Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus đường ruột gây ra, đặc biệt phổ biến ở trẻ dưới 5 tuổi, với tỷ lệ mắc cao nhất ở nhóm trẻ dưới 3 tuổi. Tại Việt Nam, theo Cục Y tế dự phòng, năm 2011 ghi nhận 110.890 ca mắc TCM với 169 trường hợp tử vong, và tỷ lệ mắc bệnh là 123,9 ca/100.000 dân, đứng thứ tư trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Bệnh có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng với các biến chứng nguy hiểm như viêm não-màng não, viêm cơ tim, phù phổi cấp, có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tác nhân chính là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71, trong đó EV71 thường gây biến chứng nặng hơn.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới - Bệnh viện Nhi Trung ương trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024 nhằm mô tả đặc điểm bệnh nhi, kiến thức và thực hành chăm sóc của người chăm sóc (NCS) bệnh nhi TCM, đồng thời đánh giá kết quả hoạt động chăm sóc và các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc, giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong, góp phần cải thiện chất lượng điều trị và sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi TCM:
- Học thuyết Newman: Nhấn mạnh chăm sóc toàn diện, quản lý và đánh giá hệ thống khách hàng, tập trung vào phòng ngừa cấp độ 1, 2 và 3 nhằm giảm thiểu tác động của các yếu tố stress bên trong và bên ngoài cơ thể bệnh nhi.
- Học thuyết Henderson: Đề cập 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó tập trung vào các nhu cầu thiết yếu như hô hấp, bài tiết, vận động, vệ sinh cá nhân và an toàn, phù hợp với đặc điểm bệnh nhi TCM.
- Học thuyết Orem: Tập trung vào khả năng tự chăm sóc của bệnh nhân, phân loại mức độ chăm sóc từ hoàn toàn, một phần đến tự chăm sóc, giúp người bệnh và người chăm sóc nâng cao năng lực tự quản lý bệnh.
Các khái niệm chính bao gồm: chăm sóc điều dưỡng toàn diện, phòng ngừa biến chứng, tự chăm sóc, và quản lý stress trong bệnh nhi.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.
- Đối tượng nghiên cứu: 120 bệnh nhi mắc TCM và người chăm sóc tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới - Bệnh viện Nhi Trung ương.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu 120 bệnh nhi, chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn chẩn đoán xác định TCM, có hồ sơ đầy đủ và người chăm sóc đồng ý tham gia.
- Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, bảng hỏi phỏng vấn người chăm sóc, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng.
- Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, kiến thức và thực hành chăm sóc qua hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, phân tích tần suất, tỷ lệ, và mối liên quan giữa các biến số.
- Thời gian nghiên cứu: Tháng 2 đến tháng 8 năm 2024.
- Biện pháp hạn chế sai số: Đào tạo người thu thập số liệu, giám sát quy trình xét nghiệm, thiết kế bảng hỏi rõ ràng, thu thập bổ sung khi thiếu thông tin.
- Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của người nhà bệnh nhi và phê duyệt của Ban Giám đốc Bệnh viện Nhi Trung ương, đảm bảo tính khách quan và trung thực.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm bệnh nhi: Trong 120 bệnh nhi, nhóm tuổi 12-36 tháng chiếm 58,3%, nhóm dưới 12 tháng chiếm 34,2%, nhóm 36-60 tháng chiếm 7,5%. Trẻ nam chiếm 55,8%, nữ 44,2%. 57,5% sống tại thành thị, 36,7% nông thôn, 5,8% miền núi. 78,3% là lần đầu mắc bệnh, 21,7% có tiền sử mắc TCM.
- Triệu chứng lâm sàng: 95,8% bệnh nhi sốt, 59,2% có biểu hiện giật mình, 50% phát ban/mọng nước, 28,3% loét miệng. Thời gian nhập viện chủ yếu trong ngày 2-3 (45,8%) và ngày 4-5 (41,7%).
- Phân độ bệnh: 87,5% bệnh nhi ở độ 2A (có biến chứng thần kinh nhẹ), 8,3% độ 1 (không biến chứng), 4,2% độ 2B (biến chứng thần kinh nặng). Không có trường hợp độ 3 hoặc 4.
- Kiến thức và thực hành của người chăm sóc: 97,5% người chăm sóc từng nghe về TCM, chủ yếu qua truyền thông (80%). Tuy nhiên, chỉ 60,8% hiểu đúng tác nhân gây bệnh là virus đường ruột.
- Kết quả chăm sóc: Các hoạt động chăm sóc như theo dõi thân nhiệt, đánh giá tổn thương da, loét miệng, giật mình, dinh dưỡng được thực hiện đầy đủ ở phần lớn bệnh nhi, góp phần làm giảm triệu chứng và biến chứng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhóm trẻ từ 12-36 tháng có nguy cơ mắc TCM cao nhất, phù hợp với báo cáo của ngành y tế và các nghiên cứu trong khu vực. Tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ giới, tương đồng với các nghiên cứu trước đây. Việc phần lớn bệnh nhi nhập viện trong ngày thứ 2-3 sau khi có biểu hiện bệnh cho thấy ý thức đưa trẻ đi khám kịp thời, góp phần giảm biến chứng.
Phân độ bệnh chủ yếu ở mức độ 2A phản ánh tình trạng bệnh nhi có biến chứng thần kinh nhẹ, cần được chăm sóc và theo dõi sát sao. Kiến thức chưa đầy đủ của người chăm sóc về tác nhân gây bệnh cho thấy cần tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe để nâng cao hiệu quả phòng bệnh và chăm sóc.
Các hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện đầy đủ giúp cải thiện tình trạng bệnh, giảm sốt, giảm tổn thương da và niêm mạc, đồng thời phát hiện sớm các dấu hiệu chuyển nặng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi bệnh nhi, biểu đồ tỷ lệ triệu chứng lâm sàng theo ngày nhập viện và bảng đánh giá kiến thức người chăm sóc để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tập huấn cho điều dưỡng và người chăm sóc về kiến thức bệnh TCM, đặc biệt là tác nhân gây bệnh, dấu hiệu cảnh báo biến chứng và kỹ năng chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm biến chứng. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; chủ thể: Bệnh viện Nhi Trung ương phối hợp với các trung tâm y tế địa phương.
Xây dựng tài liệu hướng dẫn chăm sóc bệnh nhi TCM dễ hiểu, sinh động dành cho người chăm sóc tại nhà, tập trung vào vệ sinh cá nhân, chăm sóc tổn thương da, theo dõi dấu hiệu chuyển nặng. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Bộ Y tế và các bệnh viện nhi.
Tăng cường công tác truyền thông cộng đồng qua các phương tiện truyền thông đại chúng nhằm nâng cao nhận thức về phòng bệnh, cách phòng lây nhiễm và khi nào cần đưa trẻ đi khám. Thời gian: liên tục; chủ thể: Cục Y tế dự phòng, Sở Y tế các tỉnh.
Phát triển hệ thống giám sát và theo dõi bệnh TCM tại các cơ sở y tế để phát hiện sớm các ca bệnh và biến chứng, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Bệnh viện Nhi Trung ương và các bệnh viện tuyến dưới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc bệnh nhi TCM, áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn, cải thiện kết quả điều trị.
Người chăm sóc bệnh nhi (cha mẹ, người thân): Hiểu rõ về bệnh, cách chăm sóc tại nhà, nhận biết dấu hiệu chuyển nặng để kịp thời đưa trẻ đến cơ sở y tế.
Nhà quản lý y tế và các cơ quan y tế dự phòng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và truyền thông phù hợp nhằm kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Nghiên cứu sinh và học viên ngành điều dưỡng, y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và ứng dụng thực tiễn trong chăm sóc bệnh nhi truyền nhiễm.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
Bệnh lây qua đường tiêu hóa, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mụn nước, phân hoặc nước bọt của người bệnh. Ví dụ, trẻ dùng chung đồ chơi hoặc đồ dùng cá nhân có thể bị lây nhiễm.Triệu chứng điển hình của bệnh tay chân miệng là gì?
Bao gồm sốt, phát ban dạng phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân, đầu gối, mông và loét miệng. Một số trẻ có thể có giật mình hoặc các dấu hiệu thần kinh nhẹ.Khi nào cần đưa trẻ mắc tay chân miệng đến bệnh viện?
Khi trẻ sốt cao trên 39°C kéo dài, nôn nhiều, giật mình, khó thở hoặc có dấu hiệu thần kinh như liệt chi, cần nhập viện để được theo dõi và điều trị kịp thời.Người chăm sóc cần làm gì để phòng ngừa lây nhiễm cho trẻ khác?
Thực hiện rửa tay thường xuyên, cách ly trẻ bệnh trong tuần đầu, không dùng chung đồ dùng cá nhân, vệ sinh đồ chơi và môi trường sống sạch sẽ.Chăm sóc bệnh nhi tay chân miệng tại nhà cần lưu ý gì?
Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, cho trẻ uống nhiều nước, vệ sinh miệng sạch sẽ, theo dõi thân nhiệt và các dấu hiệu chuyển nặng để kịp thời đưa trẻ đến cơ sở y tế.
Kết luận
- Bệnh tay chân miệng chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt nhóm 12-36 tháng, với tỷ lệ nam giới mắc cao hơn nữ.
- Triệu chứng phổ biến gồm sốt, phát ban, giật mình và loét miệng; phần lớn bệnh nhi nhập viện trong ngày thứ 2-3 sau khi có biểu hiện bệnh.
- Kiến thức người chăm sóc về tác nhân gây bệnh còn hạn chế, cần tăng cường truyền thông và đào tạo.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện đầy đủ góp phần cải thiện tình trạng bệnh và giảm biến chứng.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, truyền thông và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc và phòng ngừa bệnh.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và truyền thông theo khuyến nghị để nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm giảm thiểu tác động của bệnh tay chân miệng tại cộng đồng. Các chuyên gia, điều dưỡng và người chăm sóc được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm bảo vệ sức khỏe trẻ em một cách toàn diện.