. Thời gian: triển khai trong 6 tháng. Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và lãnh đạo khoa.

  3. Thiết kế bảng kiểm an toàn phẫu thuật riêng cho mổ lấy thai: Điều chỉnh bảng kiểm phù hợp với đặc thù mổ lấy thai, bổ sung các bước kiểm tra liên quan đến thai nhi và mẹ, giúp tăng tính thực tiễn và dễ áp dụng. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Ban chỉ đạo an toàn người bệnh và khoa Sản.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đảm bảo đầy đủ, hoạt động tốt các thiết bị, dụng cụ phẫu thuật, thuốc gây mê, vật tư y tế vô khuẩn để hỗ trợ quá trình phẫu thuật an toàn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban Quản lý bệnh viện và phòng Vật tư.

  5. Khuyến khích báo cáo và phản hồi: Xây dựng văn hóa báo cáo sự cố và khó khăn trong quá trình thực hiện quy trình an toàn phẫu thuật, tạo điều kiện cho việc cải tiến liên tục. Chủ thể: toàn bộ nhân viên y tế, quản lý khoa/phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng quản lý chất lượng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai, giúp xây dựng chính sách quản lý, giám sát và cải tiến chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên): Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và các bước cần thực hiện trong quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai, từ đó nâng cao kỹ năng và ý thức tuân thủ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực an toàn người bệnh và quản lý bệnh viện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình đào tạo, hướng dẫn thực hành và tiêu chuẩn an toàn phẫu thuật lấy thai phù hợp với điều kiện thực tế tại các bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai lại quan trọng?
    Tuân thủ quy trình giúp giảm thiểu sai sót, biến chứng và tử vong trong phẫu thuật lấy thai, bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi. Ví dụ, việc xác nhận đúng người bệnh và vị trí mổ giúp tránh phẫu thuật nhầm.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ quy trình?
    Kinh nghiệm và đào tạo của nhân viên y tế là yếu tố quan trọng nhất, bên cạnh đó sự giám sát và hỗ trợ từ quản lý cũng đóng vai trò quyết định.

  3. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tuân thủ trong các ca mổ cấp cứu?
    Cần tăng cường đào tạo chuyên sâu, xây dựng quy trình linh hoạt phù hợp với tình huống cấp cứu, đồng thời nâng cao phối hợp nhóm và giám sát chặt chẽ.

  4. Bảng kiểm an toàn phẫu thuật của WHO có thể áp dụng cho mổ lấy thai không?
    Có thể áp dụng nhưng cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù mổ lấy thai, bổ sung các bước kiểm tra liên quan đến thai nhi và mẹ để đảm bảo an toàn toàn diện.

  5. Vai trò của cơ sở vật chất trong việc đảm bảo an toàn phẫu thuật là gì?
    Trang thiết bị đầy đủ, hoạt động tốt và dụng cụ vô khuẩn là điều kiện cần thiết để thực hiện quy trình an toàn, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và sự cố kỹ thuật.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai tại Bệnh viện Quận Thủ Đức năm 2020 đạt 81,7%, với tỷ lệ cao nhất ở giai đoạn trước mổ (95,8%).
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm kinh nghiệm và đào tạo nhân viên y tế, sự giám sát quản lý và điều kiện cơ sở vật chất.
  • Mổ lấy thai cấp cứu chiếm tỷ lệ lớn (86,6%) và có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn so với mổ chủ động.
  • Cần tổ chức đào tạo, xây dựng chế tài giám sát, cải tiến bảng kiểm và nâng cấp cơ sở vật chất để nâng cao hiệu quả tuân thủ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến quy trình an toàn phẫu thuật lấy thai, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ và thai nhi.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các khoa liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả cải tiến trong các năm tiếp theo để đảm bảo an toàn phẫu thuật lấy thai ngày càng được nâng cao.