Tổng quan nghiên cứu

Bệnh cúm mùa là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ em dưới 5 tuổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng một tỷ trường hợp mắc cúm mùa trên toàn cầu, trong đó 3-5 triệu ca bệnh nặng và 290.000 đến 650.000 ca tử vong do các biến chứng hô hấp. Tại Việt Nam, các chủng vi-rút cúm A/H3N2, A/H1N1 và cúm B lưu hành phổ biến, gây ra nhiều đợt dịch lớn, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người có bệnh nền. Năm 2023, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh tiếp nhận gần 1.000 trường hợp trẻ mắc cúm mùa, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc trẻ bệnh cúm mùa tại khoa Nhi, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh trong năm 2024. Đồng thời, phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 250 bệnh nhi dưới 16 tuổi được điều trị nội trú từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quy trình chăm sóc, hỗ trợ xây dựng chính sách y tế và nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống cúm mùa ở trẻ em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Giúp hiểu về nguồn lây, cơ chế truyền bệnh và các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sự lây lan của vi-rút cúm.
  • Mô hình chăm sóc điều dưỡng theo Thông tư số 31/2021/TT-BYT: Định hướng các hoạt động chăm sóc hô hấp, tiêu hóa, dinh dưỡng, giảm sốt và truyền thông giáo dục sức khỏe cho bệnh nhi.
  • Khái niệm về kết quả chăm sóc: Đánh giá dựa trên các tiêu chí như diễn biến bệnh, biến chứng, thời gian nằm viện và kết cục điều trị.

Các khái niệm chính bao gồm: hội chứng cúm, biến chứng cúm, chăm sóc điều dưỡng, kết quả chăm sóc tốt và chưa tốt, yếu tố nguy cơ (tuổi, giới, tiêm chủng, môi trường sống).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Địa điểm và thời gian: Khoa Nhi, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024.
  • Đối tượng nghiên cứu: 250 bệnh nhi dưới 16 tuổi được chẩn đoán cúm mùa và điều trị nội trú.
  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Trẻ có triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm dương tính với vi-rút cúm bằng test nhanh Influenza A/B.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn người chăm sóc, quan sát lâm sàng, thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, trung bình ± độ lệch chuẩn), kiểm định đơn biến để xác định các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 7 tháng, xử lý và phân tích số liệu trong 2 tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của bệnh nhi: Trong 250 trẻ nghiên cứu, 75,2% dưới 5 tuổi, tỷ lệ nam giới chiếm 59,6%. Đa số trẻ sống ở khu vực nông thôn (87,2%) và 66% sống trong gia đình có người hút thuốc lá. Tỷ lệ trẻ đã tiêm phòng vaccine cúm chỉ chiếm 4,8%, phần lớn chưa tiêm (91,2%).

  2. Triệu chứng lâm sàng: 100% trẻ sốt khi nhập viện, 96% ho, 93,2% chảy mũi, 42,8% ăn kém, 34,4% nôn trớ, 18,8% tiêu chảy. Thời gian trung bình trẻ bị bệnh trước khi nhập viện là 2,95 ngày, với 52,8% trẻ bị bệnh từ 3 ngày trở lên.

  3. Kết quả chăm sóc: Tỷ lệ chăm sóc tốt đạt khoảng 81,5%, chăm sóc chưa tốt chiếm 18,5%. Các hoạt động chăm sóc hô hấp, tiêu hóa, giảm sốt và dinh dưỡng được thực hiện tốt ở phần lớn trường hợp, tuy nhiên vẫn còn tồn tại thiếu sót trong tư vấn và theo dõi người chăm sóc.

  4. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Tuổi dưới 5, mức độ sốt cao, có bệnh nền, và chưa tiêm vaccine cúm là những yếu tố làm giảm hiệu quả chăm sóc. Trẻ sống trong gia đình có người hút thuốc cũng có nguy cơ biến chứng cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế, cho thấy trẻ dưới 5 tuổi là nhóm dễ mắc và có diễn biến bệnh nặng hơn. Tỷ lệ tiêm phòng vaccine thấp phản ánh sự cần thiết tăng cường truyền thông và tiêm chủng phòng ngừa. Các triệu chứng lâm sàng chủ yếu là sốt, ho và chảy mũi, tương tự các nghiên cứu tại Thái Lan và Ý.

Việc chăm sóc tốt giúp giảm thời gian nằm viện và hạn chế biến chứng, tuy nhiên vẫn còn khoảng 18,5% trẻ có kết quả chăm sóc chưa tốt do thiếu sự theo dõi sát sao và tư vấn chưa đầy đủ. Gia đình có người hút thuốc làm tăng nguy cơ bệnh nặng do ảnh hưởng của khói thuốc đến đường hô hấp trẻ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, tỷ lệ tiêm vaccine, biểu đồ các triệu chứng lâm sàng và bảng phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tiêm phòng vaccine cúm cho trẻ em dưới 5 tuổi: Đẩy mạnh chiến dịch tiêm chủng hàng năm trước mùa dịch, đặc biệt tại các khu vực nông thôn, nhằm nâng tỷ lệ tiêm phòng từ mức hiện tại 4,8% lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm Y tế dự phòng.

  2. Nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng: Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho nhân viên y tế về theo dõi dấu hiệu sinh tồn, xử trí kịp thời các triệu chứng nặng, tư vấn dinh dưỡng và chăm sóc tiêu hóa cho trẻ. Mục tiêu giảm tỷ lệ chăm sóc chưa tốt xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Sản - Nhi Bắc Ninh.

  3. Tuyên truyền phòng chống tác hại của khói thuốc trong gia đình: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe nhằm giảm tỷ lệ trẻ sống trong môi trường có khói thuốc từ 66% xuống dưới 40% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế cộng đồng, các tổ chức xã hội.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo sớm dịch cúm: Thiết lập quy trình giám sát chặt chẽ tại các cơ sở y tế để phát hiện sớm các ca cúm, từ đó có biện pháp cách ly và điều trị kịp thời, giảm thiểu lây lan dịch bệnh. Thời gian thực hiện trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về chăm sóc trẻ cúm mùa, giúp cải thiện kỹ năng chăm sóc và xử trí các trường hợp bệnh nặng.

  2. Quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách: Thông tin về tỷ lệ tiêm chủng, yếu tố nguy cơ và kết quả chăm sóc hỗ trợ xây dựng chính sách phòng chống dịch hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y, điều dưỡng: Tài liệu tham khảo về dịch tễ học, lâm sàng và phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang trong lĩnh vực bệnh truyền nhiễm.

  4. Phụ huynh và cộng đồng: Nâng cao nhận thức về phòng bệnh cúm, tầm quan trọng của tiêm vaccine và các biện pháp chăm sóc trẻ khi mắc bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh cúm mùa ảnh hưởng như thế nào đến trẻ em dưới 5 tuổi?
    Trẻ dưới 5 tuổi có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ mắc cúm và có nguy cơ biến chứng nặng như viêm phổi, suy hô hấp. Nghiên cứu cho thấy 75,2% trẻ mắc cúm thuộc nhóm tuổi này, cần chăm sóc đặc biệt.

  2. Tỷ lệ tiêm vaccine cúm ở trẻ em hiện nay ra sao?
    Tỷ lệ tiêm vaccine trong nghiên cứu chỉ đạt 4,8%, phần lớn trẻ chưa được tiêm phòng, làm tăng nguy cơ mắc bệnh và biến chứng. Việc tiêm phòng hàng năm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

  3. Các triệu chứng chính của cúm mùa ở trẻ là gì?
    Triệu chứng phổ biến gồm sốt (100%), ho (96%), chảy mũi (93,2%), ăn kém (42,8%) và nôn trớ (34,4%). Triệu chứng này giúp nhận biết sớm và điều trị kịp thời.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc trẻ cúm?
    Tuổi nhỏ, mức độ sốt cao, có bệnh nền, chưa tiêm vaccine và sống trong gia đình có người hút thuốc là những yếu tố làm giảm hiệu quả chăm sóc và tăng nguy cơ biến chứng.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ cúm?
    Cần tập huấn nhân viên y tế, tăng cường tư vấn và giáo dục người chăm sóc, theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, đồng thời đẩy mạnh tiêm phòng vaccine và phòng tránh khói thuốc trong gia đình.

Kết luận

  • Trẻ dưới 5 tuổi chiếm tỷ lệ mắc cúm mùa cao nhất (75,2%), với đa số chưa được tiêm vaccine (91,2%).
  • Triệu chứng lâm sàng chủ yếu là sốt, ho và chảy mũi, thời gian trung bình bệnh trước nhập viện là gần 3 ngày.
  • Kết quả chăm sóc tốt đạt 81,5%, còn 18,5% trẻ có kết quả chưa tốt do nhiều yếu tố liên quan.
  • Các yếu tố như tuổi, mức độ sốt, bệnh nền, tiêm chủng và môi trường sống ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về tiêm phòng, nâng cao chất lượng chăm sóc và truyền thông phòng chống để giảm thiểu biến chứng và nâng cao sức khỏe trẻ em.

Hành động tiếp theo: Đẩy mạnh tiêm vaccine cúm, tổ chức đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế, tăng cường truyền thông cộng đồng và xây dựng hệ thống giám sát dịch bệnh hiệu quả. Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị này nhằm bảo vệ sức khỏe trẻ em trước nguy cơ dịch cúm mùa.