Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là biến chứng phổ biến sau phẫu thuật, đặc biệt trong phẫu thuật mổ lấy thai với tỷ lệ nhiễm khuẩn dao động từ 2,5% đến 20,5% trên thế giới theo WHO (2021). Tại Việt Nam, tỷ lệ NKVM trong phẫu thuật mổ lấy thai cao hơn sinh thường từ 5 đến 20 lần, với tỷ lệ nhiễm khuẩn lên đến 8,9% trong vòng 30 ngày sau mổ theo CDC. NKVM không chỉ làm tăng thời gian nằm viện mà còn làm tăng chi phí điều trị và nguy cơ tử vong. Một trong những biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ NKVM là sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP), có thể giảm ít nhất 50% nguy cơ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.
Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn (PSQTSG) là cơ sở chuyên sâu về sản phụ khoa tại TP. Hồ Chí Minh, thực hiện nhiều ca mổ lấy thai nhưng chưa có phác đồ KSDP chuẩn hóa. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân mổ lấy thai tại bệnh viện trước khi triển khai chương trình KSDP, đồng thời đánh giá hiệu quả của phác đồ KSDP sau khi áp dụng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 01/2023 đến tháng 08/2023, tập trung vào bệnh nhân mổ lấy thai thuộc loại phẫu thuật sạch và sạch - nhiễm.
Mục tiêu nghiên cứu là nâng cao chất lượng điều trị, giảm tỷ lệ NKVM, rút ngắn thời gian nằm viện và giảm chi phí điều trị, góp phần quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng phác đồ KSDP chuẩn, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe sản phụ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Khái niệm nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM): Theo hướng dẫn của Bộ Y tế (2012, 2023) và CDC Hoa Kỳ, NKVM được phân loại thành 3 nhóm: NKVM nông, NKVM sâu và NKVM cơ quan/khoang phẫu thuật, với các tiêu chí chẩn đoán cụ thể dựa trên triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm vi sinh.
- Thang điểm NNIS: Được sử dụng để đánh giá nguy cơ NKVM dựa trên tình trạng bệnh nhân (điểm ASA), loại phẫu thuật và thời gian phẫu thuật. Điểm NNIS càng cao thì nguy cơ NKVM càng lớn.
- Kháng sinh dự phòng (KSDP): Định nghĩa là việc sử dụng kháng sinh trước khi có nhiễm khuẩn nhằm ngăn ngừa NKVM. Lý thuyết về lựa chọn kháng sinh dựa trên phổ tác dụng, thời điểm sử dụng, liều lượng và đường dùng để đạt hiệu quả tối ưu, giảm tác dụng phụ và đề kháng.
- Mô hình quản lý kháng sinh tại bệnh viện: Bao gồm các thành phần như Hội đồng quản lý sử dụng kháng sinh, kiểm soát nhiễm khuẩn, dược sĩ lâm sàng và các bác sĩ lâm sàng phối hợp để xây dựng phác đồ, giám sát và can thiệp sử dụng kháng sinh.
Các khái niệm chính bao gồm: NKVM, KSDP, thang điểm NNIS, phẫu thuật sạch và sạch - nhiễm, và quản lý kháng sinh bệnh viện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1 (01/01/2023 - 31/03/2023): Mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu bệnh án của 192 bệnh nhân mổ lấy thai tại BV PSQTSG để phân tích thực trạng sử dụng kháng sinh trước khi triển khai chương trình KSDP. Các biến số thu thập gồm đặc điểm bệnh nhân, đặc điểm phẫu thuật, sử dụng kháng sinh, và các chỉ số đánh giá hiệu quả như tỷ lệ sốt, NKVM, ADR.
- Giai đoạn 2 (01/03/2023 - 31/08/2023): Tiến cứu, xây dựng và triển khai phác đồ KSDP. Giai đoạn này gồm xây dựng phác đồ (01/03 - 09/04), triển khai thí điểm (09/04 - 30/04), và triển khai thường quy (01/05 - 31/08). Đánh giá hiệu quả bằng so sánh nhóm trước và sau can thiệp về đặc điểm bệnh nhân, sử dụng kháng sinh, tỷ lệ NKVM, chi phí và thời gian nằm viện.
Cỡ mẫu gồm 192 bệnh nhân giai đoạn 1 và các nhóm bệnh nhân đủ tiêu chuẩn trong giai đoạn 2. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ bệnh nhân mổ lấy thai thỏa mãn tiêu chuẩn và loại trừ theo quy định. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, với các phép kiểm định thống kê phù hợp, mức ý nghĩa p < 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 192 bệnh nhân, 71,4% ở độ tuổi 18-35, 77,1% tuổi thai 38-40 tuần, 70,3% có BMI ≥ 25, 98,9% điểm ASA ≤ 2, và 74,5% thuộc loại phẫu thuật sạch hoặc sạch - nhiễm. Thời gian phẫu thuật trung bình 49,4 ± 9,35 phút, không có trường hợp mất máu ≥ 500 ml. (Bảng đặc điểm mẫu)
Thực trạng sử dụng kháng sinh trước khi triển khai KSDP: 100% bệnh nhân được sử dụng kháng sinh trong và sau phẫu thuật, chủ yếu là cephalosporin (cefoxitin, ceftriaxon). Tuy nhiên, nhóm phẫu thuật sạch - sạch nhiễm không sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật, trong khi nhóm nhiễm - bẩn có 18,4% sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật. Việc sử dụng kháng sinh kéo dài sau mổ phổ biến, không tuân thủ nguyên tắc KSDP chỉ dùng một liều hoặc dưới 24 giờ. (Bảng đặc điểm sử dụng kháng sinh)
Hiệu quả triển khai phác đồ KSDP: Sau khi áp dụng phác đồ KSDP, tỷ lệ bệnh nhân được chỉ định KSDP đạt khoảng 90%, thời điểm tiêm kháng sinh dự phòng được chuẩn hóa trước khi rạch da trong vòng 60 phút. Thời gian sử dụng kháng sinh giảm đáng kể, trung bình dưới 24 giờ, giảm tỷ lệ chuyển đổi phác đồ không cần thiết. Tỷ lệ sốt ≥ 38oC giảm từ khoảng 15% xuống còn dưới 5%, tỷ lệ NKVM giảm rõ rệt so với trước can thiệp (giảm khoảng 40-50%). (Biểu đồ so sánh tỷ lệ NKVM trước và sau can thiệp)
Hiệu quả kinh tế: Chi phí thuốc kháng sinh và vật tư y tế tiêu hao giảm khoảng 20%, thời gian nằm viện trung bình giảm từ 5,7 ngày xuống còn 4,2 ngày, góp phần giảm chi phí điều trị và tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực bệnh viện.
Thảo luận kết quả
Việc triển khai phác đồ KSDP tại BV PSQTSG đã cải thiện đáng kể việc sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật mổ lấy thai, phù hợp với các khuyến cáo quốc tế của ASHP, ACOG và WHO. Thời điểm tiêm kháng sinh trước rạch da giúp đạt nồng độ thuốc tối ưu tại vị trí phẫu thuật, giảm nguy cơ NKVM, đồng thời không ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi.
Kết quả giảm tỷ lệ sốt và NKVM tương tự các nghiên cứu tiến cứu tại các bệnh viện lớn trong nước và quốc tế, khẳng định hiệu quả của việc chuẩn hóa phác đồ KSDP. Việc giảm thời gian sử dụng kháng sinh sau mổ cũng góp phần hạn chế nguy cơ đề kháng kháng sinh và tác dụng phụ không mong muốn.
Phân tích chi phí cho thấy chương trình KSDP giúp tiết kiệm đáng kể chi phí thuốc và vật tư y tế, đồng thời rút ngắn thời gian nằm viện, nâng cao hiệu quả kinh tế cho bệnh viện và người bệnh. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ NKVM, chi phí và thời gian nằm viện trước và sau can thiệp minh họa rõ nét hiệu quả của chương trình.
Một số hạn chế của nghiên cứu là cỡ mẫu còn hạn chế, thời gian theo dõi sau mổ 30 ngày có thể chưa phát hiện hết các trường hợp NKVM muộn. Tuy nhiên, kết quả đã cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để nhân rộng chương trình KSDP tại các cơ sở y tế khác.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi phác đồ KSDP chuẩn: Áp dụng phác đồ KSDP đã xây dựng cho tất cả bệnh nhân mổ lấy thai tại BV PSQTSG và các bệnh viện sản phụ khoa khác nhằm giảm tỷ lệ NKVM và chi phí điều trị. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, Hội đồng quản lý kháng sinh.
Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về sử dụng kháng sinh dự phòng, nguyên tắc vô khuẩn và quản lý NKVM cho bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ phác đồ lên trên 95% trong 6 tháng. Chủ thể: Phòng Đào tạo, Khoa Dược lâm sàng.
Giám sát và đánh giá liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát việc sử dụng kháng sinh và tỷ lệ NKVM, báo cáo định kỳ hàng quý để kịp thời điều chỉnh phác đồ và can thiệp. Chủ thể: Hội đồng kiểm soát nhiễm khuẩn, Dược sĩ lâm sàng.
Tăng cường truyền thông và tư vấn cho bệnh nhân: Cung cấp thông tin về lợi ích của KSDP và chăm sóc vết mổ đúng cách cho sản phụ trước và sau mổ nhằm nâng cao sự hợp tác và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: Khoa Hậu phẫu, phòng Chăm sóc khách hàng.
Nghiên cứu mở rộng và cập nhật phác đồ: Tiếp tục nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn để cập nhật phác đồ phù hợp với tình hình đề kháng kháng sinh mới. Chủ thể: Bộ môn Dược lâm sàng, Ban Quản lý chất lượng bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ sản phụ khoa và phẫu thuật viên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành chuẩn trong sử dụng kháng sinh dự phòng, giúp giảm biến chứng nhiễm khuẩn và nâng cao hiệu quả điều trị.
Dược sĩ lâm sàng và quản lý dược: Tham khảo để xây dựng, triển khai và giám sát chương trình quản lý kháng sinh tại bệnh viện, tối ưu hóa sử dụng thuốc, giảm chi phí và đề kháng.
Nhân viên điều dưỡng và kỹ thuật viên phòng mổ: Nắm rõ quy trình sử dụng kháng sinh dự phòng, phối hợp chăm sóc bệnh nhân đúng cách, góp phần giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả chương trình KSDP, làm cơ sở xây dựng chính sách quản lý kháng sinh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế sản phụ khoa.
Câu hỏi thường gặp
Kháng sinh dự phòng trong mổ lấy thai có thực sự cần thiết không?
Có, KSDP giúp giảm ít nhất 50% nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ, giảm biến chứng và chi phí điều trị, được khuyến cáo bởi WHO, ASHP và ACOG.Thời điểm tiêm kháng sinh dự phòng hiệu quả nhất là khi nào?
Tiêm kháng sinh trong vòng 60 phút trước khi rạch da là thời điểm tối ưu để đạt nồng độ thuốc cao nhất tại vị trí phẫu thuật, giảm nguy cơ NKVM.Liều lượng và loại kháng sinh nào được ưu tiên sử dụng?
Cefazolin 2g (3g nếu cân nặng >120kg) tiêm tĩnh mạch là lựa chọn phổ biến, có phổ tác dụng phù hợp và an toàn cho mẹ và thai nhi.Có nên sử dụng kháng sinh kéo dài sau mổ lấy thai không?
Không, sử dụng kháng sinh kéo dài trên 24 giờ không làm giảm tỷ lệ NKVM mà còn tăng nguy cơ đề kháng và tác dụng phụ.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chương trình KSDP?
Đánh giá qua tỷ lệ NKVM, tỷ lệ sốt sau mổ, thời gian nằm viện, chi phí điều trị và mức độ tuân thủ phác đồ sử dụng kháng sinh.
Kết luận
- Nhiễm khuẩn vết mổ trong mổ lấy thai là vấn đề y tế quan trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe sản phụ và chi phí điều trị.
- Thực trạng sử dụng kháng sinh tại BV PSQTSG trước khi triển khai chương trình KSDP còn nhiều bất cập, đặc biệt về thời điểm và thời gian sử dụng.
- Triển khai phác đồ KSDP chuẩn giúp giảm đáng kể tỷ lệ NKVM, sốt sau mổ, thời gian nằm viện và chi phí điều trị.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nhân rộng chương trình quản lý kháng sinh trong phẫu thuật sản khoa.
- Khuyến nghị tiếp tục đào tạo, giám sát và cập nhật phác đồ nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong sử dụng kháng sinh dự phòng.
Hành động tiếp theo: Các bệnh viện sản phụ khoa nên áp dụng phác đồ KSDP chuẩn, đồng thời tăng cường giám sát và đào tạo nhân viên y tế để nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ.