Tổng quan nghiên cứu
Đái tháo đường thai kỳ (ĐTĐTK) là một bệnh lý chuyển hóa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 20% thai phụ tại nhiều cơ sở y tế ở Việt Nam, trong đó tỷ lệ mắc ĐTĐTK tại Bệnh viện Quốc tế Mỹ đạt 20,5% trong tổng số 801 thai phụ được tầm soát từ tháng 3/2021 đến tháng 3/2022. Bệnh lý này không chỉ gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho mẹ và thai nhi như tiền sản giật, đa ối, sinh non, mà còn làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường típ 2 sau sinh. Quản lý điều trị ĐTĐTK bao gồm các hoạt động tầm soát, lập hồ sơ quản lý, điều trị, theo dõi và tư vấn giáo dục sức khỏe nhằm kiểm soát đường huyết và giảm thiểu biến chứng. Tuy nhiên, thực trạng quản lý điều trị ĐTĐTK tại các bệnh viện tư nhân quốc tế như Bệnh viện Quốc tế Mỹ vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 gây ảnh hưởng đến hoạt động khám chữa bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả thực trạng hoạt động quản lý điều trị ĐTĐTK tại Bệnh viện Quốc tế Mỹ trong giai đoạn từ tháng 3/2021 đến tháng 3/2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý điều trị. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khoa Phụ sản của bệnh viện, với cỡ mẫu 130 hồ sơ bệnh án thai phụ mắc ĐTĐTK và các cuộc phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm với nhân viên y tế và sản phụ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ bệnh viện xây dựng quy trình chuẩn, nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện kết quả điều trị cho thai phụ mắc ĐTĐTK.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống y tế Việt Nam, điều chỉnh từ mô hình 6 cấu phần của Tổ chức Y tế Thế giới, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị ĐTĐTK gồm: quản lý và quản trị, nhân lực, cơ sở vật chất - trang thiết bị, tài chính, thông tin và bối cảnh đại dịch COVID-19.
Hai lý thuyết chính được áp dụng là:
- Lý thuyết quản lý y tế: nhấn mạnh vai trò của chính sách, quy trình, giám sát và phối hợp liên khoa trong quản lý bệnh mãn tính như ĐTĐTK.
- Mô hình chăm sóc sức khỏe toàn diện: bao gồm các hoạt động tầm soát, điều trị, theo dõi và giáo dục sức khỏe nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tầm soát ĐTĐTK, lập hồ sơ quản lý, điều trị tiết chế và dùng thuốc, theo dõi đường huyết, tư vấn giáo dục sức khỏe, và các yếu tố ảnh hưởng như nhân lực, trang thiết bị, tài chính, thông tin và tác động của đại dịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu định lượng: thu thập từ hồ sơ bệnh án của 130 thai phụ mắc ĐTĐTK được điều trị tại khoa Phụ sản, Bệnh viện Quốc tế Mỹ trong giai đoạn từ tháng 3/2021 đến tháng 3/2022; báo cáo hoạt động và số liệu quản lý điều trị ĐTĐTK của bệnh viện.
- Phương pháp chọn mẫu: toàn bộ hồ sơ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn được chọn, đảm bảo độ tin cậy và đại diện.
- Phương pháp phân tích: sử dụng phần mềm STATA 14.0 để phân tích thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm các hoạt động quản lý điều trị; dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề dựa trên khung lý thuyết.
- Nguồn dữ liệu định tính: phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 14 người gồm đại diện quản lý khoa Phụ sản, bác sĩ, điều dưỡng và sản phụ mắc ĐTĐTK nhằm khai thác các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị.
- Timeline nghiên cứu: thu thập số liệu từ tháng 7 đến tháng 8/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoạt động tầm soát và lập hồ sơ quản lý: Tỷ lệ thai phụ được tầm soát ĐTĐTK đạt 90%, trong đó 20,5% được chẩn đoán mắc ĐTĐTK và 100% số này được lập hồ sơ quản lý đầy đủ. Tỷ lệ này cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong khu vực, thể hiện hiệu quả trong công tác sàng lọc và quản lý ban đầu tại bệnh viện.
Hoạt động điều trị: 89,2% thai phụ được cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp, 100% được hướng dẫn vận động thể lực, 80,3% được hỗ trợ dụng cụ vận động. Tỷ lệ áp dụng chính xác phác đồ điều trị đạt 88,5%, với 83,1% thai phụ kiểm soát tốt đường huyết sau 1 tuần điều trị. Tỷ lệ chỉ định dùng thuốc insulin đúng quy định là 95,7%. Kết quả này cho thấy bệnh viện đã thực hiện tốt các biện pháp điều trị tiết chế và dùng thuốc, góp phần kiểm soát đường huyết hiệu quả.
Hoạt động theo dõi: 93,1% thai phụ được xét nghiệm glucose máu đúng số lần và thời điểm trong 2 tuần đầu, 79,2% xét nghiệm đúng số lần trong suốt thai kỳ, 100% theo dõi đường huyết tiền sản đúng quy định. Tuy nhiên, chỉ 56,2% sản phụ được tầm soát ĐTĐ típ 2 sau sinh đúng thời điểm, cho thấy cần cải thiện hoạt động theo dõi hậu sản.
Hoạt động tư vấn và giáo dục sức khỏe: 100% thai phụ được tư vấn đầy đủ về ĐTĐTK trong các lần khám, tuy nhiên bệnh viện chưa có phòng tư vấn riêng biệt, tư vấn được thực hiện tại phòng khám chung.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Bệnh viện Quốc tế Mỹ đã thực hiện tốt các hoạt động quản lý điều trị ĐTĐTK, đặc biệt trong tầm soát, lập hồ sơ, điều trị và theo dõi trong thai kỳ. Tỷ lệ tầm soát 90% và kiểm soát đường huyết tốt trên 80% cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh sự đầu tư về nhân lực, trang thiết bị và hệ thống quản lý hiện đại.
Tuy nhiên, tỷ lệ tầm soát ĐTĐ típ 2 sau sinh còn thấp (56,2%) là điểm hạn chế, tương tự với các nghiên cứu khác cho thấy việc theo dõi hậu sản thường bị bỏ sót do sản phụ không tái khám hoặc thiếu hệ thống nhắc nhở hiệu quả. Việc chưa có phòng tư vấn riêng cũng ảnh hưởng đến chất lượng tư vấn, mặc dù nhân viên y tế có chứng chỉ chuyên môn và thực hiện tư vấn đầy đủ.
Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 được ghi nhận làm giảm khả năng tiếp cận dịch vụ và gây khó khăn trong quản lý, tuy nhiên bệnh viện đã thích ứng tốt với các quy trình mới để duy trì hoạt động. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, bệnh viện đã áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và phác đồ điều trị phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ĐTĐTK.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tầm soát, điều trị và theo dõi theo từng hoạt động, bảng tổng hợp kết quả điều trị và biến chứng, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả quản lý tại bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai quy trình chuẩn quản lý ĐTĐTK: Thiết lập quy trình chuẩn (SOP) riêng biệt cho quản lý ĐTĐTK tại bệnh viện, bao gồm tầm soát, điều trị, theo dõi và tư vấn, nhằm đảm bảo tính đồng bộ và tuân thủ phác đồ điều trị. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Phụ sản và khoa Nội tiết.
Tăng cường giám sát và đào tạo nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quản lý ĐTĐTK cho bác sĩ, điều dưỡng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và cập nhật phác đồ điều trị mới. Thiết lập hệ thống giám sát tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi kết quả điều trị. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo và khoa Phụ sản.
Phát triển phòng tư vấn riêng biệt cho ĐTĐTK: Thiết lập phòng tư vấn chuyên biệt nhằm nâng cao chất lượng tư vấn, giáo dục sức khỏe cho thai phụ, tạo môi trường riêng tư và thuận tiện. Thời gian: trong 12 tháng. Chủ thể: Ban Quản lý bệnh viện và khoa Phụ sản.
Tăng cường hoạt động nhắc nhở tái khám và theo dõi hậu sản: Xây dựng hệ thống gọi điện thoại, tin nhắn nhắc nhở thai phụ tái khám và tầm soát ĐTĐ típ 2 sau sinh nhằm nâng cao tỷ lệ theo dõi hậu sản. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể: Phòng Chăm sóc khách hàng và khoa Phụ sản.
Tổ chức các câu lạc bộ và chương trình truyền thông: Tổ chức các buổi truyền thông, câu lạc bộ sản phụ mắc ĐTĐTK nhằm nâng cao nhận thức, kiến thức về bệnh và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Khoa Phụ sản phối hợp phòng Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ĐTĐTK, từ đó cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ chuyên khoa Nội tiết, Sản khoa: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả điều trị và phối hợp liên khoa trong quản lý ĐTĐTK.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để xây dựng các chính sách, hướng dẫn và quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bệnh không lây nhiễm trong thai kỳ.
Các nhà nghiên cứu y học và quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý điều trị ĐTĐTK và các bệnh mãn tính khác trong bối cảnh bệnh viện tư nhân và đại dịch.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc tầm soát ĐTĐTK lại quan trọng?
Tầm soát giúp phát hiện sớm ĐTĐTK, từ đó can thiệp kịp thời để kiểm soát đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và thai nhi. Ví dụ, tại Bệnh viện Quốc tế Mỹ, 90% thai phụ được tầm soát, giúp phát hiện 20,5% mắc ĐTĐTK.Các hoạt động quản lý điều trị ĐTĐTK gồm những gì?
Bao gồm tầm soát, lập hồ sơ quản lý, cung cấp chế độ dinh dưỡng, hướng dẫn vận động, điều trị bằng thuốc khi cần, theo dõi đường huyết và tư vấn giáo dục sức khỏe. Tại bệnh viện, 89,2% thai phụ được cung cấp chế độ dinh dưỡng và 88,5% áp dụng đúng phác đồ điều trị.Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý ĐTĐTK?
Bao gồm quản lý và quản trị, nhân lực chuyên môn, cơ sở vật chất, tài chính, hệ thống thông tin và tác động của đại dịch COVID-19. Ví dụ, bệnh viện có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa và trang thiết bị hiện đại giúp nâng cao hiệu quả điều trị.Tại sao tỷ lệ tầm soát ĐTĐ típ 2 sau sinh còn thấp?
Nguyên nhân chính là sản phụ không tái khám do bận rộn hoặc thiếu hệ thống nhắc nhở hiệu quả. Nghiên cứu ghi nhận chỉ 56,2% sản phụ được tầm soát đúng quy định.Làm thế nào để nâng cao tuân thủ điều trị của thai phụ mắc ĐTĐTK?
Thông qua tư vấn giáo dục sức khỏe, cung cấp thông tin đầy đủ, hỗ trợ vận động và dinh dưỡng, đồng thời xây dựng hệ thống nhắc nhở tái khám. Ví dụ, 100% thai phụ tại bệnh viện được tư vấn đầy đủ, góp phần kiểm soát đường huyết tốt.
Kết luận
- Bệnh viện Quốc tế Mỹ đã thực hiện hiệu quả hoạt động quản lý điều trị ĐTĐTK với tỷ lệ tầm soát đạt 90%, kiểm soát đường huyết tốt trên 80% thai phụ.
- Các yếu tố tích cực gồm chính sách chất lượng, cơ sở vật chất hiện đại, nhân lực chuyên môn cao và hệ thống quản lý thông tin hiệu quả.
- Hạn chế gồm chưa có quy trình chuẩn riêng cho ĐTĐTK, phòng tư vấn chưa riêng biệt và tỷ lệ tầm soát ĐTĐ típ 2 sau sinh còn thấp (56,2%).
- Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng đến hoạt động khám chữa bệnh nhưng bệnh viện đã thích ứng kịp thời để duy trì chất lượng dịch vụ.
- Đề xuất xây dựng quy trình chuẩn, tăng cường đào tạo, phát triển phòng tư vấn riêng, nâng cao hoạt động nhắc nhở tái khám và tổ chức truyền thông nhằm cải thiện hiệu quả quản lý ĐTĐTK.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả cải tiến.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần quan tâm đầu tư đồng bộ về nhân lực, trang thiết bị và quy trình để nâng cao chất lượng quản lý ĐTĐTK, góp phần bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.