Tổng quan nghiên cứu
Tiêu chảy cấp là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm nhất ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF), mỗi năm có khoảng 2 tỷ trường hợp trẻ mắc tiêu chảy và gần 1,9 triệu trẻ em tử vong do căn bệnh này, chiếm vị trí thứ hai sau viêm phổi về tỷ lệ tử vong trẻ nhỏ. Tại Việt Nam, tiêu chảy chiếm hơn 50% số bệnh nhi nhập viện và là một trong năm bệnh có tỷ lệ mắc cao nhất, đồng thời là nguyên nhân hàng đầu gây suy dinh dưỡng và chậm phát triển thể chất, tinh thần ở trẻ. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tạo gánh nặng kinh tế lớn cho gia đình và xã hội.
Nghiên cứu “Kiến thức, thực hành chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy cấp của bà mẹ tại khoa Khám bệnh Quốc tế – Bệnh viện Nhi Trung Ương năm 2022 - 2023” nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy cấp của bà mẹ, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2022 đến tháng 2/2023 tại khoa Khám bệnh Quốc tế, nơi tiếp nhận hàng trăm lượt trẻ mắc tiêu chảy mỗi ngày. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc và điều trị tiêu chảy tại nhà, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện không cần thiết, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng mô hình chăm sóc toàn diện cho trẻ tiêu chảy cấp:
- Học thuyết Henderson (1969): Tập trung vào việc đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó chú trọng chăm sóc thể chất và dinh dưỡng cho trẻ nhằm thúc đẩy quá trình hồi phục.
- Học thuyết Roger (1970): Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc ảnh hưởng đến sức khỏe, do đó tạo môi trường sạch sẽ, thoáng đãng giúp hạn chế tái nhiễm và tăng cường phục hồi.
- Học thuyết King (1971): Tập trung vào mối quan hệ giữa nhân viên y tế và gia đình bệnh nhi, xây dựng sự tin tưởng và hợp tác trong chăm sóc.
- Học thuyết Watson (1979): Đề cao yếu tố tinh thần, động viên bà mẹ giảm lo lắng, nâng cao hiệu quả chăm sóc.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến thức về bệnh tiêu chảy, thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy, mức độ mất nước, sử dụng dung dịch ORS và các dung dịch thay thế, yếu tố nguy cơ và phòng bệnh tiêu chảy.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 315 bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy cấp đến khám và điều trị tại khoa Khám bệnh Quốc tế – Bệnh viện Nhi Trung Ương trong giai đoạn từ tháng 11/2022 đến tháng 1/2023. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đúng về chăm sóc trẻ tiêu chảy (p=0,59), sai số tuyệt đối d=0,06, với mức ý nghĩa α=0,05, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực hành của bà mẹ bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa. Nghiên cứu định tính thực hiện thảo luận nhóm với 10 bà mẹ được chọn chủ đích, nhằm bổ sung thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến chăm sóc trẻ tiêu chảy.
Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phép kiểm định t-test, χ2 và tính Odds Ratio (OR) để phân tích mối liên quan giữa các biến số với kiến thức và thực hành chăm sóc. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề dựa trên nội dung thảo luận nhóm. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, điều tra thử và giám sát quá trình thu thập dữ liệu. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được phê duyệt bởi hội đồng đạo đức Bệnh viện Nhi Trung Ương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức chung về chăm sóc trẻ tiêu chảy: Khoảng 59% bà mẹ đạt điểm kiến thức tốt (≥12/18 điểm). Trong đó, 74% biết đúng về tình trạng mất nước, 88,5% biết pha dung dịch ORS đúng cách, nhưng chỉ 44% không kiêng khem khi chăm sóc trẻ tiêu chảy. Tỷ lệ bà mẹ biết các dấu hiệu mất nước và thời điểm cần đưa trẻ đến cơ sở y tế đạt khoảng 65%.
Thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy: Chỉ có khoảng 55% bà mẹ thực hành tốt (≥10/14 điểm). Thói quen sử dụng ORS đúng cách đạt 69%, tuy nhiên 35% bà mẹ cho trẻ ăn kiêng trong thời gian tiêu chảy, ảnh hưởng tiêu cực đến phục hồi dinh dưỡng. Vệ sinh tay trước khi cho trẻ ăn và sau khi trẻ đi vệ sinh được thực hiện thường xuyên ở khoảng 60% trường hợp.
Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Trình độ học vấn và nghề nghiệp của bà mẹ có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với cả kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy (p<0,05). Bà mẹ có trình độ từ trung học phổ thông trở lên và làm công chức, viên chức có kiến thức và thực hành tốt hơn so với nhóm khác. Số con cũng ảnh hưởng đến thực hành, bà mẹ có nhiều con thường có kinh nghiệm chăm sóc tốt hơn.
Mối quan hệ giữa kiến thức và thực hành: Có sự tương quan tích cực giữa kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy (OR >1, p<0,05), cho thấy kiến thức tốt giúp cải thiện thực hành chăm sóc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy của bà mẹ còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc duy trì dinh dưỡng và vệ sinh cá nhân. Việc một số bà mẹ vẫn cho trẻ ăn kiêng trong thời gian tiêu chảy phản ánh sự thiếu hiểu biết về chế độ dinh dưỡng phù hợp, có thể làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng và kéo dài thời gian bệnh.
Sự khác biệt về kiến thức và thực hành theo trình độ học vấn và nghề nghiệp cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục và truyền thông sức khỏe trong cộng đồng. Các biểu đồ phân bố điểm kiến thức và thực hành có thể minh họa rõ ràng sự phân hóa này, giúp xác định nhóm đối tượng cần tập trung can thiệp.
Ngoài ra, kết quả thảo luận nhóm cũng cho thấy các yếu tố như áp lực công việc, thiếu thời gian, và hạn chế về nguồn thông tin chính thống ảnh hưởng đến việc áp dụng kiến thức vào thực hành. Điều này nhấn mạnh cần có các chương trình hỗ trợ thiết thực, dễ tiếp cận cho bà mẹ trong chăm sóc trẻ tiêu chảy.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho bà mẹ: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn về kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ tiêu chảy, đặc biệt nhấn mạnh chế độ dinh dưỡng hợp lý và sử dụng ORS đúng cách. Mục tiêu nâng tỷ lệ bà mẹ có kiến thức và thực hành tốt lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Nhi Trung Ương phối hợp với Trung tâm Y tế dự phòng.
Phát triển tài liệu truyền thông đa phương tiện: Sản xuất video, tờ rơi, ứng dụng di động hướng dẫn chăm sóc trẻ tiêu chảy dễ hiểu, phù hợp với trình độ học vấn khác nhau. Thời gian triển khai trong 6 tháng, cập nhật thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế và các tổ chức phi chính phủ.
Tăng cường tư vấn trực tiếp tại cơ sở y tế: Tổ chức các buổi tư vấn, thảo luận nhóm cho bà mẹ khi đưa trẻ đến khám, nhằm giải đáp thắc mắc và củng cố kiến thức thực hành. Mục tiêu đạt 90% bà mẹ được tư vấn đầy đủ trong vòng 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Điều dưỡng và bác sĩ khoa Khám bệnh Quốc tế.
Hỗ trợ cộng đồng và gia đình: Xây dựng mạng lưới tình nguyện viên, cộng tác viên y tế tại địa phương để hỗ trợ bà mẹ chăm sóc trẻ tiêu chảy tại nhà, đặc biệt ở vùng nông thôn và khu vực khó khăn. Thời gian thực hiện 1 năm, đánh giá hiệu quả định kỳ. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng và các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn và chăm sóc tại cơ sở y tế.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến chăm sóc trẻ tiêu chảy giúp xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả, phân bổ nguồn lực hợp lý.
Giảng viên và sinh viên ngành Điều dưỡng, Y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, nghiên cứu và thực hành chuyên môn liên quan đến chăm sóc nhi khoa.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, truyền thông và hỗ trợ cộng đồng nhằm giảm tỷ lệ mắc và tử vong do tiêu chảy.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức của bà mẹ về tiêu chảy lại quan trọng?
Kiến thức giúp bà mẹ nhận biết sớm dấu hiệu mất nước, sử dụng đúng dung dịch ORS và duy trì dinh dưỡng, từ đó giảm nguy cơ tử vong và nhập viện không cần thiết.Dung dịch ORS có tác dụng gì trong điều trị tiêu chảy?
ORS giúp bù nước và điện giải hiệu quả, ngăn ngừa mất nước nặng, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng do tiêu chảy.Tại sao nhiều bà mẹ vẫn cho trẻ ăn kiêng khi bị tiêu chảy?
Do thiếu hiểu biết hoặc quan niệm sai lầm, ăn kiêng làm trẻ dễ bị suy dinh dưỡng, kéo dài thời gian hồi phục.Làm thế nào để cải thiện thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy tại nhà?
Cần tăng cường giáo dục, tư vấn trực tiếp, cung cấp tài liệu hướng dẫn dễ hiểu và hỗ trợ cộng đồng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức và thực hành của bà mẹ?
Trình độ học vấn và nghề nghiệp là hai yếu tố chính, bà mẹ có trình độ cao và công việc ổn định thường có kiến thức và thực hành tốt hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy cấp của bà mẹ tại Bệnh viện Nhi Trung Ương với tỷ lệ kiến thức tốt đạt khoảng 59% và thực hành tốt khoảng 55%.
- Trình độ học vấn, nghề nghiệp và số con là các yếu tố liên quan có ý nghĩa đến kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ tiêu chảy.
- Có mối tương quan tích cực giữa kiến thức và thực hành, cho thấy nâng cao kiến thức sẽ cải thiện thực hành chăm sóc.
- Cần triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe, tư vấn và hỗ trợ cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc trẻ tiêu chảy tại nhà.
- Các bước tiếp theo bao gồm phát triển tài liệu truyền thông, đào tạo nhân viên y tế và đánh giá hiệu quả can thiệp trong vòng 12 tháng tới.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe trẻ em – nâng cao kiến thức và thực hành chăm sóc tiêu chảy cho bà mẹ là chìa khóa giảm thiểu tử vong và biến chứng do tiêu chảy cấp!