Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, Việt Nam hiện có khoảng 254.000 người nhiễm HIV trong cộng đồng, với khoảng 12.000 trường hợp mới mỗi năm. Tỷ lệ người nhiễm HIV tập trung cao tại các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh với hơn 54.700 người nhiễm đang sống. Kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan đến HIV/AIDS vẫn là rào cản lớn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc và hiệu quả điều trị. Tại Bệnh viện Quận Thủ Đức, nơi có số lượng bệnh nhân HIV/AIDS đông đảo do vị trí địa lý tiếp giáp các tỉnh phía Đông, mặc dù đã có nhiều cải thiện trong chăm sóc, sự kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kỳ thị và phân biệt đối xử của nhân viên y tế (NVYT) tại Bệnh viện Quận Thủ Đức năm 2019, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ và hành vi này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2019, tập trung tại bệnh viện với quy mô 1.791 nhân viên y tế và hơn 6.000 lượt khám mỗi ngày. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách giảm kỳ thị, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hỗ trợ người nhiễm HIV hòa nhập cộng đồng, góp phần thực hiện các mục tiêu quốc gia về phòng chống HIV/AIDS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết quản lý y tế, tập trung vào hai phần chính: đánh giá sự kỳ thị và phân biệt đối xử của NVYT liên quan đến HIV/AIDS theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2017, và phân tích các yếu tố ảnh hưởng dựa trên năm nhóm yếu tố gồm: môi trường chính sách, sự đáp ứng của nguồn nhân lực, yếu tố xã hội, điều kiện làm việc và sự giám sát hỗ trợ của cấp trên.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan HIV/AIDS: Quá trình mất giá trị và đối xử không công bằng với người nhiễm HIV, bao gồm thái độ, hành vi và chính sách.
  • Tự kỳ thị: Người nhiễm HIV tự cảm thấy xấu hổ, cô lập và có thái độ tiêu cực với bản thân.
  • Biện pháp dự phòng không cần thiết: Hành vi sử dụng quá mức các biện pháp phòng ngừa vượt quá yêu cầu y tế, thể hiện sự lo sợ không chính đáng.
  • Môi trường chính sách: Các quy định, hướng dẫn và sự quan tâm của lãnh đạo ảnh hưởng đến thái độ của NVYT.
  • Sự giám sát và hỗ trợ: Vai trò của cấp quản lý trong việc theo dõi và hỗ trợ giảm kỳ thị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng gồm 120 NVYT và 100 người bệnh HIV/AIDS được chọn theo phương pháp thuận tiện từ 40 khoa/phòng có tiếp xúc với người bệnh HIV tại Bệnh viện Quận Thủ Đức. Cỡ mẫu định tính gồm 17 phỏng vấn sâu với đại diện lãnh đạo, bác sĩ, điều dưỡng và người bệnh.

Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi chuẩn hóa do Cục Phòng, chống HIV/AIDS ban hành năm 2017, bao gồm các cấu phần về lo ngại lây nhiễm, hành vi phân biệt đối xử, thái độ và quan điểm của NVYT, cũng như trải nghiệm kỳ thị, tự kỳ thị và sức khỏe sinh sản của người bệnh. Đối với NVYT, bảng hỏi tự điền; đối với người bệnh, phỏng vấn cá nhân bởi điều tra viên đồng đẳng.

Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm EPIDATA 3.1 và STATA 13. Phân tích thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương được sử dụng để đánh giá mức độ kỳ thị và các yếu tố liên quan. Quy trình thu thập dữ liệu được đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ đạo đức nghiên cứu theo quyết định của Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân viên y tế: Trong 120 NVYT khảo sát, 60,8% dưới 30 tuổi, 60% là nữ, 50% có trình độ trung cấp/cao đẳng, 46,7% đại học, 3,3% sau đại học. Điều dưỡng chiếm 40,8%, bác sĩ 11,7%. Có 62,5% NVYT công tác trên 3 năm, 94,2% chưa từng tham gia tập huấn giảm kỳ thị.

  2. Mức độ lo lắng và hành vi phòng ngừa: 68,7% NVYT lo lắng khi tiếp xúc với đồ dùng của bệnh nhân HIV, 81,7% lo lắng khi băng bó vết thương, 86,7% lo lắng khi lấy máu. 35% NVYT thường xuyên sử dụng hai bao tay cùng lúc khi tiếp xúc với người nhiễm HIV, thể hiện biện pháp dự phòng không cần thiết.

  3. Thái độ và hành vi phân biệt đối xử: 10,8% NVYT thừa nhận tránh tiếp xúc hoặc từ chối khám bệnh nhân HIV/AIDS. 21,7% NVYT cho rằng người bệnh không quan tâm đến việc lây truyền HIV, 13,3% cho rằng người bệnh nên xấu hổ, 15% nghĩ người nhiễm HIV do hành vi thiếu đạo đức. 9,2% đồng ý phụ nữ nhiễm HIV cần triệt sản, trong khi 50% phản đối phụ nữ nhiễm HIV được phép sinh con nếu mong muốn.

  4. Quan sát kỳ thị trong môi trường y tế: Tỷ lệ NVYT quan sát thấy đồng nghiệp không sẵn sàng chăm sóc người nhiễm HIV hoặc cung cấp dịch vụ kém hơn là 2,5%. Tỷ lệ NVYT bị đồng nghiệp tránh mặt do chăm sóc bệnh nhân HIV là 2,5%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn tồn tại ở mức độ đáng kể trong môi trường y tế tại Bệnh viện Quận Thủ Đức, đặc biệt thể hiện qua lo lắng quá mức về nguy cơ lây nhiễm và thái độ tiêu cực đối với người bệnh. Tỷ lệ NVYT sử dụng biện pháp dự phòng không cần thiết (35%) phản ánh sự thiếu hiểu biết hoặc sợ hãi không chính đáng, tương tự các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế.

Việc 10,8% NVYT thừa nhận tránh tiếp xúc hoặc từ chối khám bệnh nhân HIV là dấu hiệu nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và chất lượng chăm sóc người bệnh. Quan điểm tiêu cực về người nhiễm HIV, như cho rằng họ thiếu trách nhiệm hay cần triệt sản, cho thấy cần thiết phải tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ kỳ thị tại Bệnh viện Quận Thủ Đức thấp hơn một số địa phương khác nhưng vẫn chưa đạt mức mong muốn. Việc chỉ có 5,8% NVYT tham gia tập huấn giảm kỳ thị cho thấy thiếu hụt trong công tác đào tạo chuyên sâu. Các biểu đồ phân bố mức độ lo lắng, thái độ và hành vi phân biệt đối xử có thể minh họa rõ ràng sự phân bố tỷ lệ và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Kết quả cũng phản ánh tác động của môi trường chính sách và điều kiện làm việc đến thái độ NVYT, phù hợp với khung lý thuyết quản lý y tế. Sự giám sát và hỗ trợ từ cấp trên được đề xuất là yếu tố then chốt để giảm thiểu kỳ thị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về HIV/AIDS và giảm kỳ thị cho NVYT: Tập trung nâng cao kiến thức về con đường lây truyền, biện pháp dự phòng chuẩn và kỹ năng giao tiếp với người bệnh. Mục tiêu giảm tỷ lệ NVYT sử dụng biện pháp dự phòng không cần thiết từ 35% xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế.

  2. Xây dựng và phổ biến bộ quy tắc ứng xử chống kỳ thị, phân biệt đối xử trong cơ sở y tế: Đưa nội dung này vào quy định bắt buộc cho toàn bộ nhân viên y tế, nhằm thay đổi thái độ và hành vi tiêu cực. Mục tiêu đạt 100% NVYT ký cam kết thực hiện trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và Ban Chấp hành Công đoàn bệnh viện.

  3. Tăng cường giám sát, đánh giá định kỳ về kỳ thị và phân biệt đối xử: Thiết lập hệ thống báo cáo và xử lý các trường hợp vi phạm, đồng thời tổ chức các buổi phản hồi kết quả nghiên cứu để nâng cao nhận thức. Mục tiêu giảm tỷ lệ NVYT tránh tiếp xúc hoặc từ chối khám bệnh nhân HIV xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Quản lý chất lượng.

  4. Thúc đẩy sự tham gia của người nhiễm HIV trong các hoạt động lập kế hoạch và giám sát: Tạo điều kiện cho người bệnh tham gia góp ý, phản ánh thực trạng và đề xuất giải pháp, giúp xây dựng môi trường y tế thân thiện hơn. Mục tiêu thành lập ít nhất một nhóm đồng đẳng hỗ trợ trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác xã hội và các tổ chức cộng đồng liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thái độ và hành vi kỳ thị, giúp họ nhận diện vấn đề và xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách nội bộ phù hợp.

  2. Cơ quan quản lý y tế và Sở Y tế các tỉnh, thành phố: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng giúp hoạch định chính sách, chỉ đạo và giám sát hoạt động giảm kỳ thị trong hệ thống y tế.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng người nhiễm HIV: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học để vận động chính sách, hỗ trợ người bệnh và phát triển các chương trình can thiệp giảm kỳ thị.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn liên quan đến kỳ thị HIV/AIDS trong môi trường y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan đến HIV/AIDS là gì?
    Kỳ thị là quá trình mất giá trị và loại trừ người nhiễm HIV khỏi cộng đồng, còn phân biệt đối xử là hành vi không công bằng dựa trên tình trạng HIV. Ví dụ, NVYT từ chối khám hoặc sử dụng biện pháp phòng ngừa quá mức với người bệnh.

  2. Tại sao kỳ thị trong môi trường y tế lại nguy hiểm?
    Kỳ thị làm giảm chất lượng chăm sóc, khiến người bệnh ngại tiếp cận dịch vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng. Nghiên cứu cho thấy 10,8% NVYT từng tránh tiếp xúc hoặc từ chối khám bệnh nhân HIV.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến thái độ kỳ thị của nhân viên y tế?
    Bao gồm thiếu kiến thức về HIV, lo sợ lây nhiễm, điều kiện làm việc không đảm bảo, thiếu giám sát và hỗ trợ từ cấp trên, cũng như các quan điểm xã hội và chính sách chưa đầy đủ.

  4. Làm thế nào để giảm kỳ thị trong cơ sở y tế?
    Thông qua đào tạo nâng cao nhận thức, xây dựng quy tắc ứng xử, giám sát chặt chẽ và khuyến khích sự tham gia của người nhiễm HIV trong các hoạt động quản lý và giám sát.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu ngoài Bệnh viện Quận Thủ Đức?
    Kết quả và đề xuất có thể tham khảo để áp dụng tại các bệnh viện tuyến quận/huyện khác, đặc biệt ở các khu vực có tỷ lệ người nhiễm HIV cao, nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm kỳ thị.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tỷ lệ kỳ thị và phân biệt đối xử của NVYT tại Bệnh viện Quận Thủ Đức còn ở mức đáng kể, với 68,7% NVYT lo lắng khi tiếp xúc đồ dùng người bệnh và 10,8% tránh tiếp xúc hoặc từ chối khám bệnh nhân HIV.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm kiến thức hạn chế, điều kiện làm việc, chính sách và sự giám sát chưa đầy đủ.
  • Chỉ có 5,8% NVYT tham gia tập huấn giảm kỳ thị, cho thấy nhu cầu cấp thiết về đào tạo và nâng cao nhận thức.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm đào tạo, xây dựng quy tắc ứng xử, giám sát và tăng cường sự tham gia của người nhiễm HIV.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các can thiệp theo đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác nhằm góp phần thực hiện mục tiêu quốc gia về phòng chống HIV/AIDS.

Hành động ngay hôm nay để giảm kỳ thị, nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ quyền lợi người nhiễm HIV tại cơ sở y tế!