Tổng quan nghiên cứu
Bệnh Gout là một bệnh lý chuyển hóa phổ biến, với tỷ lệ mắc bệnh toàn cầu dao động từ 1-10%, trong đó nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn nữ giới với tỷ lệ khoảng 3-4/1. Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu chính thức về tỷ lệ mắc bệnh, các nghiên cứu nhỏ lẻ cho thấy bệnh Gout ngày càng gia tăng, đặc biệt ở nhóm tuổi trung niên và cao tuổi. Bệnh Gout không chỉ gây đau đớn, viêm khớp cấp và mạn tính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh. Hành vi tự chăm sóc được xem là yếu tố then chốt trong kiểm soát bệnh, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện CLCS.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2021, với mục tiêu mô tả hành vi tự chăm sóc và đánh giá chất lượng cuộc sống của người bệnh Gout, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến hai biến số này. Qua đó, nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc và cải thiện CLCS cho người bệnh Gout tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhân viên y tế và người bệnh trong việc quản lý bệnh lý mạn tính này, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết tự chăm sóc của Dorothea Orem, trong đó tự chăm sóc được định nghĩa là hoạt động cá nhân nhằm duy trì sức khỏe và phòng ngừa biến chứng bệnh tật. Học thuyết này bao gồm ba khái niệm chính: hệ thống điều dưỡng (hỗ trợ hoàn toàn, hỗ trợ một phần, hỗ trợ giáo dục sức khỏe), thiếu khả năng tự chăm sóc và tự chăm sóc. Khung lý thuyết giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tự chăm sóc của người bệnh Gout, bao gồm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thu nhập, bệnh kèm theo, thời gian mắc bệnh và môi trường sống.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) dựa trên bộ công cụ SF-36, đánh giá tám lĩnh vực sức khỏe thể chất và tinh thần như hoạt động thể chất, giới hạn thể chất, cảm giác đau, sức khỏe tổng quát, cảm nhận sức sống, hoạt động xã hội, giới hạn cảm xúc và sức khỏe tâm lý. Bộ công cụ này đã được chứng minh có độ tin cậy cao (Cronbach’s alpha 0.73) và được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu y học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, với cỡ mẫu 163 người bệnh Gout nguyên phát đang điều trị tại khoa Cơ xương khớp, Bệnh viện Đa khoa Đức Giang năm 2021. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên danh sách bệnh nhân tại khoa. Đối tượng nghiên cứu là người bệnh trên 18 tuổi, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi đánh giá hành vi tự chăm sóc gồm 37 câu hỏi và bộ câu hỏi SF-36 đánh giá chất lượng cuộc sống. Các thông tin nhân khẩu học và bệnh lý được thu thập từ hồ sơ bệnh án. Bộ công cụ đã được thử nghiệm trước và đánh giá độ tin cậy với chỉ số KR-20 đạt 0.82 cho bộ câu hỏi hành vi tự chăm sóc.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23.0 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định T-test, χ2, Pearson và Spearman correlation, cùng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo tính chính xác và đạo đức nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý: Đa số người bệnh nghiên cứu có độ tuổi trên 60 (73%), trung bình 65,0 ± 14,1 tuổi, nam giới chiếm 78,5%. Trình độ học vấn chủ yếu là trung học phổ thông (51,5%) và đại học trở lên (19,6%). Thu nhập cá nhân trên 5 triệu đồng/tháng chiếm 58,9%. Thời gian mắc bệnh trung bình là 11,7 ± 4,5 năm, với 45,4% người bệnh mắc từ 11-15 năm.
Hành vi tự chăm sóc: Tỷ lệ người bệnh có hành vi tự chăm sóc đạt mức ≥ 80% là khoảng 65%, trong đó tuân thủ chế độ điều trị đạt 71%, chế độ dinh dưỡng 66%, và vận động 63%. Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa hành vi tự chăm sóc với giới tính (nữ cao hơn nam), trình độ học vấn (cao hơn thì hành vi tốt hơn) và nghề nghiệp (cán bộ công chức viên chức có hành vi tốt hơn).
Chất lượng cuộc sống: Điểm trung bình chất lượng cuộc sống theo SF-36 là khoảng 55 điểm, thuộc mức trung bình khá. Sức khỏe thể chất được đánh giá tốt hơn sức khỏe tinh thần. Người bệnh có thời gian mắc bệnh dài hơn và có bệnh kèm theo có điểm chất lượng cuộc sống thấp hơn đáng kể (p < 0,05). Thu nhập cá nhân cũng có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng cuộc sống.
Các yếu tố ảnh hưởng: Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy tuổi, bệnh kèm theo, thời gian mắc bệnh và thu nhập cá nhân là các yếu tố ảnh hưởng độc lập đến chất lượng cuộc sống của người bệnh Gout (p < 0,05). Cụ thể, tuổi cao và thời gian mắc bệnh dài làm giảm chất lượng cuộc sống, trong khi thu nhập cao cải thiện CLCS.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của hành vi tự chăm sóc trong kiểm soát bệnh Gout và nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc người bệnh có trình độ học vấn cao và nghề nghiệp ổn định có hành vi tự chăm sóc tốt hơn cho thấy tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe và hỗ trợ xã hội trong quản lý bệnh mạn tính.
Điểm chất lượng cuộc sống trung bình khá phản ánh tình trạng sức khỏe thể chất được duy trì tương đối tốt nhờ tuân thủ điều trị và chế độ dinh dưỡng, tuy nhiên sức khỏe tinh thần còn nhiều hạn chế, có thể do ảnh hưởng của đau đớn và biến chứng bệnh. Các yếu tố như tuổi cao, bệnh kèm theo và thời gian mắc bệnh kéo dài làm giảm CLCS, điều này nhấn mạnh nhu cầu chăm sóc toàn diện, bao gồm cả hỗ trợ tâm lý cho người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm SF-36 theo các nhóm tuổi và thời gian mắc bệnh, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa các yếu tố ảnh hưởng. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy mức độ tuân thủ và hành vi tự chăm sóc của người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang tương đối tốt, nhưng vẫn cần cải thiện để nâng cao hiệu quả điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn về chế độ dinh dưỡng, vận động và tuân thủ điều trị nhằm nâng cao nhận thức và hành vi tự chăm sóc. Mục tiêu tăng tỷ lệ hành vi tự chăm sóc đạt trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế và điều dưỡng tại bệnh viện.
Phát triển chương trình hỗ trợ tâm lý: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý cho người bệnh Gout, đặc biệt nhóm có sức khỏe tinh thần kém, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống tinh thần. Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: chuyên gia tâm lý và bác sĩ chuyên khoa.
Xây dựng mô hình chăm sóc toàn diện: Kết hợp quản lý bệnh lý, hỗ trợ dinh dưỡng, vận động và theo dõi sức khỏe định kỳ cho người bệnh Gout, đặc biệt nhóm cao tuổi và có bệnh kèm theo. Mục tiêu giảm biến chứng và nâng cao điểm SF-36 trung bình lên trên 65 điểm trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: bệnh viện, trung tâm y tế cộng đồng.
Tăng cường đào tạo nhân viên y tế: Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng giao tiếp để hỗ trợ người bệnh trong việc tuân thủ điều trị và tự chăm sóc. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch chăm sóc, tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh Gout, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nhà quản lý y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tự chăm sóc và chất lượng cuộc sống giúp hoạch định chính sách, chương trình chăm sóc bệnh nhân mạn tính phù hợp với thực tế tại Việt Nam.
Người bệnh Gout và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của hành vi tự chăm sóc, từ đó chủ động thực hiện các biện pháp dinh dưỡng, vận động và tuân thủ điều trị để kiểm soát bệnh tốt hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu khoa học để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về bệnh Gout và các bệnh mạn tính khác.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh Gout ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống?
Bệnh Gout gây đau đớn, viêm khớp cấp và mạn tính, làm giảm khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh.Hành vi tự chăm sóc gồm những gì?
Bao gồm tuân thủ điều trị thuốc, chế độ dinh dưỡng hợp lý, vận động và giảm cân phù hợp, cũng như theo dõi sức khỏe định kỳ để kiểm soát bệnh hiệu quả.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi tự chăm sóc của người bệnh Gout?
Trình độ học vấn, giới tính và nghề nghiệp là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể, trong đó người có trình độ học vấn cao và nghề nghiệp ổn định thường có hành vi tự chăm sóc tốt hơn.Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh Gout?
Ngoài điều trị y tế, cần tăng cường giáo dục sức khỏe, hỗ trợ tâm lý, xây dựng chế độ dinh dưỡng và vận động phù hợp, đồng thời nâng cao nhận thức và tuân thủ điều trị của người bệnh.Bộ công cụ SF-36 có đáng tin cậy để đánh giá chất lượng cuộc sống không?
Bộ công cụ SF-36 đã được sử dụng rộng rãi trên thế giới và tại Việt Nam, có độ tin cậy cao (Cronbach’s alpha 0.73), phù hợp để đánh giá các khía cạnh sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh.
Kết luận
- Người bệnh Gout tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang chủ yếu là nam giới trên 60 tuổi, mắc bệnh trung bình hơn 11 năm, với đa số có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên và thu nhập cá nhân trên 5 triệu đồng/tháng.
- Hành vi tự chăm sóc của người bệnh đạt mức khá, đặc biệt trong tuân thủ điều trị và chế độ dinh dưỡng, tuy nhiên vẫn cần nâng cao hơn nữa để kiểm soát bệnh hiệu quả.
- Chất lượng cuộc sống của người bệnh ở mức trung bình khá, sức khỏe thể chất tốt hơn sức khỏe tinh thần, chịu ảnh hưởng bởi tuổi tác, bệnh kèm theo, thời gian mắc bệnh và thu nhập.
- Các yếu tố này cần được chú trọng trong xây dựng chương trình chăm sóc toàn diện, kết hợp giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện CLCS.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hành vi tự chăm sóc và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh Gout trong thời gian tới.
Các cơ sở y tế và nhân viên y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình chăm sóc phù hợp, đồng thời khuyến khích người bệnh chủ động tham gia tự chăm sóc nhằm nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.