Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tim bẩm sinh (TBS) là một trong những dị tật phổ biến nhất ở trẻ em, với tỷ lệ mắc khoảng 0,8-1,2% trên thế giới và 9,34/1000 trẻ sinh tại các nước châu Á thu nhập thấp. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 15.000 trẻ mắc TBS trong tổng số hơn 1,5 triệu trẻ sinh ra. Phẫu thuật tim mở dưới tuần hoàn ngoài cơ thể (THNCT) là phương pháp điều trị chủ yếu cho các dị tật tim bẩm sinh phức tạp, với tỷ lệ thành công trên 95% tại các trung tâm tim mạch lớn như Bệnh viện Nhi Trung ương. Tuy nhiên, kết quả chăm sóc bệnh nhi sau phẫu thuật tim mở còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tình trạng bệnh lý, kỹ thuật phẫu thuật, và đặc biệt là công tác chăm sóc điều dưỡng hồi sức sau mổ.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với 208 bệnh nhi sau phẫu thuật tim mở. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm bệnh nhi và hoạt động chăm sóc sau phẫu thuật, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến quy trình chăm sóc, góp phần giảm thời gian nằm viện và tăng tỷ lệ hồi phục cho bệnh nhi tim bẩm sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng nền tảng:

  • Học thuyết Florence Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc sức khỏe, bao gồm không khí trong lành, ánh sáng, vệ sinh và sự yên tĩnh, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tự chữa lành của bệnh nhi. Nguyên tắc vô khuẩn và kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện được áp dụng nghiêm ngặt trong chăm sóc sau phẫu thuật tim mở.

  • Học thuyết Henderson tập trung vào việc hỗ trợ bệnh nhi đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản như hô hấp bình thường, vệ sinh cơ thể, vận động, nghỉ ngơi, an toàn và giao tiếp. Mục tiêu là giúp bệnh nhi sớm đạt được tính độc lập trong sinh hoạt và hồi phục sức khỏe.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tuần hoàn ngoài cơ thể (THNCT), chăm sóc hồi sức sau phẫu thuật, biến chứng sau mổ (chảy máu, rối loạn nhịp tim, nhiễm trùng), và thang điểm đánh giá mức độ chăm sóc điều dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.

  • Đối tượng: 208 bệnh nhi từ 0 đến 16 tuổi, được chẩn đoán và phẫu thuật tim mở tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Nhi Trung ương.

  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, lấy toàn bộ bệnh nhi đáp ứng tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ công cụ dựa trên hướng dẫn của Thông tư 31/2021, quy trình điều dưỡng và ý kiến chuyên gia. Dữ liệu thu thập gồm đặc điểm nhân trắc, lâm sàng, các chỉ số sinh tồn, biến chứng, và hoạt động chăm sóc điều dưỡng.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, phân tích mô tả, phân tích đơn biến và đa biến với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Độ tin cậy của thang đo được kiểm định với hệ số Cronbach's Alpha = 0,914.

  • Timeline: Nghiên cứu thực hiện từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, bao gồm giai đoạn xây dựng công cụ, thu thập và xử lý số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhi: Trong 208 bệnh nhi, 60,1% là nam, tuổi trung vị 6 tháng, cân nặng trung vị 6,2 kg. Nhóm tuổi dưới 12 tháng chiếm 67,7%. Tỷ lệ bệnh nhi không suy dinh dưỡng là 69,7%, suy dinh dưỡng nhẹ và vừa chiếm 14,4%, suy dinh dưỡng nặng 15,9%.

  2. Chẩn đoán tim bẩm sinh: Thông liên thất chiếm 33,2%, chuyển gốc động mạch 10,1%, tứ chứng Fallot 8,2%, các dị tật phức tạp khác 36,1%. Nhóm tim bẩm sinh không tím chiếm 53,8%, tím chiếm 46,2%.

  3. Phẫu thuật và thời gian THNCT: 91,8% bệnh nhi phẫu thuật phiên, 8,2% phẫu thuật cấp cứu. Thời gian kẹp động mạch chủ trung vị 57 phút, thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo trung vị 89 phút.

  4. Biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ chảy máu 9,6%, rối loạn nhịp tim 9,1%, tràn khí màng phổi 6,3%, nhiễm trùng vết mổ 4,8%. Thời gian thở máy trung bình 58,69 giờ, thời gian điều trị hồi sức trung bình 5,76 ngày.

  5. Kết quả chăm sóc: 93,3% bệnh nhi có kết quả chăm sóc tốt theo tiêu chuẩn ≥ 80% điểm đánh giá. Các hoạt động chăm sóc như theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc đường thở, thay đổi tư thế và chăm sóc vết mổ được thực hiện nghiêm túc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhóm bệnh nhi chủ yếu là trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, phù hợp với đặc điểm bệnh tim bẩm sinh cần can thiệp sớm. Tỷ lệ suy dinh dưỡng chiếm khoảng 30%, ảnh hưởng đến khả năng hồi phục và cần được chú trọng trong chăm sóc dinh dưỡng. Tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước, phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc hiện tại.

Thời gian thở máy và hồi sức kéo dài ở một số bệnh nhi có thể liên quan đến mức độ phức tạp của bệnh và các yếu tố trong phẫu thuật như thời gian THNCT. Việc chăm sóc điều dưỡng toàn diện, bao gồm theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc đường thở và vết mổ, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao tỷ lệ hồi phục.

So sánh với nghiên cứu quốc tế, can thiệp điều dưỡng toàn diện giúp giảm thời gian nằm viện và biến chứng, đồng thời tăng sự hài lòng của gia đình bệnh nhi. Các biểu đồ ROC về lượng máu chảy qua dẫn lưu và thời gian thở máy có thể minh họa mối liên quan giữa các yếu tố này với kết quả chăm sóc chưa tốt, hỗ trợ phân tích đa biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho điều dưỡng: Nâng cao kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc đường thở và xử trí biến chứng nhằm giảm tỷ lệ biến chứng và thời gian thở máy. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Trung tâm đào tạo Bệnh viện Nhi Trung ương.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Áp dụng quy trình chăm sóc toàn diện dựa trên học thuyết điều dưỡng và kết quả nghiên cứu, đảm bảo thực hiện đầy đủ 21 hoạt động chăm sóc. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm Tim mạch.

  3. Tăng cường chăm sóc dinh dưỡng: Phát hiện và xử lý kịp thời suy dinh dưỡng trước và sau phẫu thuật, phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn phù hợp. Thời gian: liên tục; chủ thể: Đội ngũ điều dưỡng và dinh dưỡng.

  4. Phát triển hệ thống giám sát và đánh giá kết quả chăm sóc: Sử dụng phần mềm quản lý dữ liệu để theo dõi tiến trình chăm sóc và biến chứng, từ đó điều chỉnh kịp thời. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban quản lý Bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các trung tâm tim mạch: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc bệnh nhi sau phẫu thuật tim mở, áp dụng quy trình chuẩn trong thực tế.

  2. Bác sĩ phẫu thuật và hồi sức tim mạch: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc để phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quá trình điều trị.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch đào tạo nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi tim bẩm sinh.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực chăm sóc hồi sức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật tim mở lại quan trọng?
    Chăm sóc điều dưỡng giúp theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, phát hiện sớm biến chứng như chảy máu, rối loạn nhịp tim, và hỗ trợ hồi sức, từ đó nâng cao tỷ lệ thành công và giảm thời gian nằm viện.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc bệnh nhi?
    Theo phân tích đa biến, thời gian thở máy kéo dài, lượng máu chảy qua dẫn lưu cao trong 6 giờ đầu và mức độ phức tạp của phẫu thuật (RACHS-1) là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.

  3. Làm thế nào để giảm biến chứng sau phẫu thuật tim mở?
    Thực hiện chăm sóc toàn diện, tuân thủ quy trình vô khuẩn, theo dõi liên tục dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và đường thở đúng kỹ thuật, phối hợp chặt chẽ giữa điều dưỡng và bác sĩ.

  4. Chăm sóc dinh dưỡng có vai trò gì trong hồi sức bệnh nhi?
    Dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ quá trình hồi phục, giảm nguy cơ suy dinh dưỡng và các biến chứng liên quan, đặc biệt quan trọng với nhóm bệnh nhi nhỏ tuổi và suy dinh dưỡng.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu ngoài Bệnh viện Nhi Trung ương?
    Các kết quả và đề xuất có thể áp dụng tại các trung tâm tim mạch nhi khoa khác trong nước, đặc biệt những nơi có quy mô và kỹ thuật phẫu thuật tương tự, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi sau phẫu thuật tim mở.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm nhân trắc, lâm sàng và kết quả chăm sóc của 208 bệnh nhi sau phẫu thuật tim mở tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2024.
  • Tỷ lệ chăm sóc tốt đạt 93,3%, với các hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện nghiêm túc và đầy đủ.
  • Các yếu tố như thời gian thở máy, lượng máu chảy qua dẫn lưu và mức độ phức tạp phẫu thuật ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo chuyên sâu, chuẩn hóa quy trình, chăm sóc dinh dưỡng và giám sát kết quả.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển các chương trình đào tạo và cải tiến quy trình chăm sóc hồi sức bệnh nhi tim bẩm sinh trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế và điều dưỡng cần triển khai áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả chăm sóc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện quy trình chăm sóc bệnh nhi sau phẫu thuật tim mở.