Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm phổ biến, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi, gây ra bởi các chủng Enterovirus như Coxsackie virus A16 và Enterovirus 71 (EV71). Theo báo cáo của ngành y tế, trong 6 tháng đầu năm 2014, Việt Nam ghi nhận khoảng 36.517 trường hợp mắc bệnh TCM với 2 trường hợp tử vong, trong khi đó tỷ lệ mắc bệnh tại các nước châu Á - Thái Bình Dương cũng duy trì ở mức cao. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường phân - miệng và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của bệnh nhân, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và vắc xin phòng ngừa. Do đó, việc nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh và đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành (KAP) của người chăm sóc, đặc biệt là bà mẹ, về chăm sóc và phòng bệnh TCM là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả phòng chống dịch bệnh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của trẻ mắc bệnh TCM nhập viện tại Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ trong giai đoạn 2014-2015, đồng thời khảo sát KAP của bà mẹ về chăm sóc và phòng bệnh TCM. Nghiên cứu được thực hiện trên 222 trẻ mắc bệnh và các bà mẹ chăm sóc tại bệnh viện, trong khoảng thời gian từ tháng 8/2014 đến tháng 4/2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện công tác chăm sóc, phòng ngừa bệnh TCM tại khu vực miền Tây Nam Bộ nói riêng và toàn quốc nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Giải thích cơ chế lây truyền, phân bố và các yếu tố nguy cơ của bệnh TCM, bao gồm đường lây qua phân - miệng, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết, và các yếu tố môi trường, xã hội như vệ sinh cá nhân, điều kiện sống.
- Mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KAP): Đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ và hành vi của bà mẹ trong chăm sóc và phòng bệnh TCM, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
- Khái niệm chính:
- Bệnh tay chân miệng: bệnh truyền nhiễm do Enterovirus gây ra, đặc trưng bởi tổn thương phỏng nước ở tay, chân, miệng.
- Phân độ lâm sàng TCM: từ độ 1 (nhẹ) đến độ 4 (nặng), dựa trên triệu chứng và biến chứng.
- Kiến thức, thái độ, thực hành (KAP): các chỉ số đánh giá nhận thức và hành vi phòng bệnh của người chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: 222 trẻ mắc bệnh TCM nhập viện tại Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ từ tháng 8/2014 đến tháng 4/2015 và các bà mẹ chăm sóc trẻ.
- Cỡ mẫu: Tối thiểu 178 ca theo công thức tính mẫu mô tả, thực tế thu thập 222 ca.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện.
- Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu lâm sàng, cận lâm sàng của trẻ được thu thập qua khám bệnh, xét nghiệm (công thức máu, CRP, đường huyết, xét nghiệm EV71).
- Dữ liệu KAP của bà mẹ thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn.
- Phân tích số liệu:
- Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 16.
- Thống kê mô tả: tần suất, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn.
- Thống kê phân tích: kiểm định χ2, Fisher’s Exact Test, với mức ý nghĩa p < 0,05.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 8/2014 đến tháng 4/2015, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung trẻ mắc bệnh TCM:
- Tỷ lệ trẻ nam mắc bệnh chiếm 60,8%, nữ 39,2% (tỷ số nam/nữ = 1,55).
- Nhóm tuổi từ 1 đến dưới 3 tuổi chiếm 76,1%, nhỏ hơn 1 tuổi chiếm 13%.
- 70,3% trẻ sống ở nông thôn, 29,7% ở thành thị.
- 62,1% trẻ không rõ nguồn tiếp xúc bệnh, 26,6% tiếp xúc trong xóm.
Lâm sàng và cận lâm sàng:
- Triệu chứng chính: sốt (87,4%), sang thương miệng (95,5%), sang thương lòng bàn tay (54,1%), lòng bàn chân (50,5%).
- Phân độ lâm sàng: 88,7% trẻ ở độ 2a, 5,4% độ 3, không có trường hợp độ 4.
- 24,8% trẻ có tăng bạch cầu, 42,2% tăng CRP, 25,8% trẻ xét nghiệm EV71 dương tính.
Kiến thức, thái độ, thực hành của bà mẹ:
- 51,4% bà mẹ có kiến thức đúng về bệnh TCM.
- 72,1% có thái độ đúng về phòng bệnh.
- 42,8% thực hành đúng các biện pháp phòng bệnh.
- Các bà mẹ ở thành thị, có trình độ học vấn cao và nghề nghiệp công nhân viên chức có tỷ lệ KAP đúng cao hơn đáng kể (p < 0,05).
- Kênh thông tin qua sách báo, internet và nhân viên y tế có ảnh hưởng tích cực đến KAP của bà mẹ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về tỷ lệ mắc bệnh TCM cao ở trẻ nam và nhóm tuổi từ 1 đến dưới 3 tuổi, do khả năng miễn dịch chưa hoàn thiện và thói quen sinh hoạt của trẻ trong độ tuổi này. Tỷ lệ trẻ sống ở nông thôn mắc bệnh cao hơn thành thị có thể liên quan đến điều kiện vệ sinh và môi trường sống kém hơn.
Phân độ lâm sàng chủ yếu ở mức độ 2a cho thấy phần lớn trẻ nhập viện có triệu chứng trung bình, phù hợp với đặc điểm lâm sàng của bệnh TCM. Tỷ lệ dương tính với EV71 chiếm khoảng 25,8% phản ánh vai trò quan trọng của chủng virus này trong các ca bệnh nặng và biến chứng.
Mức độ kiến thức và thực hành phòng bệnh của bà mẹ còn thấp, đặc biệt thực hành đúng chỉ đạt 42,8%, cho thấy cần tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe. Việc tiếp cận thông tin qua các kênh truyền thông chính thống như sách báo, internet và nhân viên y tế giúp nâng cao nhận thức và hành vi phòng bệnh, điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ KAP đúng theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và địa dư, cũng như bảng so sánh phân độ lâm sàng và kết quả xét nghiệm EV71 để minh họa mối liên quan giữa đặc điểm bệnh và biến chứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe:
- Thực hiện các chương trình truyền thông đa phương tiện tập trung vào nhóm bà mẹ có trình độ học vấn thấp và sống ở nông thôn.
- Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đúng về bệnh TCM lên trên 70% trong vòng 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm Y tế dự phòng, các cơ sở y tế địa phương.
Phát triển tài liệu hướng dẫn chăm sóc và phòng bệnh TCM:
- Soạn thảo tài liệu đơn giản, dễ hiểu, có minh họa về cách nhận biết triệu chứng và biện pháp phòng ngừa.
- Phân phối rộng rãi tại các trạm y tế, trường học, nhà trẻ.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
Đào tạo nhân viên y tế và cộng tác viên y tế thôn bản:
- Tập huấn kỹ năng tư vấn, truyền thông cho nhân viên y tế tuyến cơ sở.
- Mục tiêu nâng cao chất lượng tư vấn và hỗ trợ bà mẹ trong chăm sóc trẻ.
- Thời gian: 1 năm.
Khuyến khích thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường:
- Tuyên truyền rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi chăm sóc trẻ, sau khi đi vệ sinh.
- Hướng dẫn cách ly trẻ mắc bệnh tại nhà ít nhất 10 ngày.
- Chủ thể thực hiện: Gia đình, cộng đồng, nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ y tế dự phòng:
- Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác chẩn đoán, điều trị và truyền thông phòng bệnh TCM.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, nhi khoa:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu dịch tễ và phân tích KAP để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan quản lý y tế và chính sách:
- Sử dụng thông tin để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống dịch bệnh phù hợp với đặc điểm địa phương.
Bà mẹ và người chăm sóc trẻ:
- Nâng cao nhận thức và thực hành chăm sóc, phòng bệnh TCM hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và biến chứng.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
Bệnh lây chủ yếu qua đường phân - miệng và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mũi, họng, phỏng nước của trẻ bệnh. Việc rửa tay sạch sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.Trẻ nào dễ mắc bệnh tay chân miệng nhất?
Trẻ từ 1 đến dưới 3 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thói quen sinh hoạt dễ tiếp xúc với nguồn bệnh.Có thuốc điều trị đặc hiệu hoặc vắc xin phòng bệnh tay chân miệng không?
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và vắc xin phòng bệnh tay chân miệng, điều trị chủ yếu là hỗ trợ và phòng ngừa biến chứng.Bà mẹ cần làm gì để phòng bệnh tay chân miệng cho trẻ?
Bà mẹ nên giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ, rửa tay cho trẻ bằng xà phòng, cách ly trẻ mắc bệnh ít nhất 10 ngày, và theo dõi triệu chứng để kịp thời đưa trẻ đến cơ sở y tế.Tại sao kiến thức và thực hành phòng bệnh của bà mẹ còn thấp?
Nguyên nhân do hạn chế trong tiếp cận thông tin, trình độ học vấn thấp, đặc biệt ở khu vực nông thôn. Việc tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe là cần thiết để cải thiện tình trạng này.
Kết luận
- Trẻ mắc bệnh tay chân miệng chủ yếu là nam, trong độ tuổi từ 1 đến dưới 3 tuổi, sống chủ yếu ở khu vực nông thôn.
- Phần lớn trẻ nhập viện ở mức độ lâm sàng trung bình (độ 2a), với các triệu chứng điển hình như sốt, loét miệng và phát ban phỏng nước.
- Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức và thái độ đúng về bệnh TCM tương đối cao, nhưng thực hành phòng bệnh còn thấp, đặc biệt ở nhóm có trình độ học vấn thấp và sống ở nông thôn.
- Việc tiếp cận thông tin qua sách báo, internet và nhân viên y tế có ảnh hưởng tích cực đến KAP của bà mẹ.
- Cần triển khai các chương trình truyền thông, đào tạo và hỗ trợ nhằm nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh TCM trong cộng đồng.
Next steps: Triển khai các giải pháp truyền thông và đào tạo trong vòng 12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp.
Call-to-action: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh tay chân miệng, bảo vệ sức khỏe trẻ em.