Tổng quan nghiên cứu
Hen phế quản (HPQ) là bệnh mãn tính đường hô hấp phổ biến và nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe trẻ em trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 300 triệu người mắc HPQ, trong đó hơn 10% là trẻ em dưới 15 tuổi. Tại Việt Nam, tỷ lệ trẻ mắc HPQ có xu hướng gia tăng, với khoảng 80% trẻ dưới 15 tuổi chưa được kiểm soát bệnh hiệu quả. Mỗi năm, nước ta ghi nhận khoảng 3.000 trường hợp tử vong do HPQ, trong đó 85% có thể phòng tránh nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn gây gánh nặng kinh tế và xã hội lớn do chi phí điều trị và mất ngày công lao động, học tập.
Nghiên cứu "Kiến thức và thực hành về dự phòng của cha mẹ có con bị hen phế quản điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2023" nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và thực hành dự phòng HPQ của cha mẹ bệnh nhi, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2022 đến tháng 5/2023 tại Bệnh viện Nhi Trung ương, với cỡ mẫu 209 cha mẹ trực tiếp chăm sóc trẻ mắc HPQ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc trẻ hen, góp phần giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong do HPQ, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ và gia đình.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:
Học thuyết nhu cầu của Henderson: Nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong hỗ trợ người bệnh và người chăm sóc đáp ứng các nhu cầu cơ bản như hô hấp bình thường, ăn uống đầy đủ, vệ sinh cá nhân, ngủ nghỉ, và tránh các yếu tố nguy cơ gây bệnh. Học thuyết này giúp xác định các nhu cầu chăm sóc đặc thù cho trẻ hen phế quản và gia đình.
Học thuyết Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện. Điều dưỡng cần nhận diện và đáp ứng các nhu cầu này để nâng cao hiệu quả chăm sóc và giáo dục sức khỏe cho cha mẹ bệnh nhi.
Học thuyết của Orem: Tập trung vào việc phát triển năng lực tự chăm sóc của người bệnh và người chăm sóc. Mục tiêu là giúp cha mẹ và trẻ có khả năng tự quản lý bệnh hen, sử dụng thuốc đúng cách và phòng ngừa cơn hen hiệu quả.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến thức dự phòng hen phế quản, thực hành sử dụng thuốc xịt dự phòng, mức độ kiểm soát hen của trẻ, và các yếu tố liên quan như trình độ học vấn, nghề nghiệp, tiền sử gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 209 cha mẹ có con mắc HPQ đang điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo các đối tượng tham gia là người trực tiếp chăm sóc và sử dụng thuốc cho trẻ.
Dữ liệu được thu thập qua bộ công cụ chuẩn hóa gồm các câu hỏi đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành dự phòng HPQ, được dịch và hiệu chỉnh phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam. Thực hành sử dụng thuốc được quan sát trực tiếp qua bảng kiểm kỹ thuật xịt thuốc qua bình định liều và buồng đệm.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với thống kê mô tả (trung bình, tỷ lệ phần trăm) và kiểm định Chi-square, hồi quy logistic đơn biến để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành dự phòng. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2022 đến tháng 5/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức dự phòng hen phế quản của cha mẹ: Trong số 209 cha mẹ tham gia, chỉ khoảng 70% đạt mức kiến thức đạt yêu cầu (trả lời đúng ≥ 70% câu hỏi). Các kiến thức về triệu chứng hen, yếu tố khởi phát và cách xử trí cơn hen được đánh giá cao hơn so với kiến thức về thuốc và biện pháp dự phòng.
Thực hành sử dụng thuốc xịt dự phòng: Tỷ lệ cha mẹ thực hiện đúng quy trình xịt thuốc qua bình định liều và buồng đệm chỉ đạt khoảng 60%, trong đó nhiều người mắc lỗi ở các bước phối hợp hít thở và giữ hơi sau khi xịt thuốc. So với tỷ lệ kiến thức đạt, thực hành đúng thấp hơn khoảng 10-15%.
Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Trình độ học vấn của cha mẹ có ảnh hưởng rõ rệt đến kiến thức và thực hành dự phòng (p < 0,01). Cha mẹ có trình độ đại học trở lên có tỷ lệ kiến thức đạt và thực hành đúng cao hơn 30% so với nhóm trình độ trung học phổ thông trở xuống. Ngoài ra, tiền sử gia đình có người mắc HPQ cũng làm tăng khả năng nhận biết và thực hành dự phòng đúng.
Mức độ kiểm soát hen của trẻ: Khoảng 55% trẻ được đánh giá kiểm soát hen tốt hoặc kiểm soát một phần, trong khi 45% còn lại không kiểm soát hoặc không biết mức độ kiểm soát. Mức độ kiểm soát hen có tương quan thuận với kiến thức và thực hành dự phòng của cha mẹ (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù đa số cha mẹ có kiến thức cơ bản về hen phế quản, nhưng thực hành dự phòng còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kỹ thuật sử dụng thuốc xịt. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành động trong quản lý bệnh hen ở trẻ em. Việc trình độ học vấn và kinh nghiệm gia đình ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành cũng được nhiều nghiên cứu khác xác nhận.
Nguyên nhân có thể do thiếu hướng dẫn cụ thể, chưa có sự giám sát chặt chẽ từ nhân viên y tế, hoặc do khó khăn trong phối hợp kỹ thuật xịt thuốc ở trẻ nhỏ. Biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức và thực hành theo trình độ học vấn sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này.
Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường giáo dục sức khỏe, hướng dẫn kỹ thuật sử dụng thuốc và theo dõi định kỳ để nâng cao hiệu quả dự phòng và kiểm soát hen phế quản. Việc cải thiện kiến thức và thực hành của cha mẹ sẽ góp phần giảm số lần nhập viện, giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ cho cha mẹ có con mắc HPQ tại các cơ sở y tế, tập trung vào kiến thức dự phòng, nhận biết triệu chứng và kỹ thuật sử dụng thuốc xịt đúng cách. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt lên trên 85% trong vòng 12 tháng.
Xây dựng tài liệu hướng dẫn trực quan và video hướng dẫn kỹ thuật xịt thuốc phù hợp với từng nhóm tuổi trẻ, phát miễn phí tại bệnh viện và qua các kênh truyền thông. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm.
Tăng cường đào tạo và giám sát nhân viên y tế trong việc hướng dẫn và theo dõi thực hành dự phòng của cha mẹ, đảm bảo mỗi lần khám đều có kiểm tra kỹ thuật sử dụng thuốc. Chủ thể thực hiện là bệnh viện và trung tâm y tế.
Khuyến khích cha mẹ đưa trẻ đi khám định kỳ theo lịch hẹn để đánh giá mức độ kiểm soát hen và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhập viện do cơn hen cấp xuống dưới 20% trong 2 năm tới.
Phát triển các nhóm hỗ trợ cha mẹ bệnh nhi để chia sẻ kinh nghiệm, nâng cao nhận thức và tạo động lực tuân thủ điều trị. Các tổ chức xã hội và bệnh viện phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến chương trình giáo dục sức khỏe, nâng cao kỹ năng hướng dẫn sử dụng thuốc và chăm sóc trẻ hen phế quản.
Cha mẹ và người chăm sóc trẻ mắc HPQ: Giúp hiểu rõ hơn về bệnh, cách phòng ngừa và thực hành đúng kỹ thuật sử dụng thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh cho con em mình.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tế về kiến thức và thực hành dự phòng HPQ, làm cơ sở xây dựng các chính sách y tế cộng đồng, chương trình can thiệp phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về quản lý bệnh mãn tính ở trẻ em.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về hen phế quản của cha mẹ lại quan trọng?
Kiến thức giúp cha mẹ nhận biết sớm triệu chứng, yếu tố khởi phát và cách xử trí cơn hen, từ đó phòng ngừa hiệu quả và giảm nguy cơ nhập viện. Ví dụ, cha mẹ biết cách sử dụng thuốc xịt đúng sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn.Thực hành sử dụng thuốc xịt dự phòng có khó không?
Kỹ thuật xịt thuốc đòi hỏi phối hợp hít thở đúng cách và giữ hơi sau khi xịt. Nhiều cha mẹ chưa thực hiện đúng do thiếu hướng dẫn hoặc khó khăn khi áp dụng cho trẻ nhỏ. Hướng dẫn trực tiếp và video hỗ trợ sẽ giúp cải thiện.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành dự phòng của cha mẹ?
Trình độ học vấn và kinh nghiệm gia đình là hai yếu tố chính. Cha mẹ có trình độ cao và có người thân từng mắc HPQ thường có kiến thức và thực hành tốt hơn.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dự phòng hen phế quản tại nhà?
Ngoài việc giáo dục kiến thức, cần có sự giám sát, nhắc nhở thường xuyên từ nhân viên y tế và tạo môi trường hỗ trợ cho cha mẹ và trẻ, như nhóm hỗ trợ và khám định kỳ.Tại sao trẻ vẫn nhập viện nhiều dù đã có thuốc điều trị?
Nguyên nhân chính là do cha mẹ chưa thực hiện đúng kỹ thuật sử dụng thuốc, không tuân thủ lịch khám hoặc thiếu kiến thức về dự phòng. Việc nhầm lẫn thuốc cắt cơn và thuốc dự phòng cũng làm giảm hiệu quả kiểm soát bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá được mức độ kiến thức và thực hành dự phòng hen phế quản của cha mẹ có con điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương với cỡ mẫu 209 người.
- Khoảng 70% cha mẹ có kiến thức đạt yêu cầu, nhưng thực hành đúng kỹ thuật xịt thuốc chỉ đạt khoảng 60%.
- Trình độ học vấn và tiền sử gia đình là các yếu tố liên quan quan trọng ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành dự phòng.
- Kết quả nhấn mạnh nhu cầu tăng cường giáo dục sức khỏe, hướng dẫn kỹ thuật và giám sát thực hành để nâng cao hiệu quả kiểm soát hen phế quản ở trẻ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng tài liệu hướng dẫn và phát triển nhóm hỗ trợ cha mẹ bệnh nhi nhằm giảm tỷ lệ nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ mắc HPQ.
Hành động ngay hôm nay: Cha mẹ và người chăm sóc trẻ hen phế quản cần chủ động tìm hiểu kiến thức, thực hành đúng kỹ thuật sử dụng thuốc và tuân thủ lịch khám định kỳ để bảo vệ sức khỏe con em mình.