Tổng quan nghiên cứu

Tiêu chảy là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu, chiếm khoảng 9,9% tổng số ca tử vong trẻ em theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Vi rút Rota là tác nhân chính gây tiêu chảy cấp tính nặng, chiếm từ 20-50% các ca tiêu chảy cấp nhập viện ở trẻ em. Ở Việt Nam, trẻ dưới 2 tuổi chiếm từ 88-97% tổng số trẻ dưới 5 tuổi nhập viện do tiêu chảy cấp do vi rút Rota. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn, Hà Nội từ tháng 11/2012 đến tháng 5/2013 nhằm xác định tỷ lệ mắc, đặc điểm dịch tễ học và lâm sàng của các ca tiêu chảy cấp do vi rút Rota ở trẻ dưới 2 tuổi nhập viện, đồng thời so sánh với nhóm tiêu chảy cấp không do vi rút Rota. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu cập nhật để xây dựng chiến lược phòng chống và điều trị tiêu chảy cấp do vi rút Rota, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và tử vong ở trẻ em tại các thành phố lớn như Hà Nội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học về bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là các khái niệm về tiêu chảy cấp, tiêu chảy cấp do vi rút Rota và các yếu tố nguy cơ liên quan. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tiêu chảy cấp: đi ngoài phân lỏng từ 3 lần trở lên trong 24 giờ, kéo dài không quá 14 ngày.
  • Vi rút Rota: tác nhân gây tiêu chảy cấp phổ biến nhất ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm dưới 2 tuổi.
  • Đặc điểm dịch tễ học: phân bố theo tuổi, giới tính, mùa vụ, khu vực sinh sống.
  • Đặc điểm lâm sàng: triệu chứng tiêu chảy, sốt, nôn, mất nước, mức độ nặng theo thang điểm Vesikari.
  • Yếu tố nguy cơ và miễn dịch: ảnh hưởng của tiêm vắc xin, chế độ nuôi dưỡng, điều kiện sinh hoạt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, sử dụng số liệu thứ cấp từ đề tài “Đánh giá hiệu quả của vắc xin phòng vi rút Rota đơn giá tại Hà Nội”. Cỡ mẫu gồm 273 trẻ dưới 2 tuổi nhập viện do tiêu chảy cấp tại Bệnh viện Xanh Pôn từ tháng 11/2012 đến tháng 5/2013, trong đó 97 ca dương tính với vi rút Rota. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ các ca bệnh thỏa mãn tiêu chuẩn. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 10 bà mẹ có con đang điều trị tiêu chảy cấp để làm rõ các yếu tố liên quan đến tiêm vắc xin và chăm sóc.

Dữ liệu thu thập bao gồm kết quả xét nghiệm vi rút Rota bằng phương pháp ELISA, phiếu phỏng vấn, hồi cứu bệnh án. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương và T-test để so sánh các nhóm. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, có sự đồng ý của Hội đồng đạo đức Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương và trường Đại học Y tế Công cộng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp do vi rút Rota: Trong 273 ca tiêu chảy cấp trẻ dưới 2 tuổi nhập viện, 35,5% dương tính với vi rút Rota. Tỷ lệ này cao nhất vào tháng 1/2013 (57,9%) và thấp nhất vào tháng 3/2013 (16,7%).

  2. Phân bố theo giới và tuổi: Tỷ lệ mắc ở trẻ nam là 33,0%, trẻ nữ 40,4%. Tỷ lệ mắc tăng theo nhóm tuổi: dưới 6 tháng 22,1%, 6-12 tháng 31,1%, 12-24 tháng 56,2%. Tuổi trung bình nhóm mắc vi rút Rota là 10,77 tháng, cao hơn nhóm không mắc (7,83 tháng).

  3. Triệu chứng lâm sàng: 86,6% trẻ có sốt, 74,2% có nôn, 69,1% có cả tiêu chảy, sốt và nôn. Mức độ nặng theo thang điểm Vesikari: 83,5% ca nặng, 15,5% vừa, 1% nhẹ. Tỷ lệ mất nước là 67%. Số lần tiêu chảy trung bình 9,58 lần/24h, nôn 5,1 lần/24h, thời gian tiêu chảy trung bình 6,94 ngày.

  4. Tỷ lệ tiêm vắc xin và nguy cơ mắc bệnh: 93,8% trẻ mắc vi rút Rota chưa được tiêm vắc xin, trong khi nhóm không mắc tỷ lệ này là 65,9%. Trẻ chưa tiêm vắc xin có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 7,18 lần so với trẻ đã tiêm (p<0,0001).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp do vi rút Rota tại Bệnh viện Xanh Pôn (35,5%) thấp hơn so với các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam (khoảng 47-59%), có thể do sự khác biệt về thời gian nghiên cứu và các biện pháp phòng chống đã được triển khai. Tỷ lệ mắc tăng theo tuổi phù hợp với cơ chế miễn dịch tự nhiên và sự giảm kháng thể từ mẹ sau 6 tháng tuổi. Triệu chứng lâm sàng nặng hơn ở nhóm mắc vi rút Rota so với nhóm không mắc, đặc biệt là tỷ lệ mất nước và số lần nôn cao, tương tự các nghiên cứu quốc tế.

Tỷ lệ tiêm vắc xin thấp và nguy cơ mắc bệnh cao ở nhóm chưa tiêm cho thấy hiệu quả bảo vệ của vắc xin Rota, đồng thời phản ánh sự cần thiết tăng cường tuyên truyền và tiếp cận vắc xin. Các lý do chưa tiêm chủ yếu do thiếu thông tin, trẻ bị bệnh khi đến lịch tiêm, và tâm lý lo ngại tác dụng phụ. Tỷ lệ lây nhiễm vi rút Rota tại bệnh viện là 5,5%, cho thấy cần cải thiện các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ mắc theo tháng, bảng so sánh đặc điểm lâm sàng giữa nhóm mắc và không mắc vi rút Rota, biểu đồ phân bố theo nhóm tuổi và giới tính để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về lợi ích và an toàn của vắc xin phòng vi rút Rota, nhằm nâng cao tỷ lệ tiêm chủng, đặc biệt tập trung vào các bà mẹ có con dưới 2 tuổi.

  2. Mở rộng và cải thiện dịch vụ tiêm chủng tại các cơ sở y tế, đảm bảo vắc xin luôn sẵn có, thuận tiện tiếp cận, đồng thời hỗ trợ các trường hợp trẻ bị bệnh không thể tiêm đúng lịch.

  3. Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện, bao gồm rửa tay, vệ sinh đồ chơi, dụng cụ y tế để giảm nguy cơ lây nhiễm vi rút Rota trong môi trường điều trị.

  4. Đào tạo nhân viên y tế về xử trí tiêu chảy cấp theo hướng dẫn của Bộ Y tế, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm mức độ nặng và biến chứng do tiêu chảy cấp.

Các giải pháp nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp của ngành y tế, các bệnh viện, trung tâm y tế dự phòng và cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và bác sĩ nhi khoa: Nắm bắt đặc điểm dịch tễ và lâm sàng của tiêu chảy cấp do vi rút Rota để nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa.

  2. Chuyên gia y tế công cộng và nhà hoạch định chính sách: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng các chương trình tiêm chủng và chiến lược phòng chống tiêu chảy cấp hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dịch tễ học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh truyền nhiễm ở trẻ em.

  4. Cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe trẻ em: Hiểu rõ tầm quan trọng của vắc xin Rota và các biện pháp phòng bệnh để hỗ trợ tuyên truyền và vận động tiêm chủng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp do vi rút Rota ở trẻ dưới 2 tuổi là bao nhiêu?
    Tại Bệnh viện Xanh Pôn, tỷ lệ này là 35,5% trong số các ca tiêu chảy cấp nhập viện, với tỷ lệ cao nhất vào mùa đông xuân.

  2. Triệu chứng đặc trưng của tiêu chảy cấp do vi rút Rota là gì?
    Trẻ thường có tiêu chảy phân nước, sốt cao (trên 38,5°C chiếm 70,2%), nôn nhiều (74,2%) và mất nước (67%).

  3. Vắc xin phòng vi rút Rota có hiệu quả như thế nào?
    Trẻ chưa tiêm vắc xin có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 7,18 lần so với trẻ đã tiêm, cho thấy vắc xin có hiệu quả bảo vệ rõ rệt.

  4. Nguyên nhân chính khiến trẻ chưa được tiêm vắc xin Rota là gì?
    Phần lớn do thiếu thông tin về vắc xin (71%), trẻ bị bệnh khi đến lịch tiêm (27,5%) và không có vắc xin tại cơ sở y tế (27,5%).

  5. Có nguy cơ lây nhiễm vi rút Rota trong bệnh viện không?
    Có, tỷ lệ lây nhiễm tại bệnh viện là khoảng 5,5%, do đó cần thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn.

Kết luận

  • Tỷ lệ tiêu chảy cấp do vi rút Rota ở trẻ dưới 2 tuổi nhập viện tại Bệnh viện Xanh Pôn là 35,5%, cao nhất vào mùa đông xuân.
  • Triệu chứng lâm sàng đặc trưng gồm tiêu chảy phân nước, sốt cao, nôn nhiều và mất nước, với phần lớn ca bệnh ở mức độ nặng.
  • Trẻ chưa tiêm vắc xin Rota có nguy cơ mắc bệnh cao gấp hơn 7 lần so với trẻ đã tiêm.
  • Tỷ lệ lây nhiễm vi rút Rota trong bệnh viện là 5,5%, cần tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn.
  • Khuyến nghị đẩy mạnh tiêm chủng, nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện điều trị tiêu chảy cấp để giảm gánh nặng bệnh tật.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình tiêm chủng mở rộng và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố nguy cơ để nâng cao hiệu quả phòng chống tiêu chảy cấp do vi rút Rota. Các cơ sở y tế và nhà quản lý nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị này.