Tổng quan nghiên cứu

Tiêu chảy cấp (TCC) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo thống kê của UNICEF và WHO, mỗi năm có khoảng 2,5 tỷ đợt tiêu chảy cấp xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi, gây tử vong cho khoảng 1,5 triệu trẻ em. Tại Việt Nam, tiêu chảy cấp chiếm tỷ lệ mắc và tử vong cao, với ước tính mỗi trẻ dưới 5 tuổi mắc từ 0,8 đến 2,2 đợt tiêu chảy mỗi năm, gây khoảng 1.100 ca tử vong hàng năm. Bệnh tiêu chảy không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe trẻ em mà còn tạo gánh nặng kinh tế lớn cho gia đình và hệ thống y tế, khi khoảng 30% giường bệnh tại các khoa nhi dành cho điều trị tiêu chảy.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng của trẻ dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy cấp và phân tích kết quả chăm sóc của người mẹ cùng các yếu tố liên quan. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào trẻ em dưới 5 tuổi dương tính với test Rotavirus, với tổng số mẫu nghiên cứu là 360 trẻ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, tư vấn và điều trị tiêu chảy cấp, góp phần giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong ở trẻ em tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng và mô hình chăm sóc sức khỏe sau đây:

  • Học thuyết Orem về tự chăm sóc: Nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự chăm sóc, giúp nâng cao năng lực tự chăm sóc thông qua hướng dẫn và hỗ trợ từ điều dưỡng viên. Mức độ tự chăm sóc được phân thành ba cấp độ: phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc.

  • Học thuyết Maslow về nhu cầu con người: Phân loại nhu cầu thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu tự hoàn thiện, giúp điều dưỡng viên xác định và đáp ứng nhu cầu đa dạng của bệnh nhân trong quá trình chăm sóc.

  • Quy trình điều dưỡng: Bao gồm 5 bước chính: nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá, nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, cá nhân hóa cho từng bệnh nhân.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tiêu chảy cấp, mất nước do tiêu chảy, chăm sóc điều dưỡng, dung dịch Oresol, và các mức độ mất nước theo tiêu chuẩn WHO và chương trình CDD.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả tiến cứu.

  • Đối tượng nghiên cứu: 360 trẻ dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy cấp dương tính với test Rotavirus và người chăm sóc trực tiếp tại khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa Đức Giang từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021.

  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ kết quả chăm sóc tốt 54,5%, sai số 5,5%, độ tin cậy 95%, cộng thêm 10% dự phòng, tổng số 360 trẻ được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện (tất cả trẻ đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu).

  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp người chăm sóc kết hợp thăm khám lâm sàng, thu thập thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, thực hành chăm sóc và các yếu tố liên quan.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, mô tả bằng tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn; kiểm định t-test và chi bình phương để so sánh các biến định lượng và định tính, với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu tại ba thời điểm: lúc nhập viện (T0), sau 3 ngày điều trị (T1), và lúc ra viện (T2).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng của trẻ tiêu chảy cấp

    • Nhóm tuổi 6-24 tháng chiếm tỷ lệ cao nhất 41,94%, tiếp theo là nhóm trên 24 tháng đến 5 tuổi với 31,39%.
    • Tỷ lệ trẻ nam mắc cao hơn nữ với tỷ lệ 58,89% so với 41,11%.
    • Tỷ lệ trẻ đang bú mẹ là 65,56%, trong đó 31,30% trẻ cai sữa dưới 12 tháng tuổi.
    • Tỷ lệ suy dinh dưỡng thể gầy còm chiếm 12,22%, thể thấp còi 7,78%, thể nhẹ cân 6,94%.
    • Triệu chứng tiêu chảy lỏng toàn nước chiếm 100% lúc nhập viện, giảm còn 5,83% khi ra viện.
    • Tỷ lệ mất nước lúc nhập viện là 43,33%, trong đó 10,28% mất nước nặng; đến ngày ra viện chỉ còn 1,67% trẻ còn mất nước.
  2. Kết quả chăm sóc và thực hành của người chăm sóc

    • 54,72% người chăm sóc trên 30 tuổi, nghề nghiệp chủ yếu là công nhân (45%) và trình độ học vấn phổ thông chiếm 38,3%.
    • Tỷ lệ bà mẹ cho trẻ uống dung dịch Oresol đúng cách đạt khoảng 54,5% theo nghiên cứu tương tự.
    • Việc cho trẻ ăn đầy đủ, nhất là chất đạm, được thực hiện tốt ở phần lớn người chăm sóc, góp phần thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào ruột.
  3. Chỉ số sinh hóa và cận lâm sàng

    • Lúc nhập viện, 36,39% trẻ có CRP tăng, 17,22% có bạch cầu tăng, 12,22% giảm kali máu; trước ra viện các chỉ số này trở về bình thường ở trên 98% trẻ.
    • Soi phân phát hiện bạch cầu chiếm 58,89%, nấm chiếm 5,28%, không phát hiện ký sinh trùng.
  4. Tình trạng nhiễm khuẩn kèm theo

    • 18,61% trẻ có nhiễm khuẩn kèm theo, chủ yếu là viêm đường hô hấp (10,83%) và viêm phổi (6,94%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi có tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp cao nhất, phù hợp với giai đoạn ăn dặm và tăng nguy cơ tiếp xúc với tác nhân gây bệnh. Tỷ lệ mất nước nặng lúc nhập viện là 10,28%, tương đương với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh tại thời điểm nhập viện. Việc giảm tỷ lệ mất nước xuống còn 1,67% khi ra viện phản ánh hiệu quả của công tác bù nước và chăm sóc tại bệnh viện.

Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm và thấp còi cũng là yếu tố nguy cơ làm tăng mức độ nặng của tiêu chảy, đồng thời ảnh hưởng đến quá trình hồi phục. Việc người chăm sóc có trình độ học vấn phổ thông và nghề nghiệp ổn định giúp nâng cao kiến thức và thực hành chăm sóc đúng cách, góp phần cải thiện kết quả điều trị.

Chỉ số sinh hóa và cận lâm sàng cho thấy tình trạng viêm và rối loạn điện giải được kiểm soát tốt sau điều trị, phù hợp với hướng dẫn chăm sóc tiêu chuẩn. Tỷ lệ nhiễm khuẩn kèm theo không cao nhưng cần được chú ý để tránh biến chứng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm tuổi, tỷ lệ mất nước theo thời điểm và bảng so sánh chỉ số sinh hóa trước và sau điều trị, giúp minh họa rõ nét hiệu quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và hướng dẫn chăm sóc tại nhà

    • Động từ hành động: Tổ chức các buổi tập huấn, tư vấn trực tiếp cho người chăm sóc về cách pha dung dịch Oresol, nhận biết dấu hiệu mất nước và chăm sóc dinh dưỡng.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ người chăm sóc thực hành đúng cách lên trên 80% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Nhi và phòng giáo dục sức khỏe bệnh viện, phối hợp với trạm y tế địa phương.
  2. Nâng cao năng lực nhân viên y tế trong chăm sóc tiêu chảy cấp

    • Động từ hành động: Đào tạo chuyên sâu về đánh giá mức độ mất nước, xử trí kịp thời và tư vấn dinh dưỡng cho trẻ.
    • Target metric: 100% nhân viên y tế khoa Nhi được đào tạo trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, khoa đào tạo.
  3. Phát triển chương trình phòng chống tiêu chảy tại cộng đồng

    • Động từ hành động: Triển khai chiến dịch vệ sinh môi trường, khuyến khích rửa tay đúng cách và sử dụng nguồn nước sạch.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp tại cộng đồng ít nhất 15% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, các tổ chức xã hội.
  4. Khuyến khích tiêm phòng vaccine Rotavirus cho trẻ

    • Động từ hành động: Tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ tiêm vaccine đầy đủ cho trẻ dưới 5 tuổi.
    • Target metric: Đạt tỷ lệ tiêm vaccine Rotavirus trên 90% trẻ trong khu vực nghiên cứu trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm tiêm chủng, các cơ sở y tế tuyến cơ sở.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng khoa Nhi

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về chăm sóc trẻ tiêu chảy cấp, áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn xác, nâng cao hiệu quả điều trị.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa cho bệnh nhi, tư vấn dinh dưỡng và phòng bệnh cho gia đình.
  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu y tế công cộng

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, yếu tố liên quan và kết quả chăm sóc tiêu chảy cấp tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển các chương trình can thiệp và chính sách y tế phù hợp.
  3. Cán bộ quản lý y tế và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả công tác chăm sóc và điều trị tiêu chảy cấp, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo, phân bổ nguồn lực và triển khai các chương trình phòng chống tiêu chảy.
  4. Người chăm sóc trẻ và cộng đồng dân cư

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về chăm sóc trẻ tiêu chảy, cách phòng tránh và xử trí kịp thời tại nhà.
    • Use case: Thực hành đúng các biện pháp chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và tử vong do tiêu chảy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiêu chảy cấp là gì và có những loại nào?
    Tiêu chảy cấp là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước trên 3 lần trong 24 giờ, kéo dài dưới 14 ngày. Có ba loại chính: tiêu chảy phân nước, tiêu chảy phân máu (hội chứng lỵ), và tiêu chảy kéo dài. Ví dụ, tiêu chảy phân nước chiếm khoảng 80% các trường hợp và thường gây mất nước nghiêm trọng.

  2. Làm thế nào để đánh giá mức độ mất nước ở trẻ bị tiêu chảy?
    Mức độ mất nước được đánh giá qua các dấu hiệu lâm sàng như tình trạng tỉnh táo, mắt trũng, nước mắt, độ ẩm miệng, nếp véo da và khả năng uống nước. Ví dụ, trẻ li bì, mắt trũng, không uống được nước được phân loại mất nước nặng và cần điều trị cấp cứu.

  3. Dung dịch Oresol được sử dụng như thế nào trong điều trị tiêu chảy?
    Oresol là dung dịch bù nước và điện giải uống, pha đúng theo hướng dẫn (1 gói hòa với 1 lít nước sạch) và dùng trong vòng 24 giờ. Liều lượng phụ thuộc vào tuổi và cân nặng trẻ, ví dụ trẻ dưới 2 tuổi uống 50-100 ml sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng.

  4. Vai trò của dinh dưỡng trong chăm sóc trẻ tiêu chảy cấp là gì?
    Dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là chất đạm, giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào niêm mạc ruột, rút ngắn thời gian bệnh. Trẻ nên tiếp tục bú mẹ và ăn thức ăn dễ tiêu, giàu dinh dưỡng trong suốt thời gian bị bệnh và sau khi khỏi bệnh.

  5. Làm sao để phòng ngừa tiêu chảy cấp ở trẻ em?
    Phòng ngừa bao gồm sử dụng nguồn nước sạch, vệ sinh cá nhân và môi trường, tiêm phòng vaccine Rotavirus, và giáo dục người chăm sóc về vệ sinh ăn uống. Ví dụ, rửa tay đúng cách trước khi chế biến thức ăn và sau khi đi vệ sinh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Kết luận

  • Tiêu chảy cấp là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt nhóm 6-24 tháng tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Mất nước là biến chứng chính của tiêu chảy, với 10,28% trẻ nhập viện bị mất nước nặng, nhưng được cải thiện rõ rệt sau chăm sóc tích cực.
  • Kết quả chăm sóc của người mẹ có ảnh hưởng lớn đến tiến triển bệnh, đặc biệt trong việc sử dụng dung dịch Oresol và dinh dưỡng hợp lý.
  • Các chỉ số sinh hóa và cận lâm sàng cho thấy hiệu quả điều trị tốt, với sự phục hồi nhanh chóng của trẻ.
  • Đề xuất tăng cường giáo dục chăm sóc tại nhà, đào tạo nhân viên y tế, phát triển chương trình phòng chống tiêu chảy và khuyến khích tiêm vaccine Rotavirus.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp tại cộng đồng.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành chăm sóc tiêu chảy cấp, góp phần giảm thiểu tử vong và nâng cao sức khỏe trẻ em.