Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đến năm 2021 có khoảng 37,7 triệu người nhiễm HIV trên toàn cầu, trong đó hơn 36 triệu người đã tử vong do AIDS. Tại Việt Nam, tính đến cuối năm 2020, có hơn 215.000 người nhiễm HIV đang sống và hơn 152.000 người đang điều trị bằng thuốc kháng vi rút (ARV). Người bệnh HIV/AIDS không chỉ đối mặt với gánh nặng bệnh tật do suy giảm miễn dịch mà còn chịu ảnh hưởng nặng nề từ kỳ thị xã hội, gây ra nhiều khó khăn về tâm lý và xã hội. Chăm sóc giảm nhẹ (CSGN) được xem là giải pháp toàn diện nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh và gia đình họ, thông qua việc giảm đau, kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ tinh thần, xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Nhân Ái, TP. Hồ Chí Minh – một cơ sở chuyên khoa hạng II, chuyên chăm sóc và điều trị miễn phí cho người bệnh HIV/AIDS. Mỗi năm, bệnh viện tiếp nhận khoảng 1.500 lượt điều trị nội trú. Đối tượng nghiên cứu là người bệnh HIV/AIDS đang điều trị nội trú tại bệnh viện trong năm 2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ và thực trạng đáp ứng nhu cầu của người bệnh, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc, tăng sự hài lòng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh HIV/AIDS tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết nhu cầu của Virginia Henderson, nhấn mạnh 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh cần được đáp ứng trong quá trình điều trị, bao gồm nhu cầu về hô hấp, dinh dưỡng, bài tiết, vận động, nghỉ ngơi, vệ sinh, an toàn, giao tiếp, tín ngưỡng, tự chăm sóc và kiến thức sức khỏe. Từ đó, nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ được phân thành 5 nhóm chính: hỗ trợ thông tin y tế, hỗ trợ chăm sóc thể chất và sinh hoạt, hỗ trợ giao tiếp quan hệ, hỗ trợ tinh thần và hỗ trợ vật chất.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các hướng dẫn chăm sóc giảm nhẹ của Bộ Y tế Việt Nam và các nghiên cứu trước đây về nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh HIV/AIDS để xây dựng bộ công cụ đánh giá nhu cầu và thực trạng đáp ứng. Khung lý thuyết cũng bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu như đặc điểm người bệnh (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân), yếu tố điều trị (giai đoạn bệnh, thời gian điều trị, bệnh kèm theo), yếu tố gia đình (hỗ trợ, kỳ thị) và yếu tố cơ sở y tế (chính sách, nhân lực, cơ sở vật chất).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2022 tại 4 khoa lâm sàng của Bệnh viện Nhân Ái. Cỡ mẫu định lượng là 180 người bệnh HIV/AIDS nội trú, được chọn toàn bộ theo tiêu chí: điều trị ARV từ 2 tuần trở lên, tuổi ≥ 18, có khả năng trả lời phỏng vấn. Cỡ mẫu định tính gồm 17 người gồm lãnh đạo bệnh viện, điều dưỡng trưởng, người nhà bệnh nhân, điều dưỡng trực tiếp chăm sóc và người bệnh.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi cấu trúc gồm 28 tiểu mục về nhu cầu và thực trạng đáp ứng trong 5 nhóm nhu cầu, với câu trả lời “Có” hoặc “Không”. Dữ liệu được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 25.0, sử dụng thống kê mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, ghi âm, gỡ băng và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số nghiên cứu: Trong 180 người bệnh, nam giới chiếm 81,7%, tuổi trung bình 41,2 ± 8,8 tuổi, đa số có trình độ học vấn trung học cơ sở trở xuống (65,6%), 88,9% cư trú tại TP. Hồ Chí Minh, 95% có bảo hiểm y tế.

  2. Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ: Tỷ lệ người bệnh có nhu cầu cao về các nhóm nhu cầu lần lượt là: thông tin y tế 91,7%, hỗ trợ chăm sóc 84,5%, giao tiếp quan hệ 83,6%, hỗ trợ tinh thần 78,3%, hỗ trợ vật chất 85,7%. Tỷ lệ này cho thấy nhu cầu CSGN của người bệnh HIV/AIDS tại bệnh viện là rất lớn.

  3. Thực trạng đáp ứng nhu cầu: Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu cũng khá cao, gồm: thông tin y tế 91,1%, hỗ trợ chăm sóc 89,1%, giao tiếp quan hệ 87,3%, hỗ trợ tinh thần 89,5%, hỗ trợ vật chất 89,3%. Điều này phản ánh nỗ lực của bệnh viện trong việc đáp ứng nhu cầu người bệnh.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: Nghiên cứu xác định mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa nhu cầu CSGN với các đặc điểm người bệnh và các yếu tố như sự động viên, hỗ trợ của gia đình, chính sách bảo hiểm y tế, cơ sở vật chất, nhân lực và chất lượng dịch vụ chăm sóc. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu và sự hài lòng của người bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh HIV/AIDS rất đa dạng và cao, đặc biệt là nhu cầu về thông tin y tế và hỗ trợ vật chất. Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu cao tại Bệnh viện Nhân Ái phản ánh sự quan tâm và đầu tư của bệnh viện trong công tác chăm sóc toàn diện. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những khó khăn như kỳ thị xã hội, hạn chế về nguồn lực và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhu cầu và đáp ứng theo từng nhóm nhu cầu, giúp trực quan hóa sự tương quan giữa nhu cầu và thực trạng đáp ứng. Bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố đặc trưng và nhu cầu cũng minh họa rõ vai trò của các yếu tố ảnh hưởng.

Việc đánh giá nhu cầu và đáp ứng nhu cầu liên tục là cần thiết để điều chỉnh chính sách và nâng cao chất lượng dịch vụ. So với các nghiên cứu trước, tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tại Bệnh viện Nhân Ái cao hơn, cho thấy mô hình chăm sóc giảm nhẹ tại đây có hiệu quả tích cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng giao tiếp, ứng xử và chăm sóc giảm nhẹ cho bác sĩ, điều dưỡng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và khả năng nhận biết nhu cầu người bệnh. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với khoa lâm sàng chịu trách nhiệm.

  2. Tăng cường hoạt động thăm khám, trao đổi: Khuyến khích bác sĩ và điều dưỡng tăng cường đi buồng, trao đổi trực tiếp với người bệnh để kịp thời nắm bắt và đáp ứng nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ. Thực hiện liên tục, giám sát hàng quý.

  3. Đẩy mạnh truyền thông và tư vấn: Triển khai các chương trình truyền thông về tuân thủ điều trị ARV, dự phòng lây nhiễm HIV cho người bệnh và cộng đồng, nhằm nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị. Thời gian thực hiện 12 tháng, phối hợp với phòng truyền thông và các tổ chức xã hội.

  4. Huy động sự hỗ trợ của gia đình: Tăng cường vận động, tư vấn gia đình người bệnh tham gia chăm sóc, hỗ trợ người bệnh tiếp cận dịch vụ y tế và tuân thủ điều trị tốt hơn. Thực hiện qua các buổi tư vấn định kỳ tại bệnh viện và cộng đồng.

  5. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ chăm sóc giảm nhẹ nhằm tạo môi trường thuận lợi cho người bệnh và nhân viên y tế. Lập kế hoạch đầu tư trong 1-2 năm tới, phối hợp với ban giám đốc và phòng kế hoạch tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Giúp hiểu rõ nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh HIV/AIDS, từ đó nâng cao kỹ năng chăm sóc toàn diện, cải thiện giao tiếp và đáp ứng nhu cầu người bệnh hiệu quả hơn.

  2. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ, phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc giảm nhẹ, đặc biệt trong lĩnh vực HIV/AIDS, góp phần phát triển kiến thức và thực hành chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  4. Tổ chức xã hội và cộng đồng hỗ trợ người bệnh HIV/AIDS: Giúp hiểu rõ các nhu cầu đa dạng của người bệnh, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp về mặt tinh thần, vật chất và xã hội, góp phần giảm kỳ thị và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chăm sóc giảm nhẹ là gì và tại sao quan trọng với người bệnh HIV/AIDS?
    Chăm sóc giảm nhẹ là phương pháp chăm sóc toàn diện nhằm giảm đau, kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ tinh thần, xã hội cho người bệnh HIV/AIDS. Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ người bệnh sống tích cực hơn trong quá trình điều trị.

  2. Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ phổ biến nhất của người bệnh HIV/AIDS là gì?
    Nhu cầu phổ biến gồm thông tin y tế (91,7%), hỗ trợ chăm sóc thể chất (84,5%), giao tiếp quan hệ (83,6%), hỗ trợ tinh thần (78,3%) và hỗ trợ vật chất (85,7%). Những nhu cầu này phản ánh các khía cạnh thể chất, tâm lý và xã hội của người bệnh.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh?
    Các yếu tố chính gồm đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ học vấn), yếu tố điều trị (giai đoạn bệnh, thời gian điều trị), sự hỗ trợ của gia đình, chính sách bảo hiểm y tế, cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Bệnh viện Nhân Ái đã đáp ứng nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ như thế nào?
    Bệnh viện đã đáp ứng tốt các nhu cầu với tỷ lệ đáp ứng trên 87% cho tất cả các nhóm nhu cầu, thể hiện qua việc cung cấp thông tin, hỗ trợ chăm sóc, giao tiếp, tinh thần và vật chất cho người bệnh.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh HIV/AIDS?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, cải thiện giao tiếp với người bệnh, đẩy mạnh truyền thông và tư vấn, huy động sự hỗ trợ của gia đình, đồng thời nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ chăm sóc.

Kết luận

  • Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh HIV/AIDS tại Bệnh viện Nhân Ái rất lớn, đặc biệt là nhu cầu về thông tin y tế và hỗ trợ vật chất, với tỷ lệ nhu cầu trên 78% cho các nhóm nhu cầu chính.
  • Thực trạng đáp ứng nhu cầu cũng đạt tỷ lệ cao, phản ánh sự nỗ lực của bệnh viện trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu gồm đặc điểm người bệnh, sự hỗ trợ của gia đình, chính sách bảo hiểm y tế và điều kiện cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc giảm nhẹ, bao gồm đào tạo nhân viên, tăng cường giao tiếp, truyền thông và huy động sự hỗ trợ gia đình.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc phát triển dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ tại Việt Nam, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và sự hài lòng của người bệnh HIV/AIDS.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục đánh giá nhu cầu và thực trạng đáp ứng để điều chỉnh chính sách và nâng cao hiệu quả chăm sóc giảm nhẹ.