Tổng quan nghiên cứu

An toàn người bệnh (ATNB) là yếu tố cốt lõi trong chất lượng chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế. Theo báo cáo của ngành y tế Mỹ, hàng năm có khoảng 44.000 người tử vong do các sự cố y khoa không mong muốn, cao hơn cả số người tử vong do tai nạn giao thông. Tại các quốc gia phát triển như Mỹ, Canada, Anh, tần suất sự cố y khoa ước tính dao động từ 7,5% đến 11,7%, trong khi tại Jordan, tỷ lệ này lên đến 28%, chủ yếu liên quan đến sai sót thuốc và té ngã. Ở Việt Nam, chưa có thống kê cụ thể về sự cố y khoa, nhưng thực trạng quá tải bệnh viện, thiếu nhân lực và rào cản thông tin đang làm gia tăng nguy cơ xảy ra các sự cố này.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu tác động của văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB) đến hành vi an toàn và tần suất ước đoán xảy ra sự cố/sai sót thuốc, té ngã liên quan đến nhân viên chăm sóc tại khoa lâm sàng Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá thực trạng VHATNB, xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố VHATNB đến hành vi an toàn, cũng như tác động của hành vi an toàn và đặc điểm dân số học đến tần suất sự cố y khoa. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016 với mẫu khảo sát gồm 200 nhân viên chăm sóc tại các khoa lâm sàng của bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý bệnh viện xây dựng chính sách nâng cao văn hóa an toàn, thúc đẩy hành vi an toàn của nhân viên, từ đó giảm thiểu các sự cố y khoa, nâng cao chất lượng chăm sóc và uy tín của cơ sở y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Thuyết Hành động Hợp lý (TRA) và Thuyết Hành vi Dự định (TPB) của Ajzen. Mô hình TRA giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan và ý định hành vi, trong đó ý định là yếu tố quyết định hành vi. Tuy nhiên, TRA không giải thích được các hành vi ngoài sự kiểm soát của cá nhân, do đó TPB bổ sung thêm yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, phản ánh khả năng và rào cản khi thực hiện hành vi.

Trong nghiên cứu này, VHATNB được xem là thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến hành vi an toàn của nhân viên y tế. Hành vi an toàn được đo lường qua các hoạt động tuân thủ quy trình, phối hợp làm việc và báo cáo sự cố. Tần suất xảy ra sự cố/sai sót thuốc, té ngã được xem là kết quả phản ánh hiệu quả của VHATNB và hành vi an toàn.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng bộ công cụ khảo sát HSOPSC của AHRQ với 12 thành phần chính như làm việc theo ê kíp, quan điểm quản lý về an toàn, cải tiến liên tục, hỗ trợ quản lý, phản hồi về sai sót, trao đổi cởi mở, tần suất ghi nhận sự cố, nhân sự, bàn giao chuyển bệnh và không trừng phạt khi có sai sót.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phiên dịch và điều chỉnh bộ câu hỏi HSOPSC, khảo sát thử trên 15 nhân viên để hoàn thiện công cụ. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trên 200 nhân viên chăm sóc tại các khoa lâm sàng Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM trong tháng 9 năm 2016.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi tự trả lời gồm 54 câu hỏi, bao gồm thông tin dân số học, đánh giá VHATNB, hành vi an toàn và tần suất ước đoán sự cố y khoa. Thang đo Likert 5 điểm được sử dụng để đánh giá mức độ đồng ý và tần suất thực hiện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata 13 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy tuyến tính và hồi quy Logistic để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi an toàn và tần suất sự cố. Ngoài ra, kiểm định sự khác biệt theo các biến định tính như giới tính, độ tuổi, thời gian công tác, trình độ học vấn và tham gia tập huấn ATNB cũng được thực hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng văn hóa an toàn người bệnh: Tỷ lệ đáp ứng tích cực của nhân viên đối với 12 thành phần VHATNB dao động từ khoảng 47,8% đến 89,7%, trong đó các yếu tố như làm việc theo ê kíp trong cùng khoa và quan điểm quản lý về an toàn có tỷ lệ tích cực cao nhất, đạt trên 75%. Điều này cho thấy bệnh viện đã có nền tảng văn hóa an toàn tương đối tốt nhưng vẫn còn những lĩnh vực cần cải thiện.

  2. Ảnh hưởng của VHATNB đến hành vi an toàn: Phân tích hồi quy cho thấy 5 thành phần chính của VHATNB tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi an toàn của nhân viên chăm sóc, với mức độ ảnh hưởng khác nhau. Ví dụ, sự hỗ trợ quản lý và trao đổi cởi mở có hệ số tác động cao hơn, góp phần thúc đẩy nhân viên thực hiện các hành vi an toàn như tuân thủ quy trình và báo cáo sự cố.

  3. Tần suất ước đoán sự cố y khoa: Tần suất ước đoán xảy ra sự cố/sai sót thuốc và té ngã liên quan đến cá nhân được nhân viên đánh giá ở mức trung bình, với khoảng 19,5% sai sót liên quan đến thuốc trong 3 tháng gần nhất và tỷ lệ té ngã dao động từ 3,3 đến 11,5 trên 1000 ngày-người bệnh. Hành vi an toàn có mối tương quan nghịch với tần suất sự cố, nghĩa là hành vi an toàn tốt hơn sẽ giảm khả năng xảy ra sự cố.

  4. Ảnh hưởng của đặc điểm dân số học: Kết quả kiểm định sự khác biệt cho thấy hành vi an toàn có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo giới tính, độ tuổi, thời gian công tác tại bệnh viện và khoa, cũng như việc tham gia tập huấn ATNB. Nhân viên nữ, có tuổi và kinh nghiệm công tác lâu hơn, hoặc đã tham gia tập huấn có hành vi an toàn tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, trong đó mô hình TPB giải thích được gần 50% sự biến động trong hành vi an toàn người bệnh. Việc xác định các thành phần VHATNB ảnh hưởng đến hành vi an toàn giúp làm rõ cơ chế tác động, từ đó các bệnh viện có thể tập trung cải thiện các yếu tố như hỗ trợ quản lý, trao đổi cởi mở và không trừng phạt khi có sai sót để nâng cao văn hóa an toàn.

Sự khác biệt hành vi an toàn theo đặc điểm nhân khẩu học cho thấy cần có các chương trình đào tạo và truyền thông phù hợp với từng nhóm nhân viên để nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn. Tần suất sự cố y khoa vẫn còn ở mức cao, phản ánh nhu cầu cấp thiết trong việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa và giám sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đáp ứng tích cực của từng thành phần VHATNB, biểu đồ đường mô tả tần suất sự cố theo thời gian, và bảng hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hành vi an toàn và sự cố y khoa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn về văn hóa an toàn người bệnh: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho nhân viên chăm sóc nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện hành vi an toàn, đặc biệt tập trung vào các nhóm nhân viên có hành vi an toàn thấp. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia tập huấn lên trên 90% trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ và không trừng phạt: Thiết lập chính sách khuyến khích báo cáo sự cố, sai sót mà không gây áp lực hay trừng phạt cá nhân, nhằm tạo sự cởi mở và tin tưởng trong đội ngũ nhân viên. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm và đánh giá hiệu quả hàng quý.

  3. Cải thiện giao tiếp và phối hợp làm việc theo ê kíp: Tăng cường các hoạt động giao ban, họp nhóm và trao đổi thông tin giữa các khoa/phòng để nâng cao sự phối hợp, giảm thiểu sai sót do thông tin không đầy đủ. Triển khai ngay và duy trì liên tục.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá tần suất sự cố: Thiết lập hệ thống giám sát sự cố y khoa theo thời gian thực, sử dụng phần mềm quản lý để phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố liên quan đến thuốc và té ngã. Mục tiêu giảm tần suất sự cố ít nhất 20% trong 1 năm.

  5. Phát triển chính sách nhân sự hợp lý: Đảm bảo đủ nhân lực và phân bổ công việc hợp lý để giảm áp lực công việc, tránh quá tải dẫn đến sai sót. Thực hiện đánh giá và điều chỉnh định kỳ theo nhu cầu thực tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách văn hóa an toàn, đào tạo nhân viên và cải thiện quy trình làm việc nhằm giảm thiểu sự cố y khoa.

  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Hiểu rõ vai trò của văn hóa an toàn và hành vi an toàn trong công việc hàng ngày, từ đó nâng cao ý thức và thực hành các biện pháp phòng ngừa sự cố.

  3. Nhà nghiên cứu và học thuật trong lĩnh vực y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về an toàn người bệnh và quản lý chất lượng y tế.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình quốc gia về an toàn người bệnh, quy định về báo cáo sự cố và tiêu chuẩn an toàn trong bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa an toàn người bệnh là gì và tại sao nó quan trọng?
    Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp các giá trị, niềm tin và thái độ chung trong tổ chức y tế nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi an toàn của nhân viên và giảm thiểu sự cố y khoa, nâng cao chất lượng chăm sóc.

  2. Mô hình TPB được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình TPB giải thích hành vi an toàn dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi nhận thức. Nghiên cứu sử dụng mô hình này để phân tích tác động của VHATNB đến hành vi an toàn và tần suất sự cố y khoa.

  3. Các sự cố y khoa được khảo sát trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu tập trung vào hai loại sự cố phổ biến và nhạy cảm là sai sót liên quan đến thuốc và té ngã của người bệnh, vì chúng chiếm tỷ lệ cao và ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn người bệnh.

  4. Làm thế nào để cải thiện hành vi an toàn của nhân viên y tế?
    Cải thiện hành vi an toàn cần kết hợp đào tạo nâng cao nhận thức, xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ, khuyến khích báo cáo sự cố không trừng phạt, và tăng cường phối hợp làm việc theo nhóm.

  5. Tại sao cần giám sát tần suất sự cố y khoa?
    Giám sát giúp phát hiện sớm các nguy cơ, đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng ngừa và điều chỉnh kịp thời chính sách, từ đó giảm thiểu sự cố và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.

Kết luận

  • Văn hóa an toàn người bệnh có ảnh hưởng tích cực và trực tiếp đến hành vi an toàn của nhân viên chăm sóc tại bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM.
  • Hành vi an toàn của nhân viên có mối tương quan nghịch với tần suất ước đoán xảy ra sự cố/sai sót thuốc và té ngã.
  • Các yếu tố như hỗ trợ quản lý, trao đổi cởi mở và không trừng phạt khi có sai sót là những thành phần quan trọng trong VHATNB cần được ưu tiên cải thiện.
  • Đặc điểm dân số học như giới tính, độ tuổi, kinh nghiệm công tác và tham gia tập huấn ảnh hưởng đến hành vi an toàn, đòi hỏi các chương trình đào tạo phù hợp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách nâng cao văn hóa an toàn, giảm thiểu sự cố y khoa, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý bệnh viện và cơ quan y tế nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để phát triển chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ và hệ thống giám sát an toàn người bệnh. Đề nghị thực hiện khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.