Tổng quan nghiên cứu
Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (CTCH) là một trong những kỹ thuật y tế quan trọng nhằm điều trị các bệnh lý về xương, khớp và dây chằng. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 230 triệu ca phẫu thuật được thực hiện trên toàn cầu, trong đó tỷ lệ sai sót và biến chứng phẫu thuật chiếm khoảng 16%, gây tử vong gần 1 triệu trường hợp. Tại Việt Nam, các sự cố y khoa liên quan đến phẫu thuật vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh và uy tín ngành y tế. Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Quận Thủ Đức, một bệnh viện đa khoa hạng 1 với trung bình 15-20 ca phẫu thuật CTCH mỗi ngày, nhằm đánh giá mức độ tuân thủ thực hành an toàn phẫu thuật (ATPT) của nhân viên y tế và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong năm 2020.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) mô tả sự tuân thủ thực hành ATPT CTCH của nhân viên y tế tại Bệnh viện Quận Thủ Đức; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2020, tập trung vào các ca phẫu thuật CTCH tại khoa Phẫu thuật Gây mê Hồi sức (PTGMHS) và khoa Ngoại CTCH. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, giảm thiểu sai sót và biến chứng phẫu thuật, đồng thời góp phần xây dựng văn hóa an toàn người bệnh trong bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về an toàn phẫu thuật được xây dựng từ quy trình ATPT của Bệnh viện Quận Thủ Đức và Bộ tiêu chí đánh giá mức độ ATPT theo Quyết định số 7482/QĐ-BYT năm 2018 của Bộ Y tế. Khung lý thuyết tập trung vào bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tuân thủ ATPT:
- Yếu tố nhân viên y tế (NVYT): bao gồm trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, tuổi tác, thái độ làm việc và sự phối hợp trong nhóm phẫu thuật.
- Yếu tố quản lý: quy trình, quy định, sự quan tâm của lãnh đạo, công tác tập huấn, kiểm tra và giám sát.
- Yếu tố cơ sở vật chất: trang thiết bị, dụng cụ, thuốc men và điều kiện làm việc.
- Yếu tố ca phẫu thuật: loại phẫu thuật, phân loại ASA, thời gian và tính chất cấp cứu hay chương trình.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: bảng kiểm ATPT của WHO với 3 điểm dừng (tiền mê, trước khi rạch da, trước khi bệnh nhân rời phòng mổ), phân loại phẫu thuật (đặc biệt, loại I, II, III), phân loại ASA (1 đến 4), và các vai trò trong nhóm phẫu thuật như bác sĩ phẫu thuật (BSPT), bác sĩ gây mê (BSGM), điều dưỡng dụng cụ (ĐDDC), điều dưỡng gây mê (ĐDGM).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2020 tại khoa PTGMHS và khoa Ngoại CTCH, Bệnh viện Quận Thủ Đức.
- Nguồn dữ liệu: Quan sát trực tiếp 248 ca phẫu thuật CTCH, phỏng vấn sâu 6 cuộc và thảo luận nhóm 1 cuộc với các cán bộ lãnh đạo, bác sĩ, điều dưỡng liên quan.
- Cỡ mẫu: 248 ca phẫu thuật CTCH được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đủ số lượng theo công thức tính cỡ mẫu với sai số 5%.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện cho các ca phẫu thuật CTCH chương trình và cấp cứu; chọn mẫu chủ đích cho phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
- Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 22 với thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ). Số liệu định tính được mã hóa theo chủ đề, tổng hợp và trích dẫn minh họa.
- Thu thập số liệu: Quan sát tuân thủ 25 thao tác ATPT tại 3 điểm dừng trong quy trình phẫu thuật; thu thập thông tin về NVYT và đặc điểm ca phẫu thuật từ hồ sơ bệnh án và phòng tổ chức cán bộ.
- Tiêu chuẩn đánh giá: Tỷ lệ ca phẫu thuật tuân thủ đầy đủ 3 giai đoạn ATPT; tỷ lệ tuân thủ theo từng giai đoạn và từng nhóm NVYT.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt; đảm bảo quyền tự nguyện, bảo mật thông tin đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ ATPT chung: Trong 248 ca phẫu thuật CTCH, tỷ lệ tuân thủ đầy đủ quy trình ATPT ở cả 3 giai đoạn là 87,5%. Tỷ lệ tuân thủ theo từng giai đoạn lần lượt là 89,5% (tiền mê), 89,5% (trước phẫu thuật), và 90,3% (trước khi bệnh nhân rời phòng mổ).
Tuân thủ theo nhóm nhân viên y tế: ĐDGM và ĐDDC có tỷ lệ tuân thủ cao nhất, cùng đạt 90,3%. BSGM đạt 89,1%, trong khi BSPT có tỷ lệ thấp nhất là 88,3%. Cụ thể, trong giai đoạn tiền mê, BSPT tuân thủ 92,3%, BSGM 91,9%, ĐDGM 99,6%. Ở giai đoạn trước phẫu thuật, ĐDGM tuân thủ 91,5%, ĐDDC 90,7%, BSPT 89,5%. Trước khi bệnh nhân rời phòng mổ, ĐDGM tuân thủ 94,8%, ĐDDC và BSGM khoảng 92,3%, BSPT 90,3%.
Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ:
- Nhân viên y tế: Trình độ chuyên môn là yếu tố quan trọng nhất; ĐDGM và ĐDDC tuân thủ tốt hơn BSPT và BSGM. Thái độ làm việc và việc được tập huấn đầy đủ cũng ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ. Nhân viên trẻ tuổi có xu hướng tuân thủ tốt hơn.
- Quản lý: Sự quan tâm của lãnh đạo, tổ chức tập huấn, xây dựng quy trình rõ ràng giúp tăng cường tuân thủ. Tuy nhiên, công tác kiểm tra, giám sát chưa thường xuyên và thiếu chế tài xử phạt, khen thưởng.
- Cơ sở vật chất: Trang thiết bị, dụng cụ, thuốc men đầy đủ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tuân thủ.
- Ca phẫu thuật: Các ca phẫu thuật chương trình, đại phẫu, hoặc có phân loại ASA cao (3,4) có xu hướng tuân thủ tốt hơn ca cấp cứu hoặc ca có ASA thấp.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ ATPT chung 87,5% tại Bệnh viện Quận Thủ Đức cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ tỷ lệ tuân thủ 39,7% tại Bệnh viện Đại học Gondar (Ethiopia) hay 83% tại Bệnh viện Nhân Dân 115 (Việt Nam). Điều này phản ánh sự nỗ lực trong việc triển khai quy trình ATPT và giám sát tại bệnh viện. Tuy nhiên, vẫn còn 12,5% ca phẫu thuật không tuân thủ đầy đủ, tiềm ẩn nguy cơ sai sót và biến chứng.
Sự khác biệt về tỷ lệ tuân thủ giữa các nhóm NVYT cho thấy vai trò quan trọng của điều dưỡng trong việc đảm bảo an toàn phẫu thuật, do họ là người trực tiếp thực hiện bảng kiểm và được giám sát chặt chẽ hơn. BSPT có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn có thể do sự phối hợp nhóm chưa tốt, phẫu thuật viên chính thường đến muộn hơn, bỏ qua một số bước kiểm tra. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy yếu tố con người và sự phối hợp nhóm là nguyên nhân chính gây ra sai sót phẫu thuật.
Việc tập huấn liên tục và thái độ làm việc tích cực được xác định là những yếu tố then chốt thúc đẩy sự tuân thủ. Mặc dù bệnh viện đã tổ chức tập huấn và xây dựng quy trình, công tác kiểm tra giám sát còn mang tính hình thức, thiếu chế tài xử lý vi phạm, điều này cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả thực hành ATPT.
Các yếu tố về cơ sở vật chất và đặc điểm ca phẫu thuật cũng ảnh hưởng đến tuân thủ, tương tự như các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Việc đảm bảo đầy đủ trang thiết bị, thuốc men và phân loại ca phẫu thuật hợp lý giúp nhân viên y tế thực hiện đúng quy trình hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo từng giai đoạn và từng nhóm nhân viên y tế, cũng như bảng so sánh các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tập huấn liên tục: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quy trình ATPT cho toàn bộ nhân viên y tế, đặc biệt là bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ gây mê, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Thời gian thực hiện: hàng quý; chủ thể: phòng Đào tạo và khoa PTGMHS.
Củng cố công tác kiểm tra, giám sát: Thiết lập đội ngũ kiểm tra chuyên trách, thực hiện giám sát định kỳ và đột xuất việc tuân thủ ATPT, đồng thời công khai kết quả để tạo áp lực tích cực. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục; chủ thể: phòng Quản lý chất lượng.
Xây dựng cơ chế khen thưởng và xử phạt: Ban hành quy định rõ ràng về khen thưởng đối với cá nhân, tập thể tuân thủ tốt và xử phạt nghiêm khắc các trường hợp vi phạm quy trình ATPT nhằm nâng cao trách nhiệm. Thời gian: trong 6 tháng tới; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện.
Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất: Đảm bảo đầy đủ trang thiết bị, dụng cụ, thuốc men và vật tư tiêu hao phục vụ phẫu thuật, giảm áp lực công việc cho nhân viên y tế. Thời gian: kế hoạch đầu tư hàng năm; chủ thể: phòng Vật tư và Ban Giám đốc.
Thúc đẩy văn hóa an toàn người bệnh: Xây dựng môi trường làm việc khuyến khích sự phối hợp nhóm, giao tiếp hiệu quả và thái độ tích cực trong thực hiện ATPT. Thời gian: liên tục; chủ thể: toàn bộ nhân viên y tế và lãnh đạo các khoa phòng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và phòng quản lý chất lượng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp giúp cải thiện công tác quản lý, giám sát và nâng cao chất lượng dịch vụ phẫu thuật.
Bác sĩ phẫu thuật và gây mê: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong quy trình ATPT, từ đó nâng cao nhận thức và thực hành an toàn trong phẫu thuật.
Điều dưỡng và kỹ thuật viên phòng mổ: Tăng cường kiến thức và kỹ năng thực hiện bảng kiểm ATPT, phối hợp hiệu quả với các thành viên nhóm phẫu thuật.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành an toàn phẫu thuật trong bối cảnh bệnh viện đa khoa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ an toàn phẫu thuật lại quan trọng?
Tuân thủ ATPT giúp giảm thiểu sai sót, biến chứng và tử vong sau phẫu thuật. Ví dụ, nghiên cứu tại Anh cho thấy việc áp dụng bảng kiểm ATPT làm giảm tỷ lệ biến chứng sớm từ 8,5% xuống 7,6%.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tuân thủ ATPT của nhân viên y tế?
Bao gồm trình độ chuyên môn, thái độ làm việc, sự phối hợp nhóm, công tác quản lý, cơ sở vật chất và đặc điểm ca phẫu thuật. Nhân viên được tập huấn đầy đủ và có thái độ tích cực thường tuân thủ tốt hơn.Bảng kiểm ATPT gồm những giai đoạn nào?
Ba giai đoạn chính: tiền mê, trước khi rạch da, và trước khi bệnh nhân rời phòng mổ. Mỗi giai đoạn có các thao tác kiểm tra cụ thể nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh.Làm thế nào để cải thiện sự tuân thủ ATPT tại bệnh viện?
Cần tổ chức đào tạo liên tục, tăng cường giám sát, xây dựng cơ chế khen thưởng và xử phạt, cải thiện cơ sở vật chất và thúc đẩy văn hóa an toàn người bệnh.Tỷ lệ tuân thủ ATPT tại Bệnh viện Quận Thủ Đức như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ chung là 87,5%, với điều dưỡng gây mê và dụng cụ có tỷ lệ tuân thủ cao nhất (90,3%), bác sĩ phẫu thuật thấp hơn (88,3%).
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ thực hành an toàn phẫu thuật chấn thương chỉnh hình tại Bệnh viện Quận Thủ Đức đạt 87,5%, cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế.
- Nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao, được tập huấn đầy đủ và có thái độ tích cực có xu hướng tuân thủ tốt hơn.
- Công tác quản lý, bao gồm xây dựng quy trình, tập huấn và giám sát, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuân thủ ATPT.
- Cơ sở vật chất đầy đủ và đặc điểm ca phẫu thuật cũng ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ của nhân viên y tế.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào tăng cường đào tạo, củng cố giám sát, xây dựng cơ chế khen thưởng xử phạt và phát triển văn hóa an toàn người bệnh trong bệnh viện.
Hành động ngay: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng an toàn phẫu thuật, bảo vệ sức khỏe người bệnh và uy tín của bệnh viện.