Tổng quan nghiên cứu

Tiêu chảy cấp (TCC) là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, với tỷ lệ mắc và tử vong cao tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có hơn 700 triệu lượt trẻ dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy, trong đó khoảng 1,8 triệu trẻ tử vong do các biến chứng liên quan. Ở Việt Nam, tiêu chảy vẫn nằm trong nhóm 5 bệnh truyền nhiễm có số người mắc cao nhất, với tỷ lệ mắc trung bình 2,2 đợt tiêu chảy mỗi trẻ dưới 5 tuổi mỗi năm. Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City, tiêu chảy cấp là một trong những bệnh lý tiêu hóa thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là nhóm trẻ dưới 2 tuổi.

Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm và kết quả chăm sóc trẻ dưới 2 tuổi mắc tiêu chảy cấp điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City trong giai đoạn 2022-2023. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng, tử vong. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào trẻ dưới 2 tuổi nhập viện điều trị nội trú tại khoa Nhi của bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2022 đến tháng 4/2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở khoa học cho việc cải tiến quy trình chăm sóc điều dưỡng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chăm sóc điều dưỡng trong bệnh tiêu chảy cấp, bao gồm:

  • Chương trình lồng ghép chăm sóc trẻ bệnh (IMCI) của WHO và UNICEF, tập trung vào đánh giá mức độ mất nước, xử trí bù dịch và chăm sóc toàn diện cho trẻ mắc tiêu chảy.
  • Quy trình điều dưỡng 5 bước: nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá, nhằm đảm bảo chăm sóc toàn diện và hiệu quả cho bệnh nhi.
  • Các khái niệm chính bao gồm: tiêu chảy cấp, mất nước và rối loạn điện giải, chăm sóc điều dưỡng, dinh dưỡng trong tiêu chảy, và phòng bệnh tiêu chảy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả tiến cứu, thu thập dữ liệu tại 4 thời điểm: ngày 1 (vào viện), ngày 2, ngày 3 và ngày 5 hoặc ngày ra viện. Cỡ mẫu là 152 trẻ dưới 2 tuổi mắc tiêu chảy cấp, được chọn theo phương pháp thuận tiện từ đối tượng điều trị nội trú tại khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City trong giai đoạn từ tháng 8/2022 đến tháng 4/2023.

Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm chung của bệnh nhi (tuổi, giới tính, tiền sử tiêm vaccine Rota), đặc điểm lâm sàng (sốt, nôn, số lần tiêu chảy, dấu hiệu mất nước), tình trạng dinh dưỡng, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng (huyết học, sinh hóa, vi sinh), cùng các hoạt động chăm sóc điều dưỡng và kết quả chăm sóc chung. Công cụ thu thập gồm bệnh án nghiên cứu, bảng theo dõi dấu hiệu lâm sàng và phỏng vấn người chăm sóc.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 25.0 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và kiểm định Chi-square, Fisher’s Exact test để xác định sự khác biệt và liên quan giữa các biến số với mức ý nghĩa p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhi: Trong 152 trẻ nghiên cứu, nhóm tuổi 6-11 tháng chiếm tỷ lệ cao nhất (khoảng 45%), nam giới chiếm 60%. Tỷ lệ trẻ được tiêm vaccine Rota đạt khoảng 70%. Tình trạng dinh dưỡng cho thấy 15% trẻ nhẹ cân và 12% thấp còi theo chuẩn WHO.

  2. Triệu chứng lâm sàng và mức độ mất nước: 80,9% trẻ có dấu hiệu mất nước khi nhập viện, trong đó mất nước vừa và nhẹ chiếm 65%, mất nước nặng chiếm 15%. Số lần tiêu chảy trung bình là 5,7 lần/ngày. Tỷ lệ trẻ có nôn là 34%, sốt chiếm 47%. Các dấu hiệu mất nước như mắt trũng, nếp véo da mất chậm được ghi nhận phổ biến.

  3. Kết quả chăm sóc và điều trị: Thời gian trung bình hết dấu hiệu mất nước là 2,11 ngày, thời gian nằm viện trung bình 5,11 ngày, trong đó 86,9% trẻ nằm viện dưới 7 ngày. Kết quả chăm sóc chung đạt mức tốt ở 68,5% trẻ, chưa tốt chiếm 31,5%. Các hoạt động chăm sóc như cung cấp ORS, truyền dịch, theo dõi dấu hiệu sinh tồn được thực hiện đầy đủ ở trên 80% trường hợp.

  4. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kết quả chăm sóc với mức độ mất nước (p < 0,01), tình trạng dinh dưỡng (p < 0,05) và nguyên nhân tiêu chảy (p < 0,05). Trẻ mất nước nặng và suy dinh dưỡng có nguy cơ kết quả chăm sóc chưa tốt cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm lâm sàng và mức độ mất nước ở trẻ tiêu chảy cấp. Tỷ lệ mất nước cao phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá và xử trí kịp thời. Thời gian nằm viện trung bình và tỷ lệ khỏi bệnh cao cho thấy hiệu quả của quy trình chăm sóc tại bệnh viện.

So sánh với nghiên cứu của Nguyễn Thanh Nam tại Tiền Giang, kết quả tương đồng về số lần tiêu chảy và tỷ lệ mất nước, khẳng định tính nhất quán trong chăm sóc điều dưỡng. Việc bổ sung kẽm và tiêm vaccine Rota được WHO khuyến cáo cũng được áp dụng rộng rãi tại Vinmec, góp phần giảm thời gian bệnh và tỷ lệ tử vong.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mất nước theo mức độ, biểu đồ đường mô tả sự thay đổi dấu hiệu lâm sàng qua các ngày điều trị, và bảng so sánh kết quả chăm sóc theo các nhóm yếu tố nguy cơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng viên về đánh giá mức độ mất nước và xử trí kịp thời nhằm nâng cao tỷ lệ chăm sóc đạt chuẩn, thực hiện trong vòng 6 tháng tới tại bệnh viện.

  2. Triển khai chương trình giáo dục sức khỏe cho phụ huynh về phòng ngừa tiêu chảy, cách pha ORS và nhận biết dấu hiệu mất nước, nhằm giảm tỷ lệ nhập viện và biến chứng, thực hiện liên tục tại khoa Nhi.

  3. Áp dụng quy trình chăm sóc tiêu chuẩn hóa theo hướng dẫn của WHO và bệnh viện, bao gồm bổ sung kẽm và tiêm vaccine Rota đầy đủ, với mục tiêu nâng tỷ lệ khỏi bệnh trên 90% trong 1 năm.

  4. Nâng cao công tác giám sát và đánh giá chất lượng chăm sóc qua việc sử dụng bảng kiểm định khách quan, giảm sai số chủ quan trong đánh giá kết quả chăm sóc, triển khai trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa Nhi, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ tiêu chảy cấp, áp dụng quy trình điều dưỡng chuẩn.

  2. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế, để xây dựng và cải tiến các chương trình chăm sóc, phòng chống tiêu chảy hiệu quả, dựa trên số liệu thực tiễn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Điều dưỡng, Y học, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến chăm sóc trẻ em và bệnh tiêu hóa.

  4. Phụ huynh và cộng đồng, giúp nâng cao nhận thức về phòng ngừa và xử trí tiêu chảy cấp tại nhà, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và nhập viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiêu chảy cấp là gì và tại sao trẻ dưới 2 tuổi dễ mắc?
    Tiêu chảy cấp là tình trạng đi ngoài phân lỏng trên 3 lần trong 24 giờ, kéo dài dưới 14 ngày. Trẻ dưới 2 tuổi dễ mắc do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, ăn dặm và tiếp xúc với môi trường dễ nhiễm khuẩn.

  2. Làm thế nào để đánh giá mức độ mất nước ở trẻ tiêu chảy?
    Đánh giá dựa trên các dấu hiệu như nếp véo da, mắt trũng, khát nước, tinh thần trẻ. Chương trình IMCI cung cấp phác đồ phân loại mất nước thành không mất nước, mất nước nhẹ/vừa và mất nước nặng.

  3. Phác đồ bù dịch nào được áp dụng cho trẻ tiêu chảy?
    Phác đồ A cho trẻ không mất nước, khuyến khích uống nhiều nước; phác đồ B cho mất nước nhẹ/vừa dùng dung dịch ORS; phác đồ C cho mất nước nặng cần truyền dịch tĩnh mạch.

  4. Vai trò của kẽm trong điều trị tiêu chảy cấp là gì?
    Kẽm giúp phục hồi niêm mạc ruột, rút ngắn thời gian tiêu chảy và giảm nguy cơ tiêu chảy kéo dài, đặc biệt hiệu quả ở trẻ trên 6 tháng tuổi và trẻ suy dinh dưỡng.

  5. Làm sao để phòng ngừa tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ?
    Phòng ngừa bằng cách nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, tiêm vaccine Rota, vệ sinh tay sạch sẽ, sử dụng nước sạch và thực phẩm an toàn, cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường.

Kết luận

  • Tiêu chảy cấp là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở trẻ dưới 2 tuổi, với tỷ lệ mất nước cao khi nhập viện.
  • Kết quả chăm sóc tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City đạt mức tốt ở gần 70% trẻ, thời gian nằm viện trung bình khoảng 5 ngày.
  • Mức độ mất nước, tình trạng dinh dưỡng và nguyên nhân tiêu chảy là các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng và phòng ngừa tiêu chảy cấp.
  • Đề xuất triển khai đào tạo, giáo dục sức khỏe và giám sát chất lượng chăm sóc nhằm cải thiện hiệu quả điều trị trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là áp dụng các khuyến nghị vào thực tiễn chăm sóc tại bệnh viện và mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài. Các chuyên gia, điều dưỡng và nhà quản lý y tế được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ em mắc tiêu chảy cấp.