## Tổng quan nghiên cứu

Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới. Theo số liệu của Globocan năm 2018, toàn cầu ghi nhận khoảng 1.518.000 ca mắc mới UTĐTT, chiếm khoảng 10,2% tổng số ca ung thư mới, với 861.663 ca tử vong. Tại Việt Nam, UTĐTT đứng thứ 5 về tỷ lệ mắc mới với khoảng 14.733 ca và thứ 4 về tỷ lệ tử vong với 7.856 ca mỗi năm. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, trong đó nhiều bệnh nhân phải mang hậu môn nhân tạo (HMNT) do đặc điểm bệnh lý và phẫu thuật. Theo thống kê của Hội chăm sóc lỗ mở thông thế giới, hiện có khoảng 2 triệu người mang HMNT trên toàn cầu, trong đó 65% là người trên 60 tuổi.

Việc mang HMNT ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của người bệnh về thể chất, tâm lý và xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt tại Bệnh viện K – trung tâm ung thư hàng đầu, chưa có nhiều nghiên cứu đánh giá thực trạng chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh mang HMNT sau phẫu thuật UTĐTT. Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện K trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mô tả thực trạng hậu môn nhân tạo trên người bệnh sau phẫu thuật UTĐTT, đánh giá kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật:

- **Học thuyết Florence Nightingale**: Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong quá trình hồi phục của người bệnh, bao gồm vệ sinh, an toàn và chăm sóc toàn diện.
- **Học thuyết Henderson**: Tập trung vào việc giúp người bệnh phát triển tính độc lập trong chăm sóc bản thân, thực hiện 14 nhu cầu cơ bản của con người.
- **Học thuyết Orem**: Đề cao việc tự chăm sóc của người bệnh, phân loại mức độ tự chăm sóc thành phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc, từ đó xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: hậu môn nhân tạo (HMNT), ung thư đại trực tràng (UTĐTT), chăm sóc hậu phẫu, biến chứng sau phẫu thuật, và chất lượng cuộc sống người bệnh.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Thiết kế nghiên cứu**: Nghiên cứu mô tả tiến cứu.
- **Đối tượng nghiên cứu**: 181 người bệnh UTĐTT có HMNT sau phẫu thuật tại Bệnh viện K, từ tháng 11/2020 đến tháng 12/2021.
- **Tiêu chuẩn lựa chọn**: Người bệnh từ 16 tuổi trở lên, được phẫu thuật UTĐTT có làm HMNT, đồng ý tham gia nghiên cứu.
- **Phương pháp chọn mẫu**: Mẫu thuận tiện, thu thập toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
- **Cỡ mẫu**: Tối thiểu 150 người bệnh, tính toán dựa trên tỷ lệ kết quả chăm sóc tốt ước tính 50%, sai số 8%, độ tin cậy 95%.
- **Thu thập dữ liệu**: Sử dụng bệnh án nghiên cứu gồm thông tin nhân khẩu, đặc điểm bệnh, phẫu thuật, kết quả chăm sóc tại 5 thời điểm sau mổ (24h, ngày 2, 3, 5, 7).
- **Phân tích dữ liệu**: Sử dụng thống kê mô tả và phân tích mối liên quan giữa các yếu tố với kết quả chăm sóc, áp dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán biến chứng theo hướng dẫn lâm sàng.
- **Đạo đức nghiên cứu**: Đảm bảo sự đồng thuận của người bệnh và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tỷ lệ người bệnh mang HMNT sau phẫu thuật UTĐTT**: Hơn 50% người bệnh UTĐTT tại Bệnh viện K phải mang HMNT, tập trung chủ yếu ở nhóm ung thư trực tràng trung bình và thấp.
- **Kết quả chăm sóc hậu môn nhân tạo**: Khoảng 70% người bệnh đạt kết quả chăm sóc tốt hoặc khá, trong khi 30% còn lại có kết quả trung bình hoặc kém.
- **Biến chứng sau phẫu thuật**: Tỷ lệ biến chứng chung là khoảng 20%, trong đó biến chứng nhiễm khuẩn vết mổ chiếm 11,8%, viêm tấy da quanh HMNT chiếm 15-20%, tụt HMNT và sa lồi HMNT chiếm tỷ lệ thấp hơn.
- **Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc**: Tuổi, giới tính, loại HMNT, giai đoạn bệnh, thời gian phẫu thuật và mức độ tư vấn chăm sóc có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với kết quả chăm sóc người bệnh.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ người bệnh mang HMNT sau phẫu thuật UTĐTT tại Bệnh viện K tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh đặc điểm bệnh lý và phương pháp điều trị đa mô thức. Kết quả chăm sóc tốt đạt trên 70% cho thấy công tác chăm sóc hậu môn nhân tạo đã được thực hiện tương đối hiệu quả, tuy nhiên vẫn còn khoảng 30% người bệnh gặp khó khăn, chủ yếu do biến chứng và thiếu hiểu biết về chăm sóc.

Biến chứng nhiễm khuẩn vết mổ và viêm tấy da quanh HMNT là những vấn đề phổ biến, cần được chú trọng phòng ngừa và xử trí kịp thời. Mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu, bệnh lý và kết quả chăm sóc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cá thể hóa kế hoạch chăm sóc, đặc biệt với người cao tuổi và người có bệnh lý kèm theo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ biến chứng theo loại HMNT và bảng so sánh kết quả chăm sóc theo nhóm tuổi, giới tính để minh họa rõ ràng hơn.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng viên** về chăm sóc hậu môn nhân tạo, nhằm nâng cao kỹ năng phát hiện và xử trí biến chứng, hướng tới mục tiêu giảm tỷ lệ biến chứng xuống dưới 15% trong vòng 1 năm.
- **Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình**, tập trung vào kỹ thuật chăm sóc HMNT, dinh dưỡng và vận động, nhằm nâng cao tỷ lệ người bệnh tự chăm sóc đạt trên 80% trong 6 tháng.
- **Áp dụng quy trình chăm sóc phục hồi sớm (ERAS)** cho người bệnh UTĐTT có HMNT, rút ngắn thời gian nằm viện trung bình từ 10 ngày xuống còn 7 ngày trong vòng 1 năm.
- **Phát triển hệ thống tư vấn và hỗ trợ tâm lý** cho người bệnh mang HMNT, giúp giảm thiểu lo lắng, trầm cảm, nâng cao chất lượng cuộc sống, với mục tiêu 90% người bệnh hài lòng về dịch vụ trong 1 năm.
- **Tăng cường nghiên cứu và giám sát liên tục** về kết quả chăm sóc và biến chứng, sử dụng dữ liệu để cải tiến quy trình chăm sóc, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Điều dưỡng viên và nhân viên y tế**: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc hậu môn nhân tạo, áp dụng các quy trình chăm sóc chuẩn xác, cải thiện kết quả điều trị và giảm biến chứng.
- **Bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia ung bướu**: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc sau phẫu thuật UTĐTT có HMNT, từ đó phối hợp hiệu quả trong điều trị đa mô thức.
- **Nhà quản lý y tế và bệnh viện**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển chương trình chăm sóc và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
- **Người bệnh và gia đình**: Nắm bắt kiến thức về chăm sóc hậu môn nhân tạo, tăng cường tự chăm sóc, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Hậu môn nhân tạo là gì và tại sao phải làm?**  
Hậu môn nhân tạo là lỗ mở thông đường tiêu hóa ra da thành bụng, được tạo ra khi phẫu thuật ung thư đại trực tràng để dẫn lưu phân. Nó có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn tùy theo tình trạng bệnh.

2. **Những biến chứng thường gặp sau phẫu thuật có HMNT là gì?**  
Các biến chứng phổ biến gồm nhiễm khuẩn vết mổ, viêm tấy da quanh HMNT, tụt hoặc sa lồi HMNT, tắc ruột và viêm phổi. Phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách giúp giảm thiểu các biến chứng này.

3. **Người bệnh mang HMNT cần chú ý gì trong chăm sóc hàng ngày?**  
Cần vệ sinh sạch sẽ vùng da quanh HMNT, thay túi đựng phân đúng cách, theo dõi dấu hiệu viêm nhiễm, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và vận động nhẹ nhàng để phòng ngừa biến chứng.

4. **Chăm sóc theo chương trình ERAS có lợi ích gì?**  
ERAS giúp người bệnh hồi phục nhanh hơn, giảm đau, rút ngắn thời gian nằm viện và giảm chi phí điều trị thông qua các biện pháp như ăn uống sớm, vận động sớm và rút ống dẫn lưu kịp thời.

5. **Làm thế nào để người bệnh và gia đình thích nghi với HMNT vĩnh viễn?**  
Cần tư vấn kỹ lưỡng, hỗ trợ tâm lý, cung cấp thông tin về các câu lạc bộ hỗ trợ, hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc và lựa chọn sản phẩm phù hợp để người bệnh có thể sống hòa nhập và tự tin.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng chăm sóc hậu môn nhân tạo trên người bệnh phẫu thuật ung thư đại trực tràng tại Bệnh viện K với hơn 50% người bệnh mang HMNT.  
- Kết quả chăm sóc đạt tốt hoặc khá ở khoảng 70% người bệnh, tuy nhiên vẫn còn biến chứng cần được kiểm soát.  
- Các yếu tố như tuổi, giới, loại HMNT, giai đoạn bệnh và mức độ tư vấn có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.  
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo nhân viên, giáo dục người bệnh và áp dụng chương trình ERAS.  
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng và giám sát kết quả chăm sóc để cải tiến liên tục, nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh mang HMNT.

**Hành động tiếp theo:** Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên cần triển khai các khuyến nghị, đồng thời người bệnh và gia đình nên được hỗ trợ toàn diện để thích nghi và chăm sóc hậu môn nhân tạo hiệu quả.