Tổng quan nghiên cứu

Viêm não cấp là một bệnh lý viêm nhiễm cấp tính của nhu mô não, thường gặp ở trẻ em với tỷ lệ mắc từ 3,5 đến 7,4 trường hợp trên 100.000 trẻ em trên thế giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc viêm não cấp dao động từ 1 đến 8 trường hợp trên 100.000 trẻ em mỗi năm. Trước khi chương trình tiêm chủng viêm não Nhật Bản được triển khai rộng rãi từ năm 2007, viêm não Nhật Bản chiếm tới 85% các ca viêm não cấp. Sau đó, tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 10%. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, trung bình mỗi năm tiếp nhận khoảng 200-300 bệnh nhi viêm não cấp, với tỷ lệ tử vong chiếm 1,38% và tỷ lệ di chứng sau điều trị lên đến gần 38%. Việc chăm sóc và điều trị bệnh nhi viêm não cấp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tử vong và di chứng, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Bệnh Nhiệt đới, Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 11/2021, với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhi viêm não cấp, đồng thời phân tích kết quả chăm sóc và điều trị cũng như các yếu tố liên quan. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả phối hợp chăm sóc, điều trị giữa điều dưỡng viên và người chăm sóc bệnh nhi, góp phần giảm thiểu biến chứng và di chứng sau viêm não cấp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 tầng, từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện bản thân. Trong chăm sóc bệnh nhi viêm não cấp, việc đáp ứng nhu cầu sinh lý như dinh dưỡng, hô hấp, an toàn và nhu cầu tâm lý xã hội của trẻ và gia đình là rất quan trọng để hỗ trợ quá trình hồi phục.

  • Học thuyết Orem: Nhấn mạnh vai trò của việc tự chăm sóc, giúp bệnh nhân và người chăm sóc nâng cao khả năng tự chăm sóc. Trong bối cảnh viêm não cấp, điều dưỡng viên hỗ trợ bệnh nhi và gia đình trong các hoạt động chăm sóc, từ phụ thuộc hoàn toàn đến tự chăm sóc một phần hoặc hoàn toàn.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: viêm não cấp, chăm sóc điều dưỡng, kết quả điều trị, di chứng sau viêm não, và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.

  • Đối tượng nghiên cứu: 145 bệnh nhi được chẩn đoán viêm não cấp theo tiêu chuẩn quốc tế, nhập viện tại Bệnh viện Nhi Trung ương từ tháng 10/2020 đến tháng 11/2021.

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu thu thập thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc và tư vấn của điều dưỡng viên.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, bao gồm toàn bộ bệnh nhi đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để phân tích thống kê mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến số. Các chỉ số được đánh giá bao gồm tỷ lệ mắc bệnh theo nhóm tuổi, giới tính, địa phương, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả điều trị, và kết quả chăm sóc.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 14 tháng, từ tháng 10/2020 đến tháng 11/2021, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung bệnh nhi viêm não cấp:

    • Tuổi trung bình 63,6 ± 52 tháng, nhóm tuổi ≥ 60 tháng chiếm 52,41%.
    • Tỷ lệ nam/nữ là 1,1/1, nam chiếm 51,72%.
    • Phân bố theo địa phương: 57,94% ở nông thôn, 31,03% thành thị, 11,03% miền núi.
    • Tỷ lệ tiêm phòng viêm não Nhật Bản đầy đủ chỉ đạt 18,6%; 44,8% không nhớ rõ hoặc không đầy đủ.
  2. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng:

    • Ngày đầu nhập viện, 99,3% bệnh nhi có sốt, trong đó 51% sốt cao. Đến ngày thứ 7, 82,8% đã trở về thân nhiệt bình thường.
    • Triệu chứng thần kinh như rối loạn tri giác, co giật, yếu chi giảm dần qua các ngày điều trị (từ 51% xuống còn 19,3% rối loạn tri giác; co giật giảm từ 41,4% xuống 31,7%).
    • 84,14% bệnh nhi có tăng tế bào trong dịch não tủy; 54,48% có tăng protein dịch não tủy.
    • Căn nguyên viêm não được xác định ở 53,1% bệnh nhi, trong đó viêm não Nhật Bản chiếm 26,9%, Herpes simplex virus 13,1%.
    • 67,7% bệnh nhi chụp MRI có tổn thương não.
  3. Kết quả điều trị và chăm sóc:

    • Thời gian nằm viện trung bình 15,76 ± 11,55 ngày, phần lớn nằm từ 7 đến dưới 16 ngày (46,2%).
    • Tỷ lệ khỏi bệnh đạt 60,69%, di chứng 37,93%, tử vong 1,38%.
    • Tỷ lệ bệnh nhi được chăm sóc theo y lệnh đầy đủ giảm dần qua các ngày, ví dụ dùng thuốc an thần giảm từ 44,2% ngày 1 xuống 21,4% ngày 7.
    • Tư thế nằm đầu cao 15-30 độ được duy trì cho hơn 81% bệnh nhi trong suốt quá trình điều trị.
    • Hoạt động tư vấn cho gia đình bệnh nhi được thực hiện đầy đủ, góp phần nâng cao sự hài lòng và phối hợp chăm sóc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy viêm não cấp vẫn là bệnh lý nguy hiểm với tỷ lệ di chứng cao gần 38%, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ tiêm phòng viêm não Nhật Bản còn thấp, đặc biệt nhiều gia đình không nhớ rõ lịch tiêm, cho thấy cần tăng cường công tác tuyên truyền và quản lý tiêm chủng. Triệu chứng lâm sàng giảm dần theo thời gian điều trị phản ánh hiệu quả chăm sóc và điều trị tích cực tại bệnh viện.

Việc duy trì tư thế nằm đầu cao 15-30 độ và sử dụng thuốc hỗ trợ như Manitol, thuốc phòng co giật là các biện pháp chăm sóc quan trọng giúp giảm áp lực nội sọ và phòng ngừa biến chứng. Tỷ lệ bệnh nhi được chăm sóc đầy đủ theo y lệnh giảm dần qua các ngày có thể do sự cải thiện tình trạng bệnh hoặc hạn chế về nguồn lực chăm sóc. Kết quả tư vấn tốt cho gia đình giúp nâng cao nhận thức và phối hợp chăm sóc tại nhà, giảm nguy cơ tái phát và di chứng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, biểu đồ diễn biến triệu chứng thần kinh theo ngày, bảng phân bố căn nguyên viêm não và biểu đồ kết quả điều trị để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tiêm chủng phòng viêm não Nhật Bản

    • Đẩy mạnh tuyên truyền, vận động người dân đặc biệt ở vùng nông thôn và miền núi về lợi ích của tiêm chủng.
    • Mục tiêu nâng tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ lên trên 90% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng, Bệnh viện Nhi Trung ương, chính quyền địa phương.
  2. Nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng tại bệnh viện

    • Đào tạo, tập huấn kỹ năng chăm sóc chuyên sâu cho điều dưỡng viên về chăm sóc bệnh nhi viêm não cấp.
    • Áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn, đảm bảo thực hiện đầy đủ các y lệnh và theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhi.
    • Mục tiêu cải thiện tỷ lệ chăm sóc đầy đủ theo y lệnh lên trên 95% trong 1 năm.
  3. Tăng cường tư vấn, hướng dẫn chăm sóc cho gia đình bệnh nhi

    • Xây dựng tài liệu hướng dẫn chăm sóc tại nhà, tập huấn cho người chăm sóc về dinh dưỡng, vận động, phòng ngừa di chứng.
    • Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng và phối hợp chăm sóc của gia đình lên trên 90% trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Điều dưỡng viên, bác sĩ, cán bộ y tế cộng đồng.
  4. Phát triển chương trình phục hồi chức năng sớm cho bệnh nhi viêm não

    • Tổ chức các lớp tập vận động, phục hồi chức năng ngay khi bệnh nhi ổn định lâm sàng.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ di chứng vận động và ngôn ngữ xuống dưới 20% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa phục hồi chức năng, điều dưỡng, chuyên gia vật lý trị liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các bệnh viện nhi

    • Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc bệnh nhi viêm não cấp, áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn.
    • Use case: Đào tạo nhân viên mới, cải tiến quy trình chăm sóc.
  2. Bác sĩ nhi khoa và chuyên gia y tế công cộng

    • Hiểu rõ đặc điểm dịch tễ, lâm sàng và kết quả điều trị để xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng chính sách phòng chống viêm não cấp.
  3. Nhà quản lý y tế và cơ quan y tế dự phòng

    • Đánh giá hiệu quả chương trình tiêm chủng và chăm sóc bệnh nhi, từ đó đề xuất chính sách y tế phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch tiêm chủng mở rộng, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
  4. Gia đình và người chăm sóc bệnh nhi viêm não

    • Nắm bắt kiến thức chăm sóc, phòng ngừa biến chứng và di chứng sau viêm não cấp.
    • Use case: Hướng dẫn chăm sóc tại nhà, phối hợp với nhân viên y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm não cấp là gì và tại sao trẻ em dễ mắc?
    Viêm não cấp là tình trạng viêm nhiễm cấp tính của nhu mô não, thường do virus gây ra. Trẻ em dễ mắc do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và tiếp xúc với nhiều tác nhân gây bệnh trong môi trường sinh hoạt.

  2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm não cấp ở trẻ em là gì?
    Virus viêm não Nhật Bản và Herpes simplex là hai nguyên nhân phổ biến nhất tại Việt Nam, chiếm lần lượt 26,9% và 13,1% trong nghiên cứu.

  3. Chăm sóc điều dưỡng quan trọng như thế nào trong điều trị viêm não cấp?
    Chăm sóc điều dưỡng giúp giảm áp lực nội sọ, phòng ngừa biến chứng, hỗ trợ dinh dưỡng và vận động, đồng thời tư vấn gia đình để phối hợp chăm sóc hiệu quả, góp phần nâng cao tỷ lệ khỏi bệnh và giảm di chứng.

  4. Tỷ lệ di chứng sau viêm não cấp là bao nhiêu?
    Theo nghiên cứu, khoảng 37,93% bệnh nhi ra viện còn di chứng, chủ yếu là di chứng vận động, ngôn ngữ và hành vi.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa viêm não cấp ở trẻ em?
    Tiêm chủng đầy đủ vaccine viêm não Nhật Bản, giữ vệ sinh cá nhân, tránh muỗi đốt, và nâng cao nhận thức của gia đình về chăm sóc sức khỏe trẻ là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Kết luận

  • Viêm não cấp ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương chủ yếu gặp ở nhóm tuổi trên 5 tuổi, nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn nữ.
  • Tỷ lệ tiêm phòng viêm não Nhật Bản đầy đủ còn thấp, ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh và kết quả điều trị.
  • Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng cải thiện rõ rệt sau chăm sóc và điều trị tích cực, với tỷ lệ khỏi bệnh đạt gần 61%.
  • Kết quả chăm sóc điều dưỡng có ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị, đặc biệt là tư thế nằm đầu cao và sử dụng thuốc hỗ trợ.
  • Cần tiếp tục nâng cao chất lượng chăm sóc, tăng cường tiêm chủng và tư vấn gia đình để giảm thiểu di chứng và tử vong.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác, và phát triển chương trình phục hồi chức năng cho bệnh nhi viêm não.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị viêm não cấp, đồng thời đẩy mạnh công tác tiêm chủng và giáo dục sức khỏe cộng đồng.