Tổng quan nghiên cứu

An toàn người bệnh (ATNB) là nền tảng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, tuy nhiên bệnh viện là môi trường tiềm ẩn nhiều rủi ro gây ra sự cố y khoa (SCYK). Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 10 người bệnh thì có 1 người bị tổn hại trong quá trình khám chữa bệnh, trong đó 50% nguyên nhân có thể phòng tránh được. Tại Mỹ, mỗi năm có gần 100.000 ca tử vong liên quan đến SCYK, gây tổn thất kinh tế lớn với 14,3% chi phí bệnh viện dành cho điều trị hậu quả sự cố. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành nhiều văn bản pháp luật và hướng dẫn nhằm tăng cường ATNB, trong đó có Thông tư 43/2018/TT-BYT về phòng ngừa SCYK.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Quốc tế Đồng Nai nhằm mô tả thực trạng văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB) của nhân viên y tế năm 2021 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, với 296 nhân viên y tế tham gia khảo sát định lượng và 5 cuộc phỏng vấn sâu cùng 2 thảo luận nhóm định tính. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2021.

Kết quả khảo sát cho thấy tỉ lệ đáp ứng tích cực trung bình 12 lĩnh vực VHATNB là 69,2%, trong đó lĩnh vực “làm việc theo ekip trong khoa phòng” đạt 91,5%, “cải tiến liên tục - học tập có hệ thống” 89,3%, và “quan điểm, hành động của người quản lý về ATNB” 82,2%. Các lĩnh vực điểm yếu gồm “trao đổi cởi mở” (56,4%), “bàn giao và chuyển người bệnh giữa các khoa” (52,6%), “nhân sự” (46,5%) và “không trừng phạt khi có sự cố” (43,9%). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao VHATNB tại bệnh viện, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bộ công cụ khảo sát VHATNB Hospital Survey on Patient Safety Culture (HSOPSC) của Cơ quan Khảo sát Chất lượng và Sức khỏe Hoa Kỳ (AHRQ), đã được Việt hóa và chuẩn hóa bởi Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ công cụ đánh giá 12 lĩnh vực chính của VHATNB gồm:

  1. Làm việc theo ekip trong khoa/phòng
  2. Quan điểm và hành động của người quản lý về ATNB
  3. Cải tiến liên tục và học tập hệ thống
  4. Hỗ trợ của lãnh đạo bệnh viện cho ATNB
  5. Quan điểm tổng quát về ATNB
  6. Phản hồi và trao đổi thông tin sai sót
  7. Trao đổi thông tin cởi mở
  8. Tần suất ghi nhận sự cố
  9. Làm việc theo ekip giữa các khoa/phòng
  10. Nhân sự
  11. Bàn giao và chuyển người bệnh
  12. Không trừng phạt khi có sự cố

Ngoài ra, nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB gồm: yếu tố cá nhân (vị trí công tác, thâm niên, nghề nghiệp, tiếp xúc người bệnh, thời gian làm việc), yếu tố môi trường chính sách (quy trình/quy định, hệ thống báo cáo sự cố y khoa, đào tạo/tập huấn), và yếu tố quản lý lãnh đạo (sự quan tâm, khen thưởng/xử phạt, giám sát).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng là toàn bộ 296 nhân viên y tế tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Quốc tế Đồng Nai có thời gian công tác từ 6 tháng trở lên, bao gồm các khối Lâm sàng, Cận lâm sàng, Dược và Kiểm soát nhiễm khuẩn. Mẫu định tính gồm 5 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện lãnh đạo bệnh viện, phòng Quản lý chất lượng, phòng Điều dưỡng và quản lý khoa, cùng 2 thảo luận nhóm với nhân viên y tế các chuyên ngành.

Số liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi HSOPSC gồm 42 câu hỏi, sử dụng thang đo Likert 5 điểm, được phát vấn trực tiếp và thu lại ngay tại chỗ. Số liệu được nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3 và phân tích bằng SPSS 20, sử dụng kiểm định χ² với mức ý nghĩa p < 0,05 để đánh giá sự khác biệt. Số liệu định tính được ghi âm, gỡ băng và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2021 tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Quốc tế Đồng Nai, địa chỉ số 1048A Phạm Văn Thuận, Biên Hòa, Đồng Nai. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỉ lệ đáp ứng tích cực trung bình 12 lĩnh vực VHATNB là 69,2%. Lĩnh vực có tỉ lệ tích cực cao nhất là “làm việc theo ekip trong khoa phòng” với 91,5%, tiếp theo là “cải tiến liên tục - học tập có hệ thống” (89,3%) và “quan điểm, hành động của người quản lý về ATNB” (82,2%). Các lĩnh vực yếu gồm “trao đổi cởi mở” (56,4%), “bàn giao và chuyển người bệnh giữa các khoa” (52,6%), “nhân sự” (46,5%) và “không trừng phạt khi có sự cố” (43,9%).

  2. Đặc điểm nhân viên y tế ảnh hưởng đến đánh giá VHATNB: 70,7% nhân viên có tiếp xúc trực tiếp người bệnh đánh giá mức độ ATNB của khoa phòng là xuất sắc hoặc rất tốt, cao hơn nhóm không tiếp xúc (50%). Thâm niên công tác càng lâu tỉ lệ báo cáo sự cố y khoa (BCSC) càng cao, với nhóm 6-10 năm có tỉ lệ BCSC 42,2%, nhóm dưới 1 năm là 28,3%.

  3. Tỉ lệ báo cáo sự cố y khoa trong 12 tháng qua còn thấp: 68% nhân viên không có báo cáo sự cố nào, chỉ 32% có ít nhất một báo cáo. Nguyên nhân chính là tâm lý e ngại bị khiển trách hoặc kỷ luật, đặc biệt ở nhân viên trẻ.

  4. Yếu tố môi trường và chính sách: Bệnh viện đã ban hành nhiều quy trình, quy định về ATNB và tổ chức đào tạo/tập huấn thường xuyên, tuy nhiên việc triển khai chưa đồng đều, đặc biệt bác sĩ ít tham gia tập huấn. Hệ thống báo cáo sự cố y khoa qua phần mềm HM115 được triển khai rộng rãi và được đánh giá hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về VHATNB, thể hiện sự tương đồng trong các lĩnh vực mạnh và yếu. Lĩnh vực “làm việc theo ekip trong khoa phòng” luôn đạt tỉ lệ tích cực cao do tính chất hợp tác chặt chẽ trong nội bộ khoa. Ngược lại, các lĩnh vực như “nhân sự” và “không trừng phạt khi có sự cố” thường có tỉ lệ thấp do thiếu hụt nhân lực và văn hóa e ngại báo cáo sai sót.

Việc nhân viên có thâm niên cao hơn báo cáo sự cố nhiều hơn cho thấy kinh nghiệm và sự tự tin đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng VHATNB. Tỉ lệ báo cáo sự cố thấp phản ánh rào cản tâm lý và văn hóa tổ chức cần được cải thiện. So sánh với các nghiên cứu tại Mỹ, Đài Loan và Việt Nam, tỉ lệ tích cực trung bình 69,2% của bệnh viện Hoàn Mỹ Quốc tế Đồng Nai là tương đối tốt nhưng vẫn còn dư địa để nâng cao.

Việc đào tạo/tập huấn chưa thu hút được sự tham gia đầy đủ của bác sĩ là điểm cần lưu ý, bởi vai trò của bác sĩ trong đảm bảo ATNB rất quan trọng. Các biện pháp cải tiến liên tục và phản hồi thông tin sai sót được đánh giá tích cực, cho thấy bệnh viện đã xây dựng được hệ thống học hỏi từ sai sót hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ đáp ứng tích cực từng lĩnh vực VHATNB, biểu đồ phân bố mức độ đánh giá ATNB của nhân viên và biểu đồ tỉ lệ báo cáo sự cố y khoa trong 12 tháng để minh họa rõ nét các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường làm việc cởi mở, không trừng phạt khi có sự cố: Lãnh đạo bệnh viện và khoa cần chủ động tạo không khí khuyến khích nhân viên y tế báo cáo sự cố, giảm thiểu tâm lý e ngại. Mục tiêu nâng tỉ lệ lĩnh vực “không trừng phạt khi có sự cố” lên trên 60% trong vòng 12 tháng.

  2. Đẩy mạnh công tác đào tạo, tập huấn về ATNB cho toàn bộ nhân viên, đặc biệt là bác sĩ: Tổ chức các khóa đào tạo trực tiếp và trực tuyến, đảm bảo ít nhất 90% nhân viên tham gia trong năm tới. Phòng Điều dưỡng phối hợp với phòng Quản lý chất lượng xây dựng chương trình tập huấn chuyên sâu về quy trình bàn giao người bệnh.

  3. Cải thiện hệ thống báo cáo sự cố y khoa (BCSC): Nâng cấp phần mềm HM115, đơn giản hóa quy trình báo cáo, đồng thời xây dựng cơ chế khen thưởng cho cá nhân và tập thể có đóng góp tích cực trong báo cáo và cải tiến ATNB. Mục tiêu tăng tỉ lệ nhân viên báo cáo sự cố lên 50% trong 12 tháng.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá thực hiện các quy trình, quy định về ATNB: Lãnh đạo khoa phối hợp với phòng Quản lý chất lượng tổ chức kiểm tra định kỳ, xử lý kịp thời các vi phạm và hỗ trợ nhân viên thực hiện đúng quy trình. Thực hiện báo cáo giám sát hàng quý.

  5. Phát triển văn hóa làm việc theo ekip liên khoa: Tổ chức các hoạt động giao lưu, đào tạo liên khoa nhằm nâng cao phối hợp và trao đổi thông tin giữa các khoa phòng, hướng tới tỉ lệ tích cực lĩnh vực “làm việc theo ekip giữa các khoa” trên 75% trong năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và khoa phòng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB, giúp lãnh đạo xây dựng chiến lược, chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.

  2. Nhân viên y tế các chuyên ngành: Giúp hiểu rõ vai trò của bản thân trong xây dựng văn hóa an toàn, nhận diện các điểm mạnh và hạn chế trong thực hành, từ đó chủ động tham gia cải tiến và báo cáo sự cố.

  3. Chuyên gia quản lý chất lượng bệnh viện: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo, giám sát và đánh giá VHATNB, đồng thời phát triển hệ thống báo cáo sự cố y khoa hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực an toàn người bệnh, cũng như các mô hình đánh giá văn hóa an toàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa an toàn người bệnh là gì?
    Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp các giá trị, thái độ, nhận thức và hành vi của nhân viên y tế nhằm đảm bảo phòng ngừa tối đa các sự cố y khoa trong quá trình chăm sóc và điều trị người bệnh.

  2. Tại sao tỉ lệ báo cáo sự cố y khoa lại thấp?
    Nguyên nhân chính là tâm lý e ngại bị khiển trách, sợ ảnh hưởng đến công việc và thiếu văn hóa không trừng phạt trong tổ chức. Việc xây dựng môi trường cởi mở, khuyến khích báo cáo là cần thiết để cải thiện.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến văn hóa an toàn người bệnh?
    Bao gồm yếu tố cá nhân (thâm niên, nghề nghiệp, tiếp xúc người bệnh), yếu tố môi trường chính sách (quy trình, đào tạo, hệ thống báo cáo) và yếu tố quản lý lãnh đạo (sự quan tâm, khen thưởng, giám sát).

  4. Làm thế nào để nâng cao văn hóa an toàn người bệnh tại bệnh viện?
    Cần tăng cường đào tạo, xây dựng môi trường làm việc cởi mở, cải tiến hệ thống báo cáo sự cố, giám sát thực hiện quy trình và phát triển văn hóa làm việc theo ekip.

  5. Bộ công cụ HSOPSC có ưu điểm gì?
    HSOPSC là bộ công cụ được nhiều quốc gia sử dụng, đánh giá toàn diện 12 lĩnh vực văn hóa an toàn, có phiên bản Việt hóa chuẩn hóa, phù hợp khảo sát cả khối lâm sàng và hỗ trợ, giúp bệnh viện có cái nhìn tổng quan về VHATNB.

Kết luận

  • Nghiên cứu mô tả thực trạng VHATNB của nhân viên y tế Bệnh viện Hoàn Mỹ Quốc tế Đồng Nai năm 2021 với tỉ lệ đáp ứng tích cực trung bình 69,2%.
  • Các lĩnh vực mạnh gồm làm việc theo ekip trong khoa, cải tiến liên tục và quan điểm hành động của quản lý về ATNB.
  • Các lĩnh vực yếu gồm trao đổi cởi mở, bàn giao chuyển người bệnh, nhân sự và không trừng phạt khi có sự cố.
  • Yếu tố cá nhân, môi trường chính sách và quản lý lãnh đạo đều ảnh hưởng đáng kể đến VHATNB.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao môi trường làm việc cởi mở, tăng cường đào tạo, cải tiến hệ thống báo cáo và giám sát thực hiện quy trình.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, theo dõi và đánh giá định kỳ để cải thiện liên tục VHATNB.

Call to action: Lãnh đạo bệnh viện và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ, chủ động tham gia xây dựng văn hóa an toàn nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe người bệnh.