Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn hô hấp dưới cấp tính (NKHHDC) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 2 tỷ trẻ em dưới 5 tuổi mắc các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, trong đó 20% là viêm phổi – một dạng nặng của NKHHDC. Tại Việt Nam, bệnh viện Đa khoa Hà Đông, với quy mô 650 giường kế hoạch và phục vụ hơn 2 triệu dân khu vực phía Tây Nam Hà Nội, tiếp nhận gần 200 trường hợp trẻ NKHHDC mỗi tháng trong mùa đông xuân.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm và hoạt động chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi mắc NKHHDC tại khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa Hà Đông năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với cỡ mẫu 273 bệnh nhi được chọn theo phương pháp thuận tiện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và uy tín bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết điều dưỡng Virginia Henderson, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập trong chăm sóc sức khỏe. Henderson xác định 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó có hô hấp bình thường, chăm sóc bài tiết, dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân và an toàn. Học thuyết này làm nền tảng cho quy trình điều dưỡng gồm 5 bước: nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả chăm sóc.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân loại NKHHDC theo WHO và IMCI, phân chia bệnh theo mức độ nặng nhẹ dựa trên các dấu hiệu lâm sàng như nhịp thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái và SpO2. Các khái niệm chính bao gồm: nhiễm khuẩn hô hấp dưới cấp tính, suy hô hấp, chăm sóc điều dưỡng, kết quả chăm sóc và các yếu tố nguy cơ như tuổi, dinh dưỡng, tiêm chủng, và môi trường sống.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả tiến cứu với cỡ mẫu 273 bệnh nhi dưới 5 tuổi mắc NKHHDC, được lựa chọn thuận tiện tại khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa Hà Đông trong khoảng thời gian 7 tháng (2/2024 – 8/2024). Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng (bạch cầu, CRP, X-quang phổi), hoạt động chăm sóc điều dưỡng và phỏng vấn người chăm sóc trẻ.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích liên quan (OR, CI 95%, p-value). Các biến số chính gồm tuổi, giới tính, tình trạng dinh dưỡng, tiêm chủng, hoạt động tư vấn và chăm sóc điều dưỡng. Tiêu chuẩn đánh giá kết quả chăm sóc dựa trên giảm triệu chứng, khả năng ăn bú ≥ 75% và thời gian nằm viện dưới 7 ngày.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhi: Trong 273 trẻ nghiên cứu, nhóm tuổi dưới 3 tuổi chiếm khoảng 86%, nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn nữ (tỷ lệ nam/nữ khoảng 1,4/1). Tỷ lệ suy dinh dưỡng chiếm khoảng 25%, và 57,7% trẻ có tiền sử mắc NKHHCT trước đó. Thời gian trung bình bị bệnh trước khi nhập viện là 3,7 ± 2,4 ngày, trong đó 70,4% nhập viện trong vòng 3 ngày đầu.
Kết quả chăm sóc: Tỷ lệ kết quả chăm sóc tốt đạt 76,9%, trong khi 23,1% còn lại có kết quả chưa tốt. Thời gian nằm viện trung bình là 6,5 ± 2,3 ngày, với nhóm trẻ dưới 1 tuổi có tỷ lệ kết quả chăm sóc tốt cao hơn nhóm trên 1 tuổi (OR=1,96). Các triệu chứng như sốt, ho, khò khè giảm dần rõ rệt sau 5 ngày điều trị, với tỷ lệ hết sốt trung bình là 0,89 ± 1,65 ngày.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Các yếu tố có ảnh hưởng tích cực đến kết quả chăm sóc gồm: trẻ trên 1 tuổi (p<0,01), không suy hô hấp (p<0,05), không viêm phổi (p<0,01), không suy dinh dưỡng (p<0,01), và nhập viện sớm trong vòng 3 ngày (p<0,01). Hoạt động tư vấn và chăm sóc điều dưỡng được đánh giá tốt cũng có mối liên quan chặt chẽ với kết quả chăm sóc (≥ 85% hoạt động được thực hiện đầy đủ).
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Đo dấu hiệu sinh tồn và theo dõi bệnh nhân đạt 100%, làm thông thoáng đường thở đạt 90%, chăm sóc dinh dưỡng đạt 90,5%, tư vấn giáo dục sức khỏe đạt 86,5%. Việc thực hiện y lệnh và ghi chép hồ sơ bệnh án đạt trên 90%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của chăm sóc điều dưỡng trong việc cải thiện tình trạng bệnh nhi NKHHDC. Việc nhập viện sớm và chăm sóc dinh dưỡng đầy đủ giúp giảm biến chứng và thời gian nằm viện. Tỷ lệ kết quả chăm sóc tốt cao hơn ở nhóm trẻ trên 1 tuổi có thể do hệ miễn dịch phát triển hơn và khả năng đáp ứng điều trị tốt hơn.
Hoạt động tư vấn và chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức người chăm sóc, giúp họ tuân thủ hướng dẫn điều trị và chăm sóc tại nhà, từ đó giảm tái nhập viện. Các biểu đồ diễn biến triệu chứng sốt, ho, khò khè theo thời gian điều trị có thể minh họa rõ sự cải thiện tích cực, đồng thời bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và kết quả chăm sóc giúp xác định nhóm đối tượng cần ưu tiên can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoạt động tư vấn và giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh hướng dẫn người chăm sóc về cách chăm sóc trẻ NKHHDC, đặc biệt là các biện pháp làm loãng đờm, giữ ấm, vệ sinh cá nhân và tuân thủ dùng thuốc. Mục tiêu nâng tỷ lệ tư vấn đạt chuẩn lên trên 95% trong vòng 12 tháng, do khoa Nhi và phòng giáo dục sức khỏe phối hợp thực hiện.
Nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ được cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, phù hợp theo độ tuổi và tình trạng bệnh, giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng dưới 15% trong 1 năm tới. Điều dưỡng và dinh dưỡng viên phối hợp xây dựng thực đơn và theo dõi dinh dưỡng hàng ngày.
Rút ngắn thời gian nhập viện và điều trị: Thúc đẩy phát hiện sớm và nhập viện kịp thời trong vòng 3 ngày đầu tiên của bệnh, giảm thời gian nằm viện trung bình xuống dưới 6 ngày. Cần phối hợp giữa nhân viên y tế tuyến cơ sở và bệnh viện để nâng cao nhận thức cộng đồng.
Đào tạo nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc trẻ NKHHDC, kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn và xử trí kịp thời các biến chứng. Mục tiêu 100% điều dưỡng khoa Nhi được đào tạo trong 6 tháng tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa Nhi: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc, theo dõi và tư vấn cho bệnh nhi NKHHDC, giúp cải thiện kết quả điều trị.
Quản lý bệnh viện và các nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc giúp xây dựng các chương trình đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn và chính sách hỗ trợ phù hợp.
Giảng viên và sinh viên ngành Điều dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực hành, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu trong lĩnh vực nhi khoa.
Phụ huynh và người chăm sóc trẻ: Qua các kết quả tư vấn và giáo dục sức khỏe, người chăm sóc có thể hiểu rõ hơn về cách chăm sóc trẻ NKHHDC tại nhà, phòng ngừa biến chứng và tái phát.
Câu hỏi thường gặp
NKHH dưới cấp tính là gì và tại sao trẻ dưới 5 tuổi dễ mắc?
NKHH dưới cấp tính là viêm nhiễm cấp tính ở đường hô hấp dưới như phế quản, phổi. Trẻ dưới 5 tuổi dễ mắc do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, đường thở nhỏ và dễ bị tắc nghẽn, cùng với các yếu tố môi trường và dinh dưỡng kém.Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc trẻ NKHHDC như thế nào?
Điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong theo dõi dấu hiệu sinh tồn, làm thông thoáng đường thở, chăm sóc dinh dưỡng, tư vấn giáo dục sức khỏe và phối hợp điều trị, giúp giảm biến chứng và thời gian nằm viện.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc trẻ NKHHDC?
Tuổi của trẻ, tình trạng dinh dưỡng, thời gian nhập viện sớm và chất lượng hoạt động tư vấn, chăm sóc điều dưỡng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.Làm thế nào để phát hiện sớm và nhập viện kịp thời?
Phụ huynh cần chú ý các dấu hiệu như thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái, sốt kéo dài và đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có biểu hiện nghi ngờ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.Các biện pháp phòng ngừa NKHHDC hiệu quả là gì?
Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, tiêm chủng đầy đủ, giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ, tránh khói thuốc lá và giữ ấm khi thời tiết lạnh là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm và hoạt động chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi mắc NKHHDC tại Bệnh viện Đa khoa Hà Đông, với tỷ lệ kết quả chăm sóc tốt đạt gần 77%.
- Các yếu tố như tuổi, dinh dưỡng, thời gian nhập viện và chất lượng chăm sóc điều dưỡng có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả điều trị.
- Hoạt động tư vấn và chăm sóc điều dưỡng được thực hiện tốt góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thời gian nằm viện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, tư vấn và đào tạo điều dưỡng trong thời gian tới.
- Khuyến nghị các nhà quản lý, điều dưỡng và người chăm sóc trẻ áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác chăm sóc và phòng ngừa NKHHDC.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài và áp dụng tại các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao sức khỏe trẻ em toàn quốc.