Tổng quan nghiên cứu
Tỷ lệ tử vong sơ sinh tại Việt Nam vẫn còn ở mức cao, chiếm khoảng 70-80% tổng số ca tử vong trẻ dưới 1 tuổi, theo báo cáo của Vụ Sức khỏe Bà mẹ và Trẻ em. Trên toàn cầu, mỗi ngày có khoảng 6.700 trẻ sơ sinh tử vong, tương đương 4 trẻ mỗi phút, trong đó 75% xảy ra trong tuần đầu tiên sau sinh. Bệnh màng trong (BMT) là một trong những nguyên nhân chính gây suy hô hấp và tử vong ở trẻ đẻ non, đặc biệt là trẻ dưới 32 tuần tuổi thai. Tại Mỹ, khoảng 40.000 trẻ sơ sinh mắc BMT mỗi năm, chiếm 1% tổng số trẻ sinh ra, với 50% trong số đó là trẻ dưới 28 tuần tuổi thai.
Bệnh màng trong do thiếu hụt surfactant – chất hoạt diện giúp giảm sức căng bề mặt phế nang, ngăn ngừa xẹp phổi. Nếu không được điều trị kịp thời, BMT có thể dẫn đến tử vong hoặc các di chứng nặng nề như tổn thương thần kinh trung ương, loạn sản phổi. Các tiến bộ trong hồi sức sơ sinh, đặc biệt là liệu pháp surfactant và hỗ trợ hô hấp hiện đại, đã góp phần giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và biến chứng.
Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Sơ sinh, Bệnh viện Sản – Nhi tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 09 năm 2024, với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hoạt động chăm sóc trẻ đẻ non mắc BMT, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng mắc BMT, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết sinh lý hô hấp trẻ đẻ non: Trẻ đẻ non có hệ hô hấp chưa phát triển hoàn chỉnh, đặc biệt là sự thiếu hụt surfactant dẫn đến suy hô hấp. Surfactant được sản xuất từ tuần 24 thai kỳ và tăng dần đến tuần 36, giúp duy trì độ giãn nở phế nang.
- Mô hình bệnh màng trong (BMT): BMT là hội chứng suy hô hấp do thiếu surfactant, gây xẹp phổi, giảm trao đổi khí, toan máu và có thể dẫn đến tử vong nếu không điều trị kịp thời. Phân độ BMT dựa trên hình ảnh X-quang phổi gồm 4 mức độ từ nhẹ đến nặng.
- Khái niệm chăm sóc điều dưỡng trẻ đẻ non mắc BMT: Bao gồm chăm sóc đường thở, hỗ trợ hô hấp, chăm sóc thân nhiệt, dinh dưỡng, phòng ngừa biến chứng và theo dõi sát tình trạng trẻ sau điều trị surfactant.
Các khái niệm chính gồm: tuổi thai, cân nặng lúc sinh, điểm Silverman đánh giá mức độ suy hô hấp, kỹ thuật bơm surfactant (INSURE, LISA), phương pháp hỗ trợ hô hấp (CPAP, thở máy xâm nhập), và các biến chứng thường gặp (xuất huyết phổi, tràn khí màng phổi).
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu, theo dõi trẻ đẻ non mắc BMT tại khoa Sơ sinh, Bệnh viện Sản – Nhi Bắc Ninh từ tháng 01 đến tháng 09 năm 2024.
- Đối tượng nghiên cứu: 121 trẻ đẻ non (<37 tuần tuổi thai) mắc BMT giai đoạn 2, 3, 4, được điều trị hỗ trợ hô hấp và liệu pháp surfactant.
- Chọn mẫu: Toàn bộ trẻ đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu: Thông tin lâm sàng, cận lâm sàng (khí máu, X-quang), hoạt động chăm sóc điều dưỡng được ghi nhận tại các thời điểm: vào viện, sau bơm surfactant 1h, 6h, 24h, 48h, 72h, ngày 5, ngày 7 và ngày ra viện.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 24, thống kê mô tả và phân tích so sánh (T-test, ANOVA, Fisher’s exact test). Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
- Tiêu chuẩn đánh giá: Kết quả chăm sóc tốt khi ≥6/7 hoạt động chăm sóc đạt chuẩn, trong đó có chăm sóc đường thở tốt; kết quả chưa tốt khi ≥2 hoạt động chưa đạt.
- Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ nguyên tắc trung thực, bảo mật thông tin, được sự chấp thuận của lãnh đạo bệnh viện và hội đồng bảo vệ đề cương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của trẻ nghiên cứu: Trong 121 trẻ, 62% là nam, 38% nữ. Tuổi thai trung bình phân bố: 12,4% cực non (<28 tuần), 40,5% rất non (28-<32 tuần), 47,1% non tháng (32-<37 tuần). Cân nặng lúc sinh chủ yếu từ 1500-2500g chiếm 65,3%, nhóm <1000g chiếm 9,9%.
Đặc điểm lâm sàng khi nhập viện: 62% trẻ có thở nhanh (>60 lần/phút), 20,7% có ngừng thở dài >20 giây, 94,2% có thở rên và rút lõm lồng ngực, 100% tím tái. Mức độ suy hô hấp nặng (Silverman >5 điểm) chiếm 28,9%, tập trung chủ yếu ở nhóm tuổi thai cực non (73,3%).
Chỉ số sinh tồn: 87,6% trẻ có nhịp tim từ 100-160 lần/phút, 89,3% có SpO2 <90% khi nhập viện, phản ánh tình trạng suy hô hấp nặng.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ chăm sóc tốt đạt khoảng 80%, trong đó chăm sóc đường thở, thân nhiệt và dinh dưỡng được thực hiện nghiêm ngặt. Các hoạt động như hút dịch đường thở, cố định ống nội khí quản, chăm sóc đường truyền tĩnh mạch đều được thực hiện đúng quy trình.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Tuổi thai ≥28 tuần, cân nặng ≥1500g, điểm Silverman ≤5, dự phòng corticoid trước sinh đầy đủ, và phân độ BMT nhẹ (độ 2) liên quan đến kết quả chăm sóc tốt hơn (p<0,05). Trẻ có biến chứng như xuất huyết phổi, tràn khí màng phổi có tỷ lệ chăm sóc chưa tốt cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong và ngoài nước, cho thấy trẻ đẻ non, đặc biệt dưới 28 tuần tuổi thai và cân nặng thấp có nguy cơ suy hô hấp nặng và kết quả chăm sóc kém hơn. Tỷ lệ nam giới mắc BMT cao hơn nữ giới có thể liên quan đến ảnh hưởng của androgen làm giảm trưởng thành phổi.
Việc sử dụng liệu pháp surfactant và hỗ trợ hô hấp hiện đại như CPAP, thở máy xâm nhập đã cải thiện rõ rệt các chỉ số SpO2, điểm Silverman và hình ảnh X-quang phổi sau điều trị. Hoạt động chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đường thở thông thoáng, ổn định thân nhiệt và dinh dưỡng, góp phần giảm biến chứng và nâng cao tỷ lệ sống còn.
Biểu đồ thể hiện sự cải thiện SpO2 và giảm điểm Silverman theo thời gian sau bơm surfactant sẽ minh họa rõ nét hiệu quả điều trị. Bảng so sánh tỷ lệ chăm sóc tốt theo nhóm tuổi thai và cân nặng cũng làm nổi bật vai trò của các yếu tố này trong kết quả chăm sóc.
Các yếu tố như dự phòng corticoid trước sinh và phân độ BMT trên X-quang là những chỉ số tiên lượng quan trọng, giúp điều chỉnh chiến lược chăm sóc phù hợp. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường dự phòng corticoid trước sinh: Đẩy mạnh tuyên truyền và hướng dẫn tiêm đủ liều corticoid cho phụ nữ có nguy cơ đẻ non trong vòng 7 ngày, nhằm giảm tỷ lệ BMT nặng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức, chủ thể: các cơ sở y tế sản khoa.
Nâng cao năng lực chăm sóc điều dưỡng chuyên khoa sơ sinh: Tổ chức đào tạo, tập huấn kỹ thuật bơm surfactant, chăm sóc đường thở, dinh dưỡng và phòng ngừa biến chứng cho điều dưỡng viên. Mục tiêu: 90% điều dưỡng đạt chuẩn kỹ năng trong 6 tháng.
Áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Xây dựng và thực hiện quy trình chăm sóc trẻ đẻ non mắc BMT theo hướng dẫn quốc gia, đảm bảo các hoạt động chăm sóc được thực hiện đầy đủ và đúng kỹ thuật. Thời gian: 3 tháng, chủ thể: khoa Sơ sinh và Ban quản lý bệnh viện.
Tăng cường theo dõi, đánh giá kết quả chăm sóc: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục các chỉ số lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc để kịp thời điều chỉnh phương pháp điều trị và chăm sóc. Thời gian: liên tục, chủ thể: đội ngũ y tế khoa Sơ sinh.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về chăm sóc thai kỳ: Tuyên truyền về tầm quan trọng của khám thai định kỳ, phòng ngừa đẻ non và chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng tại cộng đồng, nhằm giảm tỷ lệ trẻ mắc BMT. Chủ thể: ngành y tế địa phương, thời gian: dài hạn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng chuyên khoa sơ sinh: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về chăm sóc trẻ đẻ non mắc BMT, giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc và quản lý biến chứng.
Bác sĩ nhi khoa và sản khoa: Tham khảo để hiểu rõ đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị, từ đó phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong chăm sóc trẻ.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ sơ sinh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế: Là tài liệu tham khảo khoa học về bệnh màng trong, phương pháp điều trị và chăm sóc trẻ đẻ non, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh màng trong là gì và tại sao trẻ đẻ non dễ mắc?
Bệnh màng trong là hội chứng suy hô hấp do thiếu hụt surfactant, làm phế nang xẹp và giảm trao đổi khí. Trẻ đẻ non dễ mắc vì phổi chưa trưởng thành, sản xuất surfactant chưa đủ.Liệu pháp surfactant có tác dụng gì trong điều trị BMT?
Surfactant giúp giảm sức căng bề mặt phế nang, cải thiện độ giãn nở phổi, giảm thời gian thở máy và biến chứng, nâng cao tỷ lệ sống còn cho trẻ.Điểm Silverman dùng để đánh giá gì?
Điểm Silverman đánh giá mức độ suy hô hấp qua các dấu hiệu như rút lõm lồng ngực, thở rên, cánh mũi phập phồng. Điểm >5 cho thấy suy hô hấp nặng.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc trẻ mắc BMT?
Tuổi thai, cân nặng lúc sinh, mức độ suy hô hấp, dự phòng corticoid trước sinh và phân độ BMT trên X-quang là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.Chăm sóc điều dưỡng quan trọng như thế nào trong điều trị BMT?
Chăm sóc điều dưỡng đảm bảo thông thoáng đường thở, ổn định thân nhiệt, dinh dưỡng đầy đủ và phòng ngừa biến chứng, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tử vong.
Kết luận
- Trẻ đẻ non mắc bệnh màng trong có tỷ lệ cao ở nhóm tuổi thai dưới 32 tuần và cân nặng dưới 1500g, với biểu hiện suy hô hấp nặng và chỉ số SpO2 thấp khi nhập viện.
- Liệu pháp surfactant kết hợp hỗ trợ hô hấp hiện đại giúp cải thiện rõ rệt tình trạng lâm sàng và cận lâm sàng của trẻ.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng chuyên sâu, đúng quy trình là yếu tố then chốt nâng cao kết quả điều trị và giảm biến chứng.
- Các yếu tố như tuổi thai, cân nặng, điểm Silverman và dự phòng corticoid trước sinh có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo nhân lực và tăng cường dự phòng nhằm giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng ở trẻ đẻ non mắc BMT tại địa phương.
Tiếp theo, cần triển khai áp dụng các khuyến nghị trong thực tế và mở rộng nghiên cứu đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài. Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng mắc bệnh màng trong.