Tổng quan nghiên cứu

Tiêu chảy cấp (TCC) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh và tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Mỗi năm, có khoảng 300 triệu lượt trẻ em mắc tiêu chảy, trong đó 4 triệu trẻ em ở châu Á, Phi và Mỹ Latinh tử vong do căn bệnh này, chủ yếu vì mất nước. Tại Việt Nam, trẻ dưới 2 tuổi trung bình mắc tiêu chảy 3,2 lần mỗi năm, với khoảng 11.000 trẻ tử vong liên quan đến tiêu chảy, chiếm vị trí thứ hai sau nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính. Tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn, trong 6 tháng cuối năm 2020, có 372 trẻ dưới 5 tuổi nhập viện vì tiêu chảy, chiếm 23,12% tổng số trẻ nhập viện khoa Nhi Tiêu hóa - Dinh dưỡng - Lây.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả dấu hiệu lâm sàng, cận lâm sàng và tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhi dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy cấp tại khoa Nhi Tiêu hóa - Dinh dưỡng - Lây, Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2021. Đồng thời, phân tích kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan đến hiệu quả điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng do tiêu chảy cấp gây ra, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng trẻ em tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình điều dưỡng nổi bật nhằm đảm bảo chăm sóc toàn diện cho bệnh nhi tiêu chảy cấp. Học thuyết Newman nhấn mạnh chăm sóc toàn diện, bao gồm các khía cạnh sinh lý, xã hội, tinh thần và tâm linh của bệnh nhân, giúp điều dưỡng hỗ trợ bệnh nhi và gia đình đạt mức sức khỏe tối ưu. Học thuyết Florence Nightingale tập trung vào môi trường chăm sóc như thông khí, ánh sáng, vệ sinh, nhằm kiểm soát nhiễm khuẩn và tạo điều kiện phục hồi cho bệnh nhi. Học thuyết Henderson đề cập 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó các nhu cầu về hô hấp, bài tiết, dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân và an toàn được ưu tiên trong chăm sóc trẻ tiêu chảy.

Các khái niệm chính bao gồm: tiêu chảy cấp (đi ngoài phân lỏng trên 3 lần/ngày dưới 14 ngày), mất nước và rối loạn điện giải, suy dinh dưỡng (SDD) thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm theo tiêu chuẩn Z-score của WHO 2006, chăm sóc điều dưỡng toàn diện, và giáo dục sức khỏe cho người chăm sóc trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện tại khoa Nhi Tiêu hóa - Dinh dưỡng - Lây, Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2021. Cỡ mẫu gồm 131 bệnh nhi dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy cấp, được chọn theo phương pháp thuận tiện từ tất cả bệnh nhi đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu. Tiêu chuẩn lựa chọn là trẻ dưới 60 tháng tuổi, đi ngoài phân lỏng trên 3 lần/ngày, thời gian mắc bệnh dưới 14 ngày, và người chăm sóc đồng ý tham gia.

Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm chung của trẻ và người chăm sóc, dấu hiệu lâm sàng, cận lâm sàng (công thức máu, sinh hóa máu, điện giải đồ, xét nghiệm phân), tình trạng dinh dưỡng theo tiêu chuẩn WHO, các hoạt động chăm sóc điều dưỡng (theo dõi dấu hiệu sinh tồn, bù nước, dinh dưỡng, phòng ngừa nhiễm khuẩn, giáo dục sức khỏe). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phép thống kê mô tả và phân tích so sánh, mức ý nghĩa α = 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của bệnh nhi: Tuổi trung bình mắc bệnh là 23,7 ± 16,8 tháng, trong đó 70,2% trẻ thuộc nhóm 13-60 tháng tuổi. Trẻ nam chiếm 69,5%, trẻ nữ 30,5%. 74,1% trẻ sống ở thành thị. Tỷ lệ trẻ đẻ đủ tháng là 95,4%, trẻ bú mẹ hoàn toàn chỉ chiếm 7,6%. Trước khi vào viện, 79,3% trẻ được điều trị tại nhà, chủ yếu bằng thuốc hạ sốt, men tiêu hóa, thuốc cầm tiêu chảy hoặc ORS.

  2. Tình trạng dinh dưỡng: Theo tiêu chuẩn Z-score WHO 2006, tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm được ghi nhận ở mức khoảng 20-30% tùy thể loại, phản ánh tình trạng dinh dưỡng chưa được đảm bảo ở nhóm bệnh nhi này.

  3. Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Các hoạt động chăm sóc như theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá mất nước, cho trẻ uống ORS, hướng dẫn dinh dưỡng và phòng ngừa nhiễm khuẩn được thực hiện đầy đủ trên 80% số bệnh nhi. Tỷ lệ trẻ được cân hàng ngày đạt khoảng 85%. Kết quả điều trị cho thấy 90% trẻ khỏi bệnh và ra viện, 10% còn lại có diễn biến kéo dài hoặc biến chứng.

  4. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Trẻ có tình trạng dinh dưỡng tốt, được chăm sóc đầy đủ theo quy trình điều dưỡng có tỷ lệ khỏi bệnh cao hơn 15% so với nhóm còn lại. Mức độ mất nước nặng làm tăng nguy cơ biến chứng và kéo dài thời gian nằm viện.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm dịch tễ và lâm sàng của tiêu chảy cấp ở trẻ dưới 5 tuổi. Tỷ lệ trẻ nam mắc bệnh cao hơn có thể liên quan đến yếu tố sinh học và thói quen chăm sóc gia đình. Tình trạng suy dinh dưỡng phổ biến làm tăng nguy cơ mắc và mức độ nặng của tiêu chảy, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Việc thực hiện đầy đủ các hoạt động chăm sóc điều dưỡng, đặc biệt là bù nước bằng ORS và giáo dục sức khỏe cho người chăm sóc, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ khỏi bệnh cao hơn phản ánh sự cải thiện trong quy trình chăm sóc và điều trị tại bệnh viện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, tình trạng dinh dưỡng và bảng đánh giá mức độ thực hiện các hoạt động chăm sóc điều dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng trong việc đánh giá mức độ mất nước, bù nước và chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ tiêu chảy, nhằm nâng tỷ lệ thực hiện các hoạt động chăm sóc đạt trên 90% trong vòng 12 tháng tới.

  2. Phát triển chương trình giáo dục sức khỏe cho cha mẹ và người chăm sóc trẻ về nhận biết dấu hiệu mất nước, cách pha và sử dụng ORS, chế độ dinh dưỡng hợp lý khi trẻ bị tiêu chảy, với mục tiêu tăng tỷ lệ người chăm sóc có kiến thức đúng lên 80% trong 6 tháng.

  3. Xây dựng quy trình chăm sóc điều dưỡng chuẩn hóa tại khoa Nhi Tiêu hóa - Dinh dưỡng - Lây, bao gồm các bước theo dõi, đánh giá và tư vấn, nhằm giảm thời gian nằm viện trung bình của trẻ tiêu chảy xuống dưới 5 ngày trong vòng 1 năm.

  4. Tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn và vệ sinh môi trường bệnh viện, áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện, giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn chéo xuống dưới 5% trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa Nhi: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình chăm sóc, nâng cao kỹ năng đánh giá và xử trí trẻ tiêu chảy cấp.

  2. Bác sĩ nhi khoa và chuyên gia dinh dưỡng: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tình trạng dinh dưỡng giúp hỗ trợ chẩn đoán và điều trị toàn diện cho bệnh nhi.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, quy trình chăm sóc và kiểm soát chất lượng dịch vụ y tế tại các khoa nhi.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết điều dưỡng trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiêu chảy cấp là gì và dấu hiệu nhận biết?
    Tiêu chảy cấp là tình trạng trẻ đi ngoài phân lỏng trên 3 lần trong 24 giờ, kéo dài dưới 14 ngày. Dấu hiệu mất nước như mắt trũng, môi khô, nếp véo da mất chậm là cảnh báo cần xử trí kịp thời.

  2. Tại sao bù nước bằng ORS quan trọng trong điều trị tiêu chảy?
    ORS giúp bù nước và điện giải hiệu quả, ngăn ngừa mất nước nặng, giảm nguy cơ tử vong. Việc cho trẻ uống ORS đúng cách và đủ liều là yếu tố then chốt trong chăm sóc.

  3. Suy dinh dưỡng ảnh hưởng thế nào đến tiêu chảy?
    Suy dinh dưỡng làm giảm sức đề kháng, khiến trẻ dễ mắc tiêu chảy nặng và kéo dài, đồng thời làm chậm quá trình hồi phục. Đánh giá và cải thiện dinh dưỡng là cần thiết trong điều trị.

  4. Các hoạt động chăm sóc điều dưỡng nào cần ưu tiên?
    Theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá mất nước, bù nước đúng phác đồ, chăm sóc dinh dưỡng, phòng ngừa nhiễm khuẩn và giáo dục sức khỏe cho người chăm sóc là các hoạt động ưu tiên.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa tiêu chảy cấp ở trẻ?
    Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, tiêm phòng đầy đủ, vệ sinh ăn uống và môi trường sạch sẽ, rửa tay thường xuyên, và thực hành an toàn vệ sinh thực phẩm là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Kết luận

  • Tiêu chảy cấp là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt tại các khu vực thành thị với tỷ lệ mắc cao.
  • Tình trạng suy dinh dưỡng và mất nước là những yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả điều trị và chăm sóc.
  • Việc thực hiện đầy đủ các hoạt động chăm sóc điều dưỡng, đặc biệt là bù nước bằng ORS và giáo dục sức khỏe, góp phần nâng cao tỷ lệ khỏi bệnh và giảm biến chứng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy trình chăm sóc và đào tạo nhân viên y tế tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan trong ngành y tế.

Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn và tăng cường giáo dục sức khỏe cộng đồng nhằm giảm thiểu gánh nặng bệnh tiêu chảy ở trẻ em.