Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Cần Thơ, với dân số khoảng 1,3 triệu người và mật độ dân số 852 người/km², là trung tâm kinh tế - xã hội của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Hệ thống y tế dự phòng tại đây gồm 1 Trung tâm Y tế dự phòng cấp thành phố và 9 Trung tâm cấp quận, huyện, phủ rộng đến 85 xã, phường, thị trấn. Trong bối cảnh địa hình trũng, khí hậu nhiệt đới ẩm thấp, nguy cơ phát sinh dịch bệnh cao, nhu cầu hoạt động y tế dự phòng rất lớn. Tuy nhiên, ngành y tế dự phòng tại Cần Thơ đang đối mặt với nhiều thách thức như thiếu trang thiết bị, trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên y tế chưa đáp ứng yêu cầu, cùng với mức lương thấp và điều kiện làm việc còn nhiều hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên y tế tại các Trung tâm Y tế dự phòng TP Cần Thơ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ hài lòng, góp phần cải thiện hiệu quả công tác phòng chống dịch bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2016, với phạm vi khảo sát tại 8 Trung tâm Y tế dự phòng thuộc các quận, huyện của thành phố. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý y tế xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế dự phòng, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự hài lòng công việc, bao gồm:

  • Lý thuyết nhu cầu cấp bậc của Maslow: Nhân viên hài lòng khi các nhu cầu từ sinh lý đến tự thể hiện được đáp ứng đầy đủ.
  • Lý thuyết hai nhân tố của Herzberg: Phân biệt nhân tố động viên (tạo sự hài lòng) và nhân tố duy trì (gây bất mãn nếu không được đáp ứng).
  • Lý thuyết kỳ vọng của Vroom: Sự hài lòng dựa trên kỳ vọng về kết quả công việc và phần thưởng tương xứng.
  • Lý thuyết công bằng của Adams: Sự hài lòng phụ thuộc vào sự cân bằng giữa đầu vào (công sức) và đầu ra (phần thưởng).
  • Mô hình đặc điểm công việc của Hackman và Oldham: Đặc điểm công việc như đa dạng kỹ năng, trách nhiệm và phản hồi ảnh hưởng đến động lực và sự hài lòng.
  • Mô hình hành vi tổ chức của Kreitner & Kinicki: Tiền lương, cơ hội thăng tiến, giám sát và quan hệ đồng nghiệp là các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hài lòng công việc, nhân viên y tế dự phòng, môi trường quản lý, phương tiện làm việc, tiền lương, đồng nghiệp, đào tạo phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 330 nhân viên y tế dự phòng tại 8 Trung tâm Y tế dự phòng thuộc TP Cần Thơ, được chọn theo phương pháp phân tầng ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Đối tượng khảo sát bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ, y sĩ và kỹ thuật viên xét nghiệm trực tiếp cung cấp dịch vụ y tế dự phòng.

Nguồn dữ liệu gồm số liệu sơ cấp thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ và số liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành y tế, thống kê địa phương. Quá trình thu thập dữ liệu gồm khảo sát thử nghiệm, điều chỉnh phiếu khảo sát và khảo sát chính thức bằng phỏng vấn trực tiếp và gửi bảng hỏi.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để nhóm các biến quan sát thành các nhân tố chính, và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng công việc. Các giả định về mô hình hồi quy được kiểm định kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc được xác định gồm: môi trường quản lý, phương tiện làm việc, tiền lương, đồng nghiệp và đào tạo phát triển. Trong đó, tiền lương, đồng nghiệp và phương tiện làm việc có ảnh hưởng mạnh nhất.

  2. Tiền lương là nhân tố có tác động lớn nhất, với mức độ ảnh hưởng vượt trội so với các nhân tố khác, phản ánh sự không tương xứng giữa công sức và thu nhập hiện tại của nhân viên y tế dự phòng.

  3. Quan hệ đồng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường làm việc tích cực, hỗ trợ tinh thần và nâng cao sự hài lòng, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng đáng kể trong mô hình hồi quy.

  4. Phương tiện làm việc như trang thiết bị y tế, điều kiện làm việc còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và mức độ hài lòng của nhân viên.

Các kết quả phân tích nhân tố khám phá cho thấy hệ số tải nhân tố của các biến quan sát đều vượt mức 0,5, đảm bảo ý nghĩa thực tiễn. Kiểm định Cronbach’s Alpha cho các nhóm nhân tố đều đạt trên 0,7, chứng tỏ thang đo có độ tin cậy cao. Mô hình hồi quy đa biến giải thích khoảng 70% biến thiên của sự hài lòng công việc, cho thấy mô hình phù hợp và các nhân tố được lựa chọn có ý nghĩa thống kê.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của mức độ hài lòng thấp liên quan đến tiền lương thấp, điều kiện làm việc thiếu thốn và thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Ghana, Tanzania và Việt Nam về vai trò quan trọng của tiền lương và môi trường làm việc đối với sự hài lòng công việc của nhân viên y tế.

Việc thiếu trang thiết bị và phương tiện làm việc không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả công việc mà còn làm giảm động lực và sự gắn bó của nhân viên. Mối quan hệ đồng nghiệp tích cực được xem là nguồn hỗ trợ tinh thần quan trọng, giúp giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy đa biến với hệ số beta và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng các nhân tố tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách tiền lương và phụ cấp: Điều chỉnh mức lương phù hợp với công sức và rủi ro nghề nghiệp, bổ sung phụ cấp chống dịch theo quy định, nhằm nâng cao động lực làm việc. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Sở Y tế, UBND thành phố.

  2. Cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị: Đầu tư mua sắm trang thiết bị y tế hiện đại, nâng cấp cơ sở vật chất, đảm bảo an toàn lao động và môi trường làm việc thuận lợi. Thời gian thực hiện: 2-3 năm, chủ thể: Sở Y tế, các Trung tâm Y tế dự phòng.

  3. Phát triển chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm và cơ hội thăng tiến cho nhân viên y tế dự phòng. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Sở Y tế, các cơ sở đào tạo.

  4. Xây dựng văn hóa tổ chức và tăng cường quan hệ đồng nghiệp: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau giữa các nhân viên nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng. Thời gian thực hiện: 1 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm Y tế dự phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngành y tế dự phòng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao hiệu quả công tác phòng chống dịch.

  2. Nhân viên y tế dự phòng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc, từ đó chủ động đề xuất và tham gia các chương trình phát triển nghề nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các đề tài liên quan về quản trị nguồn nhân lực trong lĩnh vực y tế.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách công: Áp dụng các khuyến nghị để cải thiện chính sách tiền lương, đào tạo và điều kiện làm việc cho đội ngũ y tế dự phòng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công cộng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng công việc của nhân viên y tế dự phòng tại Cần Thơ?
    Tiền lương được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng cao trong mô hình hồi quy, phản ánh sự cần thiết phải cải thiện thu nhập để nâng cao động lực làm việc.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để nhóm các biến quan sát và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng công việc.

  3. Tại sao quan hệ đồng nghiệp lại quan trọng đối với sự hài lòng công việc?
    Quan hệ đồng nghiệp tạo môi trường làm việc hỗ trợ, giảm căng thẳng và tăng sự gắn bó, từ đó nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công việc của nhân viên.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể thực hiện trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp như điều chỉnh tiền lương và cải thiện điều kiện làm việc có thể thực hiện trong 1-3 năm, trong khi đào tạo và xây dựng văn hóa tổ chức là quá trình liên tục.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các địa phương khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng địa phương, đặc biệt là các thành phố có hệ thống y tế dự phòng tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc của nhân viên y tế dự phòng tại TP Cần Thơ, trong đó tiền lương, đồng nghiệp và phương tiện làm việc là quan trọng nhất.
  • Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết quản trị nhân sự và hài lòng công việc, áp dụng phương pháp phân tích nhân tố và hồi quy đa biến với cỡ mẫu 330 nhân viên.
  • Kết quả cho thấy sự hài lòng công việc chịu ảnh hưởng đa chiều, đòi hỏi các giải pháp toàn diện từ chính sách tiền lương đến cải thiện môi trường làm việc và phát triển nguồn nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao mức độ hài lòng, góp phần nâng cao hiệu quả công tác y tế dự phòng tại địa phương trong vòng 1-3 năm tới.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các bên liên quan trong việc xây dựng chính sách và phát triển nguồn nhân lực y tế dự phòng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý y tế cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế dự phòng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.