Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong sau phẫu thuật trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc bệnh ước tính khoảng 11,2% trong các nghiên cứu tiền cứu. Tại các nước Đông Nam Á, tỷ lệ này vào khoảng 7,8%, gây gánh nặng lớn về chi phí y tế và kéo dài thời gian nằm viện. Kháng sinh dự phòng (KSDP) được xem là biện pháp hiệu quả để giảm nguy cơ NKVM, tuy nhiên việc sử dụng KSDP tại nhiều bệnh viện, trong đó có Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu – Bến Tre, vẫn chưa được đánh giá đầy đủ và còn nhiều hạn chế.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 09 năm 2019. Mục tiêu cụ thể bao gồm khảo sát đặc điểm người bệnh sử dụng KSDP và đánh giá thực trạng sử dụng KSDP dự phòng NKVM tại bệnh viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tế, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh dự phòng, góp phần giảm tỷ lệ NKVM và hạn chế tình trạng kháng thuốc tại địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 407 hồ sơ bệnh án người bệnh phẫu thuật tại bệnh viện trong năm 2019, với độ tuổi trung bình 35,2 ± 14,4 tuổi, trong đó 60,7% là nữ. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp đánh giá mức độ tuân thủ hướng dẫn sử dụng KSDP và đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc ngoại khoa tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM): NKVM được phân loại thành ba nhóm chính gồm nhiễm khuẩn nông, nhiễm khuẩn sâu và nhiễm khuẩn cơ quan/khoang cơ thể, theo hướng dẫn của Bộ Y tế và CDC Hoa Kỳ. Các yếu tố nguy cơ NKVM bao gồm đặc điểm người bệnh, yếu tố môi trường, yếu tố phẫu thuật và yếu tố vi sinh vật.

  • Lý thuyết về kháng sinh dự phòng (KSDP): KSDP là việc sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn tại vị trí phẫu thuật. Việc lựa chọn kháng sinh dựa trên phổ tác dụng phù hợp, khả năng xâm nhập mô, an toàn và chi phí hợp lý. Thời điểm và liều lượng sử dụng KSDP được quy định rõ ràng theo hướng dẫn của WHO, Bộ Y tế và các tổ chức quốc tế.

  • Khái niệm chính:

    • NKVM: Nhiễm khuẩn xảy ra trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật (hoặc 1 năm với phẫu thuật có cấy ghép).
    • KSDP: Sử dụng kháng sinh nhằm giảm nguy cơ NKVM, không dùng để điều trị nhiễm khuẩn đã xảy ra.
    • Yếu tố nguy cơ NKVM: Bao gồm điểm ASA, thời gian phẫu thuật, loại phẫu thuật, tình trạng người bệnh.
    • Tuân thủ hướng dẫn KSDP: Lựa chọn kháng sinh, liều dùng, thời điểm và đường dùng phù hợp với khuyến cáo.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả, phân tích dữ liệu từ hồ sơ bệnh án người bệnh phẫu thuật tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu – Bến Tre.

  • Nguồn dữ liệu: 407 hồ sơ bệnh án người bệnh phẫu thuật có sử dụng kháng sinh dự phòng trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 09 năm 2019.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn chọn mẫu được thu thập và phân tích. Tiêu chuẩn loại trừ gồm hồ sơ không đầy đủ thông tin, người bệnh chuyển viện, mổ cấp cứu, hoặc ngoài độ tuổi 16-66.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm người bệnh, tần suất sử dụng các loại kháng sinh, đường dùng, liều lượng và thời gian sử dụng. So sánh tỷ lệ tuân thủ với hướng dẫn thực hành lâm sàng. Phân tích các yếu tố nguy cơ liên quan đến NKVM.

  • Timeline nghiên cứu:

    • Chuẩn bị đề cương: 01/2019 – 05/2019
    • Thu thập số liệu: 01/2019 – 09/2019
    • Thực hiện nghiên cứu: 05/2019 – 10/2019
    • Phân tích và hoàn thiện luận văn: 10/2019 – 03/2020

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh:

    • Độ tuổi trung bình 35,2 ± 14,4 tuổi, trong đó 60,7% là nữ.
    • Tỷ lệ người bệnh được chuẩn đoán NKVM nông rất thấp, chỉ 0,7%, không ghi nhận NKVM sâu hay NKVM cơ quan/khoang cơ thể.
  2. Tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng:

    • Tổng số 2722 đơn thuốc kháng sinh dự phòng được kê trong giai đoạn nghiên cứu.
    • Amoxicillin/Sulbactam chiếm 28,5% và Metronidazole chiếm 27,6% là hai loại kháng sinh phổ biến nhất.
    • 58,4% người bệnh được điều trị bằng kháng sinh đơn, 60,7% thuốc được tiêm qua đường tĩnh mạch.
    • 66,1% kháng sinh được sử dụng trong vòng một giờ sau phẫu thuật, chủ yếu ở liều thông thường.
  3. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng KSDP:

    • Việc sử dụng KSDP tại bệnh viện chưa tuân thủ nghiêm ngặt các khuyến nghị của hướng dẫn thực hành lâm sàng.
    • Có sự không đồng nhất trong lựa chọn kháng sinh, thời điểm và thời gian sử dụng, chưa tối ưu hóa hiệu quả dự phòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ NKVM tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu rất thấp, phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á. Việc sử dụng Amoxicillin/Sulbactam và Metronidazole làm kháng sinh dự phòng phổ biến phản ánh xu hướng lựa chọn kháng sinh có phổ tác dụng phù hợp với vi khuẩn gây NKVM thường gặp tại địa phương.

Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ hướng dẫn sử dụng KSDP còn hạn chế, đặc biệt về thời điểm sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật và lựa chọn phác đồ phối hợp. Điều này có thể do thiếu sự cập nhật kiến thức, thiếu quy trình kiểm soát chặt chẽ trong kê đơn và quản lý kháng sinh tại bệnh viện. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tuân thủ KSDP là yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ NKVM và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố loại kháng sinh sử dụng, tỷ lệ sử dụng đơn thuốc và phối hợp, cũng như bảng so sánh mức độ tuân thủ với các hướng dẫn quốc tế. Việc phân tích các yếu tố nguy cơ NKVM cũng giúp xác định nhóm người bệnh cần được chú ý đặc biệt trong quản lý KSDP.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn nhân viên y tế:

    • Đào tạo liên tục về hướng dẫn sử dụng KSDP, nhấn mạnh tầm quan trọng của thời điểm và liều lượng sử dụng.
    • Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ KSDP lên trên 90% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Dược và khoa Ngoại.
  2. Xây dựng và áp dụng quy trình kiểm soát kê đơn kháng sinh:

    • Thiết lập hệ thống phê duyệt kê đơn KSDP trước khi cấp phát thuốc.
    • Giám sát và phản hồi định kỳ về việc tuân thủ phác đồ KSDP.
    • Mục tiêu giảm thiểu kê đơn không phù hợp xuống dưới 5% trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản lý sử dụng kháng sinh bệnh viện.
  3. Phối hợp đa ngành trong quản lý KSDP:

    • Tăng cường vai trò của dược sĩ trong tư vấn lựa chọn kháng sinh và theo dõi sử dụng.
    • Hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ phẫu thuật, dược sĩ và điều dưỡng để đảm bảo tuân thủ phác đồ.
    • Mục tiêu cải thiện hiệu quả sử dụng kháng sinh và giảm nguy cơ kháng thuốc.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Khoa Ngoại, Ban Quản lý chất lượng.
  4. Áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ kê đơn:

    • Sử dụng phần mềm quản lý thuốc để nhắc nhở thời điểm dùng thuốc và liều lượng chính xác.
    • Mục tiêu giảm sai sót trong kê đơn và tăng tính minh bạch trong quản lý thuốc.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với Khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật và nhân viên y tế tại các bệnh viện:

    • Nắm bắt thực trạng sử dụng KSDP, từ đó cải thiện quy trình điều trị và phòng ngừa NKVM.
    • Áp dụng kiến thức để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng sau mổ.
  2. Dược sĩ lâm sàng và quản lý dược:

    • Tham khảo để xây dựng các chương trình quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý tại bệnh viện.
    • Hỗ trợ tư vấn lựa chọn kháng sinh dự phòng phù hợp với từng loại phẫu thuật.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học:

    • Là tài liệu tham khảo khoa học về tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng tại Việt Nam.
    • Cung cấp cơ sở dữ liệu thực tế phục vụ các nghiên cứu tiếp theo về quản lý kháng sinh.
  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách:

    • Đánh giá hiệu quả các chương trình phòng chống nhiễm khuẩn bệnh viện.
    • Xây dựng chính sách và hướng dẫn sử dụng kháng sinh dự phòng phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kháng sinh dự phòng phẫu thuật là gì và tại sao cần sử dụng?
    Kháng sinh dự phòng là việc sử dụng thuốc kháng sinh trước phẫu thuật nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ. Việc này giúp giảm nguy cơ NKVM, giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

  2. Thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng hiệu quả nhất là khi nào?
    Theo hướng dẫn, kháng sinh dự phòng nên được tiêm tĩnh mạch trong vòng 60 phút trước khi rạch da để đạt nồng độ thuốc tối ưu tại vị trí phẫu thuật, giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn hiệu quả.

  3. Những loại kháng sinh nào thường được sử dụng làm dự phòng phẫu thuật?
    Amoxicillin/Sulbactam và Metronidazole là hai loại phổ biến tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu. Ngoài ra, các cephalosporin thế hệ 1 như Cefazolin cũng được khuyến cáo sử dụng rộng rãi do phổ tác dụng phù hợp và an toàn.

  4. Tại sao việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng kháng sinh dự phòng lại quan trọng?
    Tuân thủ giúp đảm bảo hiệu quả phòng ngừa NKVM, giảm nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ. Việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến thất bại điều trị, tăng chi phí và nguy cơ lây lan vi khuẩn đa kháng thuốc.

  5. Làm thế nào để cải thiện việc sử dụng kháng sinh dự phòng tại bệnh viện?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, xây dựng quy trình kiểm soát kê đơn, phối hợp đa ngành và ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý. Các biện pháp này đã được chứng minh giúp nâng cao tỷ lệ tuân thủ và hiệu quả sử dụng kháng sinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu – Bến Tre trong năm 2019 với 407 hồ sơ bệnh án.
  • Tỷ lệ NKVM rất thấp (0,7% NKVM nông), không ghi nhận NKVM sâu hay cơ quan/khoang cơ thể.
  • Amoxicillin/Sulbactam và Metronidazole là hai loại kháng sinh dự phòng phổ biến nhất, phần lớn sử dụng đơn thuốc và đường tĩnh mạch.
  • Việc sử dụng KSDP chưa tuân thủ đầy đủ các khuyến nghị của hướng dẫn thực hành lâm sàng, cần cải thiện về lựa chọn thuốc, thời điểm và thời gian sử dụng.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, kiểm soát kê đơn, phối hợp đa ngành và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng KSDP trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và kiểm soát kê đơn trong 12 tháng tới, đồng thời theo dõi đánh giá hiệu quả qua các chỉ số NKVM và tuân thủ KSDP.

Call to action: Các đơn vị y tế và nhân viên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc ngoại khoa và phòng chống kháng thuốc tại bệnh viện.