Tổng quan nghiên cứu

Tiêm chủng mở rộng (TCMR) là một trong những thành tựu y tế công cộng quan trọng, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em. Vắc xin Quinvaxem, một loại vắc xin phối hợp 5 trong 1, phòng ngừa các bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B và viêm màng não do vi khuẩn Hib, đã được triển khai rộng rãi tại Việt Nam từ năm 2010. Tuy nhiên, phản ứng sau tiêm chủng, đặc biệt là các phản ứng nặng, vẫn là mối quan tâm lớn, ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng và tỷ lệ tiêm chủng. Nghiên cứu được thực hiện tại quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng năm 2016 nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của các bà mẹ trong việc chăm sóc trẻ sau tiêm chủng vắc xin Quinvaxem, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến các khía cạnh này.

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 394 bà mẹ có con dưới 1 tuổi được tiêm vắc xin Quinvaxem trong khoảng thời gian 4 tháng đầu năm 2016. Việc khảo sát tập trung vào các chỉ số như tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt về chăm sóc trẻ sau tiêm, thái độ tích cực và thực hành đúng cách. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chương trình tiêm chủng, giảm thiểu phản ứng không mong muốn và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong công tác phòng bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hành vi chăm sóc sức khỏe và mô hình kiến thức-thái độ-thực hành (KAP). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình Kiến thức-Thái độ-Thực hành (KAP): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức của bà mẹ về phản ứng sau tiêm chủng, thái độ tích cực đối với việc chăm sóc trẻ và thực hành theo dõi, xử trí phản ứng sau tiêm chủng. Mô hình này cho thấy kiến thức tốt sẽ thúc đẩy thái độ tích cực và thực hành đúng đắn.

  2. Lý thuyết Hành vi Y tế: Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế và truyền thông trong việc hình thành hành vi chăm sóc sức khỏe của người mẹ, bao gồm trình độ học vấn, số con, nguồn thông tin tiếp cận và tư vấn của cán bộ y tế.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: phản ứng sau tiêm chủng (PƯSTC), kiến thức về dấu hiệu phản ứng nhẹ và nặng, thái độ tích cực trong chăm sóc trẻ, thực hành theo dõi và xử trí phản ứng, cũng như các yếu tố liên quan như trình độ học vấn, truyền thông và tư vấn y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành tại quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2016. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán là 385 bà mẹ, thực tế thu thập được 394 mẫu, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số tuyệt đối phù hợp.

Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên 6 phường trong tổng số 12 phường của quận, sau đó chọn ngẫu nhiên các bà mẹ đưa con đi tiêm vắc xin Quinvaxem tại các điểm tiêm chủng trạm y tế phường. Các bà mẹ từ chối tham gia được thay thế bằng đối tượng khác.

Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Phiếu phỏng vấn trực tiếp bà mẹ về kiến thức, thái độ, thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.
  • Phiếu theo dõi phản ứng sau tiêm chủng do cán bộ y tế và bà mẹ ghi nhận trong vòng 7 ngày sau tiêm.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định χ2 để xác định mối liên quan giữa các biến số. Các thang đo kiến thức, thái độ và thực hành được xây dựng dựa trên tài liệu hướng dẫn của WHO và Bộ Y tế, với tiêu chuẩn đánh giá rõ ràng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức của bà mẹ về chăm sóc trẻ sau tiêm chủng:

    • Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt về theo dõi và chăm sóc trẻ sau tiêm vắc xin Quinvaxem chỉ đạt 36,8%.
    • 93,9% bà mẹ biết sốt là phản ứng thông thường sau tiêm, nhưng chỉ 14,5% có kiến thức đầy đủ về các dấu hiệu phản ứng thông thường.
    • Chỉ 4,3% bà mẹ hiểu biết đầy đủ về các dấu hiệu bất thường cần xử trí kịp thời.
    • 88,8% bà mẹ nhận biết sốt cao (≥39°C) là dấu hiệu cần đưa trẻ đến cơ sở y tế, trong khi các dấu hiệu khác như co giật (47,5%), tím tái khó thở (36,6%) được biết đến thấp hơn.
  2. Thái độ của bà mẹ:

    • Hầu hết bà mẹ (99,7%) có thái độ tích cực trong việc chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.
    • Bà mẹ đánh giá cao vai trò của tiêm chủng và sự cần thiết của việc theo dõi trẻ sau tiêm.
  3. Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng:

    • Tỷ lệ bà mẹ thực hành đúng đạt 58,4%.
    • 94,9% bà mẹ tuân thủ theo dõi trẻ đủ 30 phút tại điểm tiêm chủng.
    • Tỷ lệ theo dõi sức khỏe trẻ tại nhà đủ thời gian đạt 65,2%.
    • Việc cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe, tiền sử dị ứng và phản ứng lần tiêm trước cho cán bộ y tế chưa được thực hiện đầy đủ.
  4. Các yếu tố liên quan:

    • Trình độ học vấn cao và tiếp cận truyền thông qua truyền hình, báo chí, cán bộ y tế xã, bạn bè/người thân, sổ tiêm chủng cá nhân có mối liên quan chặt chẽ với kiến thức và thực hành của bà mẹ.
    • Có mối liên quan tích cực giữa kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức của bà mẹ về chăm sóc trẻ sau tiêm chủng vắc xin Quinvaxem còn hạn chế, đặc biệt là về các dấu hiệu phản ứng nặng cần xử trí kịp thời. Điều này tương đồng với các nghiên cứu tại một số địa phương khác ở Việt Nam, nơi tỷ lệ kiến thức đầy đủ cũng chưa cao. Thái độ tích cực của bà mẹ là điểm sáng, thể hiện sự tin tưởng vào chương trình tiêm chủng và ý thức chăm sóc trẻ.

Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng chưa đạt mức tối ưu, nhất là việc theo dõi tại nhà và cung cấp thông tin cho cán bộ y tế. Nguyên nhân có thể do thiếu kiến thức, hạn chế về thời gian và sự hỗ trợ truyền thông chưa hiệu quả. Việc tuân thủ theo dõi tại điểm tiêm chủng cao cho thấy sự tuân thủ quy trình y tế tốt, nhưng cần nâng cao nhận thức về theo dõi tại nhà.

Mối liên quan giữa trình độ học vấn, truyền thông và kiến thức thực hành cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục và truyền thông y tế trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc sau tiêm chủng. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng sự phân bố kiến thức, thái độ và thực hành theo từng nhóm đối tượng, giúp xác định nhóm cần tập trung can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục:

    • Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện, đặc biệt qua truyền hình và báo chí, nhằm nâng cao kiến thức về phản ứng sau tiêm chủng và cách chăm sóc trẻ.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm Y tế dự phòng thành phố, các cơ quan truyền thông.
  2. Nâng cao năng lực cán bộ y tế:

    • Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho cán bộ y tế xã/phường về tư vấn, hướng dẫn chăm sóc trẻ sau tiêm chủng và xử trí phản ứng.
    • Thời gian: 6 tháng đầu năm.
    • Chủ thể: Trung tâm Y tế quận, Sở Y tế.
  3. Phát triển tài liệu hướng dẫn và công cụ hỗ trợ:

    • Cập nhật và phát hành các tờ rơi, áp phích hướng dẫn chăm sóc trẻ sau tiêm chủng với ngôn ngữ dễ hiểu, bố trí tại các điểm tiêm chủng và cộng đồng.
    • Thời gian: 3 tháng.
    • Chủ thể: Bộ Y tế, Trung tâm Y tế dự phòng.
  4. Tăng cường tư vấn trực tiếp cho bà mẹ:

    • Cán bộ y tế cần tư vấn kỹ lưỡng trước và sau tiêm chủng về các dấu hiệu phản ứng, cách theo dõi và xử trí tại nhà.
    • Thời gian: thực hiện thường xuyên trong các buổi tiêm chủng.
    • Chủ thể: Nhân viên y tế trạm y tế phường.
  5. Giám sát và đánh giá định kỳ:

    • Thiết lập hệ thống giám sát thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng, thu thập phản hồi từ bà mẹ để điều chỉnh chương trình.
    • Thời gian: hàng quý.
    • Chủ thể: Trung tâm Y tế quận, Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và nhân viên tiêm chủng:

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn, theo dõi phản ứng sau tiêm chủng, cải thiện chất lượng dịch vụ.
    • Use case: Tổ chức tập huấn, xây dựng quy trình chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.
  2. Nhà quản lý y tế công cộng:

    • Lợi ích: Đưa ra chính sách, kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp nhằm tăng tỷ lệ tiêm chủng và giảm phản ứng không mong muốn.
    • Use case: Lập kế hoạch chương trình tiêm chủng mở rộng và giám sát chất lượng.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và kết quả phân tích để phát triển nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Nghiên cứu sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến chăm sóc sau tiêm chủng.
  4. Phụ huynh và cộng đồng:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc chăm sóc trẻ sau tiêm chủng, nhận biết dấu hiệu phản ứng và xử trí kịp thời.
    • Use case: Tham gia các buổi truyền thông, nâng cao nhận thức về tiêm chủng an toàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản ứng nhẹ sau tiêm vắc xin Quinvaxem thường gặp là gì?
    Phản ứng nhẹ phổ biến gồm sốt (93,9% bà mẹ biết), quấy khóc nhẹ (47,5%) và sưng đau tại chỗ tiêm (26,4%). Đây là các biểu hiện tự giới hạn và thường không gây nguy hiểm.

  2. Bà mẹ cần theo dõi trẻ sau tiêm chủng trong bao lâu?
    Theo quy định, trẻ cần được theo dõi ít nhất 30 phút tại điểm tiêm chủng và tiếp tục theo dõi tại nhà ít nhất 24 giờ để phát hiện kịp thời các phản ứng.

  3. Khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế sau tiêm chủng?
    Các dấu hiệu cần đưa trẻ đến cơ sở y tế bao gồm sốt cao ≥39°C, co giật, tím tái, khó thở, quấy khóc kéo dài hoặc bú ít/bỏ bú. Việc xử trí kịp thời giúp giảm thiểu biến chứng.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng của bà mẹ?
    Trình độ học vấn, tiếp cận thông tin truyền thông qua truyền hình, báo chí, cán bộ y tế và người thân là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chăm sóc trẻ sau tiêm chủng?
    Cần tăng cường truyền thông giáo dục, nâng cao năng lực cán bộ y tế, phát triển tài liệu hướng dẫn dễ hiểu và tư vấn trực tiếp cho bà mẹ trước và sau tiêm chủng.

Kết luận

  • Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt về chăm sóc trẻ sau tiêm chủng vắc xin Quinvaxem tại quận Hồng Bàng năm 2016 còn thấp, chỉ đạt 36,8%.
  • Thái độ tích cực trong chăm sóc trẻ sau tiêm chủng rất cao, đạt 99,7%, thể hiện sự tin tưởng vào chương trình tiêm chủng.
  • Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng đạt 58,4%, với tỷ lệ tuân thủ theo dõi tại điểm tiêm chủng cao (94,9%) nhưng theo dõi tại nhà còn hạn chế (65,2%).
  • Trình độ học vấn và tiếp cận truyền thông có mối liên quan chặt chẽ với kiến thức và thực hành của bà mẹ.
  • Cần triển khai các giải pháp truyền thông, đào tạo cán bộ y tế và tư vấn trực tiếp nhằm nâng cao kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.

Next steps: Tổ chức các chương trình truyền thông và tập huấn cán bộ y tế trong vòng 12 tháng tới, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng tại địa phương.

Call to action: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng, góp phần bảo vệ sức khỏe trẻ em và thành công của chương trình tiêm chủng mở rộng.