Tổng quan nghiên cứu
Dây chằng chéo trước (DCCT) là thành phần quan trọng giữ vững khớp gối, chống lại sự trượt ra trước của mâm chày so với lồi cầu đùi, đồng thời kiểm soát các chuyển động xoay và dạng khép của khớp gối. Tổn thương đứt DCCT gây ra lỏng gối, teo cơ, cứng khớp và thoái hóa khớp nếu không được điều trị đúng cách. Phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT đã trở thành phương pháp điều trị phổ biến với nhiều ưu điểm như phục hồi chức năng nhanh, giảm biến chứng so với phẫu thuật mở. Tuy nhiên, chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi DCCT vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong việc phát hiện sớm biến chứng và hỗ trợ phục hồi chức năng.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam trong giai đoạn 2020-2021 với 385 người bệnh đứt DCCT được phẫu thuật nội soi tái tạo. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh, đánh giá kết quả chăm sóc sau phẫu thuật và phân tích các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện hiệu quả phục hồi chức năng cho người bệnh.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đối tượng người bệnh tại khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình & tạo hình, Bệnh viện Thể thao Việt Nam, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 11/2020 đến tháng 9/2021. Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện quy trình chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các can thiệp điều dưỡng nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả điều trị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng quy trình chăm sóc người bệnh toàn diện sau phẫu thuật:
Học thuyết Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu tự hoàn thiện, giúp điều dưỡng viên xác định ưu tiên chăm sóc phù hợp với từng giai đoạn hồi phục của người bệnh.
Học thuyết Dorothea Orem: Nhấn mạnh vai trò hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, giúp họ phát triển năng lực tự chăm sóc qua ba mức độ phụ thuộc: hoàn toàn, một phần và không cần phụ thuộc, từ đó xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.
Học thuyết Florence Nightingale: Tập trung vào môi trường chăm sóc như thông khí, ánh sáng, vệ sinh để hỗ trợ quá trình hồi phục, đặc biệt quan trọng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.
Học thuyết Virginia Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó có hô hấp, dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân, an toàn và vận động, làm cơ sở cho các hoạt động chăm sóc điều dưỡng toàn diện.
Các khái niệm chính bao gồm: chăm sóc toàn diện, phục hồi chức năng sau phẫu thuật, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, giáo dục sức khỏe và phòng ngừa biến chứng.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.
Đối tượng nghiên cứu: 385 người bệnh đứt DCCT được phẫu thuật nội soi tái tạo tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam từ tháng 11/2020 đến tháng 9/2021.
Tiêu chuẩn chọn mẫu: Người bệnh được chỉ định phẫu thuật nội soi, không phân biệt giới tính, đồng ý tham gia nghiên cứu. Loại trừ người bệnh đã phẫu thuật nơi khác hoặc đứt DCCT cả hai chân.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, bao gồm toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, quan sát trực tiếp, phỏng vấn người bệnh và người nhà, thang đo đánh giá mức độ đau VAS, thang đo hài lòng SERVQUAL.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và kiểm định Khi bình phương để phân tích các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa p < 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 11/2020 đến tháng 9/2021, xử lý và phân tích dữ liệu trong các tháng tiếp theo.
Kiểm soát sai số: Chuẩn hóa công cụ, tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập dữ liệu, kiểm tra chéo và nhập liệu chính xác.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng khoa học trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Thể thao Việt Nam phê duyệt, đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của người bệnh: Nam giới chiếm 72,7%, nữ 27,3%. Độ tuổi trung bình 33,45 ± 9,78, chủ yếu trong nhóm 20-34 tuổi (49,1%) và 35-45 tuổi (27,3%). Người bệnh sinh sống tại Hà Nội chiếm 51,2%, nơi khác 48,8%. Nghề nghiệp chủ yếu là tự do (41%) và hành chính (34,3%). Trình độ học vấn cao nhất là đại học (31,7%). Tỷ lệ thừa cân chiếm 24,4%, bình thường 75,6%.
Nguyên nhân chấn thương và tổn thương: Tai nạn thể thao chiếm 73,2%, tai nạn sinh hoạt và lao động 19%, tai nạn giao thông 7,8%. Khớp gối tổn thương bên trái chiếm 62,3%. Thời gian phát hiện bệnh dưới 3 tháng chiếm 67%, thời gian nằm viện dưới 7 ngày chiếm 79,7%.
Tình trạng lâm sàng trước phẫu thuật: 69,6% người bệnh có triệu chứng lỏng khớp, 20,5% đau chân (chủ yếu đau nhẹ), 19,5% hạn chế vận động, 6,2% teo cơ. Các dấu hiệu sinh tồn sau mổ cải thiện theo thời gian: ngày 1 có 18,2% sốt, 15,1% mạch nhanh, 14,5% thở nhanh; đến ngày ra viện chỉ còn 0,3% sốt, 2,6% mạch nhanh, 3,6% thở nhanh.
Kết quả chăm sóc và phục hồi chức năng: Người bệnh được theo dõi dấu hiệu sinh tồn liên tục, chăm sóc vết mổ, dẫn lưu, thực hiện y lệnh thuốc đầy đủ, hướng dẫn tập luyện phục hồi chức năng từ ngày thứ 2 sau mổ. Tỷ lệ người bệnh không có biến chứng sau phẫu thuật là 100%. Mức độ hài lòng với chăm sóc điều dưỡng đạt cao, với đa số người bệnh đánh giá hài lòng và rất hài lòng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam đạt hiệu quả cao, góp phần cải thiện dấu hiệu sinh tồn, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng phục hồi chức năng. Tỷ lệ nam giới và nhóm tuổi trẻ chiếm đa số phù hợp với đặc điểm chấn thương thể thao phổ biến ở nhóm này. Việc theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và chăm sóc vết mổ giúp phát hiện sớm các biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, từ đó can thiệp kịp thời.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kết quả tốt và rất tốt sau phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT dao động từ 76,9% đến trên 90%, tương đồng với kết quả chăm sóc và phục hồi chức năng tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam. Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng trong chăm sóc giúp nâng cao năng lực tự chăm sóc của người bệnh, giảm lo lắng và tăng sự hợp tác trong quá trình điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố giới tính, tuổi, nguyên nhân chấn thương, biểu đồ theo dõi dấu hiệu sinh tồn qua các ngày và bảng đánh giá mức độ hài lòng của người bệnh với các khía cạnh chăm sóc điều dưỡng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng viên: Nâng cao kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và hướng dẫn phục hồi chức năng nhằm giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, phòng đào tạo.
Xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện chuẩn hóa: Áp dụng các học thuyết điều dưỡng vào quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT, bao gồm chăm sóc thể chất, tinh thần và giáo dục sức khỏe. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình & tạo hình.
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và người nhà: Hướng dẫn tự chăm sóc, tuân thủ dùng thuốc, chế độ dinh dưỡng và tập luyện phục hồi chức năng để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tái nhập viện. Thời gian thực hiện: trong suốt quá trình điều trị và sau ra viện. Chủ thể: Điều dưỡng, bác sĩ, nhân viên tư vấn.
Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ tập luyện phục hồi chức năng: Cung cấp nẹp gối, dụng cụ tập luyện và không gian tập luyện phù hợp giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, phòng vật lý trị liệu.
Thực hiện đánh giá định kỳ chất lượng chăm sóc: Sử dụng thang đo hài lòng và các chỉ số chăm sóc để điều chỉnh, cải tiến quy trình chăm sóc phù hợp với nhu cầu người bệnh. Thời gian thực hiện: hàng quý. Chủ thể: Ban quản lý chất lượng bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa ngoại chấn thương chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp kiến thức và quy trình chăm sóc toàn diện, giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT.
Bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia phục hồi chức năng: Tham khảo các kết quả lâm sàng, cận lâm sàng và hiệu quả chăm sóc để phối hợp điều trị và xây dựng kế hoạch phục hồi chức năng hiệu quả.
Nhà quản lý bệnh viện và phòng đào tạo y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn hóa và chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Sinh viên và học viên ngành điều dưỡng, y học thể thao: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực hành chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước có ưu điểm gì so với phẫu thuật mở?
Phẫu thuật nội soi giúp giảm đau sau mổ, ít biến chứng nhiễm trùng, phục hồi chức năng nhanh hơn và thời gian nằm viện ngắn hơn. Ví dụ, tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam, thời gian nằm viện dưới 7 ngày chiếm 79,7%.Chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật nội soi DCCT bao gồm những hoạt động chính nào?
Bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và dẫn lưu, thực hiện y lệnh thuốc, hướng dẫn tập luyện phục hồi chức năng và giáo dục sức khỏe cho người bệnh.Làm thế nào để phát hiện sớm biến chứng sau phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT?
Điều dưỡng viên cần theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn như nhiệt độ, mạch, huyết áp, nhịp thở, tình trạng vết mổ và dịch dẫn lưu. Ví dụ, tỷ lệ sốt ngày 1 sau mổ là 18,2%, giảm dần đến gần 0% khi ra viện.Tại sao phục hồi chức năng sớm lại quan trọng đối với người bệnh sau phẫu thuật DCCT?
Phục hồi chức năng sớm giúp lưu thông mạch máu, tránh teo cơ, cứng khớp và rút ngắn thời gian hồi phục. Các bài tập như gấp-duỗi gối, gồng cơ tứ đầu được hướng dẫn từ ngày thứ 2 sau mổ.Người bệnh cần tuân thủ những gì để đạt kết quả chăm sóc tốt nhất?
Tuân thủ dùng thuốc đúng chỉ định, thực hiện chế độ dinh dưỡng hợp lý, tập luyện phục hồi chức năng theo hướng dẫn và tái khám định kỳ. Việc này giúp giảm đau, tăng cường vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT tại Bệnh viện Thể thao Việt Nam với 385 đối tượng nghiên cứu.
- Chăm sóc toàn diện, theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và hướng dẫn phục hồi chức năng giúp giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và nâng cao sự hài lòng của người bệnh.
- Áp dụng các học thuyết điều dưỡng như Maslow, Orem, Nightingale và Henderson làm nền tảng xây dựng quy trình chăm sóc hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo điều dưỡng viên và tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai quy trình chuẩn hóa, đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu tại các khoa khác để hoàn thiện chất lượng chăm sóc toàn diện.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, góp phần cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người bệnh!