Nghiên cứu về chỉ định mổ lấy thai con so tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2021

2022

96
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Sơ lược về lịch sử MLT

1.2. Thay đổi giải phẫu và sinh lý tử cung khi có thai

1.2.1. Thay đổi ở thân tử cung

1.2.2. Thay đổi ở CTC và eo tử cung

1.3. Các chỉ định mổ lấy thai ở sản phụ con so

1.3.1. Chỉ định mổ lấy thai chủ động

1.3.1.1. Chỉ định về phía mẹ
1.3.1.2. Chỉ định về phía con
1.3.1.3. Chỉ định do phần phụ của thai

1.3.2. Chỉ định mổ lấy thai trong chuyển dạ

1.3.2.1. Nguyên nhân về phía mẹ
1.3.2.2. Nguyên nhân về phía thai
1.3.2.3. Chỉ định về phía phần phụ của thai
1.3.2.4. Dọa vỡ tử cung
1.3.2.5. Lý do xã hội

1.4. Các phương pháp MLT

1.4.1. Mổ thân tử cung

1.4.2. Mổ đoạn dưới tử cung lấy thai

1.4.3. Khâu phục hồi tử cung

1.4.4. Các phương pháp vô cảm trong MLT

1.5. Các biến chứng thường gặp trong MLT

1.5.1. Biến chứng khi phẫu thuật

1.5.2. Biến chứng sau phẫu thuật: từ 12 giờ đầu trở đi

1.6. Tình hình MLT ở thế giới và Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. ĐỐI TƯỢNG, ĐỊA ĐIỂM VÀ THỜI GIAN NGHIÊN CỨU

2.1.1. Đối tượng nghiên cứu

2.1.2. Địa điểm nghiên cứu

2.1.3. Thời gian nghiên cứu

2.2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ THU THẬP SỐ LIỆU

2.2.1. Thiết kế nghiên cứu

2.2.2. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.2.3. Phương pháp thu thập thông tin

2.2.4. Phân tích số liệu

2.2.5. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. ĐẶC ĐIỂM CỦA NHÓM THAI PHỤ NGHIÊN CỨU

3.1.1. Tỉ lệ MLT của Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2021

3.1.2. Đặc điểm liên quan của sản phụ con so được MLT

3.2. CÁC CHỈ ĐỊNH VÀ KẾT QUẢ MLT CON SO

3.2.1. Tỷ lệ các nguyên nhân chỉ định MLT con so

3.2.2. Thời điểm MLT của nhóm đối tượng nghiên cứu

3.2.3. Chỉ định MLT con so ở nhóm do đường sinh dục của sản phụ

3.2.4. Chỉ định MLT con so do thai

3.2.5. Chỉ định MLT con so do phần phụ của thai

3.2.6. Chỉ định MLT con so do bệnh lý của người mẹ

3.2.7. Chỉ định MLT do nguyên nhân xã hội và một số vấn đề khác

3.2.8. Đánh giá sau mổ

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Tình hình chung MLT con so năm 2021 và đặc điểm nhóm thai phụ con so nghiên cứu

4.2. Tình hình MLT con so của Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

4.2.1. Tuổi của sản phụ

4.2.2. Nghề nghiệp của sản phụ

4.2.3. Chỉ số khối cơ thể của mẹ trước khi mang thai

4.2.4. Tuổi thai khi mổ lấy thai

4.2.5. Số lượng thai

4.3. Một số chỉ định mổ lấy thai

4.3.1. Nhóm nguyên nhân do đường sinh dục

4.3.2. Các nguyên nhân do thai

4.3.3. Các chỉ định MLT nguyên nhân do phần phụ của thai

4.3.4. Chỉ định MLT do bệnh của mẹ

4.3.5. Chỉ định MLT do nguyên nhân xã hội

4.4. Kết quả mổ lấy thai

4.4.1. Chỉ số Apgar của TSS phút thứ 1 và phút thứ 5 sau MLT

4.4.2. Giới tính trẻ sơ sinh

4.4.3. Biến chứng sau MLT

4.4.4. Thời gian nằm viện sau MLT

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC I: BỆNH ÁN NGHIÊN CỨU

PHỤ LỤC II: DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU

Tóm tắt

I. Tổng quan về mổ lấy thai con so

Mổ lấy thai (MLT) là một phương pháp phẫu thuật quan trọng trong sản khoa, nhằm lấy thai và phần phụ của thai ra khỏi buồng tử cung qua đường rạch ở thành bụng và thành tử cung. Tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, MLT đã được thực hiện từ những năm 60 của thế kỷ XX và ngày càng trở nên phổ biến. Mổ lấy thai con so thường được chỉ định trong các trường hợp không thể sinh theo đường âm đạo. Tỷ lệ MLT ở nhiều nước trên thế giới đã tăng nhanh trong vòng 20 năm qua, đặc biệt là ở các nước phát triển. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ MLT tại các nước như Italy, Mexico, và Hoa Kỳ đều cao, điều này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về sinh sản và sức khỏe của mẹ và trẻ sơ sinh. Việc xác định đúng chỉ định MLT là rất quan trọng để giảm thiểu biến chứng cho cả mẹ và trẻ. Đặc biệt, kinh nghiệm mổ đẻ tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong tỷ lệ thành công và giảm thiểu biến chứng.

1.1. Lịch sử và phát triển của mổ lấy thai

Mổ lấy thai đã có một lịch sử lâu dài, bắt đầu từ những năm đầu của thế kỷ XX. Tại Việt Nam, phương pháp này được áp dụng lần đầu tiên tại Bệnh viện Bạch Mai. Qua thời gian, kỹ thuật MLT đã được cải tiến với sự phát triển của y học, giúp tăng tỷ lệ thành công và giảm biến chứng. Chi phí mổ đẻ tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2021 cho thấy sự đầu tư vào trang thiết bị và đào tạo nhân lực đã mang lại hiệu quả tích cực. Việc áp dụng các phương pháp vô cảm hiện đại cũng góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế trong lĩnh vực sản khoa.

II. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội trong năm 2021, với mục tiêu mô tả đặc điểm của nhóm thai phụ mổ lấy thai con so. Đối tượng nghiên cứu bao gồm các sản phụ có chỉ định MLT, được phân tích theo các tiêu chí như tuổi, nghề nghiệp, và chỉ số khối cơ thể trước khi mang thai. Phương pháp thu thập số liệu bao gồm phỏng vấn và thu thập hồ sơ bệnh án. Quy trình mổ đẻ tại bệnh viện được thực hiện theo các bước nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Đạo đức nghiên cứu cũng được chú trọng, với sự đồng ý của các sản phụ trước khi tham gia vào nghiên cứu.

2.1. Đặc điểm nhóm thai phụ

Nhóm thai phụ trong nghiên cứu chủ yếu là những người lần đầu làm mẹ, với độ tuổi trung bình từ 25 đến 30. Tỷ lệ sản phụ có chỉ số khối cơ thể bình thường chiếm ưu thế, cho thấy sự quan tâm đến sức khỏe trước khi mang thai. Chăm sóc sau sinh cũng được chú trọng, với các chương trình hỗ trợ cho sản phụ trong việc phục hồi sức khỏe. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc nắm bắt đặc điểm của nhóm thai phụ là rất quan trọng để đưa ra các chỉ định MLT hợp lý và hiệu quả.

III. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mổ lấy thai con so tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2021 có sự gia tăng đáng kể. Các chỉ định MLT chủ yếu liên quan đến nguyên nhân từ mẹ và thai. Tỷ lệ các nguyên nhân chỉ định MLT bao gồm khung chậu hẹp, thai suy, và các bệnh lý của mẹ. Thời điểm MLT cũng được ghi nhận là rất quan trọng, với nhiều trường hợp được thực hiện trong giai đoạn chuyển dạ. Đánh giá sau mổ cho thấy tỷ lệ biến chứng thấp, với chỉ số Apgar của trẻ sơ sinh đạt yêu cầu. Điều này cho thấy sự thành công của quy trình MLT tại bệnh viện.

3.1. Tỷ lệ và nguyên nhân chỉ định mổ

Tỷ lệ các nguyên nhân chỉ định MLT con so cho thấy sự đa dạng trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mổ. Nguyên nhân từ mẹ như khung chậu hẹp và các bệnh lý nội khoa chiếm tỷ lệ cao. Nguyên nhân từ thai như thai suy và ngôi bất thường cũng được ghi nhận. Việc phân tích các chỉ định này giúp các bác sĩ có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình MLT tại bệnh viện, từ đó đưa ra các quyết định chính xác hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản.

IV. Bàn luận

Bàn luận về tình hình MLT con so tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội cho thấy sự cần thiết trong việc cải thiện quy trình và chỉ định MLT. Tình hình MLT con so năm 2021 phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về sinh sản và sức khỏe của mẹ và trẻ. Các yếu tố như tuổi của sản phụ, nghề nghiệp, và chỉ số khối cơ thể đều có ảnh hưởng đến quyết định MLT. Việc đánh giá kết quả mổ và biến chứng sau mổ cũng là một phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Biến chứng sau mổ cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sản phụ và trẻ sơ sinh.

4.1. Đánh giá kết quả mổ

Kết quả mổ lấy thai con so tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội cho thấy tỷ lệ thành công cao và biến chứng thấp. Chỉ số Apgar của trẻ sơ sinh đạt yêu cầu, cho thấy sự chăm sóc tốt trong quá trình mổ và sau mổ. Việc theo dõi và đánh giá kết quả mổ là rất quan trọng để cải thiện quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Các bác sĩ cần tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các phương pháp mới để giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả của MLT.

01/02/2025
Nghiên cứu chỉ định mổ lấy thai con so tại bệnh viện phụ sản hà nội năm 2021

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu chỉ định mổ lấy thai con so tại bệnh viện phụ sản hà nội năm 2021

Bài viết "Nghiên cứu mổ lấy thai con so tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội 2021" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình và kết quả của các ca mổ lấy thai tại một trong những bệnh viện hàng đầu về sản phụ khoa ở Hà Nội. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mổ lấy thai mà còn đánh giá các kết quả sức khỏe của mẹ và bé sau phẫu thuật. Những thông tin này rất hữu ích cho các bác sĩ, nhà nghiên cứu và các bậc phụ huynh đang tìm hiểu về phương pháp sinh con an toàn.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và điều trị, bạn có thể tham khảo thêm bài viết "Nghiên cứu tình hình thai to và các yếu tố liên quan ở các sản phụ tại bv phụ sản tp cần thơ năm 2014 2015", nơi cung cấp thông tin về thai kỳ và các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi. Ngoài ra, bài viết "Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học xác định genotype hpv human papilloma virus ở một số phụ nữ tới khám tại khoa sản của bệnh viện trường đại học y khoa thái nguyên nhiễm virus bằng kỹ thuật lai phân tử reverse dot blot" cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh lý liên quan đến sức khỏe sinh sản. Cuối cùng, bài viết "Luận án tiến sĩ nghiên cứu mật độ xương tình trạng vitamin d và một số markers chu chuyển xương ở trẻ từ 6 đến 14 tuổi tại thành phố cần thơ" sẽ cung cấp thêm thông tin về sự phát triển của trẻ em, một yếu tố quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe tổng thể. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe phụ nữ và trẻ em.