Tổng quan nghiên cứu
Thalassemia là một nhóm bệnh thiếu máu tan máu bẩm sinh do đột biến gen globin gây thiếu hụt tổng hợp các chuỗi polypeptid trong hemoglobin. Đây là bệnh di truyền đơn gen phổ biến nhất trên thế giới, với khoảng 7% dân số mang gen bệnh hemoglobin di truyền, tương đương 474 triệu người, trong đó bệnh nhi mắc α-thal và β-thal chiếm 5,2% dân số toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mang gen bệnh ước tính khoảng 5,3 triệu người, với tần suất mang gen α-thal dao động từ 1,7% đến 25%, trung bình 2,1%, trong khi β-thal và β-thal/HbE phổ biến hơn, đặc biệt ở các dân tộc thiểu số như Mường, Tày, Sán Dìu. Bệnh có biểu hiện lâm sàng đa dạng, từ thể nhẹ không triệu chứng đến thể nặng phải phụ thuộc truyền máu thường xuyên.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, nơi tiếp nhận hàng trăm lượt bệnh nhi thalassemia mỗi năm, chủ yếu là người dân tộc thiểu số có nguy cơ cao mang gen bệnh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, xác định kiểu đột biến gen, tần số alen và mối liên quan giữa kiểu gen và kiểu hình bệnh α, β-thalassemia ở bệnh nhi tại đây trong giai đoạn từ 01/07/2019 đến 01/12/2020. Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung dữ liệu phục vụ tư vấn di truyền và dự phòng bệnh thalassemia tại khu vực miền núi Đông Bắc Việt Nam, đồng thời hỗ trợ cải thiện chất lượng chăm sóc và điều trị cho bệnh nhi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh thalassemia, bao gồm:
- Lý thuyết di truyền đơn gen lặn: Thalassemia là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, do đột biến gen globin α hoặc β gây thiếu hụt tổng hợp chuỗi globin tương ứng.
- Mô hình cấu trúc gen globin: Gen α-globin nằm trên nhiễm sắc thể 16 gồm hai gen α1 và α2, gen β-globin nằm trên nhiễm sắc thể 11 với 3 exon và 2 intron. Đột biến có thể là xóa đoạn hoặc đột biến điểm ảnh hưởng đến tổng hợp chuỗi globin.
- Khái niệm kiểu gen và kiểu hình bệnh: Kiểu gen xác định mức độ tổn thương gen globin (β0, β+, α0, α+), kiểu hình biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh thalassemia.
- Khái niệm về các chỉ số huyết học và sinh hóa: Hb, MCV, MCH, RDW, ferritin, GOT, GPT, glucose được sử dụng để đánh giá mức độ thiếu máu, tổn thương gan và biến chứng của bệnh.
- Phương pháp phát hiện đột biến gen: Kỹ thuật Multiplex PCR và ARMS-PCR được sử dụng để xác định các đột biến gen phổ biến trong α-thal và β-thal.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 48 bệnh nhi thalassemia từ 6 tháng đến 15 tuổi, điều trị tại Trung tâm Nhi khoa và khoa Huyết học lâm sàng, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ 01/07/2019 đến 01/12/2020. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ đột biến IVSII-654 của gen β-thal từ nghiên cứu trước đó, với mức ý nghĩa α=0,05, sai số mong muốn 0,05, thu được tối thiểu 43 bệnh nhi, thực tế thu được 48 bệnh nhi.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, thu thập dữ liệu qua hồ sơ bệnh án, phỏng vấn người chăm sóc bệnh nhi và các xét nghiệm cận lâm sàng. Các chỉ số nghiên cứu bao gồm đặc điểm giới tính, tuổi, dân tộc, biểu hiện lâm sàng, các chỉ số huyết học, sinh hóa, điện di huyết sắc tố và kết quả phân tích đột biến gen.
Phân tích đột biến gen được thực hiện bằng kỹ thuật Multiplex PCR và ARMS-PCR nhằm phát hiện các đột biến phổ biến trong gen α-globin và β-globin. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 25, sử dụng các kiểm định thống kê phù hợp như test Khi bình phương, Fisher’s Exact, Mann Whitney với mức ý nghĩa p<0,05.
Quy trình thu thập mẫu máu, xét nghiệm điện di huyết sắc tố, xét nghiệm sinh hóa và PCR được thực hiện theo quy định của Bộ Y tế, đảm bảo độ chính xác và an toàn. Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng Y đức Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin cho bệnh nhi và gia đình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân bố giới tính và thể bệnh: Trong 48 bệnh nhi, tỷ lệ nam và nữ bằng nhau (50%). Tỷ lệ mắc β-thal chiếm 68,8%, cao hơn nhiều so với α-thal (31,2%).
Phân bố theo độ tuổi: Nhóm tuổi 6 tháng đến 3 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất (37,5%), trong đó β-thal chiếm 18,8%. Nhóm tuổi 9-15 tuổi có 18,8% bệnh nhi β-thal và 2,1% α-thal. Nhóm 6-9 tuổi có tỷ lệ β-thal gấp hơn 3 lần α-thal (20,8% so với 6,2%).
Lý do vào viện: Bệnh nhi β-thal chủ yếu nhập viện do thiếu máu (da xanh) chiếm 45,5%, trong khi bệnh nhi α-thal chủ yếu do sốt (73,3%), phản ánh tình trạng nhiễm khuẩn kèm theo.
Đặc điểm hình thái gan: Tỷ lệ bệnh nhi có gan to là 45,8%, trong đó β-thal chiếm 60,6%, α-thal chỉ 13,3%, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p<0,01).
Đặc điểm huyết học và cận lâm sàng: Bệnh nhi β-thal có mức độ thiếu máu nặng hơn với Hb giảm từ 30-90 g/l, MCV giảm, RDW tăng 19-30%, ferritin huyết thanh thường tăng cao, phản ánh tình trạng nhiễm sắt do truyền máu. Bệnh nhi α-thal có biểu hiện thiếu máu nhẹ đến vừa, MCV giảm 60-70 fl, RDW tăng nhẹ.
Kiểu đột biến gen: Đột biến gen β-thal phổ biến nhất là codon 41/42 chiếm 37,1%, tiếp theo là codon 17 (22,1%) và codon 26 (HbE) (19,8%). Đột biến gen α-thal chủ yếu là xóa đoạn --SEA và -α3.7. Tỷ lệ đồng hợp tử β0-thal chiếm 27,9%, dị hợp tử kép β0/β0 và β0/β+ chiếm 60,5%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về phân bố bệnh thalassemia, đặc biệt là tỷ lệ cao bệnh β-thal so với α-thal tại khu vực miền núi Đông Bắc Việt Nam. Tỷ lệ bệnh nhi β-thal thể nặng cao phản ánh nhu cầu truyền máu và chăm sóc y tế cấp thiết. Sự khác biệt về lý do nhập viện giữa hai nhóm bệnh cho thấy β-thal gây thiếu máu nặng hơn, trong khi α-thal thường có biểu hiện nhiễm khuẩn kèm theo.
Phân tích kiểu gen cho thấy sự đa dạng đột biến gen, với các đột biến phổ biến tương tự các vùng Đông Nam Á khác, khẳng định tính địa dư của bệnh. Việc xác định kiểu gen giúp dự báo mức độ nặng nhẹ của bệnh, hỗ trợ tư vấn di truyền và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Dữ liệu huyết học và sinh hóa cho thấy tình trạng nhiễm sắt do truyền máu kéo dài ở bệnh nhi β-thal, cần được theo dõi và điều trị kịp thời để tránh biến chứng gan, tim. Biểu đồ phân bố Hb, ferritin và các chỉ số huyết học theo thể bệnh sẽ minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các nhóm bệnh.
Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kiểu đột biến gen của bệnh nhi thalassemia tại Thái Nguyên, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chương trình sàng lọc, tư vấn di truyền và quản lý bệnh hiệu quả hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai sàng lọc gen thalassemia rộng rãi tại các tỉnh miền núi Đông Bắc, đặc biệt trong các cộng đồng dân tộc thiểu số, nhằm phát hiện sớm người mang gen bệnh, giảm tỷ lệ sinh con mắc bệnh thể nặng. Thời gian thực hiện: trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm Y tế dự phòng.
Xây dựng chương trình tư vấn di truyền chuyên sâu cho các cặp vợ chồng mang gen thalassemia, đặc biệt những gia đình có tiền sử bệnh, nhằm hỗ trợ quyết định sinh con an toàn. Thời gian: triển khai thường xuyên. Chủ thể: Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, các bệnh viện tuyến tỉnh.
Nâng cao năng lực chẩn đoán phân tử tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh, trang bị kỹ thuật Multiplex PCR và ARMS-PCR để phát hiện đột biến gen chính xác, nhanh chóng, giảm chi phí xét nghiệm. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, các bệnh viện đa khoa tỉnh.
Tăng cường quản lý và điều trị bệnh nhi thalassemia, bao gồm theo dõi tình trạng thiếu máu, nhiễm sắt, biến chứng gan, tim, phối hợp điều trị truyền máu và thải sắt hiệu quả. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm Nhi khoa, khoa Huyết học lâm sàng Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về thalassemia, cách phòng tránh và tầm quan trọng của sàng lọc gen, nhằm giảm gánh nặng bệnh tật trong tương lai. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Y tế, các tổ chức xã hội, trường học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ Nhi khoa và Huyết học lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kiểu đột biến gen, giúp nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh thalassemia.
Chuyên gia di truyền y học và tư vấn di truyền: Thông tin về phân bố đột biến gen và mối liên quan kiểu gen - kiểu hình hỗ trợ tư vấn di truyền chính xác, dự phòng sinh sản hiệu quả.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cơ sở khoa học để xây dựng chương trình sàng lọc, dự phòng và quản lý bệnh thalassemia phù hợp với đặc điểm dân cư và điều kiện địa phương.
Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật phân tích gen và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực bệnh lý huyết học di truyền.
Câu hỏi thường gặp
Thalassemia là bệnh gì và tại sao lại phổ biến ở Việt Nam?
Thalassemia là bệnh thiếu máu di truyền do đột biến gen globin gây giảm tổng hợp chuỗi α hoặc β trong hemoglobin. Việt Nam có tỷ lệ mang gen cao do đặc điểm dân tộc và địa lý, đặc biệt ở các vùng dân tộc thiểu số.Phân biệt α-thal và β-thal như thế nào?
α-thal do đột biến gen α-globin trên nhiễm sắc thể 16, β-thal do đột biến gen β-globin trên nhiễm sắc thể 11. Biểu hiện lâm sàng và mức độ thiếu máu khác nhau, β-thal thường nặng hơn.Kỹ thuật Multiplex PCR và ARMS-PCR có ưu điểm gì trong chẩn đoán thalassemia?
Multiplex PCR cho phép phát hiện đồng thời nhiều đột biến trong một phản ứng, tiết kiệm thời gian và chi phí. ARMS-PCR giúp xác định chính xác đột biến điểm đã biết, hỗ trợ chẩn đoán phân tử hiệu quả.Tại sao cần xác định kiểu gen trong bệnh thalassemia?
Kiểu gen giúp dự đoán mức độ nặng nhẹ của bệnh, hướng dẫn điều trị và tư vấn di truyền cho gia đình, đặc biệt trong dự phòng sinh sản và chẩn đoán trước sinh.Làm thế nào để phòng ngừa thalassemia thể nặng?
Phòng ngừa chủ yếu qua sàng lọc người mang gen trước khi sinh, tư vấn di truyền, chẩn đoán trước sinh và lựa chọn sinh con an toàn, kết hợp giáo dục sức khỏe cộng đồng.
Kết luận
- Thalassemia là bệnh di truyền phổ biến tại Thái Nguyên, với tỷ lệ bệnh nhi β-thal chiếm 68,8%, α-thal chiếm 31,2%.
- Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng đa dạng, β-thal biểu hiện thiếu máu nặng hơn, tỷ lệ gan to cao hơn α-thal.
- Kiểu đột biến gen phổ biến gồm codon 41/42, codon 17, codon 26 (HbE) ở β-thal và xóa đoạn --SEA, -α3.7 ở α-thal.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho tư vấn di truyền, sàng lọc và quản lý bệnh thalassemia tại khu vực miền núi Đông Bắc.
- Đề xuất triển khai sàng lọc gen, tư vấn di truyền, nâng cao năng lực chẩn đoán và quản lý điều trị nhằm giảm gánh nặng bệnh tật trong cộng đồng.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp dự phòng và điều trị hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật dữ liệu mới. Đọc luận văn đầy đủ để hiểu sâu hơn về đặc điểm đột biến gen và ứng dụng trong thực tiễn lâm sàng.