Tổng quan nghiên cứu

Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và UNICEF năm 2015, mỗi ngày có khoảng 4.300 trẻ tử vong do viêm phổi, chiếm khoảng 16% tổng số nguyên nhân tử vong ở nhóm tuổi này. Tại Việt Nam, viêm phổi luôn nằm trong nhóm bệnh lý phổ biến nhất tại các khoa Nhi của bệnh viện đa khoa, chiếm khoảng 25% tổng số ca bệnh liên quan đến đường hô hấp. Bệnh viện Đa khoa huyện Quốc Oai, Hà Nội, với quy mô 260 giường bệnh, tiếp nhận khoảng 3.500-4.000 trẻ nội trú mỗi năm, trong đó trẻ dưới 5 tuổi chiếm 87% và trẻ viêm phổi chiếm 71,42% tổng số bệnh nhi. Đặc biệt, trong nhóm trẻ dưới 5 tuổi, tỷ lệ viêm phổi lên đến 60%, cho thấy mức độ phổ biến và nguy cơ cao của bệnh tại địa phương.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả kết quả chăm sóc điều dưỡng bệnh nhi dưới 5 tuổi mắc viêm phổi tại khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa huyện Quốc Oai trong năm 2023, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào trẻ dưới 5 tuổi nhập viện điều trị nội trú tại khoa Nhi trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thời gian nằm viện, biến chứng và tỷ lệ tử vong, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng bệnh tật cho trẻ em tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chăm sóc điều dưỡng hiện đại, trong đó có:

  • Quy trình điều dưỡng 5 bước: Nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch chăm sóc, thực hiện và đánh giá kết quả. Đây là nền tảng giúp điều dưỡng viên tổ chức và thực hiện chăm sóc một cách hệ thống, khoa học.
  • Mô hình chăm sóc bệnh nhi viêm phổi: Tập trung vào các khái niệm chính như thở nhanh, rút lõm lồng ngực, suy hô hấp, và các dấu hiệu lâm sàng đặc trưng của viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi. Mô hình này giúp phân loại mức độ bệnh và xác định các can thiệp điều dưỡng phù hợp.
  • Khái niệm về chăm sóc toàn diện: Bao gồm chăm sóc thể chất (giảm sốt, thông đường thở, hỗ trợ hô hấp), chăm sóc dinh dưỡng, chăm sóc tâm lý và giáo dục sức khỏe cho gia đình bệnh nhi.
  • Các chỉ số đánh giá kết quả chăm sóc: Bao gồm hoạt động chăm sóc của điều dưỡng, sự hài lòng của người nhà bệnh nhi và diễn biến lâm sàng của trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả tiến cứu, tiến hành tại khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa huyện Quốc Oai, Hà Nội từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2023. Cỡ mẫu gồm 220 bệnh nhi dưới 5 tuổi được chẩn đoán viêm phổi theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế và WHO, được chọn theo phương pháp thuận tiện liên tiếp cho đến khi đủ số lượng mẫu tính toán dựa trên tỷ lệ kết quả chăm sóc tốt ước tính là 64%, với độ tin cậy 95% và sai số 6,5%.

Nguồn dữ liệu thu thập bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng, và khảo sát sự hài lòng của 220 bà mẹ bệnh nhi. Các công cụ nghiên cứu gồm bảng theo dõi dấu hiệu bệnh nhi, bảng đánh giá hoạt động chăm sóc điều dưỡng, bảng hỏi sự hài lòng của người nhà, được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha = 0,786.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS với các thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích mối liên quan giữa các yếu tố với kết quả chăm sóc bằng tỷ suất chênh (OR) trong khoảng tin cậy 95%, mức ý nghĩa p<0,05. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, được phê duyệt bởi Hội đồng khoa học Trường Đại học Thăng Long và lãnh đạo bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung bệnh nhi viêm phổi: Trong 220 trẻ nghiên cứu, tỷ lệ trẻ trai chiếm 59,1%, trẻ gái 40,9%. Tuổi trung bình là 20,6 ± 14,5 tháng, nhóm tuổi 2-<12 tháng chiếm 30%, nhóm 12-<60 tháng chiếm 66,4%. Tình trạng dinh dưỡng bình thường chiếm 87,3%, suy dinh dưỡng 10,9%. Tất cả trẻ được tiêm chủng đầy đủ theo lịch.

  2. Triệu chứng và phân loại bệnh khi vào viện: 100% trẻ có thở nhanh, 79,1% ho nhiều, 20,5% rút lõm lồng ngực, 11,4% giảm SpO2 dưới 95%, 1,8% suy hô hấp. Phân loại bệnh: 90% viêm phổi, 10% viêm phổi nặng, không có trường hợp viêm phổi rất nặng.

  3. Diễn biến triệu chứng trong thời gian nằm viện: Sau 3 ngày điều trị, các triệu chứng như sốt, thở nhanh, rút lõm lồng ngực giảm rõ rệt (thở nhanh giảm từ 100% xuống 84,1%, rút lõm lồng ngực từ 20,5% xuống 15,5%). Sau 5 ngày, chỉ còn 7,7% trẻ còn thở nhanh và rút lõm lồng ngực. Thời gian trung bình hết sốt là 3,07 ± 1,01 ngày, hết thở nhanh 3,66 ± 1,24 ngày, hết rút lõm lồng ngực 3,13 ± 1,00 ngày.

  4. Kết quả chăm sóc điều dưỡng: 64,5% trẻ nằm viện dưới 7 ngày với diễn biến lâm sàng cải thiện rõ rệt. Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện theo quy trình, bao gồm đo thân nhiệt, đánh giá thở nhanh, hút đờm, thở oxy, tư vấn dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe cho gia đình. Sự hài lòng của bà mẹ về chăm sóc điều dưỡng đạt trên 70% tổng điểm, phản ánh chất lượng chăm sóc tốt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa huyện Quốc Oai đã góp phần tích cực vào việc cải thiện tình trạng bệnh nhi viêm phổi dưới 5 tuổi. Tỷ lệ trẻ có kết quả chăm sóc tốt chiếm đa số, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò quan trọng của chăm sóc điều dưỡng trong điều trị viêm phổi. Việc thực hiện nghiêm túc quy trình điều dưỡng giúp giảm nhanh các triệu chứng lâm sàng, rút ngắn thời gian nằm viện và hạn chế biến chứng.

So sánh với các nghiên cứu tại các nước đang phát triển, tỷ lệ suy hô hấp và biến chứng nặng thấp hơn, có thể do sự phối hợp tốt giữa điều trị y tế và chăm sóc điều dưỡng. Sự hài lòng cao của người nhà bệnh nhi cũng phản ánh hiệu quả giao tiếp và tư vấn của điều dưỡng viên, góp phần nâng cao tuân thủ điều trị và chăm sóc tại nhà sau xuất viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện tỷ lệ triệu chứng giảm dần theo ngày điều trị, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố như tuổi, tình trạng dinh dưỡng với kết quả chăm sóc, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng viên nhằm nâng cao kỹ năng nhận định, chẩn đoán và thực hiện quy trình chăm sóc viêm phổi, đặc biệt trong xử trí các trường hợp suy hô hấp và biến chứng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Bệnh viện và Sở Y tế.

  2. Xây dựng và áp dụng bộ quy trình chăm sóc chuẩn cho bệnh nhi viêm phổi dưới 5 tuổi, đảm bảo thực hiện đồng bộ các bước chăm sóc theo hướng dẫn của Bộ Y tế và WHO. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện.

  3. Tăng cường công tác giáo dục sức khỏe cho gia đình bệnh nhi về nhận biết dấu hiệu nặng, chăm sóc tại nhà và phòng ngừa viêm phổi, qua các buổi tư vấn trực tiếp và tài liệu hướng dẫn. Thời gian: liên tục; chủ thể: Điều dưỡng viên và nhân viên y tế.

  4. Phát triển hệ thống theo dõi, đánh giá kết quả chăm sóc bằng phần mềm quản lý bệnh nhân, giúp cập nhật liên tục diễn biến bệnh và hiệu quả chăm sóc, từ đó điều chỉnh kịp thời kế hoạch chăm sóc. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Bệnh viện và đơn vị công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa Nhi: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn và quy trình chăm sóc chuẩn, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả công tác chăm sóc bệnh nhi viêm phổi.

  2. Quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế tuyến huyện: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc và đào tạo nhân lực phù hợp với đặc điểm bệnh lý và nhu cầu địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Điều dưỡng, Y học: Tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật số liệu thực tế và phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu trong lĩnh vực chăm sóc bệnh nhi.

  4. Cơ quan quản lý y tế và tổ chức phòng chống bệnh truyền nhiễm: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình hình viêm phổi trẻ em và hiệu quả chăm sóc, hỗ trợ xây dựng chương trình can thiệp và chính sách y tế cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi có những dấu hiệu nào cần chú ý?
    Dấu hiệu chính gồm thở nhanh (≥40 lần/phút ở trẻ 1-5 tuổi), ho nhiều, rút lõm lồng ngực, sốt cao và giảm độ bão hòa oxy (SpO2 <95%). Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời, giảm biến chứng.

  2. Chăm sóc điều dưỡng có vai trò gì trong điều trị viêm phổi?
    Chăm sóc điều dưỡng giúp giảm triệu chứng, hỗ trợ hô hấp, duy trì dinh dưỡng, theo dõi diễn biến và tư vấn gia đình, góp phần rút ngắn thời gian nằm viện và nâng cao hiệu quả điều trị.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc bệnh nhi viêm phổi?
    Tuổi bệnh nhi, tình trạng dinh dưỡng, mức độ suy hô hấp và thời gian bệnh trước khi nhập viện là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc và tiến triển bệnh.

  4. Làm thế nào để gia đình có thể hỗ trợ chăm sóc trẻ viêm phổi tại nhà?
    Gia đình cần tuân thủ hướng dẫn điều dưỡng về dinh dưỡng, vệ sinh, theo dõi dấu hiệu nặng, cho trẻ uống thuốc đúng liều và tái khám đúng hẹn để phòng ngừa tái phát và biến chứng.

  5. Thời gian nằm viện trung bình của trẻ viêm phổi là bao lâu?
    Thời gian nằm viện trung bình là khoảng 7,46 ± 3,99 ngày, trong đó 64,5% trẻ nằm viện dưới 7 ngày với diễn biến lâm sàng cải thiện rõ rệt sau 3-5 ngày điều trị.

Kết luận

  • Viêm phổi là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở trẻ dưới 5 tuổi, chiếm tỷ lệ cao tại Bệnh viện Đa khoa huyện Quốc Oai.
  • Chăm sóc điều dưỡng theo quy trình chuẩn góp phần cải thiện nhanh các triệu chứng, giảm thời gian nằm viện và nâng cao sự hài lòng của gia đình bệnh nhi.
  • Các yếu tố như tuổi, tình trạng dinh dưỡng và mức độ suy hô hấp ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng và giáo dục sức khỏe cho gia đình nhằm giảm gánh nặng bệnh tật.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai đào tạo chuyên môn, xây dựng quy trình chuẩn và phát triển hệ thống theo dõi kết quả chăm sóc tại bệnh viện.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi viêm phổi và bảo vệ sức khỏe trẻ em trong cộng đồng!