Tổng quan nghiên cứu

Thời gian khám bệnh và chờ khám bệnh là một trong những chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng dịch vụ y tế, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của người bệnh và hiệu quả hoạt động của cơ sở y tế. Tại Việt Nam, theo báo cáo của Bộ Y tế, tổng thời gian khám bệnh trung bình được phấn đấu là dưới 2 giờ đối với khám lâm sàng đơn thuần, dưới 3 giờ với khám có thêm một kỹ thuật cận lâm sàng (CLS), dưới 3,5 giờ với hai kỹ thuật và dưới 4 giờ với ba kỹ thuật CLS. Tuy nhiên, nhiều bệnh viện vẫn ghi nhận thời gian chờ đợi và khám bệnh kéo dài, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người bệnh và hiệu quả quản lý bệnh viện.

Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa Bưu điện TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2021, với 194 người bệnh không sử dụng bảo hiểm y tế (BHYT) tham gia khảo sát. Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả thời gian khám bệnh của nhóm người bệnh này và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh nhằm đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình khám bệnh, nâng cao hiệu quả phục vụ và giảm thời gian chờ đợi.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh viện đánh giá thực trạng thời gian khám bệnh, từ đó cải tiến quy trình, phân bổ nhân sự hợp lý, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Nghiên cứu cũng góp phần bổ sung dữ liệu thực tiễn về thời gian khám bệnh của người không sử dụng BHYT tại các bệnh viện hạng II ở Việt Nam, làm cơ sở cho các chính sách quản lý y tế hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Quyết định 1313/QĐ-BYT năm 2013 của Bộ Y tế về hướng dẫn quy trình khám bệnh tại khoa khám bệnh của bệnh viện, trong đó quy trình khám bệnh được chia thành các bước: tiếp đón người bệnh, khám lâm sàng và chẩn đoán, thanh toán viện phí, phát và lĩnh thuốc. Khung lý thuyết tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh gồm:

  • Cơ sở hạ tầng: Bao gồm bố trí mặt bằng, phòng khám, khu vực xét nghiệm, bảng chỉ dẫn và sơ đồ hướng dẫn người bệnh.
  • Trang thiết bị y tế: Máy móc, thiết bị xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng và công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý.
  • Nhân viên y tế (NVYT): Số lượng, trình độ chuyên môn, phân bổ nhân sự và thái độ phục vụ.
  • Thủ tục hành chính: Các bước đăng ký, thu phí, trả kết quả và phát thuốc.
  • Yếu tố người bệnh: Tuân thủ quy trình, thói quen khám bệnh, tâm lý và khả năng di chuyển.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thời gian khám bệnh (thời gian thực hiện khám và các kỹ thuật CLS), thời gian chờ khám bệnh (thời gian chờ đăng ký, chờ khám, chờ thực hiện CLS, chờ nhận kết quả, chờ thanh toán và nhận thuốc), tổng thời gian quy trình khám bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 194 người bệnh không sử dụng BHYT khám tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa Bưu điện TP.HCM trong tháng 4 năm 2021.
    • Định tính: Phỏng vấn sâu 4 nhân viên y tế và 5 người bệnh, cùng một cuộc thảo luận nhóm với nhân viên y tế.
  • Phương pháp chọn mẫu:

    • Định lượng: Chọn mẫu thuận tiện, lấy khoảng 10 mẫu/ngày trong 20 ngày làm việc, đảm bảo bao phủ các khung giờ khám.
    • Định tính: Chọn mẫu theo tiêu chuẩn người bệnh đủ điều kiện tham gia và nhân viên y tế có liên quan trực tiếp đến quy trình khám bệnh.
  • Phương pháp thu thập số liệu:

    • Sử dụng phiếu điều tra ghi nhận các mốc thời gian trong quy trình khám bệnh, đồng hồ bấm giờ để đo thời gian từng bước.
    • Phỏng vấn sâu theo bộ câu hỏi hướng dẫn, ghi âm và ghi chép nội dung.
  • Phương pháp phân tích:

    • Số liệu định lượng được nhập và phân tích bằng phần mềm Excel, tính toán thời gian trung bình, độ lệch chuẩn, phân tích theo nhóm tuổi, giới tính, khung giờ đăng ký, loại hình khám bệnh.
    • Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề: cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, nhân viên y tế, thủ tục hành chính, người bệnh.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập số liệu định lượng trong 4 tuần (tháng 4/2021).
    • Thu thập số liệu định tính trong tháng 6/2021.
    • Phân tích và tổng hợp kết quả trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thời gian khám bệnh trung bình của người bệnh không sử dụng BHYT là 111 ± 65 phút, trong đó thời gian khám trung bình là 41 ± 36 phút, thời gian chờ và di chuyển là 69 ± 42 phút. Thời gian khám nhanh nhất là 7 phút, lâu nhất lên đến 301 phút.

  2. Thời gian khám theo loại hình khám bệnh:

    • Khám đơn thuần: trung bình 47 ± 21 phút.
    • Khám có 1 kỹ thuật xét nghiệm: 114 ± 43 phút.
    • Khám có 2 kỹ thuật (xét nghiệm + chẩn đoán hình ảnh): 155 ± 67 phút.
    • Khám có 3 kỹ thuật CLS (xét nghiệm + CĐHA + thăm dò chức năng): 195 ± 55 phút.
  3. Thời gian khám theo khung giờ đăng ký:

    • Khung giờ 6:00 - 9:00 có thời gian khám trung bình lâu nhất là 124 ± 67 phút, do lượng người bệnh đông và tâm lý khám sớm để làm xét nghiệm.
    • Khung giờ 9:01 - 11:00 trung bình 81 ± 57 phút.
    • Buổi chiều trung bình 83 ± 39 phút.
  4. Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh:

    • Cơ sở hạ tầng đồng bộ, bố trí liên hoàn giúp giảm thời gian di chuyển và chờ đợi.
    • Trang thiết bị đầy đủ, hiện đại và ứng dụng công nghệ thông tin giúp rút ngắn thời gian trả kết quả CLS.
    • Thiếu hụt nhân sự, NVYT đến muộn làm tăng thời gian chờ khám.
    • Thủ tục hành chính phức tạp, đặc biệt việc thu phí nhiều lần làm tăng thời gian chờ.
    • Người bệnh không tuân thủ quy trình, tập trung khám vào buổi sáng gây quá tải.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thời gian khám bệnh trung bình tại Bệnh viện Đa khoa Bưu điện TP.HCM phù hợp với tiêu chuẩn của Bộ Y tế, tuy nhiên vẫn còn khoảng thời gian chờ đợi khá dài, đặc biệt trong khung giờ cao điểm buổi sáng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, thời gian chờ khám tại bệnh viện này thấp hơn so với một số bệnh viện tuyến tỉnh và tương đương hoặc cao hơn một số bệnh viện khác.

Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong trả kết quả CLS đã góp phần giảm thời gian chờ đợi, tuy nhiên vẫn còn hạn chế ở một số kỹ thuật như điện tim, điện não. Cơ sở hạ tầng được bố trí hợp lý giúp giảm thời gian di chuyển, nhưng sơ đồ chỉ dẫn chưa rõ ràng gây khó khăn cho người bệnh lần đầu đến khám.

Thiếu hụt nhân sự và thủ tục thu phí nhiều lần là những nguyên nhân chính làm tăng thời gian chờ đợi, đồng thời tâm lý người bệnh muốn khám sớm để làm xét nghiệm cũng làm tăng áp lực cho buổi sáng. Các kết quả phỏng vấn sâu cũng phản ánh thực trạng này, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân viên y tế trong việc hướng dẫn và phối hợp với người bệnh để rút ngắn thời gian khám.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện thời gian khám trung bình theo loại hình khám bệnh và khung giờ đăng ký, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng và biểu đồ tròn phân bổ thời gian chờ đợi từng bước trong quy trình khám bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến quy trình khám bệnh: Tách riêng khu vực thu phí khám bệnh, thu phí thực hiện các xét nghiệm CLS và thu phí thuốc nhằm giảm thời gian chờ đợi tại các quầy thu phí. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Khám bệnh và phòng Tài chính kế toán thực hiện.

  2. Xây dựng kế hoạch bảo dưỡng, thay thế trang thiết bị: Đảm bảo sửa chữa kịp thời các thiết bị hỏng hóc, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin để trả kết quả CLS trực tuyến đầy đủ, đặc biệt các kỹ thuật thăm dò chức năng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng Vật tư trang thiết bị và phòng Công nghệ thông tin chủ trì.

  3. Phân bổ nhân sự hợp lý và giám sát thời gian làm việc: Tăng cường nhân lực tại khoa Khám bệnh, đặc biệt trong giờ cao điểm, giám sát việc đến muộn của nhân viên y tế để giảm ùn tắc. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Tổ chức cán bộ phối hợp thực hiện.

  4. Tuyên truyền, hướng dẫn người bệnh tuân thủ quy trình khám bệnh: Cải thiện bảng chỉ dẫn, tăng cường nhân viên hướng dẫn, khuyến khích người bệnh đăng ký khám vào các khung giờ thấp điểm để giảm tải buổi sáng. Thời gian thực hiện liên tục, do khoa Khám bệnh và phòng Truyền thông bệnh viện đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá hiệu quả quy trình khám bệnh, phân bổ nguồn lực và lập kế hoạch cải tiến dịch vụ.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý khoa Khám bệnh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ và phối hợp hiệu quả trong quy trình khám.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích chuyên sâu về thời gian khám bệnh và các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Dựa trên dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách cải tiến quy trình khám bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giảm thời gian chờ đợi cho người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thời gian khám bệnh trung bình của người không sử dụng BHYT tại bệnh viện là bao lâu?
    Thời gian khám bệnh trung bình là khoảng 111 phút, trong đó thời gian khám thực tế khoảng 41 phút và thời gian chờ đợi, di chuyển khoảng 69 phút.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thời gian khám bệnh?
    Các yếu tố chính gồm cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, nhân sự y tế, thủ tục hành chính và sự tuân thủ quy trình của người bệnh. Thiếu nhân sự và thủ tục thu phí nhiều lần là những nguyên nhân làm tăng thời gian chờ đợi.

  3. Có sự khác biệt về thời gian khám bệnh giữa các khung giờ không?
    Có, khung giờ từ 6:00 đến 9:00 có thời gian khám bệnh trung bình lâu nhất do lượng người bệnh đông và tâm lý khám sớm để làm xét nghiệm.

  4. Công nghệ thông tin được ứng dụng như thế nào trong quy trình khám bệnh?
    Bệnh viện đã ứng dụng hệ thống trả kết quả CLS qua mạng nội bộ giúp giảm thời gian chờ đợi, tuy nhiên một số kỹ thuật như điện tim, điện não chưa được trả kết quả trực tuyến đầy đủ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thời gian chờ đợi cho người bệnh?
    Cải tiến quy trình thu phí, bảo dưỡng trang thiết bị kịp thời, phân bổ nhân sự hợp lý và tăng cường hướng dẫn người bệnh tuân thủ quy trình khám bệnh là các giải pháp chính.

Kết luận

  • Thời gian khám bệnh trung bình của người bệnh không sử dụng BHYT tại Bệnh viện Đa khoa Bưu điện TP.HCM là 111 ± 65 phút, phù hợp với tiêu chuẩn của Bộ Y tế.
  • Thời gian khám bệnh tăng theo số lượng kỹ thuật cận lâm sàng được thực hiện, từ 47 phút với khám đơn thuần đến 195 phút với 3 kỹ thuật CLS.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, nhân sự y tế, thủ tục hành chính và sự tuân thủ quy trình của người bệnh.
  • Đề xuất cải tiến quy trình thu phí, bảo dưỡng thiết bị, phân bổ nhân sự và tuyên truyền hướng dẫn người bệnh nhằm giảm thời gian chờ đợi và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn hỗ trợ bệnh viện và các cơ quan quản lý y tế trong việc cải tiến quy trình khám bệnh và nâng cao hiệu quả quản lý.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, theo dõi và đánh giá hiệu quả cải tiến, mở rộng nghiên cứu sang các nhóm người bệnh khác và các bệnh viện tuyến dưới.

Call to action: Các đơn vị y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, giảm thời gian chờ đợi, góp phần nâng cao sự hài lòng của người bệnh và hiệu quả hoạt động của bệnh viện.