Tổng quan nghiên cứu

Bệnh thận mạn giai đoạn cuối là một vấn đề y tế toàn cầu với tỷ lệ mắc khoảng 8-16% dân số thế giới. Khi mức lọc cầu thận giảm dưới 15 ml/phút/1.73 m² da, bệnh nhân cần áp dụng các phương pháp điều trị thay thế thận như ghép thận, thận nhân tạo hoặc lọc màng bụng (LMB). Lọc màng bụng liên tục ngoại trú (LMBNT) là phương pháp phổ biến tại Việt Nam, được thực hiện bởi chính bệnh nhân hoặc người nhà tại nhà, giúp giảm tải cho bệnh viện và duy trì chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc không tuân thủ quy trình thay dịch (QTTD) đúng cách là nguyên nhân chính dẫn đến biến chứng nhiễm trùng, đặc biệt là viêm màng bụng (VMB), gây thất bại điều trị và tăng tỷ lệ chuyển sang thận nhân tạo.

Nghiên cứu được tiến hành tại khoa Thận - Tiết niệu, Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2017 nhằm đánh giá thực trạng tuân thủ QTTD của bệnh nhân LMBNT và xác định các yếu tố liên quan. Với cỡ mẫu 201 bệnh nhân, nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và làm cơ sở cho các chương trình huấn luyện, quản lý bệnh nhân LMBNT tại các bệnh viện tuyến dưới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tuân thủ điều trị: Nhấn mạnh vai trò của nhận thức, kiến thức và kỹ năng trong việc tuân thủ quy trình kỹ thuật y tế, đặc biệt trong các phương pháp điều trị tại nhà như LMBNT.
  • Mô hình quản lý chất lượng chăm sóc bệnh nhân: Tập trung vào việc huấn luyện, giám sát và tái huấn luyện bệnh nhân nhằm đảm bảo thực hiện đúng quy trình kỹ thuật, giảm thiểu biến chứng.
  • Khái niệm chính:
    • Quy trình thay dịch (QTTD): 20 bước kỹ thuật được chuẩn hóa nhằm đảm bảo vô trùng trong quá trình lọc màng bụng.
    • Viêm màng bụng (VMB): Biến chứng nhiễm trùng nghiêm trọng do không tuân thủ QTTD.
    • Kiến thức và thực hành của bệnh nhân: Yếu tố quyết định mức độ tuân thủ và kết quả điều trị.
    • Yếu tố cá nhân và môi trường: Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thời gian điều trị, môi trường thay dịch ảnh hưởng đến tuân thủ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.
  • Đối tượng nghiên cứu: 201 bệnh nhân LMBNT tại khoa Thận - Tiết niệu, Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2017, tuổi trung bình 42,7 ± 13,2 tuổi.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn, bao gồm tự thực hiện QTTD và có khả năng trả lời phỏng vấn.
  • Thu thập dữ liệu:
    • Quan sát trực tiếp thực hành QTTD tại bệnh viện bằng bảng kiểm theo quy trình chuẩn.
    • Phỏng vấn cấu trúc về thông tin cá nhân, tình trạng bệnh, kiến thức và các yếu tố liên quan.
    • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ y tế để làm rõ các kết quả định lượng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, áp dụng thống kê mô tả và phân tích đơn biến để xác định mối liên quan giữa các biến.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2017, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tuân thủ QTTD: 56% bệnh nhân đạt mức tuân thủ theo tiêu chuẩn (>80% tổng điểm), điểm trung bình 43,11 ± 6,62 trên 52 điểm tối đa. Các bước tuân thủ kém nhất gồm rửa tay sạch sẽ (63,7% làm chưa đủ), kiểm tra túi dịch (20,9% làm sai hoặc không làm), và đeo khẩu trang (75,1% tuân thủ đúng).

  2. Kiến thức về QTTD: 70% bệnh nhân đạt về kiến thức tuân thủ QTTD, tuy nhiên vẫn còn 39,8% bệnh nhân chưa hiểu đúng tầm quan trọng của việc rửa tay và 41,8% không biết xử lý túi dịch bị rò rỉ hoặc hết hạn.

  3. Yếu tố cá nhân liên quan đến tuân thủ: Tuổi trung bình nhóm không đạt tuân thủ cao hơn nhóm đạt (47,0 so với 39,3 tuổi, p < 0,001). Nam giới và bệnh nhân có trình độ học vấn dưới cấp 3 có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn đáng kể (p = 0,01 và p = 0,006).

  4. Thời gian điều trị và tuân thủ: Bệnh nhân điều trị trên 6 tháng có tỷ lệ tuân thủ cao hơn nhóm ≤ 6 tháng (52,9% so với 7,1%, p = 0,004). Không có mối liên quan có ý nghĩa giữa số lần VMB và mức độ tuân thủ QTTD.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ tuân thủ QTTD của bệnh nhân LMBNT tại Bệnh viện Bạch Mai là tương đối tốt so với một số nghiên cứu quốc tế, tuy nhiên vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt là các bước rửa tay và kiểm tra túi dịch. Việc tuân thủ kém ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi, nam giới và trình độ học vấn thấp phản ánh sự ảnh hưởng của nhận thức và khả năng tiếp thu kiến thức đến thực hành kỹ thuật.

Thời gian điều trị trên 6 tháng có liên quan tích cực đến tuân thủ, có thể do bệnh nhân đã quen với quy trình và được tái huấn luyện nhiều lần. Tuy nhiên, nguy cơ chủ quan và giảm tuân thủ theo thời gian cũng được cảnh báo trong thảo luận nhóm.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ tuân thủ tại Bệnh viện Bạch Mai cao hơn mức 16,5% tuân thủ tốt tại Ấn Độ hay 38% rửa tay đúng tại Sudan, cho thấy hiệu quả của chương trình huấn luyện và giám sát tại bệnh viện. Tuy nhiên, việc không có mối liên quan giữa số lần VMB và tuân thủ có thể do quan sát chỉ thực hiện một lần tại bệnh viện, chưa phản ánh đầy đủ thực tế tại nhà.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ tuân thủ từng bước QTTD và bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ theo nhóm tuổi, giới tính, trình độ học vấn để minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường huấn luyện ban đầu và tái huấn luyện định kỳ: Động viên bệnh nhân mới và bệnh nhân điều trị lâu dài tham gia các khóa huấn luyện kỹ thuật thay dịch và kiến thức phòng tránh nhiễm trùng, đặc biệt tập trung vào nhóm bệnh nhân lớn tuổi, nam giới và trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: liên tục, tái huấn luyện sau 6 tháng và hàng năm. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng chuyên trách LMB.

  2. Giám sát và đánh giá tuân thủ thường xuyên: Thiết lập hệ thống giám sát tuân thủ QTTD tại bệnh viện bằng camera hoặc quan sát trực tiếp, đồng thời tổ chức các buổi kiểm tra, đánh giá kỹ thuật cho bệnh nhân khi tái khám. Thời gian: hàng tháng, chủ thể: điều dưỡng và cán bộ quản lý khoa.

  3. Tổ chức sinh hoạt bệnh nhân theo chủ đề: Định kỳ tổ chức các buổi sinh hoạt, chia sẻ kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc nhằm nâng cao nhận thức và sự tuân thủ của bệnh nhân. Thời gian: hàng tháng, chủ thể: điều dưỡng và cán bộ y tế.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất phòng thay dịch: Nâng cấp phòng thay dịch đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, cung cấp đầy đủ dụng cụ, nước rửa tay sát khuẩn và thùng rác y tế để tạo môi trường thuận lợi cho bệnh nhân thực hiện đúng quy trình. Thời gian: trong vòng 12 tháng, chủ thể: ban giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa thận: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về tuân thủ kỹ thuật LMBNT, giúp cải thiện chương trình huấn luyện và chăm sóc bệnh nhân.

  2. Quản lý bệnh viện và các trung tâm lọc màng bụng: Là cơ sở để xây dựng chính sách quản lý, giám sát và nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân LMBNT.

  3. Nhà nghiên cứu y học và quản lý y tế: Cung cấp khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng - định tính trong lĩnh vực chăm sóc bệnh nhân mãn tính.

  4. Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân LMBNT: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình thay dịch, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và phòng tránh biến chứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ quy trình thay dịch lại quan trọng đối với bệnh nhân LMBNT?
    Tuân thủ đúng quy trình giúp phòng tránh nhiễm trùng, đặc biệt là viêm màng bụng, giảm tỷ lệ nhập viện và chuyển sang thận nhân tạo. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy 42% ca VMB liên quan đến kém tuân thủ QTTD.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến mức độ tuân thủ của bệnh nhân?
    Tuổi, giới tính và trình độ học vấn là các yếu tố có liên quan có ý nghĩa thống kê đến tuân thủ. Bệnh nhân lớn tuổi, nam giới và trình độ học vấn thấp thường tuân thủ kém hơn.

  3. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ quy trình thay dịch?
    Tăng cường huấn luyện ban đầu và tái huấn luyện định kỳ, giám sát thường xuyên, tổ chức sinh hoạt bệnh nhân và cải thiện cơ sở vật chất phòng thay dịch là các giải pháp hiệu quả.

  4. Có cần thiết phải giám sát bệnh nhân tại nhà không?
    Theo khuyến cáo quốc tế, thăm bệnh nhân tại nhà giúp đánh giá môi trường và thực hành thực tế, từ đó điều chỉnh hướng dẫn phù hợp. Tuy nhiên, do hạn chế nguồn lực, việc này còn gặp khó khăn tại Việt Nam.

  5. Tỷ lệ tuân thủ hiện nay tại Bệnh viện Bạch Mai như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy 56% bệnh nhân đạt mức tuân thủ QTTD theo tiêu chuẩn (>80% tổng điểm), cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu quốc tế, phản ánh hiệu quả của chương trình huấn luyện và giám sát tại bệnh viện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá thực trạng tuân thủ quy trình thay dịch của bệnh nhân LMBNT tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2017 với 56% bệnh nhân đạt mức tuân thủ theo tiêu chuẩn.
  • Các yếu tố cá nhân như tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thời gian điều trị có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ tuân thủ.
  • Kiến thức về quy trình thay dịch và phòng tránh nhiễm trùng của bệnh nhân còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các bước rửa tay và kiểm tra túi dịch.
  • Công tác huấn luyện, giám sát và tái huấn luyện của điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tuân thủ và giảm biến chứng viêm màng bụng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện tuân thủ, bao gồm tăng cường huấn luyện, giám sát, tổ chức sinh hoạt bệnh nhân và cải thiện cơ sở vật chất phòng thay dịch.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu đánh giá tuân thủ tại nhà và các bệnh viện tuyến dưới để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân LMBNT trên toàn quốc.

Call to action: Các cán bộ y tế, quản lý bệnh viện và nhà nghiên cứu cần phối hợp thực hiện các chương trình huấn luyện và giám sát chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú.