Tổng quan nghiên cứu

Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nhất trên toàn cầu. Theo ước tính năm 2020 tại Hoa Kỳ, có khoảng 227.875 trường hợp mới mắc ung thư phổi, trong đó nam giới chiếm 116.335 trường hợp và nữ giới 111.540 trường hợp. Tại Việt Nam, ung thư phổi đứng hàng đầu ở nam giới và thứ ba ở nữ giới với khoảng 26.262 ca mới mắc, chiếm tỷ lệ 14,4% và số ca tử vong là 23.797, chiếm 19,4%. Tỷ lệ mắc ung thư phổi cao nhất tập trung ở nhóm tuổi từ 55 đến 65, với tỷ lệ nam/nữ khoảng 4/1. Phẫu thuật là phương pháp điều trị cơ bản cho ung thư phổi giai đoạn sớm (I, II, IIIA), tuy nhiên các biến chứng sau phẫu thuật như chảy máu, viêm phổi, xẹp phổi vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng đến kết quả điều trị và thời gian nằm viện.

Nghiên cứu này được thực hiện tại khoa Ngoại Tim Mạch và Lồng Ngực, Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mục tiêu: (1) mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh phẫu thuật ung thư phổi; (2) phân tích kết quả chăm sóc sau mổ và các yếu tố liên quan. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 118 bệnh nhân ung thư phổi đã được phẫu thuật cắt phổi hoặc cắt thùy phổi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị, góp phần cải thiện tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Newman tập trung vào quản lý hệ thống khách hàng với ba cấp độ phòng ngừa (cấp I, II, III) nhằm phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các nguy cơ bệnh tật.
  • Học thuyết Henderson nhấn mạnh 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó có hô hấp, ăn uống, vận động, vệ sinh và an toàn, giúp điều dưỡng hướng tới mục tiêu giúp người bệnh sớm đạt tính độc lập.
  • Học thuyết Orem’s tập trung vào việc nâng cao năng lực tự chăm sóc của người bệnh, phân loại mức độ phụ thuộc để điều dưỡng có kế hoạch hỗ trợ phù hợp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc điều dưỡng toàn diện, biến chứng sau phẫu thuật ung thư phổi, lý liệu pháp hô hấp, đánh giá mức độ đau bằng thang điểm VAS, và các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang tiến cứu.
  • Đối tượng nghiên cứu: 118 người bệnh ung thư phổi đã phẫu thuật tại khoa Ngoại Tim Mạch - Lồng Ngực, Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ tháng 12/2020 đến 12/2021.
  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, lấy toàn bộ hồ sơ bệnh án đủ điều kiện. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ chăm sóc tốt không biến chứng là 92,5%, với độ tin cậy 95% và sai số 5%.
  • Thu thập dữ liệu: Qua hồ sơ bệnh án, quan sát, phỏng vấn, và phiếu theo dõi chăm sóc. Các chỉ số lâm sàng được đánh giá 2 lần/ngày trong 7 ngày sau phẫu thuật.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng các kiểm định t-test, χ2, Fisher exact test với mức ý nghĩa p<0,05.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được chấp thuận bởi hội đồng đạo đức, bảo mật thông tin người bệnh, có sự đồng thuận tham gia của đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung người bệnh:

    • Tuổi trung bình 55,85 ± 13,03 tuổi, nhóm tuổi ≥ 60 chiếm 45,76%.
    • Nam giới chiếm 66,10%, tỷ lệ nam/nữ là 1,95/1.
    • 59,32% người bệnh cư trú tại nông thôn và miền núi.
    • 22,88% có tiền sử hút thuốc lá, 6,78% hút thuốc thụ động, 19,49% có bệnh lý toàn thân như tăng huyết áp, tiểu đường.
  2. Triệu chứng lâm sàng:

    • Đau tức ngực chiếm 48,31%, ho khan kéo dài 30,51%, ho ra máu 20,34%.
    • Triệu chứng toàn thân phổ biến là mệt mỏi, chán ăn (30,51%) và gầy sút cân (22,88%).
    • 19,49% người bệnh không có triệu chứng rõ ràng khi phát hiện bệnh.
  3. Đặc điểm cận lâm sàng:

    • 97,46% người bệnh có tổn thương phát hiện qua X-quang phổi.
    • Trên cắt lớp vi tính, tổn thương tập trung nhiều nhất ở thùy trên phổi phải (36,44%).
    • Chức năng hô hấp trước phẫu thuật: 95,76% có FEV1 bình thường, 4,24% hạn chế; 96,61% có FVC bình thường, 3,39% hạn chế.
    • 24,58% người bệnh bị thiếu máu, 38,98% có bạch cầu cao, phản ánh tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng.
  4. Kết quả chăm sóc sau phẫu thuật:

    • Thời gian điều trị trung bình ≤ 7 ngày chiếm tỷ lệ cao, được đánh giá là chăm sóc mức tốt.
    • Biến chứng sau mổ gồm chảy máu (1,25%), viêm phổi, xẹp phổi, rò khí kéo dài, nhiễm trùng vết mổ với tỷ lệ thấp (3-5%).
    • Mức độ đau cao nhất vào ngày đầu sau mổ với điểm VAS trung bình 6,65, giảm dần theo thời gian.
    • Lý liệu pháp hô hấp được áp dụng hiệu quả, giúp giảm nguy cơ xẹp phổi tới 22% theo các nghiên cứu quốc tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm tuổi cao và nam giới chiếm tỷ lệ mắc ung thư phổi lớn, phù hợp với các báo cáo dịch tễ học trong nước và quốc tế. Tỷ lệ hút thuốc lá vẫn là yếu tố nguy cơ chính, đồng thời các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường cũng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc. Triệu chứng lâm sàng đa dạng, nhiều trường hợp phát hiện muộn do triệu chứng không đặc hiệu, làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.

Chức năng hô hấp trước phẫu thuật tốt là điều kiện quan trọng để chỉ định phẫu thuật, giúp giảm thiểu biến chứng hô hấp sau mổ. Việc áp dụng các phương pháp chăm sóc điều dưỡng toàn diện, đặc biệt là lý liệu pháp hô hấp, đã góp phần cải thiện chức năng phổi, giảm đau và rút ngắn thời gian nằm viện. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ biến chứng và thời gian điều trị đã được cải thiện rõ rệt nhờ quy trình chăm sóc khoa học và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, biểu đồ mức độ đau theo ngày, bảng tần suất biến chứng và thời gian điều trị để minh họa rõ nét hơn các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe và phòng ngừa:

    • Thực hiện các chương trình tuyên truyền về tác hại của thuốc lá và các yếu tố nguy cơ ung thư phổi tại cộng đồng, đặc biệt ở vùng nông thôn và miền núi.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các trung tâm y tế dự phòng; Thời gian: liên tục hàng năm.
  2. Nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật:

    • Đào tạo chuyên sâu cho điều dưỡng về kỹ thuật lý liệu pháp hô hấp, đánh giá và kiểm soát đau hiệu quả.
    • Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, các trường đào tạo điều dưỡng; Thời gian: trong 12 tháng tới.
  3. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa:

    • Áp dụng quy trình chăm sóc toàn diện, bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ, quản lý ống dẫn lưu và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện, khoa điều dưỡng; Thời gian: 6 tháng.
  4. Tăng cường nghiên cứu và ứng dụng công nghệ chẩn đoán, điều trị:

    • Đẩy mạnh sử dụng các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại như PET/CT, nội soi phế quản để phát hiện sớm và đánh giá chính xác giai đoạn bệnh.
    • Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, các trung tâm nghiên cứu; Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế:

    • Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh ung thư phổi sau phẫu thuật, áp dụng các phương pháp chăm sóc hiệu quả, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng điều trị.
  2. Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật lồng ngực và ung bướu:

    • Tham khảo các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc và biến chứng sau phẫu thuật để phối hợp điều trị toàn diện, nâng cao hiệu quả phẫu thuật.
  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, đào tạo nhân lực và phân bổ nguồn lực hợp lý.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học:

    • Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc người bệnh ung thư phổi, phát triển các mô hình chăm sóc mới và ứng dụng khoa học kỹ thuật trong điều dưỡng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư phổi giai đoạn sớm?
    Phẫu thuật giúp loại bỏ triệt để khối u và các hạch di căn trong lồng ngực, làm giảm triệu chứng và tăng thời gian sống thêm. Các nghiên cứu cho thấy phẫu thuật cải thiện tỷ lệ sống 5 năm ở giai đoạn I và II.

  2. Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật ung thư phổi là gì?
    Bao gồm chảy máu, viêm phổi, xẹp phổi, rò khí kéo dài, nhiễm trùng vết mổ và biến chứng tim mạch như rung nhĩ. Tỷ lệ biến chứng chung dao động từ 1,1% đến 8,33%.

  3. Lý liệu pháp hô hấp có vai trò như thế nào trong chăm sóc sau mổ?
    Lý liệu pháp hô hấp giúp phục hồi chức năng phổi, giảm ứ đọng đờm dãi, phòng ngừa xẹp phổi và viêm phổi. Nghiên cứu cho thấy phương pháp này có thể giảm nguy cơ xẹp phổi tới 22%.

  4. Làm thế nào để đánh giá mức độ đau của người bệnh sau phẫu thuật?
    Sử dụng thang điểm đánh giá đau bằng thị giác (VAS), chia thành các mức độ từ không đau đến rất đau, giúp điều dưỡng điều chỉnh thuốc giảm đau và chăm sóc phù hợp.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc sau phẫu thuật ung thư phổi?
    Tuổi cao, bệnh lý nền, mức độ biến chứng sau mổ và sự tuân thủ chăm sóc của người bệnh và người nhà là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả điều trị và thời gian nằm viện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc của 118 người bệnh ung thư phổi sau phẫu thuật tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức.
  • Tỷ lệ biến chứng sau mổ được kiểm soát tốt, thời gian điều trị trung bình ≤ 7 ngày, mức độ đau giảm dần theo thời gian.
  • Lý liệu pháp hô hấp và chăm sóc điều dưỡng toàn diện đóng vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng và giảm biến chứng.
  • Các yếu tố như tuổi, bệnh lý nền và biến chứng ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.
  • Đề xuất nâng cao đào tạo điều dưỡng, chuẩn hóa quy trình chăm sóc và tăng cường phòng ngừa để cải thiện chất lượng điều trị.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả lâu dài của chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật ung thư phổi.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên cần áp dụng nghiêm túc các quy trình chăm sóc toàn diện, đồng thời phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc người bệnh ung thư phổi.