Tổng quan nghiên cứu
Suy dinh dưỡng thấp còi (SDD thấp còi) là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu. Theo UNICEF, gần một nửa số ca tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi có liên quan đến suy dinh dưỡng, với khoảng 3 triệu trẻ em tử vong mỗi năm do nguyên nhân này. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân và thấp còi đã giảm trong những năm gần đây, tỷ lệ SDD thấp còi vẫn còn cao, đặc biệt ở các vùng nông thôn, miền núi và đồng bào dân tộc thiểu số. Huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, là một trong những địa phương có tỷ lệ SDD thấp còi cao, chiếm khoảng 38%, vượt mức trung bình của tỉnh và quốc gia.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định tỷ lệ SDD thấp còi ở trẻ em từ 6-24 tháng tuổi tại huyện Đắk Glong năm 2020, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến tình trạng này. Đối tượng nghiên cứu gồm 432 bà mẹ có con trong độ tuổi trên, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực trạng và cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, chương trình can thiệp nhằm giảm tỷ lệ SDD thấp còi, góp phần nâng cao sức khỏe và phát triển toàn diện cho trẻ em tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dinh dưỡng và phát triển trẻ em, bao gồm:
Khái niệm suy dinh dưỡng thấp còi: Được định nghĩa theo chuẩn tăng trưởng của WHO 2006, trẻ có chiều cao theo tuổi thấp hơn -2 độ lệch chuẩn (Z-score < -2SD) được xem là suy dinh dưỡng thấp còi. Đây là chỉ số phản ánh sự chậm phát triển thể chất do thiếu dinh dưỡng và điều kiện sức khỏe không hợp lý.
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến suy dinh dưỡng: Bao gồm các yếu tố thuộc về trẻ (tuổi, giới tính, tình trạng bú mẹ, tiền sử bệnh tật), gia đình (trình độ học vấn, kinh tế, số con), môi trường xã hội và dịch vụ y tế (tiếp cận dịch vụ, truyền thông dinh dưỡng, phong tục tập quán).
Khái niệm kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng của bà mẹ: Kiến thức và thực hành đúng về nuôi con bằng sữa mẹ, ăn bổ sung, chăm sóc trẻ bệnh là yếu tố quyết định trong phòng chống suy dinh dưỡng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện tình trạng SDD thấp còi và các yếu tố liên quan.
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 432 bà mẹ có con 6-24 tháng tuổi tại 10 thôn/buôn thuộc 7 xã huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Dữ liệu định lượng gồm cân đo nhân trắc trẻ, phỏng vấn bà mẹ về kiến thức, thực hành chăm sóc dinh dưỡng, điều kiện kinh tế xã hội. Dữ liệu định tính thu thập qua 10 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế và 3 cuộc thảo luận nhóm với bà mẹ.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tính toán là 460, thực tế thu thập được 432 mẫu. Phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn (multistage sampling) gồm chọn ngẫu nhiên thôn/buôn, sau đó chọn mẫu trẻ theo khoảng cách mẫu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, tính tỷ suất chênh (OR) và phân tích đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề, kết hợp trích dẫn minh họa.
Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 2/2020 đến tháng 9/2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi: Tỷ lệ SDD thấp còi ở trẻ 6-24 tháng tuổi tại huyện Đắk Glong là 21,3%. Tỷ lệ này ở trẻ nam cao hơn trẻ nữ (25,3% so với 16,7%, p<0,05). Tỷ lệ ở nhóm tuổi dưới 12 tháng và từ 12-24 tháng tương đương (21,7% và 21,2%).
Yếu tố cá nhân của trẻ: Trẻ có tiền sử mắc bệnh có nguy cơ SDD thấp còi cao hơn (28,9% so với 18,1%, OR=1,84, p=0,012). Trẻ đã cai sữa mẹ có tỷ lệ SDD thấp còi cao hơn trẻ còn bú mẹ (27,1% so với 17,3%, OR=1,78, p=0,014). Trẻ nam có nguy cơ cao hơn trẻ nữ (OR=1,68, p=0,03).
Yếu tố dân tộc: Tỷ lệ SDD thấp còi ở trẻ dân tộc thiểu số như H'Mông và Mạ cao hơn trẻ dân tộc Kinh (25,4% và 25% so với 13,9%, p<0,05).
Kiến thức và thực hành của bà mẹ: Chỉ có 37,5% bà mẹ có kiến thức đạt về chăm sóc dinh dưỡng trẻ, trong khi 58,8% thực hành đạt. Kiến thức thấp ảnh hưởng trực tiếp đến thực hành chăm sóc và tỷ lệ SDD thấp còi.
Điều kiện kinh tế và tiếp cận dịch vụ y tế: Hơn 51% hộ gia đình thuộc diện nghèo, 19% gặp khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế do khoảng cách trên 5 km. Mức độ hài lòng với dịch vụ y tế đạt trên 95%, tuy nhiên thiếu hụt thức ăn vẫn còn phổ biến (khoảng 20% thiếu ăn thường xuyên).
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ SDD thấp còi 21,3% tại huyện Đắk Glong tuy có giảm so với các năm trước nhưng vẫn ở mức cao so với trung bình quốc gia, phản ánh những khó khăn về kinh tế, xã hội và điều kiện chăm sóc sức khỏe tại địa phương. Tỷ lệ cao hơn ở trẻ nam và trẻ có tiền sử bệnh lý phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy trẻ nam thường có nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn do yếu tố sinh học và chăm sóc.
Việc trẻ đã cai sữa mẹ có tỷ lệ SDD thấp còi cao hơn cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì nuôi con bằng sữa mẹ đến 18-24 tháng tuổi, phù hợp với khuyến cáo của WHO. Tỷ lệ SDD thấp còi cao ở các dân tộc thiểu số phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế, kiến thức dinh dưỡng và điều kiện kinh tế.
Kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng của bà mẹ còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm dân tộc thiểu số và trình độ học vấn thấp, là nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng. Các khó khăn trong truyền thông do rào cản ngôn ngữ và trình độ học vấn thấp cũng được ghi nhận qua phỏng vấn sâu.
Điều kiện kinh tế nghèo khó, thiếu hụt thức ăn và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế là những yếu tố xã hội quyết định ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của các chính sách hỗ trợ kinh tế và y tế cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ SDD thấp còi theo giới tính, dân tộc và tình trạng bú mẹ, cũng như bảng phân tích các yếu tố liên quan với giá trị OR và p để minh họa mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao kiến thức dinh dưỡng cho bà mẹ, đặc biệt tập trung vào các nhóm dân tộc thiểu số và trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã.
Khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và duy trì bú mẹ đến 18-24 tháng tuổi thông qua các chương trình tư vấn, hỗ trợ tại cộng đồng. Thời gian: liên tục, chủ thể: cán bộ y tế xã, cộng tác viên dinh dưỡng.
Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế cho các hộ gia đình vùng xa, bằng cách tăng cường các điểm khám chữa bệnh lưu động, hỗ trợ phương tiện đi lại và phiên dịch ngôn ngữ dân tộc. Thời gian: 6-18 tháng, chủ thể: Sở Y tế tỉnh, Trung tâm Y tế huyện.
Hỗ trợ kinh tế và an ninh lương thực cho các hộ nghèo, thông qua các chương trình hỗ trợ thực phẩm, phát triển sinh kế bền vững và giáo dục dinh dưỡng. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức phi chính phủ.
Xây dựng và duy trì hệ thống giám sát dinh dưỡng trẻ em, cập nhật thường xuyên tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan để điều chỉnh chính sách kịp thời. Thời gian: liên tục, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, Trạm Y tế xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế công cộng và chính sách dinh dưỡng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh các chương trình phòng chống suy dinh dưỡng phù hợp với đặc điểm vùng miền và nhóm dân tộc thiểu số.
Cán bộ y tế tuyến cơ sở và cộng tác viên dinh dưỡng: Áp dụng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng dinh dưỡng để nâng cao hiệu quả truyền thông, tư vấn và chăm sóc dinh dưỡng cho bà mẹ và trẻ em.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích chuyên sâu về yếu tố liên quan đến suy dinh dưỡng thấp còi.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng: Dựa trên dữ liệu thực tế để thiết kế các can thiệp hỗ trợ kinh tế, giáo dục dinh dưỡng và cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế cho các nhóm dân cư khó khăn.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ 6-24 tháng tại Đắk Glong là bao nhiêu?
Tỷ lệ là 21,3%, trong đó trẻ nam có tỷ lệ cao hơn trẻ nữ (25,3% so với 16,7%). Đây là mức cao so với trung bình quốc gia, phản ánh những khó khăn về kinh tế và chăm sóc sức khỏe tại địa phương.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi?
Các yếu tố gồm giới tính trẻ, tiền sử mắc bệnh, tình trạng bú mẹ, dân tộc và kiến thức thực hành chăm sóc dinh dưỡng của bà mẹ. Trẻ đã cai sữa mẹ và có tiền sử bệnh có nguy cơ cao hơn.Kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng của bà mẹ hiện ra sao?
Chỉ có 37,5% bà mẹ có kiến thức đạt về chăm sóc dinh dưỡng, trong khi 58,8% thực hành đạt. Kiến thức thấp là nguyên nhân chính dẫn đến thực hành chưa tốt và tỷ lệ suy dinh dưỡng cao.Làm thế nào để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi tại địa phương?
Cần tăng cường truyền thông dinh dưỡng, khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ, cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế, hỗ trợ kinh tế hộ nghèo và xây dựng hệ thống giám sát dinh dưỡng.Nghiên cứu sử dụng phương pháp nào để thu thập và phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (cân đo, phỏng vấn 432 bà mẹ) và định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm). Phân tích sử dụng phần mềm SPSS với các kiểm định thống kê phù hợp để xác định các yếu tố liên quan.
Kết luận
- Tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ 6-24 tháng tuổi tại huyện Đắk Glong năm 2020 là 21,3%, cao hơn mức trung bình quốc gia.
- Các yếu tố liên quan gồm giới tính trẻ, tiền sử bệnh, tình trạng bú mẹ, dân tộc và kiến thức thực hành chăm sóc dinh dưỡng của bà mẹ.
- Kiến thức chăm sóc dinh dưỡng của bà mẹ còn hạn chế, ảnh hưởng đến thực hành và tình trạng dinh dưỡng của trẻ.
- Điều kiện kinh tế khó khăn và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế là những nguyên nhân xã hội quan trọng.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, hỗ trợ kinh tế, cải thiện dịch vụ y tế và giám sát dinh dưỡng để giảm tỷ lệ SDD thấp còi bền vững.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em tại huyện Đắk Glong, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cho thế hệ tương lai.