Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế ngày càng phát triển, sự hài lòng của người chăm sóc trẻ em tại các cơ sở khám chữa bệnh trở thành một chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng dịch vụ y tế. Năm 2017, tại Bệnh viện Nhi Trung ương, với hơn 446.956 lượt khám bệnh trong 6 tháng đầu năm, việc nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) được đặt lên hàng đầu nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân. Nghiên cứu “Sự hài lòng của người chăm sóc trẻ và một số yếu tố ảnh hưởng tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2017” được thực hiện nhằm mục tiêu: (i) mô tả mức độ hài lòng của người chăm sóc trẻ tại khoa Khám bệnh; (ii) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2017, tại khoa Khám bệnh của Bệnh viện Nhi Trung ương, với mẫu khảo sát gồm 400 người chăm sóc trẻ (NCST). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, từ đó góp phần tăng cường sự tin tưởng và hài lòng của người dân khi sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các mô hình và lý thuyết về sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực y tế, bao gồm:
Mô hình SERVPERF: Tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên các yếu tố như sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và phương tiện hữu hình. Mô hình này giúp đo lường sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế của khách hàng về dịch vụ y tế.
Mô hình 5 tiêu chí chất lượng bệnh viện của Bộ Y tế Việt Nam: Bao gồm khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin và thủ tục hành chính, cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ, thái độ và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, kết quả cung cấp dịch vụ. Đây là khung lý thuyết phù hợp với thực tiễn tại các bệnh viện Việt Nam, được áp dụng để đánh giá sự hài lòng của người chăm sóc trẻ.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: sự hài lòng của người chăm sóc trẻ (NCST), chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB), các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng như thời gian chờ đợi, thái độ nhân viên y tế, cơ sở vật chất, thủ tục hành chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu khảo sát với 400 NCST tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nhi Trung ương. Dữ liệu định tính được thu thập qua 7 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế và lãnh đạo khoa phòng.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ số người chăm sóc trẻ đã hoàn thành khám bệnh tại khoa trong các ngày làm việc (không bao gồm thứ 7, chủ nhật). Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức tính tỷ lệ với mức hài lòng tham khảo là 83,2%, sai số tuyệt đối 5%, độ tin cậy 95%, đảm bảo tính đại diện và độ chính xác.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm EPIDATA 3.1 và SPSS 18. Các phân tích thống kê mô tả (tỷ lệ %, điểm trung bình) và phân tích so sánh (kiểm định t, kiểm định chi bình phương, OR, khoảng tin cậy 95%) được sử dụng để xác định mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng. Dữ liệu định tính được phân loại, mã hóa và phân tích nội dung nhằm làm rõ các khó khăn, thuận lợi và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2017, xử lý và phân tích dữ liệu trong tháng 8 và 9 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung của NCST đạt 93,75%, trong đó các tiêu chí như kết quả mong đợi của dịch vụ đạt tỷ lệ hài lòng cao nhất 97,5%, thái độ và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế đạt 96,25%, khả năng tiếp cận dịch vụ và cơ sở vật chất cùng đạt 94,5%. Tuy nhiên, tỷ lệ hài lòng về thủ tục đón tiếp và thời gian chờ đợi thấp hơn, chỉ đạt 88,5%.
Yếu tố thời gian chờ đợi ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng: NCST phải chờ đợi trên 30 phút để làm thủ tục khám, xét nghiệm, nhập viện hoặc thanh toán có xu hướng không hài lòng cao hơn so với nhóm chờ dưới 30 phút (tỷ lệ không hài lòng tăng khoảng 15%).
Thái độ đón tiếp và hướng dẫn của nhân viên y tế còn hạn chế: NCST không được hướng dẫn rõ ràng về phòng khám, không được chào hỏi, giải thích đầy đủ về quy trình và cách sử dụng thuốc có tỷ lệ không hài lòng cao hơn nhóm được hướng dẫn đầy đủ (tỷ lệ không hài lòng tăng khoảng 10%).
Cơ sở vật chất bệnh viện đang trong quá trình xây dựng, sửa chữa gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng: Một số NCST phản ánh phòng chờ thiếu tiện nghi như ti vi, tranh ảnh, nước uống, nhà vệ sinh chưa sạch sẽ, gây khó chịu cho người bệnh và người chăm sóc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ hài lòng chung của người chăm sóc trẻ tại khoa Khám bệnh Bệnh viện Nhi Trung ương là khá cao, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về sự hài lòng bệnh nhân. Tuy nhiên, các yếu tố liên quan đến thời gian chờ đợi và thủ tục hành chính vẫn là điểm nghẽn cần cải thiện. Thời gian chờ đợi lâu không chỉ làm giảm sự hài lòng mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe của bệnh nhân nhỏ tuổi và người chăm sóc.
Thái độ và năng lực giao tiếp của nhân viên y tế là yếu tố then chốt tác động đến sự hài lòng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy giao tiếp hiệu quả giúp tăng sự tin tưởng và tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Việc cơ sở vật chất chưa hoàn thiện cũng làm giảm trải nghiệm tích cực của người dùng dịch vụ, nhất là trong bối cảnh bệnh viện đang mở rộng và nâng cấp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng tiêu chí, bảng so sánh tỷ lệ không hài lòng giữa các nhóm thời gian chờ đợi, và biểu đồ tròn phân bố đặc điểm người chăm sóc theo độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn.
Đề xuất và khuyến nghị
Rút ngắn thời gian chờ đợi khám và xét nghiệm: Tăng cường nhân lực tại các khâu tiếp đón, xét nghiệm; áp dụng công nghệ thông tin để đăng ký khám và nhận kết quả qua mạng trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Công nghệ thông tin.
Nâng cao kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ của nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, giao tiếp ứng xử định kỳ 6 tháng/lần; xây dựng quy chuẩn tiếp đón, hướng dẫn người bệnh rõ ràng. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng Quản lý chất lượng.
Cải thiện cơ sở vật chất và tiện nghi khu vực khám bệnh: Hoàn thiện các hạng mục xây dựng, bổ sung trang thiết bị như ti vi, tranh ảnh, nước uống, nhà vệ sinh sạch sẽ trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và phòng Hành chính tổng hợp.
Tăng cường truyền thông và hướng dẫn sử dụng dịch vụ qua website và các kênh điện tử: Cập nhật đầy đủ quy trình khám chữa bệnh, thủ tục hành chính trên website bệnh viện; triển khai đăng ký khám trực tuyến trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông và Chăm sóc khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong chất lượng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến phù hợp.
Nhân viên y tế và cán bộ tiếp đón: Nâng cao nhận thức về vai trò giao tiếp, thái độ phục vụ trong việc nâng cao sự hài lòng của người bệnh và người chăm sóc.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế, điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, áp dụng mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đánh giá chất lượng bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng các tiêu chí đánh giá, chính sách cải tiến dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của người chăm sóc trẻ được đo lường như thế nào?
Sử dụng phiếu khảo sát dựa trên 5 tiêu chí của Bộ Y tế gồm khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế và kết quả dịch vụ. Mỗi tiêu chí có các câu hỏi đánh giá theo thang điểm Likert, đảm bảo tính khách quan và toàn diện.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của người chăm sóc trẻ?
Thời gian chờ đợi và thái độ giao tiếp của nhân viên y tế là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất. Người chăm sóc trẻ phải chờ lâu hoặc không được hướng dẫn rõ ràng thường có mức độ hài lòng thấp hơn.Bệnh viện đã có những giải pháp gì để cải thiện chất lượng dịch vụ?
Bệnh viện đã mở rộng khu phòng khám, tăng cường nhân lực, triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên, đồng thời đang xây dựng hệ thống đăng ký khám và nhận kết quả qua website.Nghiên cứu có áp dụng mô hình lý thuyết nào để đánh giá sự hài lòng?
Nghiên cứu áp dụng mô hình SERVPERF và mô hình 5 tiêu chí chất lượng bệnh viện của Bộ Y tế, giúp đánh giá toàn diện các khía cạnh dịch vụ y tế từ góc nhìn người chăm sóc trẻ.Làm thế nào để giảm thiểu thời gian chờ đợi tại bệnh viện?
Áp dụng công nghệ thông tin trong đăng ký khám, phân luồng bệnh nhân hợp lý, tăng cường nhân lực tại các khâu xét nghiệm và thanh toán, đồng thời cải tiến quy trình khám chữa bệnh để rút ngắn thời gian chờ đợi.
Kết luận
- Mức độ hài lòng chung của người chăm sóc trẻ tại khoa Khám bệnh Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2017 đạt 93,75%, phản ánh chất lượng dịch vụ tương đối cao.
- Thời gian chờ đợi và thủ tục hành chính là những yếu tố gây không hài lòng chủ yếu, cần được cải thiện.
- Thái độ và năng lực giao tiếp của nhân viên y tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của người chăm sóc trẻ.
- Cơ sở vật chất bệnh viện đang được nâng cấp, tuy nhiên cần hoàn thiện để đáp ứng tốt hơn nhu cầu người bệnh.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào rút ngắn thời gian chờ đợi, nâng cao kỹ năng giao tiếp, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường truyền thông hướng dẫn người bệnh.
Next steps: Triển khai các giải pháp cải tiến trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả các biện pháp đã thực hiện.
Call-to-action: Các nhà quản lý và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần xây dựng hình ảnh bệnh viện thân thiện, chuyên nghiệp và hiệu quả.