Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là nguyên nhân hàng đầu gây ra các biến chứng nghiêm trọng, làm tăng thời gian nằm viện, chi phí điều trị và tỷ lệ tử vong. Trong đó, nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) chiếm từ 20-30% tổng số NKBV, với tỷ lệ dao động từ 8,8% đến 17,7% tại các nước châu Á như Việt Nam, Thái Lan và Ấn Độ. Tại Mỹ và các nước Tây Âu, tỷ lệ này cũng dao động từ 2-15% tùy loại phẫu thuật. Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City, tỷ lệ NKVM năm 2019 và 2020 lần lượt là 0,19% và 0,22%, thấp hơn nhiều so với một số bệnh viện trong nước. Tuy nhiên, việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa NKVM vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong nhóm sản phụ mổ đẻ.
Nghiên cứu “Thực trạng tuân thủ gói phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ của nhân viên y tế và một số yếu tố ảnh hưởng tại khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City năm 2021” được thực hiện nhằm mô tả mức độ tuân thủ các biện pháp phòng ngừa NKVM và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ này. Nghiên cứu tiến hành trên 388 quy trình phẫu thuật mổ đẻ và 6 nhân viên y tế từ tháng 5/2021 đến tháng 4/2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ NKVM và tăng uy tín bệnh viện, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải tiến quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, đặc biệt tập trung vào gói phòng ngừa NKVM theo khuyến cáo của WHO, CDC và APSIC. Các khái niệm chính bao gồm:
- Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM): Nhiễm khuẩn xảy ra tại vị trí phẫu thuật trong vòng 30 ngày sau mổ (hoặc 90 ngày với phẫu thuật có cấy ghép).
- Gói phòng ngừa NKVM: Tập hợp các biện pháp dựa trên bằng chứng gồm tắm trước phẫu thuật, loại bỏ lông, sử dụng kháng sinh dự phòng và duy trì thân nhiệt trong phẫu thuật.
- Tuân thủ gói phòng ngừa: Việc thực hiện đồng bộ và đúng quy trình các biện pháp trong gói phòng ngừa NKVM.
- Yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm yếu tố nhân viên y tế, người bệnh, cơ sở vật chất và quy trình thực hiện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 388 sản phụ được chỉ định mổ đẻ tại khoa Sản và khoa Gây mê hồi sức, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City, cùng 6 nhân viên y tế (4 điều dưỡng, 2 bác sĩ).
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện cho nghiên cứu định lượng và mẫu có chủ đích cho nghiên cứu định tính.
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ 32% từ nghiên cứu trước, với cỡ mẫu tối thiểu 335, thực tế thu thập 388 mẫu.
- Công cụ thu thập: Bảng kiểm dựa trên khuyến cáo của WHO, Bộ Y tế và ASHP, gồm các tiêu chí về tắm trước phẫu thuật, loại bỏ lông, sử dụng kháng sinh dự phòng và duy trì thân nhiệt.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm EPIDATA 3.1 để nhập liệu và STATA 16 để phân tích thống kê mô tả và suy luận, mức ý nghĩa α=0,05.
- Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu, ghi âm, gỡ băng và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ.
- Timeline: Thu thập số liệu từ 01/06/2021 đến 01/10/2021, tổng thời gian nghiên cứu từ 20/05/2021 đến 20/04/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ tuân thủ gói phòng ngừa NKVM: 52,8% sản phụ tuân thủ đồng thời cả 4 biện pháp phòng ngừa gồm sử dụng kháng sinh dự phòng, tắm trước phẫu thuật, loại bỏ lông và duy trì thân nhiệt.
- Tuân thủ sử dụng kháng sinh dự phòng: 100% sản phụ được chỉ định sử dụng, trong đó 97,9% tuân thủ đúng loại và liều lượng, 93,3% tuân thủ thời gian dùng trước phẫu thuật, 89,7% ngừng sử dụng đúng thời điểm sau phẫu thuật.
- Tuân thủ tắm trước phẫu thuật: 86,3% sản phụ tắm trước phẫu thuật, trong đó 79,9% tuân thủ đúng quy trình và 92,5% sử dụng xà phòng khử khuẩn Chlorhexidine 2%.
- Tuân thủ loại bỏ lông: 78,9% sản phụ được chỉ định loại bỏ lông, trong đó 93,1% tuân thủ sử dụng dụng cụ đúng (máy cạo hoặc kéo cắt), 86,6% tuân thủ thời điểm loại bỏ trong vòng 1 giờ trước phẫu thuật.
- Tuân thủ duy trì thân nhiệt: 93,8% sản phụ duy trì thân nhiệt ≥36,5°C trong suốt quá trình phẫu thuật.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ gói phòng ngừa NKVM bao gồm:
- Tuổi thai: Sản phụ có tuổi thai ≥37 tuần có tỷ lệ tuân thủ cao gấp 1,84 lần so với <37 tuần (OR=1,84; 95%CI: 1,10–3,10).
- Bệnh kèm theo: Sản phụ không có bệnh kèm theo có tỷ lệ tuân thủ cao gấp 1,89 lần (OR=1,89; 95%CI: 1,03–3,46).
- Hình thức phẫu thuật: Mổ phiên có tỷ lệ tuân thủ cao gấp 6,49 lần so với mổ cấp cứu (OR=6,49; 95%CI: 2,96–14,19).
- Yếu tố nhân viên y tế: Cung ứng vật tư không kịp thời, quy trình thực hiện chưa tối ưu, nhưng được sự quan tâm và giám sát chặt chẽ từ lãnh đạo.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ gói phòng ngừa NKVM tại Vinmec Times City đạt 52,8%, tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng cải thiện. Việc tuân thủ kháng sinh dự phòng và duy trì thân nhiệt đạt tỷ lệ trên 90% cho thấy sự chú trọng của nhân viên y tế vào các biện pháp này. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ tắm trước phẫu thuật và loại bỏ lông còn chưa tối ưu, phản ánh khó khăn trong việc hướng dẫn và thực hiện các biện pháp này.
So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ tuân thủ tắm trước phẫu thuật tại Vinmec (79,9%) cao hơn so với tỷ lệ 49,3% tại một số bệnh viện trong nước, nhưng thấp hơn so với các nghiên cứu tại Mỹ và châu Âu. Yếu tố tuổi thai và bệnh kèm theo ảnh hưởng đến tuân thủ có thể do các sản phụ sinh non hoặc có bệnh lý đi kèm thường được ưu tiên chăm sóc đặc biệt, dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa. Hình thức mổ cấp cứu với tính khẩn cấp cao cũng làm giảm khả năng tuân thủ do thời gian chuẩn bị hạn chế.
Việc cung ứng vật tư và quy trình chưa tối ưu là những điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn. Biểu đồ và bảng số liệu trong nghiên cứu minh họa rõ ràng tỷ lệ tuân thủ từng biện pháp, giúp lãnh đạo bệnh viện nhận diện các điểm yếu và đề xuất giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tập huấn: Tổ chức các buổi đào tạo định kỳ cho nhân viên y tế về quy trình và tầm quan trọng của gói phòng ngừa NKVM, đặc biệt nhấn mạnh các biện pháp tắm trước phẫu thuật và loại bỏ lông. Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ lên trên 70% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo khoa Sản và phòng Gây mê hồi sức.
Chuẩn hóa quy trình và công cụ hướng dẫn: Xây dựng và cập nhật quy trình chuẩn, bảng kiểm tra và tài liệu hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu cho nhân viên y tế và sản phụ. Thời gian hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Hội đồng kiểm soát nhiễm khuẩn và phòng Quản lý chất lượng.
Cải thiện cung ứng vật tư: Đảm bảo cung cấp đầy đủ và kịp thời các vật tư tiêu hao như xà phòng khử khuẩn, dụng cụ loại bỏ lông, máy sưởi duy trì thân nhiệt. Thiết lập hệ thống kiểm soát tồn kho và báo cáo nhanh khi thiếu hụt. Mục tiêu giảm thiểu gián đoạn quy trình trong 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư và Ban lãnh đạo bệnh viện.
Tập trung phòng ngừa cho nhóm nguy cơ cao: Áp dụng các biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt hơn cho sản phụ có tuổi thai <37 tuần, có bệnh kèm theo hoặc mổ cấp cứu. Thiết lập quy trình giám sát đặc biệt và hỗ trợ chăm sóc chuyên sâu. Thời gian triển khai ngay và đánh giá sau 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Sản và khoa Gây mê hồi sức.
Tăng cường giám sát và đánh giá: Thiết lập hệ thống giám sát tuân thủ gói phòng ngừa NKVM thường xuyên, sử dụng phần mềm quản lý dữ liệu để theo dõi và phản hồi kịp thời. Mục tiêu đạt tỷ lệ tuân thủ chung trên 80% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hội đồng kiểm soát nhiễm khuẩn và Ban lãnh đạo bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và hướng dẫn cụ thể giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng tuân thủ các biện pháp phòng ngừa NKVM, từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn cho bệnh nhân.
Lãnh đạo bệnh viện và quản lý chất lượng: Thông tin về tỷ lệ tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch đào tạo phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực kiểm soát nhiễm khuẩn, đồng thời cung cấp số liệu cập nhật về thực trạng tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ đánh giá hiệu quả các chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn, từ đó đề xuất các chính sách y tế công cộng nhằm giảm tỷ lệ NKVM trên phạm vi rộng.
Câu hỏi thường gặp
Gói phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ gồm những biện pháp nào?
Gói phòng ngừa bao gồm tắm trước phẫu thuật, loại bỏ lông đúng cách, sử dụng kháng sinh dự phòng đúng thời điểm và duy trì thân nhiệt trong suốt quá trình phẫu thuật. Các biện pháp này dựa trên khuyến cáo của WHO và CDC.Tại sao việc duy trì thân nhiệt trong phẫu thuật quan trọng?
Duy trì thân nhiệt ≥36,5°C giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ bằng cách duy trì chức năng miễn dịch và lưu thông máu tại vùng phẫu thuật. Nghiên cứu cho thấy 93,8% sản phụ tại Vinmec tuân thủ biện pháp này.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ gói phòng ngừa?
Hình thức phẫu thuật (mổ phiên hay cấp cứu) có ảnh hưởng lớn nhất, với tỷ lệ tuân thủ gói phòng ngừa ở mổ phiên cao gấp 6,49 lần so với mổ cấp cứu do thời gian chuẩn bị và điều kiện thực hiện khác nhau.Kháng sinh dự phòng được sử dụng như thế nào trong phẫu thuật mổ đẻ?
Kháng sinh cephalosporin thế hệ 1 (Cefazolin) được dùng một liều duy nhất trong vòng 60 phút trước khi rạch da, liều lượng điều chỉnh theo cân nặng. Việc sử dụng đúng loại, liều và thời gian giúp giảm đáng kể tỷ lệ NKVM.Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tuân thủ tắm trước phẫu thuật?
Cần tăng cường hướng dẫn, phát tài liệu cho sản phụ, đào tạo nhân viên y tế và chuẩn hóa quy trình tắm, đồng thời đảm bảo cung cấp đầy đủ xà phòng khử khuẩn. Tại Vinmec, tỷ lệ tuân thủ tắm trước phẫu thuật đạt gần 80%, còn có thể cải thiện hơn nữa.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ gói phòng ngừa NKVM tại khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City đạt 52,8%, với mức tuân thủ cao nhất ở các biện pháp duy trì thân nhiệt và sử dụng kháng sinh dự phòng.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm tuổi thai, bệnh kèm theo và hình thức phẫu thuật, trong đó mổ cấp cứu có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn đáng kể.
- Việc cung ứng vật tư và quy trình thực hiện còn một số hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng ngừa.
- Đề xuất tăng cường đào tạo, chuẩn hóa quy trình, cải thiện cung ứng vật tư và tập trung phòng ngừa cho nhóm nguy cơ cao nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn để bệnh viện và các cơ quan y tế phát triển các chính sách kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả hơn.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các khoa liên quan cần triển khai ngay các khuyến nghị, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên để đảm bảo tiến độ và hiệu quả cải thiện. Để biết thêm chi tiết và áp dụng thực tiễn, quý độc giả và cán bộ y tế có thể liên hệ với khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.