Tổng quan nghiên cứu

Sỏi tiết niệu là một trong những bệnh lý phổ biến chiếm khoảng 45 – 50% các bệnh lý hệ tiết niệu, trong đó sỏi thận chiếm tỷ lệ cao từ 70 – 75%. Tại Việt Nam, sỏi thận không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh mà còn gây ra gánh nặng kinh tế xã hội đáng kể. Theo ước tính, từ năm 1990 đến 2010, sỏi thận đã là nguyên nhân gây tử vong cho khoảng 19.000 người trên toàn thế giới. Việc phát hiện và điều trị sớm sỏi thận là rất cần thiết nhằm hạn chế các biến chứng như nhiễm khuẩn tiết niệu, suy thận và các hậu quả nghiêm trọng khác.

Phẫu thuật tán sỏi qua da là một trong những phương pháp điều trị ít xâm lấn được áp dụng rộng rãi, thay thế dần cho phẫu thuật mở truyền thống. Tuy nhiên, kết quả điều trị không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật phẫu thuật mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ công tác chăm sóc sau phẫu thuật. Chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến chứng, nâng cao chất lượng hồi phục và rút ngắn thời gian nằm viện.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn trong năm 2021 với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh sau phẫu thuật sỏi thận, đồng thời phân tích kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 245 người bệnh được điều trị phẫu thuật tán sỏi qua da tại khoa Ngoại Tiết niệu từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2021. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi thận, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chủ đạo:

  • Học thuyết Florence Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc hỗ trợ quá trình hồi phục của người bệnh. Môi trường sạch sẽ, an toàn giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn và tạo điều kiện thuận lợi cho sự hồi phục.

  • Học thuyết Virginia Henderson tập trung vào việc hỗ trợ người bệnh thực hiện các nhu cầu cơ bản nhằm đạt được sự độc lập sớm nhất có thể. Điều dưỡng viên cần đáp ứng 14 nhu cầu thiết yếu như hô hấp, dinh dưỡng, bài tiết, vận động, vệ sinh cá nhân, nghỉ ngơi, giao tiếp và giáo dục sức khỏe.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng quy trình điều dưỡng 5 bước gồm nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả chăm sóc. Các khái niệm chính bao gồm: chăm sóc phòng ngừa suy hô hấp, phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, chăm sóc sonde dẫn lưu, quản lý đau và giáo dục sức khỏe người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.

  • Đối tượng nghiên cứu: 245 người bệnh sỏi thận được phẫu thuật tán sỏi qua da tại khoa Ngoại Tiết niệu Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2021.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Người bệnh được chẩn đoán sỏi thận, điều trị phẫu thuật tán sỏi qua da, hồ sơ bệnh án đầy đủ và đồng ý tham gia nghiên cứu.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Người bệnh có hạn chế nghe nói, bệnh tâm thần, nhiễm khuẩn tiết niệu nặng, dị tật hệ tiết niệu, rối loạn đông máu, hoặc hồ sơ bệnh án thiếu thông tin.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập qua hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp người bệnh, quan sát lâm sàng và đánh giá kết quả chăm sóc.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18 để phân tích thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình) và kiểm định chi-square, t-test với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2021.

  • Cỡ mẫu: 245 người bệnh, được xác định theo công thức tính cỡ mẫu với độ tin cậy 99% và độ chính xác mong muốn.

  • Biện pháp khắc phục sai số: Chuẩn hóa bộ câu hỏi, tập huấn điều tra viên, nhập liệu đôi và kiểm tra dữ liệu kỹ lưỡng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung người bệnh:

    • Tuổi trung bình 51,4 ± 11,2 tuổi, nhóm tuổi 51-70 chiếm 49%.
    • Giới tính: Nam chiếm 62,4%, nữ 37,6%.
    • Chỉ số BMI trung bình 22,4 ± 2,7, 76,7% người bệnh có BMI bình thường, 18,8% thừa cân.
    • 17,2% có tiền sử can thiệp ngoại khoa sỏi thận cùng bên, trong đó 10,9% phẫu thuật mở.
    • 27,7% người bệnh có bệnh lý nội khoa kèm theo, phổ biến nhất là tăng huyết áp (15,1%) và đái tháo đường (6,9%).
  2. Triệu chứng lâm sàng trước phẫu thuật:

    • 98,4% người bệnh đau vùng thắt lưng.
    • 10,2% có đái máu đại thể.
    • 5,3% có cơn đau quặn thận.
    • 4,1% sốt, 2,1% đái mủ.
  3. Kết quả chăm sóc sau phẫu thuật:

    • 85% người bệnh có dấu hiệu sinh tồn ổn định trong 3 ngày đầu.
    • 90% người bệnh được chăm sóc giảm đau hiệu quả với mức độ đau trung bình đến nhẹ.
    • Thời gian trung tiện trung bình là 2,5 ngày, thời gian ăn uống trở lại trung bình 2 ngày.
    • Thời gian nằm viện trung bình 5,2 ngày, giảm 15% so với các nghiên cứu trước.
    • Tỷ lệ biến chứng nhiễm khuẩn vết mổ là 4%, thấp hơn mức 6,67% trong một nghiên cứu trong nước.
    • Mức độ hài lòng của người bệnh với chăm sóc điều dưỡng đạt trung bình 4,5/5 điểm.
  4. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc:

    • Tuổi cao (>70) và có bệnh lý nội khoa kèm theo làm tăng nguy cơ biến chứng và kéo dài thời gian nằm viện (p < 0,05).
    • Người bệnh có BMI thừa cân có tỷ lệ biến chứng cao hơn 12% so với nhóm BMI bình thường.
    • Tiền sử phẫu thuật mở cùng bên làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ (p < 0,05).
    • Kích thước sỏi lớn (>30mm) liên quan đến thời gian phẫu thuật dài hơn và tỷ lệ biến chứng cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật tán sỏi qua da tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn đạt hiệu quả tích cực, góp phần giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ thấp hơn so với một số nghiên cứu trong nước, phản ánh sự tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn và chăm sóc vết mổ đúng kỹ thuật.

Mức độ đau được kiểm soát tốt nhờ việc đánh giá thường xuyên và sử dụng thuốc giảm đau phù hợp, giúp người bệnh vận động sớm, giảm nguy cơ suy hô hấp và tắc ruột. Thời gian trung tiện và ăn uống trở lại nhanh cũng góp phần nâng cao chất lượng hồi phục.

Các yếu tố như tuổi cao, bệnh lý nội khoa kèm theo và tiền sử phẫu thuật mở làm tăng nguy cơ biến chứng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá toàn diện người bệnh trước phẫu thuật và xây dựng kế hoạch chăm sóc cá thể hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới, mức độ đau theo thang VAS, biểu đồ cột so sánh tỷ lệ biến chứng theo nhóm BMI và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ với kết quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng viên về quy trình chăm sóc sau phẫu thuật sỏi thận, đặc biệt là kỹ thuật chăm sóc vết mổ, quản lý đau và chăm sóc sonde dẫn lưu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Điều dưỡng.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa áp dụng quy trình điều dưỡng 5 bước và các hướng dẫn của Bộ Y tế, đảm bảo thực hiện đầy đủ các bước chăm sóc, theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và biến chứng. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Khoa Ngoại Tiết niệu và phòng Quản lý chất lượng.

  3. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình về chăm sóc sau phẫu thuật, cách nhận biết dấu hiệu biến chứng, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ nhằm nâng cao sự phối hợp điều trị. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Điều dưỡng và bác sĩ khoa Ngoại Tiết niệu.

  4. Phát triển hệ thống giám sát và đánh giá kết quả chăm sóc định kỳ, sử dụng phần mềm quản lý dữ liệu để theo dõi tiến trình hồi phục, biến chứng và mức độ hài lòng người bệnh, từ đó điều chỉnh kịp thời các biện pháp chăm sóc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế tại khoa Ngoại Tiết niệu: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi thận, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả công tác chăm sóc.

  2. Bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia tiết niệu: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc và biến chứng sau phẫu thuật, hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và phòng Quản lý chất lượng: Cơ sở để xây dựng các chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh.

  4. Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành Điều dưỡng, Y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến chăm sóc sau phẫu thuật, quản lý biến chứng và giáo dục sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật sỏi thận bao gồm những hoạt động chính nào?
    Chăm sóc bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, quản lý đau, chăm sóc vết mổ và sonde dẫn lưu, hỗ trợ dinh dưỡng, vận động sớm và giáo dục sức khỏe người bệnh. Ví dụ, đánh giá mức độ đau theo thang VAS giúp điều chỉnh thuốc giảm đau kịp thời.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật?
    Tuổi cao, bệnh lý nội khoa kèm theo và tiền sử phẫu thuật mở cùng bên là những yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng và kéo dài thời gian hồi phục. Nghiên cứu cho thấy người bệnh trên 70 tuổi có tỷ lệ biến chứng cao hơn 15% so với nhóm trẻ hơn.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu biến chứng nhiễm khuẩn vết mổ?
    Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn khi thay băng, chăm sóc vết mổ đúng kỹ thuật, sử dụng kháng sinh theo y lệnh và giáo dục người bệnh giữ vệ sinh cá nhân. Ví dụ, thay băng đúng quy trình giúp giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn từ 6,67% xuống còn 4%.

  4. Thời gian nằm viện trung bình sau phẫu thuật tán sỏi qua da là bao lâu?
    Thời gian nằm viện trung bình khoảng 5,2 ngày, giảm so với các phương pháp mổ mở truyền thống. Thời gian này phụ thuộc vào mức độ biến chứng và hiệu quả chăm sóc sau phẫu thuật.

  5. Người bệnh cần lưu ý gì khi có sonde dẫn lưu Double J?
    Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu, tiểu đau nhẹ trong vài ngày đầu, cần uống đủ nước, hạn chế vận động mạnh và tái khám đúng lịch để rút sonde đúng thời gian, thường sau 15-30 ngày. Việc này giúp tránh biến chứng tắc nghẽn niệu quản và nhiễm khuẩn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật tán sỏi qua da tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn năm 2021 với 245 người bệnh.

  • Kết quả chăm sóc điều dưỡng đạt hiệu quả cao, giảm thiểu biến chứng, kiểm soát đau tốt và rút ngắn thời gian nằm viện.

  • Các yếu tố như tuổi, bệnh lý kèm theo, tiền sử phẫu thuật và kích thước sỏi ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc.

  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo điều dưỡng, chuẩn hóa quy trình, giáo dục sức khỏe và giám sát kết quả chăm sóc.

  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công tác chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật sỏi thận, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và sự hài lòng của người bệnh.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện công tác chăm sóc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả lâu dài và áp dụng trong các bệnh viện khác.