## Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả là tiêu chí quan trọng trong công tác khám chữa bệnh, trong đó việc kê đơn thuốc đóng vai trò chủ đạo, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng người bệnh. Tại Việt Nam, tình trạng không tuân thủ quy định kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú vẫn còn phổ biến, gây ra nhiều hệ lụy như lạm dụng kháng sinh, kê đơn không đúng chỉ định, dẫn đến tăng chi phí điều trị và nguy cơ tác dụng phụ. Năm 2022, Bệnh viện Mắt Quốc tế Việt-Nga tại Hà Nội đã triển khai phần mềm quản lý kê đơn thuốc, tuy nhiên chưa có nghiên cứu đánh giá thực trạng việc tuân thủ các quy định kê đơn tại đây.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng việc thực hiện quy định kê đơn thuốc ngoại trú tại Bệnh viện Mắt Quốc tế Việt-Nga trong năm 2022, đồng thời đánh giá một số chỉ số kê đơn thuốc theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Nghiên cứu sử dụng dữ liệu 4.588 đơn thuốc ngoại trú từ ngày 01/06/2022 đến 31/08/2022, trong đó chọn mẫu ngẫu nhiên 100 đơn thuốc để phân tích chi tiết. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý dược, giảm thiểu sai sót trong kê đơn và hướng tới sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả tại bệnh viện.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết sử dụng thuốc hợp lý:** Theo WHO, sử dụng thuốc hợp lý bao gồm kê đơn đúng chỉ định, đúng liều lượng, đúng thời gian và phù hợp với bệnh nhân nhằm đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ.
- **Mô hình bệnh tật theo ICD-10:** Phân loại bệnh theo mã ICD-10 giúp xác định chính xác bệnh lý để kê đơn thuốc phù hợp.
- **Chỉ số kê đơn WHO/INRUD:** Bao gồm các chỉ số như số thuốc trung bình trong một đơn, tỷ lệ đơn kê thuốc generic, tỷ lệ đơn kê kháng sinh, thuốc tiêm, vitamin, và thuốc thuộc danh mục thuốc thiết yếu.
- **Quy định pháp luật về kê đơn thuốc:** Các Thông tư 52/2017/TT-BYT, 18/2018/TT-BYT, 27/2021/TT-BYT và 04/2022/TT-BYT của Bộ Y tế quy định chi tiết về hình thức, nội dung và quy trình kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Thiết kế nghiên cứu:** Mô tả cắt ngang, sử dụng kỹ thuật hồi cứu dữ liệu đơn thuốc ngoại trú.
- **Nguồn dữ liệu:** 4.588 đơn thuốc ngoại trú lưu trên phần mềm quản lý bệnh viện từ 01/06/2022 đến 31/08/2022.
- **Cỡ mẫu:** 100 đơn thuốc được chọn ngẫu nhiên theo kỹ thuật chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với khoảng cách mẫu k=45.
- **Phương pháp thu thập:** Trích xuất dữ liệu từ phần mềm quản lý, nhập liệu vào bảng Excel theo biểu mẫu chuẩn.
- **Phân tích số liệu:** Sử dụng các hàm tính tổng, đếm, tỷ lệ phần trăm trong Excel để phân tích các biến số như thông tin bệnh nhân, số thuốc trong đơn, loại thuốc, chi phí, tương tác thuốc. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ.
- **Timeline nghiên cứu:** Thực hiện từ 15/11/2022 đến 15/03/2023.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Thông tin bệnh nhân:** 100% đơn thuốc ghi đầy đủ họ tên, tuổi, giới tính; tuy nhiên chỉ 69% đơn ghi đầy đủ địa chỉ chi tiết. Đơn thuốc cho trẻ dưới 72 tháng tuổi chỉ ghi cân nặng 0%, ghi tên người đưa trẻ 33%.
- **Số lượng thuốc trong đơn:** Trung bình 3,6 thuốc/đơn, cao hơn mức khuyến cáo của WHO (1,6-1,8). Đơn có 4 thuốc chiếm 41%, 3 thuốc chiếm 33%.
- **Nguồn gốc thuốc:** 87,2% thuốc nhập khẩu, 12,8% thuốc sản xuất trong nước.
- **Thành phần thuốc:** 81,7% thuốc đơn thành phần, 18,3% thuốc đa thành phần.
- **Thuốc thuộc danh mục:** 100% thuốc kê thuộc danh mục thuốc bệnh viện, chỉ 25% thuộc danh mục thuốc thiết yếu.
- **Tỷ lệ kê đơn theo tác dụng dược lý:** 76% đơn có kháng sinh, 36% có corticoid, 17% có vitamin và khoáng chất, 63% có trang thiết bị y tế (TTBYT).
- **Đường dùng thuốc:** 100% đơn có thuốc nhỏ mắt, 41% thuốc uống, 2% thuốc tiêm.
- **Tỷ lệ đơn kê kháng sinh:** 42,1% đơn có 1 loại kháng sinh, 52,6% có 2 loại, 5,3% có 3 loại. Kháng sinh dùng nhỏ mắt chiếm 87,9%, uống 12,1%, không có kháng sinh tiêm.
- **Chi phí thuốc:** Tổng chi phí 100 đơn là 44.040 VNĐ, trung bình 443.690 VNĐ/đơn. Chi phí TTBYT chiếm 38,7%, kháng sinh 29%, vitamin 5,1%, corticoid 3,2%.
- **Tương tác thuốc:** 3% đơn thuốc có tương tác thuốc, chủ yếu mức độ nhẹ.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Mắt Quốc tế Việt-Nga đã thực hiện tốt việc ghi thông tin cơ bản bệnh nhân và thông tin thuốc theo quy định, đặc biệt tỷ lệ ghi họ tên, tuổi, giới tính đạt 100%. Tuy nhiên, việc ghi địa chỉ chi tiết và thông tin cân nặng trẻ em còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc theo dõi và quản lý điều trị.

Số thuốc trung bình trong đơn cao hơn khuyến cáo WHO, có thể do đặc thù bệnh lý mắt đa dạng và phức tạp, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tương tác thuốc và khó khăn trong tuân thủ điều trị. Tỷ lệ kê kháng sinh cao (76%) vượt mức khuyến cáo (20-26,8%), phản ánh tình trạng lạm dụng kháng sinh vẫn còn tồn tại, cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.

Phần lớn thuốc kê là thuốc nhập khẩu và thuốc đơn thành phần, phù hợp với chính sách ưu tiên thuốc generic và thuốc có nguồn gốc rõ ràng. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc thuộc danh mục thiết yếu còn thấp (25%), cho thấy cần tăng cường sử dụng thuốc thiết yếu để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.

Chi phí thuốc chủ yếu tập trung vào TTBYT và kháng sinh, phù hợp với đặc thù chuyên khoa mắt. Tỷ lệ tương tác thuốc thấp nhưng vẫn cần giám sát để đảm bảo an toàn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại thuốc kê trong đơn, biểu đồ tròn phân bố chi phí thuốc theo nhóm, và bảng tổng hợp các chỉ số kê đơn so sánh với khuyến cáo WHO.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo và giám sát:** Đào tạo bác sĩ và nhân viên y tế về quy định kê đơn thuốc, đặc biệt chú trọng ghi đầy đủ thông tin bệnh nhân và cân nhắc số lượng thuốc kê trong đơn. Giám sát định kỳ để đảm bảo tuân thủ.
- **Kiểm soát lạm dụng kháng sinh:** Xây dựng và thực hiện nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng kháng sinh, giảm tỷ lệ kê kháng sinh vượt mức khuyến cáo, đặc biệt trong điều trị ngoại trú.
- **Ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu:** Điều chỉnh danh mục thuốc bệnh viện, khuyến khích sử dụng thuốc thuộc danh mục thiết yếu để giảm chi phí và tăng hiệu quả điều trị.
- **Ứng dụng công nghệ thông tin:** Nâng cấp phần mềm quản lý kê đơn để tự động cảnh báo tương tác thuốc, nhắc nhở ghi đầy đủ thông tin và hỗ trợ bác sĩ trong kê đơn chính xác.
- **Cải thiện quy trình phiên dịch:** Đào tạo phiên dịch viên chuyên ngành y tế để giảm sai sót trong trao đổi thông tin giữa bác sĩ và bệnh nhân, đảm bảo kê đơn chính xác.
- **Thời gian thực hiện:** Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 12 tháng tới, với sự phối hợp của Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược và các phòng ban liên quan.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện chuyên khoa mắt:** Nắm bắt thực trạng kê đơn thuốc, nâng cao nhận thức và kỹ năng kê đơn hợp lý.
- **Quản lý bệnh viện và Khoa Dược:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình quản lý dược, xây dựng chính sách kê đơn phù hợp.
- **Nhà hoạch định chính sách y tế:** Tham khảo để điều chỉnh các quy định, hướng dẫn về kê đơn thuốc và sử dụng thuốc hợp lý trong điều trị ngoại trú.
- **Nghiên cứu sinh, học viên ngành dược và y học:** Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu kê đơn thuốc trong thực tế bệnh viện chuyên khoa.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao số thuốc trung bình trong một đơn lại cao hơn khuyến cáo WHO?**  
   Do đặc thù bệnh lý mắt đa dạng và phức tạp, bác sĩ thường kê nhiều loại thuốc để điều trị đồng thời các triệu chứng và bệnh lý kèm theo, dẫn đến số thuốc trung bình cao hơn mức khuyến cáo 1,6-1,8.

2. **Tỷ lệ kê kháng sinh cao có ảnh hưởng gì đến bệnh nhân?**  
   Lạm dụng kháng sinh có thể gây kháng thuốc, tăng chi phí điều trị và nguy cơ tác dụng phụ. Việc kiểm soát tỷ lệ kê kháng sinh là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

3. **Việc ghi thiếu địa chỉ bệnh nhân có tác động gì?**  
   Thiếu thông tin địa chỉ chi tiết gây khó khăn trong việc theo dõi, quản lý điều trị và liên hệ khi cần thiết, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

4. **Tại sao tỷ lệ thuốc thuộc danh mục thiết yếu lại thấp?**  
   Có thể do danh mục thuốc bệnh viện chưa được điều chỉnh phù hợp hoặc bác sĩ ưu tiên thuốc nhập khẩu, đa thành phần để đáp ứng nhu cầu điều trị chuyên khoa.

5. **Làm thế nào để giảm sai sót trong kê đơn do rào cản ngôn ngữ?**  
   Đào tạo phiên dịch viên chuyên ngành y tế, sử dụng phần mềm hỗ trợ dịch thuật và tăng cường giao tiếp trực tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân khi có thể sẽ giúp giảm sai sót.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã phân tích thực trạng kê đơn thuốc ngoại trú tại Bệnh viện Mắt Quốc tế Việt-Nga năm 2022 với 100 đơn thuốc mẫu.
- Phát hiện số thuốc trung bình trong đơn là 3,6, tỷ lệ kê kháng sinh 76%, cao hơn mức khuyến cáo của WHO.
- Việc ghi thông tin bệnh nhân đầy đủ đạt 100% cho họ tên, tuổi, giới tính nhưng chỉ 69% cho địa chỉ chi tiết.
- 100% thuốc kê thuộc danh mục thuốc bệnh viện, nhưng chỉ 25% thuộc danh mục thuốc thiết yếu.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng kê đơn, kiểm soát lạm dụng kháng sinh, ưu tiên thuốc thiết yếu và ứng dụng công nghệ thông tin.

**Next steps:** Triển khai các khuyến nghị trong vòng 12 tháng, đánh giá lại sau khi áp dụng để cải thiện chất lượng kê đơn thuốc.

**Call to action:** Các cơ sở y tế chuyên khoa mắt và quản lý dược nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí cho bệnh nhân.