Tổng quan nghiên cứu

HIV/AIDS vẫn là một thách thức lớn đối với y tế công cộng tại Việt Nam, với khoảng 209.754 người nhiễm HIV tính đến năm 2017. Tỷ lệ nhiễm HIV mới qua đường tình dục không an toàn chiếm tới 58%, trong đó phụ nữ ngày càng chiếm tỷ lệ cao, tăng từ 19% năm 2005 lên 32,4% năm 2017. Tại thành phố Cần Thơ, mỗi năm phát hiện khoảng 200 ca nhiễm HIV mới, chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn. Song song đó, tình trạng nạo phá thai (NPT) ở phụ nữ, đặc biệt trong nhóm tuổi sinh đẻ, cũng đang gia tăng với khoảng 300.000 ca mỗi năm trong độ tuổi 15-19, trong đó gần 30% là thanh niên chưa lập gia đình. Phụ nữ NPT là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhiễm HIV do quan hệ tình dục không an toàn và mang thai ngoài ý muốn.

Xét nghiệm HIV tự nguyện (XN HIV TN) là biện pháp can thiệp hiệu quả trong dự phòng lây nhiễm HIV, giúp phát hiện sớm và giảm nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con. Tuy nhiên, tỷ lệ phụ nữ NPT thực hiện XN HIV TN còn thấp, chưa được nghiên cứu sâu tại Việt Nam. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe Sinh sản TP Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018, nhằm mục tiêu: (1) mô tả kiến thức, thái độ và thực hành XN HIV TN ở phụ nữ NPT; (2) xác định các yếu tố liên quan đến việc thực hiện XN HIV TN. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả các chương trình phòng chống HIV/AIDS, đặc biệt trong nhóm phụ nữ NPT, góp phần giảm thiểu lây nhiễm HIV trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm chuyên ngành về HIV/AIDS và xét nghiệm HIV tự nguyện, bao gồm:

  • Lý thuyết kiến thức - thái độ - thực hành (KAP): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức về HIV/AIDS, thái độ đối với xét nghiệm HIV và thực hành xét nghiệm tự nguyện.
  • Mô hình can thiệp y tế công cộng: Tập trung vào vai trò của tư vấn và xét nghiệm HIV tự nguyện trong dự phòng lây nhiễm HIV, đặc biệt trong nhóm phụ nữ NPT.
  • Khái niệm về kỳ thị và phân biệt đối xử: Theo Luật phòng, chống HIV/AIDS số 64/2006/QH11, kỳ thị và phân biệt đối xử ảnh hưởng đến quyết định xét nghiệm HIV của người dân.
  • Khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, thu nhập), yếu tố gia đình - xã hội (kỳ thị, quan tâm), và yếu tố cơ sở y tế (chất lượng dịch vụ, bảo mật thông tin).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Đối tượng nghiên cứu: 288 phụ nữ đến nạo phá thai tại Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe Sinh sản TP Cần Thơ, chưa biết tình trạng nhiễm HIV hoặc chưa xét nghiệm HIV trong vòng 3 tháng trước đó.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ 40% phụ nữ NPT đồng ý xét nghiệm HIV tự nguyện, với độ chính xác 6%, độ tin cậy 95%, cộng thêm 10% dự phòng, tổng cỡ mẫu là 288 người.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu liên tiếp toàn bộ phụ nữ đến NPT đáp ứng tiêu chí trong khoảng thời gian nghiên cứu.
  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu phỏng vấn có cấu trúc để thu thập thông tin về kiến thức, thái độ và thực hành xét nghiệm HIV tự nguyện. Ngoài ra, thực hiện 18 cuộc phỏng vấn sâu với phụ nữ đồng ý và không đồng ý xét nghiệm, cán bộ y tế và lãnh đạo trung tâm để làm rõ các yếu tố liên quan.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương (χ2), hồi quy logistic đơn và đa biến với mức ý nghĩa α < 0,05 để xác định các yếu tố liên quan đến xét nghiệm HIV tự nguyện.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về HIV và xét nghiệm HIV: 82,6% phụ nữ NPT có kiến thức đạt về xét nghiệm HIV. 74,3% đã từng nghe thông tin về HIV/AIDS, 92% biết HIV/AIDS là bệnh nguy hiểm. Tuy nhiên, chỉ 11,5% tự đánh giá có nguy cơ nhiễm HIV, cho thấy sự chủ quan trong nhận thức nguy cơ.

  2. Thái độ về xét nghiệm HIV: Tỷ lệ thái độ tích cực về xét nghiệm HIV chỉ đạt 29,5%, phản ánh sự e ngại, lo lắng và kỳ thị còn tồn tại trong cộng đồng và bản thân phụ nữ NPT.

  3. Tỷ lệ thực hiện xét nghiệm HIV tự nguyện: 67% phụ nữ NPT đồng ý làm xét nghiệm HIV tự nguyện tại trung tâm. Tỷ lệ này cao hơn so với khảo sát nhanh trước đó (40%), cho thấy sự cải thiện trong nhận thức và dịch vụ.

  4. Các yếu tố liên quan đến xét nghiệm HIV tự nguyện:

    • Phụ nữ nhận thức được sự cần thiết của xét nghiệm HIV có khả năng làm xét nghiệm cao gấp 2,2 lần (OR=2,2).
    • Phụ nữ quan tâm đến xét nghiệm HIV có khả năng làm xét nghiệm cao gấp 2,6 lần (OR=2,6).
    • Dịch vụ lấy máu xét nghiệm phù hợp làm tăng khả năng chấp nhận xét nghiệm gấp 4,4 lần.
    • Các yếu tố cá nhân như tuổi, trình độ học vấn, thu nhập không có ảnh hưởng đáng kể sau khi điều chỉnh đa biến.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về HIV và xét nghiệm HIV là điều kiện tiên quyết để phụ nữ NPT thực hiện xét nghiệm tự nguyện. Tuy nhiên, thái độ tích cực còn thấp, có thể do sự kỳ thị, lo ngại về bảo mật thông tin và hậu quả xã hội khi biết kết quả dương tính. Tỷ lệ 67% đồng ý xét nghiệm là mức khá cao so với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh hiệu quả của công tác tư vấn và dịch vụ tại Trung tâm Chăm sóc SKSS TP Cần Thơ.

So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ đồng ý xét nghiệm HIV ở phụ nữ mang thai tại Việt Nam dao động từ 58% đến 96%, tùy thuộc vào địa bàn và chất lượng dịch vụ. Các nghiên cứu quốc tế cũng chỉ ra rằng tư vấn trước xét nghiệm và dịch vụ thân thiện, bảo mật là yếu tố quan trọng thúc đẩy xét nghiệm HIV tự nguyện.

Việc dịch vụ lấy máu xét nghiệm phù hợp làm tăng khả năng chấp nhận xét nghiệm gấp 4,4 lần cho thấy cơ sở vật chất và quy trình dịch vụ là yếu tố then chốt. Các biện pháp bảo mật thông tin và tư vấn tận tình giúp giảm bớt lo ngại của phụ nữ NPT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đạt, thái độ tích cực và tỷ lệ xét nghiệm HIV tự nguyện, cùng bảng phân tích hồi quy logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tư vấn và truyền thông: Đẩy mạnh tư vấn xét nghiệm HIV tự nguyện cho phụ nữ đến nhận dịch vụ nạo phá thai, tập trung nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của xét nghiệm HIV, giảm thiểu kỳ thị và lo ngại. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể: Trung tâm chăm sóc SKSS, các tổ chức y tế công cộng.

  2. Cải thiện chất lượng dịch vụ xét nghiệm: Đảm bảo quy trình lấy mẫu xét nghiệm thuận tiện, bảo mật thông tin cá nhân, tạo môi trường thân thiện, kín đáo cho phụ nữ NPT. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: Trung tâm chăm sóc SKSS, phòng xét nghiệm.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về tư vấn xét nghiệm HIV tự nguyện, kỹ năng giao tiếp, bảo mật thông tin và xử lý tâm lý cho nhân viên y tế. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm chăm sóc SKSS.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích xét nghiệm HIV: Cân nhắc các chính sách hỗ trợ chi phí xét nghiệm hoặc ưu tiên dịch vụ cho phụ nữ NPT, đồng thời phối hợp với các tổ chức xã hội để giảm kỳ thị và phân biệt đối xử. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, Sở Y tế, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và quản lý dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thái độ và thực hành xét nghiệm HIV tự nguyện ở phụ nữ NPT, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến xét nghiệm HIV tự nguyện giúp xây dựng chính sách phòng chống HIV/AIDS hiệu quả, đặc biệt trong nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực HIV/AIDS và sức khỏe sinh sản.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực HIV/AIDS: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình truyền thông, tư vấn và hỗ trợ phụ nữ NPT tiếp cận dịch vụ xét nghiệm HIV tự nguyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phụ nữ nạo phá thai là nhóm đối tượng nguy cơ cao nhiễm HIV?
    Phụ nữ NPT thường có quan hệ tình dục không an toàn dẫn đến mang thai ngoài ý muốn và có nguy cơ lây nhiễm HIV qua đường tình dục. Việc xét nghiệm HIV tự nguyện giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.

  2. Tỷ lệ phụ nữ NPT đồng ý xét nghiệm HIV tự nguyện là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ này đạt khoảng 67%, cao hơn nhiều so với khảo sát nhanh trước đó (40%), phản ánh sự cải thiện trong nhận thức và dịch vụ.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc phụ nữ NPT thực hiện xét nghiệm HIV?
    Nhận thức về sự cần thiết và quan tâm đến xét nghiệm HIV, cùng với dịch vụ lấy máu xét nghiệm phù hợp, là những yếu tố làm tăng khả năng thực hiện xét nghiệm gấp từ 2,2 đến 4,4 lần.

  4. Làm thế nào để giảm kỳ thị và phân biệt đối xử trong xét nghiệm HIV?
    Cần tăng cường truyền thông giáo dục, bảo mật thông tin cá nhân, đào tạo cán bộ y tế về tư vấn và giao tiếp, đồng thời xây dựng môi trường thân thiện, không kỳ thị trong các cơ sở y tế.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (phỏng vấn 288 phụ nữ NPT) và định tính (phỏng vấn sâu 18 đối tượng gồm phụ nữ và cán bộ y tế), phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả và hồi quy logistic.

Kết luận

  • Phụ nữ nạo phá thai tại TP Cần Thơ có kiến thức đạt về xét nghiệm HIV tự nguyện ở mức 82,6%, nhưng thái độ tích cực chỉ đạt 29,5%.
  • Tỷ lệ phụ nữ NPT đồng ý xét nghiệm HIV tự nguyện là 67%, cho thấy tiềm năng cải thiện dịch vụ và nhận thức.
  • Các yếu tố như nhận thức về sự cần thiết, quan tâm đến xét nghiệm và dịch vụ lấy máu phù hợp có ảnh hưởng tích cực đến việc thực hiện xét nghiệm.
  • Cần đẩy mạnh tư vấn, cải thiện chất lượng dịch vụ và đào tạo cán bộ y tế để nâng cao tỷ lệ xét nghiệm HIV tự nguyện trong nhóm phụ nữ NPT.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình phòng chống HIV/AIDS và chăm sóc sức khỏe sinh sản tại địa phương, hướng tới giảm thiểu lây nhiễm HIV trong cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và đơn vị quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả phòng chống HIV trong nhóm phụ nữ NPT và cộng đồng rộng lớn hơn.