Tổng quan nghiên cứu
Gãy xương chi là một trong những chấn thương phổ biến, đặc biệt ở trẻ em do tính hiếu động và hệ xương chưa phát triển hoàn chỉnh. Tại Việt Nam, bệnh viện Nhi Trung ương tiếp nhận hàng trăm trường hợp bệnh nhi gãy xương chi mỗi năm, trong đó phương pháp bó bột được áp dụng rộng rãi nhằm cố định và hỗ trợ quá trình liền xương. Theo số liệu thu thập năm 2024, trong 121 bệnh nhi gãy xương chi được bó bột tại khoa Chỉnh hình, trẻ dưới 6 tuổi chiếm 56,2%, với tỉ lệ trẻ nữ cao hơn nam (52,1% so với 47,9%). Phần lớn các trường hợp gãy xương do tai nạn sinh hoạt (94,2%) và được nhập viện trong vòng 24 giờ sau chấn thương (83,5%). Thời gian lưu bột trung bình là 5,3 tuần, với 73,6% trẻ lưu bột trên 3 tuần.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và đánh giá kết quả chăm sóc bệnh nhi gãy xương chi sau bó bột tại khoa Chỉnh hình Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2024, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên đối tượng bệnh nhi ≤16 tuổi, thu thập dữ liệu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng và thúc đẩy phục hồi chức năng cho bệnh nhi, góp phần giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết điều dưỡng Orem, nhấn mạnh năng lực tự chăm sóc của người bệnh, trong đó có ba phân cấp điều dưỡng: chăm sóc hoàn toàn, chăm sóc một phần, và hỗ trợ giáo dục sức khỏe. Học thuyết này phù hợp với đối tượng bệnh nhi gãy xương chi sau bó bột, đặc biệt khi trẻ nhỏ cần sự phối hợp chặt chẽ từ người giám hộ trong chăm sóc và phục hồi. Ngoài ra, quy trình điều dưỡng gồm 5 bước (nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện, đánh giá) được áp dụng để đảm bảo chăm sóc có hệ thống, liên tục và hiệu quả.
Các khái niệm chính bao gồm: gãy xương chi (phân loại theo tính chất, vị trí, đường gãy, di lệch), biến chứng gãy xương (sớm và muộn), chăm sóc sau bó bột (theo dõi dấu hiệu sinh tồn, giảm đau, vệ sinh, dinh dưỡng, tư vấn vận động và phòng biến chứng), và đánh giá kết quả chăm sóc dựa trên các tiêu chí kỹ thuật và tần suất thực hiện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện tại khoa Chỉnh hình, Bệnh viện Nhi Trung ương từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Cỡ mẫu gồm toàn bộ 121 bệnh nhi gãy xương chi có chỉ định bó bột, được chọn theo tiêu chuẩn bao gồm trẻ ≤16 tuổi, không đa chấn thương, không gãy xương do bệnh lý, và có thể liên lạc được.
Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp người giám hộ bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s alpha = 0,75. Các biến số nghiên cứu gồm đặc điểm nhân khẩu học, triệu chứng lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng (theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc đau, vệ sinh, dinh dưỡng, vận động, tư vấn), và kết quả chăm sóc.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tần suất, phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích so sánh tỉ suất chênh (Chi-square). Mức ý nghĩa thống kê được xác định với p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, thiết kế bộ câu hỏi rõ ràng, kiểm tra và hoàn thiện dữ liệu thu thập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng: Tuổi trung bình bệnh nhi là 5,35 ± 2,21, với 56,2% trẻ dưới 6 tuổi. Tỉ lệ trẻ nữ (52,1%) cao hơn nam (47,9%). Phần lớn trẻ có BMI bình thường (62%), 36,4% thiếu cân, và 1,7% thừa cân. Nguyên nhân gãy xương chủ yếu do tai nạn sinh hoạt (94,2%), với 83,5% trẻ nhập viện trong vòng 24 giờ sau chấn thương.
Triệu chứng lâm sàng trước và sau bó bột: Trước bó bột, 59,5% trẻ đau dữ dội, giảm xuống còn 9,1% sau 24 giờ và 2,5% khi tháo bột. Tỉ lệ sưng nề giảm từ 43,8% xuống 0,8% khi tháo bột. Tê bì xuất hiện ở 10,7% trẻ sau bó bột ngày đầu, không còn khi tháo bột. Teo cơ và cứng khớp tăng lên khi tháo bột, lần lượt 26,4% và 19,8%.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: 100% bệnh nhi được theo dõi dấu hiệu sinh tồn trên 2 lần/ngày trong ngày đầu sau bó bột, giảm còn 86,8% khi tháo bột. Chăm sóc giảm đau được thực hiện đầy đủ, giúp giảm tỉ lệ đau dữ dội. Tư vấn dinh dưỡng, vận động và phòng biến chứng được thực hiện thường xuyên, góp phần nâng cao kết quả phục hồi.
Kết quả chăm sóc: Tỉ lệ bệnh nhi có kết quả chăm sóc tốt (≥70 điểm) chiếm phần lớn, liên quan mật thiết đến việc thực hiện đầy đủ các hoạt động chăm sóc và tư vấn của điều dưỡng. Các yếu tố như thời gian lưu bột, mức độ tuân thủ điều trị và sự phối hợp của gia đình ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định hiệu quả của phương pháp bó bột trong điều trị gãy xương chi ở trẻ em, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của chăm sóc điều dưỡng trong việc giảm đau, phòng biến chứng và thúc đẩy phục hồi chức năng. Việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn và chăm sóc giảm đau kịp thời giúp giảm tỉ lệ biến chứng sớm như chèn ép khoang, tê bì.
Tỉ lệ teo cơ và cứng khớp tăng khi tháo bột phản ánh nhu cầu tăng cường vận động phục hồi chức năng sớm, phù hợp với học thuyết Orem về năng lực tự chăm sóc. So sánh với nghiên cứu của một số bệnh viện đầu ngành, kết quả chăm sóc tại Bệnh viện Nhi Trung ương cho thấy sự tiến bộ trong quy trình điều dưỡng và tư vấn, góp phần nâng cao chất lượng điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đau trước và sau bó bột, bảng tần suất các hoạt động chăm sóc điều dưỡng theo thời gian, giúp minh họa rõ nét sự cải thiện và hiệu quả chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng chăm sóc điều dưỡng: Đào tạo chuyên sâu về theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc giảm đau và phát hiện sớm biến chứng cho điều dưỡng viên nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, đặc biệt trong 72 giờ đầu sau bó bột.
Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Áp dụng quy trình điều dưỡng 5 bước một cách nghiêm ngặt, đảm bảo thực hiện đầy đủ các tiêu chí chăm sóc và tư vấn, với mục tiêu đạt ≥ 90% bệnh nhi được chăm sóc tốt trong vòng 6 tháng tới.
Tăng cường tư vấn và phối hợp với gia đình: Hướng dẫn người giám hộ về chăm sóc tại nhà, vệ sinh bột, dinh dưỡng và vận động phục hồi chức năng, nhằm giảm thiểu biến chứng muộn và tăng tỉ lệ tuân thủ điều trị, thực hiện liên tục trong suốt quá trình điều trị.
Phát triển chương trình phục hồi chức năng sớm: Thiết kế các bài tập vận động phù hợp với từng độ tuổi và mức độ gãy xương, triển khai ngay sau bó bột để giảm thiểu teo cơ, cứng khớp, với mục tiêu giảm tỉ lệ biến chứng muộn xuống dưới 10% trong 1 năm.
Nâng cao hệ thống giám sát và đánh giá: Sử dụng phần mềm quản lý dữ liệu chăm sóc để theo dõi tiến trình và kết quả chăm sóc, giúp phát hiện kịp thời các vấn đề và điều chỉnh kế hoạch chăm sóc phù hợp, triển khai trong 3 tháng tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa chỉnh hình nhi: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành chăm sóc bệnh nhi gãy xương chi sau bó bột, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn và hiệu quả chăm sóc.
Bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình và nhi khoa: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, biến chứng và kết quả chăm sóc hỗ trợ trong việc phối hợp điều trị toàn diện, từ chẩn đoán đến phục hồi chức năng.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhu cầu và hiệu quả chăm sóc điều dưỡng, làm cơ sở xây dựng các chương trình đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn và chính sách hỗ trợ bệnh nhi.
Gia đình và người giám hộ bệnh nhi: Giúp hiểu rõ về quá trình chăm sóc, các dấu hiệu cần theo dõi và cách phối hợp chăm sóc tại nhà, từ đó nâng cao sự tuân thủ điều trị và kết quả phục hồi cho trẻ.
Câu hỏi thường gặp
Bó bột có phải là phương pháp điều trị chính cho gãy xương chi ở trẻ em?
Có, bó bột là phương pháp bảo tồn phổ biến và hiệu quả cho các trường hợp gãy xương chi không phức tạp, giúp cố định xương, giảm đau và tạo điều kiện liền xương tự nhiên.Chăm sóc điều dưỡng sau bó bột bao gồm những hoạt động nào?
Bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc giảm đau, vệ sinh bột, dinh dưỡng, vận động phục hồi chức năng, tư vấn phòng biến chứng và tái khám định kỳ.Làm thế nào để phát hiện sớm biến chứng sau bó bột?
Điều dưỡng cần theo dõi thường xuyên các dấu hiệu như đau tăng, sưng nề, tê bì, thay đổi màu sắc da, lạnh đầu chi, và báo cáo kịp thời cho bác sĩ để xử trí.Tại sao trẻ có thể bị teo cơ và cứng khớp sau bó bột?
Do bất động kéo dài làm giảm vận động cơ và khớp, thiếu tập luyện phục hồi chức năng, do đó cần tăng cường vận động sớm và tư vấn tập luyện phù hợp.Gia đình cần lưu ý gì khi chăm sóc trẻ sau bó bột tại nhà?
Gia đình cần giữ bột khô ráo, không tự ý tháo hoặc cắt bột, theo dõi các dấu hiệu bất thường, tuân thủ lịch tái khám và hướng dẫn tập vận động của điều dưỡng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng và hoạt động chăm sóc điều dưỡng cho 121 bệnh nhi gãy xương chi sau bó bột tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2024.
- Kết quả chăm sóc tốt liên quan mật thiết đến việc thực hiện đầy đủ các hoạt động theo dõi, giảm đau, vệ sinh, dinh dưỡng và tư vấn của điều dưỡng.
- Các biến chứng như đau dữ dội, sưng nề giảm rõ rệt sau bó bột, tuy nhiên teo cơ và cứng khớp vẫn còn tồn tại, cần chú trọng phục hồi chức năng.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc điều dưỡng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, tư vấn và phát triển chương trình phục hồi chức năng nhằm cải thiện kết quả chăm sóc trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế và điều dưỡng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện quy trình chăm sóc, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo và tư vấn cho gia đình bệnh nhi nhằm nâng cao chất lượng điều trị và phục hồi.