Tổng quan nghiên cứu

Suy dinh dưỡng (SDD) trẻ em là vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng tại các nước đang phát triển, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể lực, trí lực và năng suất lao động tương lai của trẻ. Trên toàn cầu, năm 2011 có khoảng 26% trẻ em bị suy dinh dưỡng, trong đó 80% tập trung ở các nước đang phát triển, đặc biệt là thể thấp còi. Ở Việt Nam, mặc dù tỷ lệ suy dinh dưỡng đã giảm trung bình 1,15% mỗi năm trong vòng 7 năm qua, nhưng vẫn còn ở mức cao và phân bố không đồng đều giữa các vùng miền. Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận, với hơn 90% dân số là người dân tộc Raglai và tỷ lệ hộ nghèo lên đến 46,5%, là địa phương có tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi cao, đặc biệt trong nhóm trẻ từ 6-24 tháng tuổi – giai đoạn dễ mắc SDD do chuyển đổi chế độ dinh dưỡng và chăm sóc chưa đầy đủ.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng suy dinh dưỡng ở trẻ 6-24 tháng tuổi tại huyện Bác Ái năm 2018, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến tình trạng này. Nghiên cứu cắt ngang với cỡ mẫu 265 trẻ, sử dụng kỹ thuật đo nhân trắc và phần mềm WHO Anthro để đánh giá các chỉ số dinh dưỡng. Kết quả cho thấy tỷ lệ SDD thể nhẹ cân là 33,2%, thấp còi 42,7%, gầy còm 15,1%, trong đó nhóm tuổi 12-24 tháng có tỷ lệ SDD cao nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách và can thiệp dinh dưỡng phù hợp, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng tại vùng dân tộc thiểu số và miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình nguyên nhân - hậu quả của UNICEF (2010) về suy dinh dưỡng, phân tích ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em: (1) yếu tố cá nhân trẻ (tuổi, giới tính, cân nặng sơ sinh, tiền sử bệnh nhiễm khuẩn), (2) yếu tố cá nhân mẹ (tuổi, dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp, kinh tế gia đình, kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ), và (3) các yếu tố môi trường khác (vệ sinh nhà ở, nguồn nước sinh hoạt, phong tục tập quán).

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Suy dinh dưỡng thể nhẹ cân (cân nặng theo tuổi dưới -2SD): biểu hiện tình trạng thiếu năng lượng và protein kéo dài.
  • Suy dinh dưỡng thể thấp còi (chiều cao theo tuổi dưới -2SD): biểu hiện suy dinh dưỡng mạn tính, ảnh hưởng lâu dài đến phát triển chiều cao.
  • Suy dinh dưỡng thể gầy còm (cân nặng theo chiều cao dưới -2SD): biểu hiện suy dinh dưỡng cấp tính, thường do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng đột ngột.

Ngoài ra, các chỉ số nhân trắc học theo chuẩn WHO 2016 được áp dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, kết hợp với đánh giá kiến thức và thực hành chăm sóc của bà mẹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 265 trẻ em từ 6-24 tháng tuổi tại 3 xã được chọn ngẫu nhiên trong 9 xã của huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận. Mẫu được lấy toàn bộ trẻ trong các xã này, đảm bảo tính đại diện cho địa bàn nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2018.

Dữ liệu được thu thập qua hai hình thức chính:

  • Đo nhân trắc: cân nặng và chiều dài nằm của trẻ được đo hai lần bằng cân Nhơn Hòa và thước đo chuyên dụng, sai số cho phép dưới 200g và 2cm.
  • Phỏng vấn có cấu trúc: bà mẹ của trẻ được phỏng vấn về kiến thức, thực hành chăm sóc trẻ, điều kiện kinh tế, vệ sinh môi trường, tiền sử bệnh tật của trẻ.

Dữ liệu nhân trắc được xử lý bằng phần mềm WHO Anthro để tính toán Z-score các chỉ số cân nặng/tuổi, chiều cao/tuổi và cân nặng/chiều cao. Dữ liệu phỏng vấn được nhập bằng phần mềm Epidata 3.0 và phân tích thống kê bằng SPSS 16.0. Phân tích mô tả được trình bày dưới dạng tần suất, tỷ lệ phần trăm; phân tích so sánh sử dụng kiểm định khi bình phương với mức ý nghĩa p<0,05. Độ mạnh mối liên quan được đánh giá bằng OR và khoảng tin cậy 95%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ suy dinh dưỡng cao ở trẻ 6-24 tháng tuổi: Tỷ lệ SDD thể nhẹ cân là 33,2%, thể thấp còi 42,7%, thể gầy còm 15,1%. Trong đó, nhóm tuổi 12-24 tháng có tỷ lệ SDD thể nhẹ cân cao nhất (39,3%), thấp còi (58,3%) và gầy còm (20%).
  2. Tình trạng bệnh nhiễm khuẩn phổ biến: Hơn 65% trẻ mắc ít nhất một bệnh nhiễm khuẩn trong 2 tuần trước điều tra, trong đó tiêu chảy chiếm 10%, nhiễm khuẩn hô hấp 21%. Trẻ mắc bệnh nhiễm khuẩn có nguy cơ SDD thể nhẹ cân cao hơn 1,8 lần (p<0,05).
  3. Kiến thức và thực hành chăm sóc của bà mẹ còn hạn chế: Chỉ 16,6% bà mẹ có kiến thức chăm sóc trẻ tốt, 30,9% có thực hành tốt. Kiến thức và thực hành kém làm tăng nguy cơ SDD thấp còi ở trẻ lần lượt 1,9 và 1,8 lần (p<0,05).
  4. Yếu tố kinh tế và vệ sinh môi trường ảnh hưởng đến SDD: Hộ nghèo chiếm 48,7%, liên quan chặt chẽ đến tỷ lệ SDD. Việc sử dụng nguồn nước không đảm bảo làm tăng nguy cơ SDD thấp còi (p<0,01). Thói quen vệ sinh kém như đi tiêu ngoài trời cũng làm tăng nguy cơ SDD.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc gia và quốc tế về tỷ lệ suy dinh dưỡng cao ở trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Tỷ lệ SDD thể thấp còi cao phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng mạn tính do điều kiện kinh tế xã hội khó khăn và chăm sóc dinh dưỡng chưa đầy đủ. Mối liên quan giữa bệnh nhiễm khuẩn và suy dinh dưỡng được lý giải bởi vòng xoắn bệnh lý: bệnh làm giảm hấp thu dinh dưỡng, suy dinh dưỡng làm giảm miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh.

Kiến thức và thực hành chăm sóc của bà mẹ còn hạn chế là nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng SDD, nhất là trong giai đoạn ăn bổ sung. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây cho thấy giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ là yếu tố then chốt trong phòng chống suy dinh dưỡng. Yếu tố kinh tế nghèo và điều kiện vệ sinh kém cũng làm tăng nguy cơ SDD, do ảnh hưởng đến khả năng cung cấp thực phẩm đa dạng và phòng tránh bệnh tật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ SDD theo từng thể và nhóm tuổi, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ với SDD thể nhẹ cân và thấp còi, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng cho bà mẹ: Tổ chức các buổi tư vấn dinh dưỡng tại cộng đồng, tập trung vào giai đoạn mang thai và 6-24 tháng tuổi, nhằm cải thiện kiến thức về bú mẹ, ăn bổ sung hợp lý. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện và các trạm y tế xã.
  2. Tăng cường chăm sóc dinh dưỡng trước và trong thai kỳ: Triển khai các chương trình chăm sóc dinh dưỡng sớm cho phụ nữ mang thai, cung cấp viên sắt, acid folic đầy đủ, theo dõi tăng cân thai kỳ. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: cán bộ y tế xã, cộng tác viên y tế thôn bản.
  3. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường và nguồn nước sạch: Hỗ trợ xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh, cung cấp nước sạch cho các hộ gia đình, đặc biệt trong mùa khô hạn. Thời gian: 18-24 tháng, chủ thể: chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.
  4. Tăng cường giám sát và theo dõi tình trạng dinh dưỡng trẻ em: Đẩy mạnh công tác theo dõi tăng trưởng định kỳ, phát hiện sớm trẻ suy dinh dưỡng để can thiệp kịp thời. Thời gian: liên tục, chủ thể: nhân viên y tế thôn bản và trạm y tế xã.
  5. Vận động cộng đồng thay đổi tập quán chăm sóc trẻ: Tuyên truyền về tác hại của việc cho trẻ ăn dặm quá sớm, sử dụng thuốc nam không đúng cách, khuyến khích khám chữa bệnh tại cơ sở y tế. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: cán bộ y tế cộng đồng, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình trạng suy dinh dưỡng và các yếu tố liên quan, giúp xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp tại địa phương.
  2. Nhà hoạch định chính sách và quản lý y tế: Thông tin về tỷ lệ SDD và các yếu tố nguy cơ hỗ trợ xây dựng chính sách giảm nghèo, cải thiện dinh dưỡng và vệ sinh môi trường vùng dân tộc thiểu số.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực dinh dưỡng trẻ em: Cơ sở để thiết kế các chương trình can thiệp dinh dưỡng, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ phát triển cộng đồng.
  4. Giảng viên và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Tài liệu tham khảo học thuật về phương pháp nghiên cứu, đánh giá tình trạng dinh dưỡng và phân tích các yếu tố liên quan trong bối cảnh thực tế vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhóm tuổi 12-24 tháng có tỷ lệ suy dinh dưỡng cao nhất?
    Giai đoạn này trẻ bắt đầu ăn bổ sung, nhu cầu dinh dưỡng tăng cao nhưng chế độ ăn và chăm sóc chưa đầy đủ, cộng với nguy cơ mắc bệnh nhiễm khuẩn cao, dẫn đến tỷ lệ suy dinh dưỡng tăng. Ví dụ, trẻ không được bú mẹ hoàn toàn hoặc ăn bổ sung không đúng cách dễ bị thiếu vi chất và năng lượng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến suy dinh dưỡng thể thấp còi?
    Kiến thức và thực hành chăm sóc của bà mẹ có ảnh hưởng lớn, với OR lần lượt là 1,9 và 1,8. Điều này cho thấy giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ là then chốt trong phòng chống suy dinh dưỡng mạn tính.

  3. Tại sao suy dinh dưỡng thể gầy còm không được phân tích sâu trong nghiên cứu?
    SDD thể gầy còm là thể cấp tính, thường xảy ra trong thời gian ngắn do bệnh tật cấp tính. Tỷ lệ trẻ mắc thể này tại thời điểm nghiên cứu không đủ nhiều để phân tích các yếu tố liên quan một cách có ý nghĩa thống kê.

  4. Làm thế nào để cải thiện tình trạng vệ sinh môi trường tại huyện Bác Ái?
    Cần có chính sách hỗ trợ xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh, cung cấp nước sạch và tổ chức các chiến dịch tuyên truyền thay đổi thói quen vệ sinh, đặc biệt trong mùa khô hạn. Sự phối hợp giữa chính quyền địa phương và cộng đồng là yếu tố quyết định.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các vùng khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào huyện Bác Ái với đặc thù dân tộc Raglai và điều kiện kinh tế khó khăn, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo để áp dụng cho các vùng miền núi, dân tộc thiểu số khác có điều kiện tương tự.

Kết luận

  • Tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ 6-24 tháng tuổi tại huyện Bác Ái năm 2018 còn cao, đặc biệt thể thấp còi (42,7%) và nhẹ cân (33,2%).
  • Các yếu tố liên quan chính gồm tuổi trẻ, tiền sử bệnh nhiễm khuẩn, kiến thức và thực hành chăm sóc của bà mẹ, điều kiện kinh tế và vệ sinh môi trường.
  • Kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng của bà mẹ còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng suy dinh dưỡng của trẻ.
  • Cần triển khai các can thiệp dinh dưỡng sớm, nâng cao kiến thức bà mẹ, cải thiện điều kiện vệ sinh và nước sạch tại cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức các chương trình giáo dục dinh dưỡng, giám sát tình trạng dinh dưỡng định kỳ và phối hợp chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội vùng dân tộc thiểu số.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và tương lai của trẻ em vùng miền núi!