I. Tổng quan về Khảo sát Kháng sinh dự phòng phẫu thuật
Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong cho bệnh nhân sau phẫu thuật. Kháng sinh dự phòng phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ NKVM, tuy nhiên việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ các nguyên tắc và hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. Nghiên cứu này tập trung vào khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cải thiện. Tỷ lệ NKVM gộp được ước tính là 11,2 trên 100 người bệnh phẫu thuật (95% CI: 9,7-12,8). Sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý có thể giảm ít nhất 50% nguy cơ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật, góp phần làm giảm gánh nặng kinh tế cho người bệnh, bệnh viện và xã hội, cũng như giảm tỷ lệ đề kháng kháng sinh. Mục tiêu của nghiên cứu là khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre giai đoạn tháng 01-09/2019.
1.1. Tầm quan trọng của việc sử dụng kháng sinh hợp lý
Sử dụng kháng sinh hợp lý giúp giảm thiểu nguy cơ NKVM và giảm thiểu tình trạng đề kháng kháng sinh. Việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng kháng sinh dự phòng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị. Burke và cộng sự đã chỉ ra rằng sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý có thể làm giảm ít nhất 50% nguy cơ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật, từ đó giảm gánh nặng kinh tế cho bệnh nhân, bệnh viện và xã hội.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu về sử dụng kháng sinh tại Bến Tre
Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre trong năm 2019. Từ đó, đưa ra các đề xuất để cải thiện việc sử dụng kháng sinh một cách hợp lý và hiệu quả. Mục tiêu cụ thể bao gồm khảo sát đặc điểm người bệnh sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật và khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật.
II. Thực trạng và Vấn đề sử dụng KS Dự phòng Phẫu thuật
Mặc dù kháng sinh dự phòng là một biện pháp quan trọng, nhưng thực tế cho thấy việc sử dụng kháng sinh dự phòng vẫn còn nhiều vấn đề tồn tại. Nhiều bệnh viện vẫn chưa tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn và phác đồ điều trị, dẫn đến việc sử dụng kháng sinh không hợp lý, gây ra tình trạng đề kháng kháng sinh và tăng chi phí điều trị. Tại Việt Nam, tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng nhìn chung còn thấp và có nhiều rào cản trong việc áp dụng hướng dẫn sử dụng KSDP trên thực hành lâm sàng [10, 14]. Ngoài ra, tác nhân chính gây NKVM là vi khuẩn và có xu hướng kháng kháng sinh ngày càng tăng và là vấn đề nổi cộm hiện nay, đặc biệt là các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc như: S. aurfeus kháng methicillin, vi khuẩn Gram (-) sinh β-lactamase phổ rộng.
2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ phác đồ kháng sinh
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ phác đồ kháng sinh dự phòng, bao gồm kiến thức của bác sĩ, sự sẵn có của thuốc, và các quy trình quản lý tại bệnh viện. Việc thiếu thông tin và đào tạo về sử dụng kháng sinh hợp lý cũng là một yếu tố quan trọng. Điều này làm gia tăng nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện và kéo dài thời gian điều trị của bệnh nhân.
2.2. Hậu quả của việc sử dụng kháng sinh không hợp lý
Sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm tăng nguy cơ đề kháng kháng sinh, tăng chi phí điều trị, và tăng tỷ lệ NKVM. Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh không cần thiết có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn cho bệnh nhân.
2.3. Rào cản áp dụng Hướng dẫn sử dụng Kháng sinh Dự phòng
Việc áp dụng hướng dẫn sử dụng kháng sinh dự phòng trong thực tế lâm sàng gặp nhiều rào cản, bao gồm thiếu nguồn lực, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận liên quan, và thiếu sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo bệnh viện. Vì vậy, vấn đề đặt ra là nhu cầu cần xây dựng và triển khai các chương trình KSDP lồng ghép trong chương trình quản lý sử dụng kháng sinh chung nhằm nâng cao chất lượng sử dụng kháng sinh tại khoa ngoại tại các bệnh viện.
III. Cách đánh giá Sử dụng Kháng sinh Dự phòng Tại Bệnh Viện
Để đánh giá tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng tại bệnh viện, cần thực hiện các khảo sát và phân tích dữ liệu. Các thông tin cần thu thập bao gồm đặc điểm người bệnh, loại phẫu thuật, loại kháng sinh được sử dụng, thời điểm sử dụng kháng sinh, và kết quả điều trị. Đánh giá sử dụng kháng sinh cần được thực hiện định kỳ để theo dõi và cải thiện việc sử dụng kháng sinh hợp lý. Cần sử dụng phân tích tất cả các hồ sơ phẫu thuật từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2019. Nghiên cứu hồi cứu được thực hiện trên 407 hồ sơ người bệnh tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu.
3.1. Phương pháp thu thập dữ liệu về sử dụng kháng sinh
Dữ liệu về sử dụng kháng sinh dự phòng có thể được thu thập từ hồ sơ bệnh án, đơn thuốc, và các báo cáo thống kê của bệnh viện. Cần đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu để có được kết quả phân tích tin cậy.
3.2. Phân tích dữ liệu về Kháng sinh và yếu tố nguy cơ NKVM
Phân tích dữ liệu giúp xác định các yếu tố nguy cơ NKVM và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng kháng sinh dự phòng. Các yếu tố cần xem xét bao gồm tuổi, giới tính, bệnh nền, loại phẫu thuật, và loại kháng sinh được sử dụng. Điều này giúp ta đưa ra các đánh giá tổng quan nhất.
3.3. Tiêu chí đánh giá sử dụng Kháng sinh hợp lý và hiệu quả
Việc đánh giá cần dựa trên các tiêu chí rõ ràng và khách quan, bao gồm tuân thủ phác đồ điều trị, liều lượng kháng sinh, thời điểm sử dụng kháng sinh, và kết quả điều trị. Điều này giúp đảm bảo rằng việc sử dụng kháng sinh là hợp lý và hiệu quả. Các tiêu chí đánh giá sử dụng KSDP cần phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế và các tổ chức uy tín khác.
IV. Kết quả Nghiên cứu Sử dụng Kháng sinh tại Bệnh viện
Nghiên cứu tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre cho thấy, trong số 2722 đơn thuốc kháng sinh dự phòng, loại kháng sinh phổ biến nhất được sử dụng là Amoxicillin/ Sulbactam (28,5%) và Metronidazole (27,6%). Phần lớn người bệnh được điều trị bằng kháng sinh đơn (58,4%) và thuốc được tiêm qua đường tĩnh mạch (60,7%). Hầu hết các kháng sinh dự phòng được kê đơn ở liều thông thường và thời gian sử dụng trong vòng một giờ sau phẫu thuật (66,1%). Kết quả cũng cho thấy việc sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật tại bệnh viện không dựa trên các khuyến nghị của hướng dẫn thực hành lâm sàng.
4.1. Phân tích các loại kháng sinh được sử dụng phổ biến
Amoxicillin/Sulbactam và Metronidazole là hai loại kháng sinh được sử dụng phổ biến nhất trong kháng sinh dự phòng tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre. Tuy nhiên, cần đánh giá xem việc sử dụng các loại kháng sinh này có phù hợp với loại phẫu thuật và tình trạng của bệnh nhân hay không.
4.2. Đánh giá tuân thủ phác đồ và thời điểm sử dụng Kháng sinh
Nghiên cứu cho thấy việc tuân thủ phác đồ và thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng còn chưa tốt. Hầu hết các kháng sinh dự phòng được kê đơn ở liều thông thường và thời gian sử dụng trong vòng một giờ sau phẫu thuật. Cần cải thiện việc tuân thủ phác đồ và thời điểm sử dụng kháng sinh để tăng hiệu quả điều trị.
4.3. Liên hệ giữa nhiễm khuẩn vết mổ và sử dụng kháng sinh
Mặc dù tỷ lệ NKVM không cao, nhưng cần phân tích kỹ hơn về mối liên hệ giữa NKVM và việc sử dụng kháng sinh dự phòng. Cần xác định xem có những yếu tố nào liên quan đến việc tăng nguy cơ NKVM, chẳng hạn như loại phẫu thuật, bệnh nền, hoặc loại kháng sinh được sử dụng. Chỉ có 0,7% người bệnh được chuẩn đoán bị NKVM nông và không có người bện nào NKVM vết mổ sâu, NKVM cơ quan/ khoang cơ thể.
V. Giải pháp để Hợp lý hóa Sử dụng KS dự phòng Phẫu thuật
Để cải thiện việc sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật tại bệnh viện, cần có các giải pháp đồng bộ. Đầu tiên, cần tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho các bác sĩ về sử dụng kháng sinh hợp lý. Thứ hai, cần xây dựng và tuân thủ các phác đồ điều trị rõ ràng và cập nhật. Thứ ba, cần tăng cường kiểm soát và giám sát việc sử dụng kháng sinh tại bệnh viện. Cuối cùng, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận liên quan, bao gồm bác sĩ, dược sĩ, và điều dưỡng. Hướng dẫn phòng ngừa NKVM nên được tuân thủ nghiệm ngặt tại bệnh viện.
5.1. Xây dựng và Cập nhật Phác đồ Sử dụng Kháng sinh
Phác đồ sử dụng kháng sinh dự phòng cần được xây dựng dựa trên các bằng chứng khoa học và cập nhật thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế. Phác đồ cần bao gồm các thông tin về loại kháng sinh, liều lượng, thời điểm sử dụng, và thời gian điều trị.
5.2. Đào tạo và Nâng cao Năng lực cho Nhân viên Y tế
Nhân viên y tế cần được đào tạo và cập nhật kiến thức thường xuyên về sử dụng kháng sinh hợp lý. Cần có các chương trình đào tạo liên tục và các buổi hội thảo khoa học để chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức mới. Dược sĩ lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và hướng dẫn cho bác sĩ về sử dụng kháng sinh.
5.3. Kiểm soát và Giám sát việc Sử dụng Kháng sinh tại bệnh viện
Cần có hệ thống kiểm soát và giám sát chặt chẽ việc sử dụng kháng sinh tại bệnh viện. Hệ thống này cần bao gồm các biện pháp như theo dõi đơn thuốc, đánh giá sử dụng kháng sinh, và báo cáo về tình hình đề kháng kháng sinh. Cần có các biện pháp trừng phạt đối với các trường hợp sử dụng kháng sinh không hợp lý.
VI. Kết luận và Hướng Nghiên cứu Tương lai về KS Dự phòng
Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre và đề xuất các giải pháp để cải thiện việc sử dụng kháng sinh hợp lý. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu khác để đánh giá hiệu quả của các giải pháp này và tìm ra các phương pháp mới để giảm thiểu nguy cơ NKVM. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bệnh viện và các tổ chức nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân. Vấn đề đặt ra là nhu cầu cần xây dựng và triển khai các chương trình KSDP lồng ghép trong chương trình quản lý sử dụng kháng sinh chung nhằm nâng cao chất lượng sử dụng kháng sinh tại khoa ngoại tại các bệnh viện.
6.1. Tổng kết các kết quả chính của nghiên cứu
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu - Bến Tre còn nhiều vấn đề tồn tại, bao gồm việc tuân thủ phác đồ chưa tốt, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý, và việc thiếu kiểm soát và giám sát. Cần có các giải pháp đồng bộ để cải thiện tình hình này.
6.2. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo
Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các giải pháp cải thiện việc sử dụng kháng sinh dự phòng, tìm ra các yếu tố nguy cơ NKVM, và phát triển các phương pháp mới để giảm thiểu nguy cơ NKVM. Cần có các nghiên cứu đa trung tâm để có được kết quả tin cậy và có thể áp dụng rộng rãi.
6.3. Tầm quan trọng của việc sử dụng KS Dự phòng hiệu quả
Việc sử dụng kháng sinh dự phòng phẫu thuật hiệu quả có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ NKVM, giảm chi phí điều trị, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Cần có sự cam kết và nỗ lực của tất cả các bên liên quan để đạt được mục tiêu này.