Tổng quan nghiên cứu

Viêm màng não do virus là một bệnh truyền nhiễm phổ biến ở trẻ em, với tỷ lệ mắc cao và diễn biến phức tạp. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 75.000 trường hợp viêm màng não virus ở trẻ em tại Hoa Kỳ, trong khi tại Việt Nam, viêm màng não vẫn là một trong những bệnh lý nhiễm trùng thần kinh trung ương có tỷ lệ mắc và tử vong đáng kể. Tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Nhi Trung ương, hàng năm tiếp nhận hàng trăm bệnh nhi viêm màng não virus với các biểu hiện lâm sàng đa dạng và diễn biến nhanh, đòi hỏi công tác chăm sóc điều dưỡng chuyên sâu và kịp thời.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả nhu cầu chăm sóc của bệnh nhi viêm màng não virus và phân tích kết quả chăm sóc, theo dõi tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Nhi Trung ương trong năm 2022. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 83 bệnh nhi từ 1 tháng đến dưới 16 tuổi, được chẩn đoán xác định viêm màng não virus bằng xét nghiệm PCR dịch não tủy. Thời gian nghiên cứu từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng khoa học về đặc điểm nhu cầu chăm sóc, các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng và tử vong, góp phần cải thiện tiên lượng cho bệnh nhi viêm màng não virus tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện cho bệnh nhi viêm màng não virus:

  • Học thuyết Betty Newman: Nhấn mạnh chăm sóc toàn diện, quản lý các yếu tố stress bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe bệnh nhân. Điều dưỡng viên hỗ trợ bệnh nhi và gia đình duy trì sức khỏe tối ưu qua ba cấp độ phòng ngừa: phòng ngừa cấp 1 (ngăn ngừa bệnh), cấp 2 (can thiệp sớm), cấp 3 (phục hồi chức năng).

  • Học thuyết Virginia Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó tập trung vào các nhu cầu thiết yếu như hô hấp bình thường, bài tiết, vận động, nghỉ ngơi, vệ sinh cá nhân và an toàn, làm cơ sở xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp với từng bệnh nhi.

  • Học thuyết Orem: Tập trung vào khái niệm thiếu khả năng tự chăm sóc, phân loại hệ thống điều dưỡng thành hỗ trợ hoàn toàn, hỗ trợ một phần và hỗ trợ giáo dục sức khỏe. Điều dưỡng viên đóng vai trò hỗ trợ bệnh nhi trong các hoạt động tự chăm sóc, đồng thời tư vấn và điều chỉnh môi trường phù hợp.

Các khái niệm chính được áp dụng gồm: nhu cầu chăm sóc hô hấp, tuần hoàn, thần kinh, tiêu hóa; nhận định dấu hiệu nặng; quy trình chăm sóc điều dưỡng gồm nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: 83 bệnh nhi từ 1 tháng đến dưới 16 tuổi, chẩn đoán viêm màng não virus tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2022.

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả loạt ca bệnh, tiến cứu.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Triệu chứng lâm sàng phù hợp, dịch não tủy có bạch cầu tăng < 500 tế bào/mm³, glucose bình thường hoặc > 40% glucose huyết thanh, protein < 1g/L, cấy dịch não tủy âm tính với vi khuẩn, PCR dương tính với virus.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Viêm màng não do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, chưa xác định căn nguyên, không đồng ý tham gia.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện.

  • Thu thập số liệu: Dựa trên hồ sơ bệnh án, phiếu thu thập số liệu chuẩn, phỏng vấn người nhà bệnh nhi.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, phương sai), kiểm định ANOVA, T-test, hệ số tương quan Spearman’s Rho, phân tích hồi quy logistic với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Từ 1/8/2022 đến 31/12/2022.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Bệnh viện Nhi Trung ương phê duyệt, đảm bảo quyền lợi và sức khỏe bệnh nhi, có sự đồng ý của người chăm sóc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 83 bệnh nhi, 60,2% là nam, 39,8% nữ; 51,8% sống ở nông thôn, 48,2% ở thành thị. Về tuổi, nhóm 12 tháng đến dưới 6 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất 47%, nhóm 6-17 tuổi 32,5%, nhóm 1-12 tháng 20,5%.

  2. Thời điểm nhập viện và điều trị: Trung bình bệnh nhi nhập viện sau 2,88 ngày từ khi xuất hiện triệu chứng, trong đó 78,3% nhập viện trong 1-3 ngày. Thời gian nằm viện trung bình 9,53 ngày, 66,3% nằm viện 4-7 ngày, 31,3% trên 7 ngày. Tỷ lệ bệnh nhi điều trị kháng sinh trước nhập viện là 18,1%.

  3. Triệu chứng lâm sàng lúc nhập viện: Tỷ lệ sốt 63,9%, đau đầu 75,9%, nôn 60,2%, co giật 7,2%, lơ mơ 7,2%, cứng gáy 31,3%, thay đổi tinh thần 8,4%. Điểm Glasgow trung bình là 15 điểm ở 91,6% bệnh nhi, 7,2% có điểm từ 9-12.

  4. Nhu cầu chăm sóc: Nhu cầu chăm sóc hô hấp, tuần hoàn, thần kinh và tiêu hóa được đánh giá chi tiết. Ví dụ, 7,2% bệnh nhi có co giật cần chăm sóc đặc biệt, 60,2% có nôn, 31,3% có dấu hiệu cứng gáy. Các hoạt động chăm sóc hạ sốt, giảm đau đầu, hỗ trợ hô hấp, cân bằng nước điện giải và dinh dưỡng được thực hiện theo quy trình chuẩn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh nhi viêm màng não virus có đặc điểm lâm sàng đa dạng, diễn biến nhanh, đòi hỏi chăm sóc điều dưỡng toàn diện và kịp thời. Tỷ lệ nhập viện sớm (78,3% trong 1-3 ngày) góp phần cải thiện tiên lượng, giảm biến chứng. Tuy nhiên, vẫn còn 18,1% bệnh nhi đã dùng kháng sinh trước khi nhập viện, có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm và điều trị.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ, phù hợp với báo cáo của nhiều tác giả. Triệu chứng lâm sàng như sốt, đau đầu, nôn, co giật tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Điểm Glasgow cao ở phần lớn bệnh nhi phản ánh tình trạng ý thức tốt khi nhập viện, thuận lợi cho chăm sóc và điều trị.

Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng giúp xây dựng quy trình chăm sóc khoa học, đáp ứng nhu cầu đa chiều của bệnh nhi, từ thể chất đến tinh thần. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng phân bố tuổi, giới, triệu chứng và kết quả chăm sóc, hỗ trợ đánh giá toàn diện.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò quan trọng của điều dưỡng trong chăm sóc bệnh nhi viêm màng não virus, đồng thời cung cấp cơ sở để cải tiến quy trình chăm sóc, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng về nhận biết sớm dấu hiệu nặng và xử trí kịp thời nhằm giảm thiểu biến chứng thần kinh và suy hô hấp. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng, chủ thể: Trung tâm Bệnh nhiệt đới.

  2. Xây dựng và áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn cho bệnh nhi viêm màng não virus, bao gồm chăm sóc hạ sốt, hỗ trợ hô hấp, cân bằng nước điện giải và dinh dưỡng. Mục tiêu nâng tỷ lệ chăm sóc đúng quy trình lên trên 90% trong 1 năm.

  3. Tăng cường công tác giáo dục sức khỏe cho gia đình bệnh nhi, hướng dẫn theo dõi triệu chứng, phối hợp chăm sóc tại nhà sau xuất viện nhằm giảm tái nhập viện. Thời gian triển khai: liên tục, chủ thể: điều dưỡng và bác sĩ.

  4. Phối hợp nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, đặc biệt vai trò của thời điểm nhập viện và tiền sử dùng kháng sinh, để đề xuất can thiệp phù hợp. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: nhóm nghiên cứu và bệnh viện.

  5. Đẩy mạnh tiêm chủng phòng ngừa các tác nhân viêm màng não như Hib, phế cầu, não mô cầu nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh. Chủ thể: ngành y tế địa phương, thời gian: dài hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các bệnh viện nhi: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc bệnh nhi viêm màng não virus, giúp nâng cao kỹ năng nhận định, lập kế hoạch và thực hiện chăm sóc toàn diện.

  2. Bác sĩ nhi khoa và chuyên gia truyền nhiễm: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và diễn biến bệnh hỗ trợ trong chẩn đoán, điều trị và phối hợp chăm sóc hiệu quả.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cơ sở dữ liệu và phân tích giúp xây dựng chính sách nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo nhân lực và phát triển chương trình phòng bệnh.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, ứng dụng học thuyết điều dưỡng và phân tích kết quả chăm sóc trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm màng não virus có nguy hiểm không?
    Viêm màng não virus thường có tiên lượng tốt hơn viêm màng não do vi khuẩn, nhưng vẫn có thể gây biến chứng thần kinh nghiêm trọng như co giật, rối loạn tri giác. Can thiệp sớm và chăm sóc toàn diện giúp cải thiện kết quả.

  2. Điều dưỡng viên cần chú ý gì khi chăm sóc bệnh nhi viêm màng não?
    Điều dưỡng cần theo dõi sát các dấu hiệu suy hô hấp, thay đổi tri giác, co giật, đồng thời thực hiện đúng quy trình chăm sóc hạ sốt, hỗ trợ hô hấp và dinh dưỡng, phối hợp chặt chẽ với bác sĩ.

  3. Thời gian nhập viện ảnh hưởng thế nào đến kết quả điều trị?
    Nghiên cứu cho thấy 78,3% bệnh nhi nhập viện trong 1-3 ngày từ khi có triệu chứng giúp giảm biến chứng và thời gian nằm viện trung bình 9,53 ngày, cải thiện tiên lượng.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc bệnh nhi?
    Ngoài thời điểm nhập viện, tiền sử dùng kháng sinh trước nhập viện, diễn biến lâm sàng và cận lâm sàng, mức độ đáp ứng chăm sóc điều dưỡng cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa viêm màng não virus ở trẻ em?
    Tiêm chủng đầy đủ các loại vaccine phòng viêm màng não do vi khuẩn, duy trì vệ sinh cá nhân, hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh, nâng cao thể trạng và giáo dục sức khỏe cộng đồng là các biện pháp hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, nhu cầu chăm sóc và kết quả điều trị của 83 bệnh nhi viêm màng não virus tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2022.
  • Tỷ lệ nhập viện sớm cao (78,3% trong 1-3 ngày) góp phần cải thiện tiên lượng và giảm biến chứng.
  • Áp dụng các học thuyết điều dưỡng giúp xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa chiều của bệnh nhi.
  • Kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo nhân lực và phát triển chính sách y tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn, giáo dục gia đình và phối hợp nghiên cứu sâu hơn.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên cần triển khai áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhi viêm màng não virus.