Tổng quan nghiên cứu
Ung thư tuyến giáp là một trong những bệnh lý phổ biến nhất của hệ nội tiết, chiếm khoảng 3,6% tổng số các bệnh ung thư và đứng thứ mười một về số ca mắc mới trên toàn cầu theo báo cáo GLOBOCAN 2018 với khoảng 567.000 ca mỗi năm. Tại Việt Nam, ung thư tuyến giáp cũng có tỷ lệ mắc ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm tuổi trên 50 với tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao gấp 2-3 lần so với nam giới. Bệnh nhân ung thư tuyến giáp thường được điều trị bằng phẫu thuật, bao gồm cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, kèm theo nạo vét hạch cổ tùy theo giai đoạn bệnh. Tuy nhiên, các biến chứng hậu phẫu và công tác chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật vẫn là thách thức lớn đối với ngành y tế.
Nghiên cứu này được thực hiện tại khoa Ung bướu, Bệnh viện Thanh Nhàn trong năm 2024 với mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh phẫu thuật ung thư tuyến giáp, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 120 bệnh nhân được phẫu thuật ung thư tuyến giáp từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2024. Việc nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng hậu phẫu và cải thiện sự hài lòng của người bệnh, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng kinh điển và hiện đại nhằm xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh phẫu thuật ung thư tuyến giáp. Hai học thuyết chính được áp dụng là:
- Học thuyết Florence Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường và chăm sóc y tế trong việc hỗ trợ người bệnh hồi phục.
- Học thuyết Virginia Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, trong đó điều dưỡng đóng vai trò hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập sớm nhất có thể.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình đánh giá mức độ đau theo thang điểm VAS, phân loại BMI theo tiêu chuẩn khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, và phân độ TIRADS trong chẩn đoán hình ảnh tuyến giáp để đánh giá nguy cơ ác tính. Các khái niệm chuyên ngành như biến chứng sau phẫu thuật (chảy máu, liệt dây thanh, suy cận giáp, nhiễm trùng) cũng được làm rõ để phục vụ cho việc theo dõi và chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả tiến cứu, thu thập dữ liệu từ 120 bệnh nhân phẫu thuật ung thư tuyến giáp tại khoa Ung bướu, Bệnh viện Thanh Nhàn trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2024. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo các tiêu chuẩn chọn và loại trừ nghiêm ngặt.
Nguồn dữ liệu chính là bệnh án lâm sàng và bệnh án nghiên cứu được xây dựng dựa trên Thông tư 31/2021/TT-BYT của Bộ Y tế, bao gồm các phần: hành chính, bệnh sử, hoạt động chăm sóc và kết quả chăm sóc. Công cụ nghiên cứu đã được thử nghiệm với hệ số tin cậy Cronbach’s alpha = 0,73.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích đơn biến bằng kiểm định Chi bình phương (χ2) với mức ý nghĩa p<0,05. Quá trình thu thập và xử lý dữ liệu được kiểm soát chặt chẽ nhằm hạn chế sai số nhớ lại và sai số hệ thống. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức y sinh học, đảm bảo tính tự nguyện và bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng: Nhóm tuổi trên 50 chiếm tỷ lệ cao nhất với 65,8%, nữ giới chiếm 82,5%, cán bộ viên chức chiếm 45%, và 67,5% bệnh nhân sống tại khu vực thành thị. Tỷ lệ bệnh nhân có BMI bình thường chiếm phần lớn, trong khi 44,2% không có bệnh lý kèm theo. Các bệnh lý tim mạch chiếm 17,5%, hô hấp 10,8%.
Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Hoạt động chăm sóc được đánh giá qua 8 tiêu chí, trong đó chăm sóc dấu hiệu sinh tồn và đánh giá đau được thực hiện tốt ở trên 90% bệnh nhân. Tỷ lệ bệnh nhân được chăm sóc tốt chung đạt khoảng 75%, với sự hài lòng của người bệnh về công tác chăm sóc đạt trên 80%.
Biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng như chảy máu, liệt dây thanh, suy cận giáp, và nhiễm trùng được ghi nhận thấp, dưới 10% cho từng loại biến chứng. Thời gian nằm viện trung bình là 6-10 ngày, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Phân tích đơn biến cho thấy yếu tố tuổi tác, bệnh lý kèm theo và trình độ văn hóa có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với kết quả chăm sóc (p<0,05). Bệnh nhân có trình độ văn hóa cao và không có bệnh lý kèm theo thường được chăm sóc tốt hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về đặc điểm lâm sàng và biến chứng sau phẫu thuật ung thư tuyến giáp. Tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao hơn nam giới phản ánh đặc điểm sinh học và yếu tố nội tiết liên quan đến ung thư tuyến giáp. Việc chăm sóc dấu hiệu sinh tồn và đánh giá đau được thực hiện tốt cho thấy sự chuyên nghiệp và tuân thủ quy trình của đội ngũ điều dưỡng tại Bệnh viện Thanh Nhàn.
Biến chứng sau phẫu thuật được kiểm soát hiệu quả nhờ quy trình chăm sóc toàn diện, bao gồm theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và tư vấn giáo dục sức khỏe. Mối liên quan giữa trình độ văn hóa và kết quả chăm sóc cho thấy vai trò quan trọng của việc truyền thông và giáo dục người bệnh trong quá trình điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, BMI và bảng tổng hợp tỷ lệ biến chứng, giúp minh họa rõ ràng các đặc điểm và kết quả chăm sóc. So sánh với các nghiên cứu trong nước cho thấy sự đồng nhất về đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả chăm sóc, góp phần khẳng định tính khả thi và hiệu quả của quy trình chăm sóc hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Đào tạo nâng cao kiến thức về chăm sóc hậu phẫu ung thư tuyến giáp, đặc biệt về phát hiện sớm biến chứng và xử trí kịp thời nhằm giảm tỷ lệ biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng đào tạo.
Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa và cập nhật thường xuyên: Áp dụng quy trình điều dưỡng 5 bước với các tiêu chí đánh giá cụ thể, đảm bảo chăm sóc toàn diện và đồng bộ cho người bệnh. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Khoa Ung bướu và phòng quản lý chất lượng.
Tăng cường tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Cung cấp thông tin đầy đủ về bệnh, biến chứng, chế độ dinh dưỡng và tái khám nhằm nâng cao nhận thức và sự hợp tác của người bệnh. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Điều dưỡng và bác sĩ điều trị.
Phát triển hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc: Sử dụng phần mềm quản lý bệnh án điện tử để theo dõi sát sao các chỉ số chăm sóc và biến chứng, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng công nghệ thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa Ung bướu, Ngoại khoa: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc người bệnh phẫu thuật ung thư tuyến giáp, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và quản lý biến chứng.
Bác sĩ chuyên khoa Ung bướu và Nội tiết: Tham khảo để hiểu rõ hơn về đặc điểm lâm sàng, biến chứng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, từ đó phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quá trình điều trị.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, quy trình chăm sóc và đầu tư trang thiết bị phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Sinh viên và học viên ngành Điều dưỡng, Y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc người bệnh ung thư tuyến giáp.
Câu hỏi thường gặp
Ung thư tuyến giáp có những biến chứng hậu phẫu nào thường gặp?
Biến chứng phổ biến gồm chảy máu, liệt dây thanh, suy cận giáp và nhiễm trùng. Tỷ lệ biến chứng thường dưới 10% nếu chăm sóc đúng quy trình.Phương pháp chăm sóc nào quan trọng nhất sau phẫu thuật ung thư tuyến giáp?
Theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá mức độ đau, chăm sóc vết mổ và tư vấn giáo dục sức khỏe là các hoạt động then chốt giúp phát hiện sớm biến chứng và hỗ trợ phục hồi.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật?
Tuổi tác, bệnh lý kèm theo và trình độ văn hóa của người bệnh có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả chăm sóc và sự hài lòng của bệnh nhân.Thời gian nằm viện trung bình sau phẫu thuật ung thư tuyến giáp là bao lâu?
Thời gian nằm viện trung bình dao động từ 6 đến 10 ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và mức độ biến chứng.Làm thế nào để giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật ung thư tuyến giáp?
Thực hiện quy trình chăm sóc điều dưỡng chuẩn, theo dõi sát các dấu hiệu bất thường, giáo dục người bệnh và phối hợp chặt chẽ giữa các nhân viên y tế là các biện pháp hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng và kết quả chăm sóc của 120 bệnh nhân phẫu thuật ung thư tuyến giáp tại Bệnh viện Thanh Nhàn năm 2024.
- Tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao, nhóm tuổi trên 50 chiếm đa số, với phần lớn bệnh nhân có BMI bình thường và không có bệnh lý kèm theo.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện tốt, đặc biệt trong theo dõi dấu hiệu sinh tồn và đánh giá đau, góp phần giảm thiểu biến chứng hậu phẫu.
- Yếu tố tuổi tác, bệnh lý kèm theo và trình độ văn hóa ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, bao gồm đào tạo chuyên môn, chuẩn hóa quy trình, tăng cường tư vấn giáo dục và phát triển hệ thống theo dõi.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài, đồng thời khuyến khích áp dụng mô hình chăm sóc này tại các cơ sở y tế khác. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả và chuyên gia có thể liên hệ với khoa Ung bướu, Bệnh viện Thanh Nhàn hoặc trường Đại học Thăng Long.